Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc 12/06/2023~23/06/2023
|
|
|
| | | | | | | VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC 12/06/2023~ 23/06/2023 | | Danh sách lao động mới khai báo | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 232 | NGUYỄN HUY ĐẠI | 07/04/1992 | N2473505 | B5996920 | E7 | 21/04/2023 | VN02014000670 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 233 | NGUYỄN VIẾT NHÂM | 25/03/1992 | | N1799197 | F3 | 31/05/2023 | VN32017000771 | Hồ sơ đủ | 234 | PHẠM HỒNG BẢO | 25/08/1990 | N2429643 | B6113366 | E7 | 30/05/2023 | VN32019000567 | Hồ sơ đủ | 235 | NGUYỄN THỊ HOÀNG NGA | 01/06/1994 | | C3544732 | F6 | 12/05/2023 | VN02019001215 | Hồ sơ đủ | 236 | PHẠM ĐÌNH TOÀN | 22/06/1989 | N2233519 | B4711961 | E7 | 19/04/2023 | VN32017000821 | Hồ sơ đủ | 237 | ĐÀO ĐÌNH QUÁ | 20/09/1984 | N2003301 | | E7 | 30/05/2023 | VN32017001280 | Hồ sơ đủ | 238 | NGUYỄN THỊ HÂN | 16/03/1997 | | C2172235 | E7 | 19/10/2022 | VN02016006148 | Hồ sơ đủ | 239 | BIỆN VĂN LÂM | 11/02/1992 | N2251799 | B4683673 | F3 | 25/08/2022 | VN32017000450 | Hồ sơ đủ | 240 | HÀ VĂN LÂM | 17/06/1984 | N2214677 | B4720501 | E7 | 02/01/2023 | VN02016005790 | Hồ sơ đủ | 241 | ĐINH THỊ LIÊN | 25/02/1993 | | C2436422 | F2 | 17/04/2023 | VN02016006263 | Hồ sơ đủ | 242 | TRẦN ÁNH SÁNG | 28/04/2023 | N2454086 | B5996593 | E7 | 21/04/2023 | VN32019000523 | Hồ sơ đủ | 243 | PHẠM VĂN LỄ | 12/10/1986 | N2281053 | B4690473 | E7 | 30/05/2023 | VN02017002427 | Hồ sơ đủ | 244 | LÊ VIẾT DIỄN | 14/10/1991 | N2028648 | B4584295 | E7 | 20/04/2023 | VN32017001144 | Hồ sơ đủ | 245 | KIM HOÀNG GIANG VIỆT | 14/03/1987 | N2223708 | B4513017 | E7 | 18/05/2023 | VN02017000163 | Hồ sơ đủ | 246 | PHẠM ĐỨC HỢP | 19/12/1991 | N2475516 | B5878389 | E7 | 24/05/2023 | VN32019000171 | Hồ sơ đủ | 247 | NGÔ VĂN BÌNH | 20/08/1980 | | C2680258 | E7 | 24/05/2023 | VN02017001171 | Hồ sơ đủ | 248 | PHAN VĂN TÂM | 21/03/1990 | N2183579 | B6112341 | E7 | 01/06/2023 | VN02014002934 | Hồ sơ đủ | 249 | BÙI VĂN TUẤN | 19/12/1992 | P01420101 | B8163996 | E7 | 25/04/2023 | VN32019000545 | Hồ sơ đủ | 250 | PHAN ĐÌNH THÔNG | 18/08/1982 | N2391341 | B5364797 | E7 | 24/04/2023 | VN32017001307 | Hồ sơ đủ | 251 | TRẦN ĐỨC THANH | 06/10/1977 | N2393489 | B6118616 | E7 | 18/05/2023 | VN02017003763 | Hồ sơ đủ | 252 | PHẠM VĂN TUẤN | 06/09/1996 | | C2637859 | E7 | 18/05/2023 | VN02017001735 | Hồ sơ đủ | 253 | NGUYỄN HIẾU | 11/11/1996 | | C0078508 | E7 | 18/05/2023 | VN02017001890 | Hồ sơ đủ | 254 | VŨ ĐÌNH TRỌNG | 02/08/1988 | N2473808 | B6128332 | F6 | 11/11/2020 | VN32019000610 | Hồ sơ đủ | 255 | NGUYỄN ĐÌNH TÙNG | 05/02/1986 | | C3726110 | F1 | 24/05/2023 | VN02017000339 | Hồ sơ đủ | 256 | LÊ HỒNG SƠN | 20/08/1996 | | C1337321 | E7 | 30/05/2023 | VN02017001829 | Hồ sơ đủ | 257 | ĐỖ VĂN THẮNG | 03/05/1990 | N1999502 | B2508351 | E7 | 29/03/2022 | VN32017001145 | Hồ sơ đủ | 167 | ĐẶNG LÊ HẠNH | 10/01/1989 | N2306609 | B5811070 | E7 | 09/03/2023 | VN32017000854 | Đã bổ sung hồ sơ | 201 | HOÀNG VĂN QUÂN | 20/05/1993 | N2454901 | B5878176 | E7 | 05/01/2023 | VN02019003591 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|