TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
|
(Kèm theo công văn số 457 /TTLĐNN,TCKT ngày 28 / 06 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | Ghi chú |
1 | Nguyễn Duy Quý | 30/06/1995 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
2 | Hồ Đình Đức | 16/04/1990 | TT Chư Ty, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100.000.000 | |
3 | Đỗ Văn Tuấn | 10/06/1990 | TT Cành Nàng, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
4 | Đàm Văn Quân | 18/06/1992 | Minh Hòa, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 | |
5 | Nguyễn Quốc Nam | 10/03/1997 | Thạch Long, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
6 | Nguyễn Văn Tuấn | 17/04/1997 | Thạch Long, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
7 | Nguyễn Văn Hồng | 10/08/1996 | Thanh Uyên, Tam Nông, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Phú Thọ | 100.000.000 | |
8 | Lê Thị Thúy | 12/02/1988 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
9 | Nguyễn Thị Thủy | 27/06/1996 | Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 | |
10 | Nguyễn Thanh Phương | 10/02/1991 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 | |
11 | Trần Đức Quốc Việt | 30/06/1982 | phường 2, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi | 100.000.000 | |
12 | Trần Lê Tuấn | 24/01/1986 | Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 | |
13 | Lục Văn Xây | 12/02/1989 | Vân Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | |
14 | Nguyễn Ngọc Long | 26/01/1987 | Cửa Nam, TP Nam Định, Nam Định | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
15 | Lê Xuân Chương | 20/05/1991 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
16 | Phạm Xuân Lộc | 26/07/1993 | Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 | |
17 | Vũ Đình Quý | 04/10/1993 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
18 | Nguyễn Tiến Dũng | 02/03/1997 | Diễn Hạnh, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 | |
19 | Phạm Minh Hiếu | 06/03/1996 | TT Hoàn Lão, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
20 | Nguyễn Thị Thương Huyền | 12/03/1997 | Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 | |
21 | Lê Văn Hoàng | 11/10/1995 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
22 | Phạm Thanh Tín | 16/11/1991 | Quảng Phong, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 | |
23 | Nguyễn Minh Chín | 23/09/1991 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 | |
24 | Nguyễn Hữu Phận | 10/08/1991 | Thạch Bằng, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
25 | Lê Thạc Ngọc | 30/10/1991 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
26 | Trần Huy Hải | 29/09/1993 | Thọ Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | |
27 | Nguyễn Văn Hải | 10/04/1997 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 | |
28 | Trịnh Văn Bình | 13/10/1991 | Nam Lợi, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 | |
29 | Lê Xuân Nguyên | 02/02/1991 | Nghĩa Tân, TX Gia Nghĩa, Đắk Nông | PGD NHCSXH TX Gia Nghĩa, Đắk Nông | 100.000.000 | |
30 | Lê Thị Thanh Mai | 28/10/1989 | Thanh Miếu, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 | |
31 | Trần Doãn Đạt | 04/11/1994 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
32 | Trần Nhật Nguyên | 12/02/1994 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 | |
33 | Hoàng Đình Trí | 29/01/1992 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
34 | Lê Tuấn Anh | 15/08/1993 | Yên Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
35 | Trần Khanh | 28/11/1987 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 | |
36 | Nguyễn Thành Khang | 07/11/1990 | Tiến Thắng, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 | |
37 | Nguyễn Hoàng Khởi | 23/06/1992 | Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Gò Quao, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Gò Quao, Kiên Giang | 100.000.000 | |
38 | Nguyễn Anh Thìn | 08/04/1988 | TT Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
39 | Hồ Đình Nam | 27/12/1992 | Xuân Lập, TX Long Khánh, Đồng Nai | PGD NHCSXH TX Long Khánh, Đồng Nai | 100.000.000 | |
40 | Lê Thị Hiên | 02/03/1989 | Thiệu Công, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
41 | Võ Tá Bảo | 09/08/1994 | Thạch Trung, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
42 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 20/12/1992 | Tiên Du, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | |
43 | Đặng Thị Bộ | 28/08/1995 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 | |
44 | Phạm Thị Vẻ | 12/06/1985 | Trường Thi, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 | |
45 | Ngô Ngọc Tú | 22/09/1997 | Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
46 | Nguyễn Văn Thuận | 19/08/1992 | Nghi Khánh, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 | |
47 | Phan Thị Hương | 03/10/1995 | Sơn Hồng, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
