TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
|
(Kèm theo công văn số 417 /TTLĐNN,TCKT ngày 12 / 06 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | Ghi chú |
1 | Lê Văn Thắng | 10/08/1987 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
2 | Lê Văn Hà | 10/04/1991 | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
3 | Đỗ Đăng Thơ | 21/08/1989 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 | |
4 | Trịnh Quang Bạo | 16/09/1985 | Điền Xá, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 | |
5 | Nguyễn Xuân Nam | 05/12/1984 | Thượng Ấm, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 | |
6 | Đoàn Văn Duy | 22/04/1983 | Kim Đường, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 | |
7 | Lê Kim Thao | 10/03/1985 | Tân Thịnh, TP Hoà Bình, Hòa Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 | |
8 | Nguyễn Văn Hưng | 03/10/1993 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 | |
9 | Nguyễn Công Triệu | 02/05/1982 | Mỹ Tiến, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 | |
10 | Lê Trọng Tùng | 28/03/1992 | Hoằng Anh, TP Thanh Hoá, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 | |
11 | Nguyễn Xuân Trọng | 01/04/1992 | An Thanh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 | |
12 | Phạm Văn Hùng | 02/02/1989 | Bách Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 | |
13 | Trịnh Duy Sĩ | 12/05/1989 | TT Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 | |
14 | Chu Văn Hưởng | 15/02/1988 | Thượng Lan, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 | |
15 | Lê Quang Hưng | 14/02/1979 | Hữu Nghị, TP Hòa Bình, Hòa Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 | |
16 | Đào Duy Việt | 12/06/1988 | Quang Trung, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 | |
17 | Nguyễn Văn Tám | 13/03/1990 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 | |
18 | Hoàng Văn Tự | 13/05/1979 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 | |
19 | Phan Trọng Thái | 25/11/1992 | Hoà Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hoà Bình | 100.000.000 | |
20 | Trương Thị Minh Nguyệt | 11/11/1997 | Lương Ngoại, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
21 | Nguyễn Đức Xuân | 21/07/1990 | Định Hưng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
22 | Trần Phúc Đức | 24/02/1991 | Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 | |
23 | Trần Thị Minh Thư | 16/09/1988 | Trường Thành, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 | |
24 | Trần Duy Khánh | 02/10/1992 | Lộc Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 | |
25 | Nguyễn Tấn Tuấn | 02/04/1984 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 | |
26 | Trần Văn Trí | 06/02/1993 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
27 | Trần Công Hùng | 20/01/1988 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 | |
28 | Cao Minh Tuấn | 21/03/1982 | Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 | |
29 | Đào Văn Trường | 02/03/1983 | Giao Châu, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 | |
30 | Hoàng Văn Tương | 20/06/1986 | Xuân Thành, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
31 | Lê Công Đức | 03/08/1982 | Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 | |
32 | Lê Trường Sơn | 15/08/1981 | TT Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
33 | Nguyễn Minh Khánh | 02/09/1991 | TT Quỳ Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
34 | Nguyễn Thị Loan | 17/02/1994 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 | |
35 | Nguyễn Thị Nhâm | 24/07/1992 | Đỗ Động, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 | |
36 | Nguyễn Văn Kiên | 21/12/1984 | Thuỵ Vân, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 | |
37 | Phạm Chí Cường | 23/10/1984 | TT Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 | |
38 | Thích Thiện Tâm | 19/11/1988 | Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang | 100.000.000 | |
39 | Trần Hữu Định | 09/09/1982 | Tân Thuỷ, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 | |
40 | Triệu Văn Bình | 05/09/1987 | Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 | |
41 | Trương Văn Quản | 03/06/1986 | Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 | |
42 | Vũ Minh Công | 01/12/1986 | Hiền Giang, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 | |
43 | Phạm Văn Tư | 26/04/1994 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
44 | Võ Văn Đức | 07/12/1974 | Tây Yên, An Biên, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện An Biên, Kiên Giang | 100.000.000 | |
45 | Cao Thanh Tiến | 22/03/1986 | Tân Thới, Phong Điền, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Phong Điền, Cần Thơ | 100.000.000 | |
46 | Đặng Quang Đạt | 30/10/1990 | Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 | |
47 | Hứa Văn Nguyên | 10/04/1990 | Điện Quang, TX Điện Bàn, Quảng Nam | PGD NHCSXH TX Điện Bàn, Quảng Nam | 100.000.000 | |
48 | Lê Văn Vinh | 03/06/1989 | Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 | |
49 | Phạm Hồng Công | 01/08/1989 | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 | |
50 | Phan Tuấn Dũng Hùng | 02/03/1984 | Minh Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
