VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC THÁNG 5/2023 |
Danh sách lao động mới khai báo |
Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú |
146 | Cao Hồng Đăng | 01/07/1992 | C0720350 |
| F6 | 08/02/2023 | VN02016007020 | Hồ sơ đủ |
147 | Lê Văn Bình | 01/02/1990 | N2251013 | B4599486 | F3 | 03/04/2023 | VN32017000325 | Hồ sơ đủ |
148 | Lưu Thị Nga | 07/12/1993 | N2490265 | B5937895 | F6 | 04/11/2022 | VN02016003066 | Hồ sơ đủ |
149 | Lê Quang Tiến | 25/05/1984 | N2478312 | B6098718 | F6 | 22/10/2019 | VN02015002994 | Hồ sơ đủ |
150 | Nguyễn Văn Thảo | 05/10/1977 | N2224843 | B3942356 | F6 | 17/032/2023 | VN02016000525 | Hồ sơ đủ |
151 | Bùi Hữu Giang | 18/10/1990 | C5578706 |
| F2 | 12/04/2023 | VN02018006189 | Hồ sơ đủ |
152 | Nguyễn Văn Huấn | 18/08/1985 | N2086928 |
| F6 | 10/04/2023 | VN02016003975 | Hồ sơ đủ |
153 | Nguyễn Bảo Duy | 11/11/1986 | C1388077 |
| F6 | 18/04/2023 | VN02018004507 | Hồ sơ đủ |
154 | Phan Việt Đức | 10/10/1991 | N2215196 |
| F6 | 30/08/2022 | VN02016005442 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
155 | Trương Thị Phúc Hạnh | 10/10/1982 | C8732283 |
| F6 | 16/01/2023 | VN32017001294 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
156 | Khuất Văn Hùng | 28/12/1989 | N2047354 | B3381458 | F3 | 16/04/2023 | VN02017002200 | Hồ sơ đủ |
157 | Nguyễn Hữu Cường | 10/10/1992 | N2428545 | B5997211 | E7 | 19/04/2023 | VN32017000641 | Hồ sơ đủ |
158 | Nguyễn Quang Phú | 03/03/1985 | N2473548 |
| E7 | 18/04/2023 | VN02014005611 | Hồ sơ đủ |
159 | Đặng Quốc Thắng | 10/03/1991 | C2413357 |
| E7 | 18/04/2023 | VN02016007904 | Hồ sơ đủ |
160 | Nguyễn Đình Hoan | 09/03/1989 | C6672050 | B4136311 | E7 | 17/02/2022 | VN02016000327 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
161 | Trần Văn Nguyên | 20/05/1985 | N2299499 | B5116571 | E7 | 13/04/2023 | VN32017000793 | Hồ sơ đủ |
162 | Nguyễn Hoàng Huy | 09/09/1990 | N2478471 |
| E7 | 19/04/2023 | VN02014004423 | Hồ sơ đủ |
163 | Trần Văn Hoan | 20/09/1990 | N2391840 | B5562375 | E7 | 21/04/2023 | VN02018001874 | Hồ sơ đủ |
164 | Dương Bá Hải | 16/08/1992 | N2311339 | B5077766 | E7 | 10/04/2023 | VN32019000341 | Hồ sơ đủ |
165 | Lê Văn Thọ | 29/09/1986 | C8877563 |
| E7 | 23/02/2023 | VN32017001221 | Bổ sung Giấy chứng nhận làm việc (재직증명서) |
166 | Nguyễn Viết Lý | 12/09/1988 | P00370970 | B8103143 | E7 | 17/03/2023 | VN02014001868 | Hồ sơ đủ |
167 | Đặng Lê Hạnh | 10/01/1989 | N2306609 | B5811070 | E7 | 09/03/2023 | VN32017000854 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서 - E9) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
168 | Võ Văn Bình | 08/08/1991 | N2455789 | B6121944 | E7 | 18/04/2023 | VN32019000397 | Hồ sơ đủ |
169 | Phạm Ngọc Thắng | 09/09/1987 | N2492367 | B7333311 | E7 | 20/04/2023 | VN32019000032 | Hồ sơ đủ |
170 | Đồng Mạnh Cường | 23/12/1990 | C3663755 |
| E7 | 27/04/2023 | VN02017003665 | Hồ sơ đủ |
171 | Nguyễn Đình Phú | 05/01/1990 | N2299832 | B5120634 | E7 | 19/04/2023 | VN02017003231 | Hồ sơ đủ |
172 | Chu Xuân Dũng | 26/03/1984 | C3675899 |
| E7 | 11/04/2023 | VN02017003243 | Hồ sơ đủ |
173 | Vương Đắc Phúc | 23/04/1986 | N2280710 | B5140519 | E7 | 21/04/2023 | VN32017001057 | Hồ sơ đủ |
174 | Trần Thế Hưởng | 08/09/1992 | N2429254 | B6000628 | E7 | 18/04/2023 | VN32019000305 | Hồ sơ đủ |
175 | Trần Văn Hùng | 30/12/1985 | N2216043 | B4691816 | E7 | 25/04/2023 | VN02018008585 | Hồ sơ đủ |
176 | Lê Đình Tài | 20/04/1988 | N2453238 | B5899832 | E7 | 18/04/2023 | VN02019003213 | Hồ sơ đủ |