48 | Nguyễn Vạn Quý | 10/07/1994 | Văn Lợi, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
49 | Trần Kim Luân | 07/05/1990 | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Tây Sơn, Bình Định | 100.000.000 | |
50 | Bùi Văn Tuấn | 24/09/1992 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
51 | Nguyễn Văn Hùng | 15/03/1995 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 | |
52 | Lê Anh Tuấn | 25/04/1989 | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 | |
53 | Mạc Thị Chi | 22/04/1992 | Thanh Xá, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 | |
54 | Nguyễn Văn Thắng | 28/03/1990 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
55 | Nguyễn Thị Anh Tú | 29/06/1986 | Trung Đô, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 | |
56 | Nguyễn Đức Anh | 03/08/1987 | Nghĩa Lợi, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
57 | Hoàng Chí Trung | 18/03/1993 | TT Quỳ Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
58 | Trần Tôn Quyền | 18/06/1993 | Liên Minh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
59 | Nguyễn Hữu Dương | 21/07/1993 | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 100.000.000 | |
60 | Nguyễn Đình Sang | 28/09/1995 | Châu Bình, Quỳ Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Châu, Nghệ An | 100.000.000 | |
61 | Nguyễn Đức Hùng | 02/06/1994 | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
62 | Trần Xuân Hùng | 13/03/1990 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
63 | Dương Thị Mỹ Tiên | 18/11/1991 | Trường Thành, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 | |
64 | Nguyễn Hồng Thức | 30/07/1989 | Chánh Hội, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 | |
65 | Mai Thanh Hải | 23/12/1991 | Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
66 | Hoàng Văn Ý | 30/12/1992 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
67 | Đinh Văn Long | 10/01/1995 | Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 | |
68 | Vũ Văn Hảo | 02/03/1988 | Thanh Yên, Điện Biên, Điện Biên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Điện Biên | 100.000.000 | |
69 | Hoàng Hữu Tuấn | 01/02/1987 | TT Neo, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 | |
70 | Nguyễn Văn Mão | 10/10/1987 | Chu Điện, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 | |
71 | Trần Anh Vương | 06/08/1986 | Kim Xuyên, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 | |
72 | Trần Đình Thăng | 14/08/1987 | Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
73 | Nguyễn Tiến Quyết | 23/05/1987 | TT Trại Cau, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
74 | Hữu Thị Chinh | 05/09/1996 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 | |
75 | Trần Thanh Lâm | 13/10/1991 | Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 | |
76 | Lê Đình Cường | 29/03/1997 | Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | |
77 | Trương Thị Hoa | 12/03/1995 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
78 | Hoàng Công Thắng | 15/06/1992 | Cẩm Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
79 | Lê Minh Tuấn | 02/02/1986 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
80 | Phan Đức Dũng | 02/12/1992 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
81 | Kiều Văn Nghệ | 25/01/1997 | Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
82 | Phan Hữu Thành | 02/05/1990 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | |
83 | Nguyễn Thanh Tùng | 07/06/1991 | Quảng Lộc, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 | |
84 | Nguyễn Văn Hồng | 20/12/1989 | Quảng Thọ, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 | |
85 | Mai Văn Hải | 10/06/1986 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | |
86 | Nguyễn Văn Dũng | 02/06/1995 | Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
87 | Nguyễn Văn Thắng | 03/11/1996 | Xuân Hồng, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
88 | Nguyễn Xuân Quyết | 05/08/1994 | Yên Khê, Con Cuông, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Con Cuông, Nghệ An | 100.000.000 | |
89 | Trần Xuân Huyên | 23/04/1991 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
90 | Nguyễn Việt Đức | 21/12/1993 | Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
91 | Nguyễn Văn Thương | 09/06/1984 | Đống Đa, TP Quy Nhơn, Bình Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 | |
92 | Nguyễn Văn Nam | 09/04/1990 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
93 | Võ Khắc Huy | 19/02/1993 | Cam Thủy, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 | |
94 | Nguyễn Văn Lâm | 13/06/1990 | Cam Tuyền, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 | |
95 | Phạm Văn Kỳ | 01/07/1988 | Kỳ Khang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
96 | Kiều Văn Quyền | 06/10/1989 | Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
97 | Nguyễn Mạnh Hùng | 23/07/1991 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 | |