51 | Phùng Trọng Tuấn | 28/08/1992 | Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Bắc Bình, Bình Thuận | 100.000.000 | |
52 | Lê Văn Vóc | 25/11/1978 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
53 | Mai Văn Biên | 23/04/1991 | Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
54 | Nguyễn Văn Mạnh | 02/05/1981 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 | |
55 | Nguyễn Văn Tiến | 03/08/1983 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 | |
56 | Nguyễn Viết Văn | 15/10/1987 | Chí Hòa, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 | |
57 | Trần Đức Khôi | 26/05/1989 | Phù Linh, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 | |
58 | Phạm Thành Quý | 04/07/1988 | Phường 9, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Tân Bình và quận 9, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 | |
59 | Trần Thị Thủy | 08/09/1986 | Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 | |
60 | Trương Văn Tường | 18/10/1983 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
61 | Nguyễn Văn Thuyên | 13/11/1988 | Kim Lũ, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 | |
62 | Nguyễn Thị Xuân Lan | 19/02/1984 | Phú Hưng, TP Bến Tre, Bến Tre | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 | |
63 | Nguyễn Văn Bình | 25/12/1983 | TT Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
64 | Huỳnh Công Đoàn | 15/07/1976 | Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 | |
65 | Nguyễn Ngọc Hưng | 23/07/1979 | Nguyễn Huệ, TX Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 | |
66 | Trương Thị Đệ | 20/06/1982 | Vinh Tân, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 | |
67 | Vũ Trọng Nam | 10/10/1979 | Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 | |
68 | Hoàng Văn Việt | 05/04/1989 | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 | |
69 | Lê Trung Hiếu | 18/05/1990 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
70 | Nguyễn Đức Sáng | 12/02/1994 | Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | PGD NHCSXH huyện Ninh Sơn, Ninh Thuận | 100.000.000 | |
71 | Đinh Ngọc Hiếu | 22/05/1990 | Nghi Hoa, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 | |
72 | Nguyễn Huy Thắng | 04/12/1991 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 | |
73 | Nguyễn Khắc Quân | 11/12/1990 | Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 | |
74 | Nguyễn Quang Hà | 07/07/1990 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
75 | Phạm Chí Hiếu | 07/09/1990 | Đại Phúc, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 | |
76 | Trần Thanh Lạc | 18/08/1984 | Chánh Hội, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 | |
77 | Trần Văn Đức | 16/12/1993 | Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | |
78 | Ngô Văn Hoạt | 27/08/1984 | Tề Lễ, Tam Nông, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Phú Thọ | 100.000.000 | |
79 | Nguyễn Văn Lâm | 27/11/1987 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
80 | Hoàng Tiến | 28/02/1989 | TT Quán Hàu, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
81 | Nguyễn Giang Lam | 25/03/1990 | Phú Phương, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 | |
82 | Nguyễn Thanh Bình | 17/03/1994 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
83 | Nguyễn Văn Đại | 20/04/1992 | Iaka, Chư Păh, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Păh, Gia Lai | 100.000.000 | |
84 | Vương Văn Đại | 07/03/1988 | Hưng Đạo, TX Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 | |
85 | Phan Văn Thái | 02/07/1990 | TT Sìn Hồ, Sìn Hồ, Lai Châu | PGD NHCSXH huyện Sìn Hồ, Lai Châu | 100.000.000 | |
86 | Nguyễn Đăng Lĩnh | 25/12/1988 | Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 | |
87 | Bùi Văn Lâm | 13/01/1997 | Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 | |
88 | Nguyễn Hữu Ngân | 30/07/1990 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 | |
89 | Võ Văn Hoàng | 15/04/1984 | TT Quỳ Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
90 | Trần Thị Huyền | 28/02/1999 | Châu Thôn, Quế Phong, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 | |
91 | Nguyễn Xuân Hợp | 11/07/1987 | Thanh Liên, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 | |
92 | Phạm Duy Hoàng | 26/03/1991 | Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 | |
93 | Trịnh Thị Huệ | 19/09/1983 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
94 | Lê Khắc Minh | 05/04/1993 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
95 | Nguyễn Văn Trọng | 12/07/1985 | Hạ Long, Vân Đồn, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Vân Đồn, Quảng Ninh | 100.000.000 | |
96 | Tống Văn Trung | 18/12/1987 | Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
97 | Trương Thu Hà | 15/10/1977 | Phương Trà, Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp | 100.000.000 | |
98 | Lê Văn Cường | 04/04/1984 | Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
99 | Nguyễn Tiến Đức | 16/02/1994 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
100 | Trịnh Xuân Đích Trung | 15/09/1983 | Phả Lại, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 | |
101 | Vũ Văn Phương | 20/03/1991 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