177 | Nguyễn Văn Cường | 20/05/1990 | C5584830 |
| E7 | 23/03/2023 | VN02018006131 | Hồ sơ đủ |
178 | Nguyễn Đức Lợi | 16/08/1979 | C5761738 |
| E7 | 28/02/2023 | VN32017000816 | Hồ sơ đủ |
179 | Trương Văn Phú | 17/12/1990 | C3181569 |
| E7 | 08/04/2023 | VN02017004832 | Hồ sơ đủ |
180 | Nguyễn Xuân Quyến | 14/10/1986 | N2252463 | B4584084 | E7 | 21/03/2023 | VN02016005748 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
181 | Lưu Đức Hạnh | 04/12/1982 | C1978787 |
| E7 | 04/08/2022 | VN02017001836 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
182 | Trần Minh Thắng | 16/08/1989 | N2491239 | B6305039 | E7 | 28/02/2023 | VN02017001504 | Hồ sơ đủ |
183 | Trần Văn Tuấn | 06/10/1981 | N2279530 | B5080402 | E7 | 23/02/2023 | VN32017000890 | Hồ sơ đủ |
184 | Trần Văn Thịnh | 28/08/1984 | N2455884 | B5872965 | E7 | 07/04/2023 | VN02017001862 | Hồ sơ đủ |
185 | Phan Văn Thạch | 10/04/1988 | C5011228 | B2563666 | E7 | 19/04/2023 | VN02016005296 | Hồ sơ đủ |
186 | Nguyễn Trung Tín | 09/04/1988 | N2139568 | C2017177 | E7 | 18/04/2023 | VN02018002340 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
187 | Lê Đức Thanh | 02/08/1987 | C8870331 |
| E7 | 12/04/2023 | VN32017000493 | Bổ sung Giấy chứng nhận làm việc (재직증명서) |
188 | Hà Văn Hưng | 10/03/1988 | C5569766 |
| E7 | 21/04/2023 | VN02018006111 | Hồ sơ đủ |
189 | Trần Thị Hồng Thiệp | 07/05/1997 | C0790415 |
| E7 | 23/03/2023 | VN02016007576 | Hồ sơ đủ |
190 | Lê Kinh Minh | 27/12/1989 | N2475291 |
| E7 | 18/04/2023 | VN02017003943 | Hồ sơ đủ |
191 | Nguyễn Văn Bắc | 24/08/1989 | C2680609 |
| E7 | 26/04/2023 | VN02017001068 | Hồ sơ đủ |
192 | Phạm Văn Mạnh | 15/01/1985 | C3696903 |
| E7 | 20/04/2023 | VN02017002773 | Hồ sơ đủ |
193 | Đinh Minh Hậu | 31/12/1992 | C3228008 |
| E7 | 21/04/2023 | VN02018002178 | Hồ sơ đủ |
194 | Bùi Trọng Nghiêm | 03/07/1992 | C2257386 |
| E7 | 05/01/2023 | VN02017000150 | Hồ sơ đủ |
195 | Vi Văn Sáu | 02/06/1989 | C3698769 |
| E7 | 20/04/2023 | VN02017002358 | Hồ sơ đủ |
196 | Nguyễn Trọng Sinh | 22/09/1989 | N2306365 | B5300267 | E7 | 27/04/2023 | VN32019000050 | Hồ sơ đủ |
197 | Lưu Văn Đông | 06/11/1986 | N2473574 |
| E7 | 19/04/2023 | VN32017000976 | Bổ sung Giấy chứng nhận làm việc (재직증명서) |
198 | Nguyễn Thị Thơi | 13/03/1990 | C2353541 |
| E7 | 09/03/2023 | VN02016005055 | Hồ sơ đủ |
199 | Trương Đình Cường | 07/04/1995 | C3558322 |
| E7 | 26/04/2023 | VN02018003781 | Hồ sơ đủ |
200 | Đoàn Hồng Thơ | 04/11/1986 | N2430494 | B5855251 | E7 | 21/04/2023 | VN02018001895 | Hồ sơ đủ |
201 | Hoàng Văn Quân | 20/05/1993 | N2454901 | B5878176 | E7 | 05/01/2023 | VN02019003591 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
88 | Hà Văn Hoan | 06/11/1982 | N2454483 | N1626152 | E7 | 07/03/2023 | VN02016002720 | Đã bổ sung hồ sơ - Đăng web tháng 3 |
87 | Nguyễn Văn Trung | 11/10/1990 | N2476041 | B6001487 | E7 | 14/02/2023 | VN32018000015 | Đã bổ sung hồ sơ - Đăng web tháng 3 |
2022-297 | Hồ Thị Mến | 03/04/1993 | C2304394 |
| F6 | 29/11/2021 |
| Đã bổ sung hồ sơ - Đăng web tháng 7/2022 |
124 | Phạm Tiến Dũng | 23/03/1990 | N2299928 | B5769415 | E7 | 03/03/2023 | VN02016006444 | Đã bổ sung hồ sơ - Đăng web tháng 3 |
96 | Trần Minh Cảnh | 24/02/1990 | N2087589 |
| E7 | 07/03/2023 | VN02016005128 | Đã bổ sung hồ sơ - Đăng web tháng 3 |
97 | Phạm Thành Long | 22/11/1976 | N2251177 | N1415430 | E7 | 03/03/2023 | VN32017001233 | Đã bổ sung hồ sơ - Đăng web tháng 3 |
105 | Lê Văn Hùng | 20/01/1986 | N2476322 | B6131523 | E7 | 09/03/2023 | VN32019000202 | Đã bổ sung hồ sơ - Đăng web tháng 3 |