98 | Nguyễn Văn Nghĩa | 15/10/1979 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
99 | Cao Lâm Tuấn | 20/11/1989 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 | |
100 | Võ Anh Dũng | 12/08/1988 | Phà Đánh, Kỳ Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Kỳ Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | |
101 | Trần Công Viện | 01/04/1992 | Quảng Hưng, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | |
102 | Phạm Văn Dũng | 04/04/1997 | Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
103 | Nguyễn Cao Kỳ | 04/09/1987 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
104 | Nguyễn Văn Anh | 11/06/1996 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
105 | Trần Ngọc Đức | 25/05/1997 | Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
106 | Nguyễn Viết Vĩnh | 18/08/1992 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
107 | Nguyễn Văn Thành | 11/01/1992 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
108 | Trần Quang Út | 10/10/1981 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
109 | Vũ Văn Toàn | 05/05/1988 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
110 | Hoàng Phương Nam | 13/08/1995 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 | |
111 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 16/01/1995 | Trảng Dài, TP Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 | |
112 | Trần Thu Phương | 25/09/1995 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 | |
113 | Nguyễn Kim Oanh | 03/05/1990 | Cẩm Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
114 | Lê Thanh Phong | 01/05/1989 | Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Thốt Nốt, Cần Thơ | 100.000.000 | |
115 | Nguyễn Ngọc Phương | 22/11/1988 | Xuân Hải, TX Sông Cầu, Phú Yên | PGD NHCSXH TX Sông Cầu, Phú Yên | 100.000.000 | |
116 | Bùi Đình Đức | 14/07/1989 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
117 | Phạm Văn Mai | 06/10/1991 | Hòa Hải, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
118 | Cao Minh Cương | 20/06/1985 | Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
119 | Lê Thị Mỹ Duyên | 19/05/1991 | Đức Lĩnh, Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
120 | Nguyễn Văn Điểm | 04/10/1991 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 | |
121 | Trần Đăng Dūng | 11/06/1983 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vīnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
122 | Đậu Thị Hòa | 20/11/1985 | Nghĩa Minh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
123 | Nguyễn Văn Toàn | 10/03/1995 | Ea Kpam, Cư M’gar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư M’gar, Đắk Lắk | 100.000.000 | |
124 | Nguyễn Văn Đức | 29/07/1996 | Quế Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | |
125 | Nguyễn Văn Cường | 11/06/1994 | Yên Lễ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
126 | Lê Ngọc Đức | 20/11/1995 | Hòa Hiếu, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 | |
127 | Lê Khắc Tiệp | 17/06/1981 | Dân Hạ, Kỳ Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Kỳ Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 | |
128 | Đồng Văn Thiện | 25/10/1996 | Bá Xuyên, TP Sông Công, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TP Sông Công, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
129 | Nguyễn Đức Hóa | 30/08/1990 | Quảng Hòa, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 | |
130 | Lê Quang Bình | 10/01/1998 | Sơn Phúc, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
131 | Nguyễn Minh Châu | 15/06/1987 | Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 | |
132 | Trần Đức Thảo | 25/05/1986 | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
133 | Phạm Sỹ Thông | 02/05/1982 | Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
134 | Phạm Thanh Sơn | 06/02/1987 | Quang Phú, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 | |
135 | Bùi Thành Đạt | 29/10/1992 | Minh Hòa, Châu Thành, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Kiên Giang | 100.000.000 | |
136 | Nguyễn Văn Hùng | 15/06/1993 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | |
137 | Ngô Viết Quang | 02/10/1983 | Kỳ Đồng, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
138 | Nguyễn Văn Ánh | 18/08/1986 | Quảng Lộc, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 | |
139 | Hồ Quốc Toản | 03/01/1986 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
140 | Nguyễn Văn Thông | 10/05/1994 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
141 | Vũ Thị Uyên | 29/05/1990 | Tân Ước, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 | |
142 | Võ Văn Dũng | 07/12/1986 | Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Tân, Bình Thuận | 100.000.000 | |
143 | Đặng Thế Hoàn | 02/09/1986 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
144 | Vương Sỹ Dương | 14/11/1995 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 | |
145 | Bùi Xuân Triển | 01/01/1996 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