102 | Nguyễn Trọng Tài | 30/04/1990 | Yên Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
103 | Đào Văn Tiến | 08/06/1988 | Phả Lại, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 | |
104 | Lê Quang Vinh | 10/05/1988 | Duy Tân, TP Kon Tum, Kon Tum | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 | |
105 | Lê Văn Huân | 12/10/1992 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
106 | Nguyễn Văn Nam | 09/09/1984 | Đan Hội, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 | |
107 | Nguyễn Văn Sơn | 30/11/1989 | Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 | |
108 | Hoàng Anh Tuấn | 03/01/1990 | Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | |
109 | Hồ Văn Dương | 07/07/1984 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
110 | Ngô Đức Kim | 18/08/1989 | Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 | |
111 | Nguyễn Văn Lớn | 23/02/1995 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | |
112 | Phạm Văn Sáu | 20/12/1994 | Quảng Lưu, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | |
113 | Trần Công Sơn | 25/05/1984 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 | |
114 | Hà Thị Thúy | 02/06/1988 | Xuân Cẩm, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
115 | Nguyễn Thị Quyên | 27/09/1997 | Ea M'Doal, M'Đrắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện M'Đrắk, Đắk Lắk | 100.000.000 | |
116 | Nguyễn Văn Đạo | 07/03/1988 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
117 | Bùi Sơn Tùng | 18/11/1991 | Phúc Thuận, TX Phổ Yên, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TX Phổ Yên, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
118 | Hồ Ngọc Tú | 29/01/1982 | Xuân Viên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
119 | Nguyễn Hữu Dương | 03/08/1990 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
120 | Nguyễn Văn Linh | 20/11/1991 | Đông Anh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
121 | Vũ Văn Dư | 14/10/1990 | Cổ Thành, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 | |
122 | Vũ Văn Hoan | 09/04/1982 | Hoàng Tiến, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 | |
123 | Vương Sỹ Thiệu | 14/01/1982 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 | |
124 | Vũ Thị Thảo | 12/08/1995 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | |
125 | Trịnh Tú Oanh | 03/02/1988 | TT Chợ Vàm, Phú Tân, An Giang | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, An Giang | 100.000.000 | |
126 | Võ Thanh Phong | 19/05/1990 | Trường Thành, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 | |
127 | Cao Thị Nhung | 10/09/1990 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 | |
128 | Nguyễn Ngọc Dũng | 24/01/1981 | Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 | |
129 | Nguyễn Xuân Dũng | 28/07/1982 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
130 | Vũ Văn Quyết | 10/03/1982 | Phù Ủng, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 | |
131 | Bùi Phong Phú | 08/01/1984 | Long Hòa, quận Bình Thuỷ, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Bình Thủy, Cần Thơ | 100.000.000 | |
132 | Phạm Ngọc Huy | 22/06/1989 | Cửa Nam, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 | |
133 | Trương Xuân Nghĩa | 12/02/1998 | Nghĩa Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
134 | Hà Thành Tiến | 27/08/1993 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 | |
135 | Nguyễn Xuân Phương | 02/06/1987 | Đại Hợp, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 | |
136 | Nguyễn Đặng Khiêm | 11/05/1989 | Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Dương Minh Châu, Tây Ninh | 100.000.000 | |
137 | Trần Quang Hoàng | 20/10/1996 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
138 | Nguyễn Thị Trường | 11/04/1990 | Nam Lộc, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
139 | Đinh Thị Hiền | 12/11/1991 | Yên Kiện, Đoan Hùng, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Đoan Hùng, Phú Thọ | 100.000.000 | |
140 | Nguyễn Thị Lý | 04/08/1984 | Hương Vỹ, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 | |
141 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 27/10/1997 | Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, Kiên Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 | |
142 | Nguyễn Thị Vương | 15/10/1980 | An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
143 | Trần Văn Chân | 04/01/1983 | Thới Hòa, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 | |
144 | Nguyễn Cảnh Hào | 21/02/1984 | Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Dương | 100.000.000 | |
145 | Nguyễn Văn Nam | 20/05/1987 | Tiến Thắng, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 | |
146 | Đinh Công Dẫn | 20/02/1985 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 | |
147 | Phùng Hoài Nam | 27/09/1991 | Phú Xá, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 | |
148 | Nguyễn Thị Dung | 25/10/1994 | Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
149 | Lê Công Tuấn | 08/06/1994 | TT Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 | |
150 | Nguyễn Công Hoàn | 20/12/1984 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 | |
151 | Nguyễn Khắc Tứ | 19/08/1989 | Phan Đình Phùng, TX Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH TX Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 | |
152 | Lê Khắc Đức | 15/09/1989 | Ea Ning, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 | |
153 | Vũ Văn Mạnh | 20/01/1992 | Đông Sơn, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 | |
154 | Đào Bá Vân | 30/08/1989 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 | |
155 | Ninh Văn Nghiệp | 02/08/1992 | Trực Tuấn, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 | |
156 | Nguyễn Văn Quân | 22/06/1988 | Bắc Phú, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 | |
157 | Phạm Văn Hòa | 20/04/1993 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
158 | Đinh Văn Điển | 03/09/1984 | Lập Lễ, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 | |
159 | Đỗ Đức Phúc | 01/05/1982 | Phúc Thành, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 | |
160 | Lê Đình Trung | 02/03/1985 | Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
161 | Nguyễn Văn Đoàn | 10/07/1990 | Khám Lạng, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 | |
162 | Nguyễn Văn Tiến | 22/06/1986 | Thanh Ninh, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
163 | Phùng Văn Toản | 20/01/1991 | Thụy Vân, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 | |
164 | Đặng Thế Cát | 30/08/1982 | Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
165 | Trần Văn Sáng | 08/10/1982 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
166 | Trần Văn Hải | 21/11/2001 | Việt Thắng, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
167 | Nguyễn Thị Ánh | 24/08/1990 | TT Tây Đằng, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 | |
168 | Nguyễn Thị Lý | 07/09/1989 | Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 | |
169 | Dương Văn Ánh | 29/03/1993 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 | |
170 | Lê Tuấn Anh | 18/08/1988 | TT Bút Sơn, Hoằng Hoá, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
171 | Nguyễn Gia Sơn | 07/03/1990 | Tiền Phong, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 | |
172 | Vũ Văn Chỉnh | 03/04/1986 | Kim Bình, Kim Bôi, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Bôi, Hòa Bình | 100.000.000 | |
173 | Phạm Thanh Đại | 30/12/1998 | Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 | |
174 | Trần Văn Hải | 18/06/1993 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
175 | Phan Thị Hồng Đào | 21/02/1987 | Tân Phú Trung, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 | |
176 | Võ Thị Thiên Nhi | 25/09/1996 | Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang | PGD NHCSXH huyện Thoại Sơn, An Giang | 100.000.000 | |
177 | Bùi Công Cường | 18/12/1990 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
178 | Bùi Văn Quân | 30/11/1991 | Quang Trung, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 | |
179 | Dương Đức Việt | 15/07/1981 | Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 | |
180 | Lê Như Trung | 27/05/1985 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
181 | Lê Viết Hoan | 12/06/1978 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
182 | Nguyễn Đức Nhất | 13/08/1973 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 | |
183 | Nguyễn Văn Hanh | 24/11/1991 | Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
184 | Nguyễn Văn Tiến | 03/02/1986 | Lý Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | |
185 | Trương Đình Dương | 20/04/1986 | Quảng Thái, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
186 | Nguyễn Thanh Tây | 24/09/1988 | Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 | |
187 | Vũ Văn Đại | 12/09/1988 | Định Hoà, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
188 | Nguyễn Thị Hằng | 27/07/1992 | Thượng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 | |
189 | Lê Anh Tịnh | 24/07/1981 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
190 | Nguyễn Văn Thành | 18/08/1997 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 | |
191 | Đặng Ngọc Trường | 25/08/1984 | Diễn Nguyên, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 | |
192 | Trần Hải Thuần | 16/02/1986 | TT Đức Thọ, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
193 | Nguyễn Đình Tùng | 14/04/1979 | Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 | |
194 | Nguyễn Phương Năm | 01/04/1984 | Thanh Tường, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 | |
195 | Võ Thị Quỳnh Trâm | 20/02/1994 | Tam Mỹ Tây, Núi Thành, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Núi Thành, Quảng Nam | 100.000.000 | |
196 | Huỳnh Văn Cảnh | 24/02/1986 | Tân Long, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 | |
197 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | 14/04/1992 | Bình Tân, TX La Gi, Bình Thuận | PGD NHCSXH TX La Gi, Bình Thuận | 100.000.000 | |
198 | Hoàng Văn Lực | 16/09/1984 | Nhơn Bình, TP Quy Nhơn, Bình Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 | |
199 | Trần Văn Thống | 05/07/1985 | Tân Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 | |
200 | Trần Văn Tiền | 01/06/1996 | Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 | |