146 | Nguyễn Văn Hùng | 14/08/1993 | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 | |
147 | Nguyễn Văn Hưng | 02/12/1990 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
148 | Hoàng Văn Anh Tý | 18/10/1994 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
149 | Võ Đức Hùng | 20/11/1991 | Đồng Sơn, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 | |
150 | Trương Thị Viễn | 20/05/1989 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
151 | Hoàng Văn Thành | 06/07/1991 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
152 | Trần Văn Cường | 26/03/1995 | Hạ Sơn, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
153 | Nguyễn Tuấn Anh | 28/04/1991 | Tân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
154 | Vương Văn Tài | 15/03/1983 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 | |
155 | Nguyễn Văn Tuấn | 12/02/1994 | Nhã Lộng, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
156 | Nguyễn Ngọc Bình | 01/05/1991 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
157 | Lê Văn Sáng | 02/02/1988 | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
158 | Lương Văn Ngọ | 25/11/1990 | Lưỡng Minh, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An | 100.000.000 | |
159 | Nguyễn Anh Tiến | 05/05/1989 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 | |
160 | Phạm Văn Huy | 06/08/1992 | Nga Giáp, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
161 | Hồ Văn Luyện | 27/03/1993 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
162 | Nguyễn Văn Luận | 11/11/1993 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 | |
163 | Cao Sơn Tùng | 26/09/1985 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 | |
164 | Nguyễn Thị Nhung | 10/02/1992 | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
165 | Lê Thanh Tuấn | 11/08/1986 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | |
166 | Nguyễn Minh Hoàng | 28/10/1979 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
167 | Trần Văn Đường | 05/06/1986 | Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
168 | Mai Văn Trung | 01/01/1984 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
169 | Phạm Ngọc Tình | 12/10/1994 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 | |
170 | Phạm Văn Phong | 08/03/1994 | Quảng Lộc, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 | |
171 | Trần Ngọc Pháp | 22/10/1991 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
172 | Trần Văn Tuấn | 20/06/1987 | Chất Bình, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
173 | Lữ Văn Thánh | 30/10/1998 | Quang Chiểu, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
174 | Dương Tuấn Anh | 06/08/1989 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
175 | Trần Văn Tiến | 02/08/1991 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
176 | Nguyễn Thanh Dũng | 19/08/1989 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
177 | Trần Quốc Cường | 01/09/1996 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
178 | Nguyễn Mai Huy | 15/01/1986 | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
179 | Lê Văn Quang | 13/09/1986 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
180 | Phạm Ngọc Lân | 07/12/1991 | Tùng Ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
181 | Phan Vũ Linh | 07/05/1989 | Thạnh Hòa, quận Thốt Nốt, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Thốt Nốt, Cần Thơ | 100.000.000 | |
182 | Trương Văn Thông | 24/09/1996 | Yên Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
183 | Phạm Văn Duy | 22/09/1993 | Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 | |
184 | Đinh Văn Hoan | 08/08/1993 | Đại Bản, An Dương, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Dương, Hải Phòng | 100.000.000 | |
185 | Phạm Văn Võ | 26/03/1983 | Chiến Thắng, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 | |
186 | Phạm Đình Phúc | 22/12/1993 | Hùng Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 | |
187 | Nguyễn Văn Lực | 26/05/1995 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 | |
188 | Cao Văn Thái | 21/01/1995 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
189 | Đặng Văn Tú | 08/09/1996 | Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
190 | Nguyễn Xuân Tùng | 19/11/1988 | Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 | |
191 | Nguyễn Văn Thuận | 17/10/1992 | Huy Thượng, Phù Yên, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Phù Yên, Sơn La | 100.000.000 | |
192 | Nguyễn Văn Dàng | 04/10/1992 | Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Tân Châu, Tây Ninh | 100.000.000 | |
193 | Nguyễn Văn Huy | 21/01/1989 | Nghĩa Tiến, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 | |
194 | Trần Thị Hà | 10/01/1989 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
195 | Nguyễn Văn Sơn | 27/08/1989 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 | |
196 | Ngô Công Tuấn | 07/07/1994 | Ninh Phúc, TP Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |
|