201 | Võ Văn Tú | 14/11/1994 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
202 | Dương Văn Chung | 04/08/1989 | Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 | |
203 | Nguyễn Đình Hoá | 24/03/1983 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 | |
204 | Đặng Văn Tấn | 20/06/1985 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 | |
205 | Lê Ngọc Chương | 10/05/1995 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
206 | Nguyễn Chí Thăng | 09/11/1996 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
207 | Lâm Hồng Anh | 01/10/1986 | Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 | |
208 | Phạm Văn Lương | 22/05/1989 | Trường Chinh, TP Kon Tum, Kon Tum | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 | |
209 | Nguyễn Thị Hoa | 08/08/2000 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | |
210 | Lê Trọng Hà | 15/08/1991 | TT Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 | |
211 | Nguyễn Văn Hùng | 16/08/1990 | Xuân Yên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
212 | Nguyễn Văn Trọng | 15/03/1991 | Tân Tiến, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 | |
213 | Vũ Thị Nhật Hồng | 28/06/1992 | Diễn Phú, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 | |
214 | Vũ Việt Hà | 21/08/1979 | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 | |
215 | Đào Quốc Hội | 01/10/1989 | Vĩnh Xá, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 | |
216 | Hoàng Văn Cường | 24/07/1985 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
217 | Nguyễn Hữu Tuệ | 05/08/1988 | Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 | |
218 | Nguyễn Phương Linh | 27/05/1985 | Châu Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 | |
219 | Phạm Tùng | 20/02/1984 | Bảo Thanh, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | |
220 | Nguyễn Văn Thành | 07/05/1990 | Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 | |
221 | Lê Doãn Vũ | 12/06/1998 | Quảng Cư, TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
222 | Nguyễn Xuân Sang | 21/01/2000 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
223 | Lê Thị Bích Quyên | 23/02/1992 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | |
224 | Lê Văn Bình | 21/04/1992 | Trung Ý, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
225 | Lê Văn Đức Huỳnh | 14/01/1997 | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 | |
226 | Nguyễn Thị Quỳnh | 28/02/1989 | TT Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 | |
227 | Đào Ngọc Hùng | 13/03/1988 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
228 | Đặng Ngọc Nam | 06/01/1979 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 | |
229 | Đặng Thế Trọng | 26/11/1981 | Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
230 | Đồng Khắc Tiến | 20/03/1989 | Nghĩa Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 | |
231 | Hoàng Văn Phúc | 26/12/1984 | Hoàng Việt, Văn Lãng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Văn Lãng, Lạng Sơn | 100.000.000 | |
232 | Lê Lệnh Học | 20/01/1986 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
233 | Mai Thanh Hòa | 17/05/1984 | Lao Và Chải, Yên Minh, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Minh, Hà Giang | 100.000.000 | |
234 | Ngô Đắc Chuyên | 17/06/1980 | Đại Đồng Thành, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 | |
235 | Nguyễn Chí Hướng | 28/10/1982 | Việt Ngọc, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 | |
236 | Nguyễn Quang Hưng | 28/12/1990 | Văn Phú, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 | |
237 | Nguyễn Sỹ Thuận | 05/04/1983 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
238 | Nguyễn Văn Thuỳ | 28/08/1979 | TT Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 | |
239 | Vũ Văn Đức | 10/01/1979 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 | |
240 | Chu Văn Tiền | 13/06/1990 | Phú Kim, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 | |
241 | Hoàng Thị Luyện | 10/10/1993 | TT Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 | |
242 | Nguyễn Xuân Định | 23/01/1985 | Thanh Lưu, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 | |
243 | Nguyễn Văn Lượng | 10/04/1980 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 | |
244 | Vũ Đức Dũng | 01/09/1984 | Hồng Ca, Trấn Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Trấn Yên, Yên Bái | 100.000.000 | |
245 | Huỳnh Văn Rết | 18/11/1987 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Thạnh Phú, Bến Tre | 100.000.000 | |
246 | Phan Hữu Hùng | 31/01/1992 | TT Ia Kha, Ia Grai, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Ia Grai, Gia Lai | 100.000.000 | |
247 | Nguyễn Tùng Xuân | 10/10/1986 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
248 | Phạm Văn Tuấn | 27/07/1983 | Tích Sơn, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 | |
249 | Bùi Công Kiều | 21/05/1980 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
250 | Nguyễn Văn Thuận | 26/01/1988 | Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 | |
251 | Trần Hữu Lực | 10/06/1979 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 | |
252 | Đoàn Thành Đạt | 09/06/1986 | Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |
|