TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 338 /TTLĐNN,TCKT ngày 16/05/ 2023 ) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Đức | 02/12/1996 | Đắk Ndrot, Đắk Mil, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Mil, Đắk Nông | 100.000.000 |
2 | Phan Viết Danh | 18/03/1993 | Cộ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
3 | Lê Văn Chung | 14/12/1987 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Đức Sơn | 02/08/1993 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Hữu Giải | 22/08/1994 | Lộc Tài, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Đình Quang | 15/10/1993 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Đình Quý | 28/01/1994 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
8 | Trần Tiến Dũng | 04/07/1995 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
9 | Trần Văn Hợi | 08/10/1983 | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
10 | Phạm Ngọc Quân | 20/11/1995 | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Hữu Khương | 29/04/1993 | Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
12 | Mai Hải Thẩm | 29/03/2001 | Hòa Phú, TP Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
13 | Phan Văn Tâm | 16/11/1992 | Diễn Thái, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Lương Văn Ba | 29/07/1988 | Tam Thái, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
15 | Phan Văn Duy | 05/08/1990 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Công Hệ | 20/12/1993 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Hồ Trọng Đồng | 27/10/1995 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Đặng Thu Hằng | 04/01/1989 | Vĩnh Phú, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Hữu Bằng | 16/07/1997 | Đông Tân, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
20 | Đỗ Thị Xuân | 05/07/1995 | Phú Túc, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Văn Hòa | 17/01/1984 | Mường Nhé, Mường Nhé, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Mường Nhé, Điện Biên | 100.000.000 |
22 | Đồng Thị Hoa | 12/03/1987 | Nghĩa Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
23 | Đoàn Tiến Thành | 13/03/1986 | Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
24 | Lê Quốc Trường | 01/03/1991 | Đông Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
25 | Trần Văn Đức | 15/08/1985 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Thái Sơn | 22/09/1996 | Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
27 | Phạm Văn Toản | 10/08/1987 | Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
28 | Hoàng Thu Trang | 25/04/1994 | Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
29 | Trần Huy Hoàng | 11/06/1986 | Phú Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
30 | Lê Văn Thắng | 19/03/1988 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Phạm Đỗ Mười | 11/06/1992 | Nguyễn Trãi, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Văn Quyền | 11/05/1991 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
33 | Trần Cảnh Đương | 02/04/1991 | TT Cổ Phúc, Trấn Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Trấn Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
34 | Đỗ Quang Anh Hiệp | 11/08/1990 | Yên Phúc, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
35 | Trần Duy Khánh | 04/11/1990 | Phú Phúc, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Văn Duy | 18/08/1991 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
37 | Lê Sỹ Hùng | 15/05/1991 | Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Phùng Văn Hà | 21/05/1986 | Ninh Hải, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
39 | Lê Duy Cương | 22/09/1996 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
40 | Đoàn Bá Định | 04/01/1991 | Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Thị Vĩnh | 10/04/1990 | Xuân Huy, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
42 | Trần Xuân Đạt | 22/01/1994 | Chính Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Thị Hường | 05/03/1986 | Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
44 | Lô Văn Cương | 03/01/1989 | Đô Lương, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
45 | Đào Phương Nam | 18/02/1997 | Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
46 | Thân Thế Trung | 03/01/1993 | Tăng Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
47 | Hoàng Anh Tùng | 25/08/1996 | Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
48 | Phạm Xuân Tưởng | 26/10/1987 | Ngọc Châu, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
49 | Lại Trung Định | 24/06/1990 | Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
50 | Bùi Văn Bun | 16/05/1995 | Quang Trung, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
51 | Hoàng Văn Nam | 16/09/1992 | Đông Vinh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
52 | Phạm Văn Định | 10/12/1986 | Điền Thượng, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Văn Biên | 24/04/1997 | Bích Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Lộc | 09/09/1996 | Long Châu, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
55 | Hà Thế Tâm | 30/11/1997 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Văn Hùng | 03/09/1985 | Nga Thiện, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Dương Văn Nghị | 03/08/1989 | Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
58 | Đàm Văn Đạt | 10/04/1994 | Bình Minh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Mạnh Khoa | 08/03/1994 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
60 | Lê Thị Thu Thảo | 19/11/1996 | TT Mường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Mường Ảng, Điện Biên | 100.000.000 |
61 | Phạm Ngọc Hoàng | 15/12/1993 | Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
62 | Vi Văn Tình | 02/06/1994 | Thanh Xuân, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Văn Hợi | 12/08/1998 | TT Vinh Quang, Hoàng Su Phì, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang | 100.000.000 |
64 | Lê Thị Thuý | 22/10/1994 | Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
65 | Hoàng Trường Giang | 20/07/1990 | An Vũ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
66 | Trần Đức Huấn | 23/11/1991 | Thắng Cương, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Đình Quân | 16/06/1990 | Hương Vĩ, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
68 | Mai Văn Tuấn | 24/03/1989 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
69 | Phạm Tuấn Vũ | 28/08/1990 | Phạm Ngũ Lão, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
70 | Lê Tường Minh | 30/05/1991 | Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Dương, Hải Phòng | 100.000.000 |
71 | Tạ Văn Hiển | 28/12/1992 | Yên Mỹ, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
72 | Trịnh Ngọc Trí | 19/02/1989 | Quảng Tiến, TX Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Sầm Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
73 | Bùi Thị Bích Phượng | 20/11/1991 | Thanh Trù, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
74 | Trần Thị Ngọc Anh | 28/10/1998 | Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
75 | Bế Văn Tứ | 06/09/1987 | Quốc Khánh, Tràng Định, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Tràng Định, Lạng Sơn | 100.000.000 |
76 | Khúc Minh Kha | 20/02/1993 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
77 | Bùi Văn Hoài | 27/01/1991 | Gia Minh, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Thị Ngát | 05/07/1994 | Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
79 | Trần Lệ Quyên | 26/08/1997 | Cấp Tiến, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
80 | Lê Văn Thương | 01/01/1988 | Định Hòa, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Hữu Hùng | 25/09/1995 | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Thị Hào | 09/05/1992 | Vật Lại, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
83 | Chảo Mùi Sến | 10/07/1993 | La Pan Tẩn, Mường Khương, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Mường Khương, Lào Cai | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Đức Công | 17/08/1995 | TT Thanh Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
85 | Lê Văn Ngọc | 18/08/1989 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Đình Trung | 03/11/1996 | Kinh Bắc, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
87 | Giàng A Thái | 05/04/1992 | Tìa Dình, Điện Biên Đông, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên Đông, Điện Biên | 100.000.000 |
88 | Trần Ngọc Diễn | 10/09/1982 | Phúc Than, Than Uyên, Lai Châu | PGD NHCSXH huyện Than Uyên, Lai Châu | 100.000.000 |
89 | Đặng Văn Đông | 09/04/1986 | Yên Phụ, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Văn Thắng | 06/01/1993 | Huống Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
91 | Phạm Chí Chiến | 25/05/1988 | Đọi Sơn, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
92 | Dương Thị Tiện | 10/06/1988 | Huy Thượng, Phù Yên, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Phù Yên, Sơn La | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Thị Bình | 30/07/1994 | TT Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
94 | Trần Quang Minh | 06/09/1997 | TT Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
95 | Lê Khánh Tùng | 09/07/1989 | Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
96 | Nông Văn Sơn | 09/02/1983 | Chi Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Chi Lăng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
97 | Bùi Đình Nam | 24/08/1996 | Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
98 | Dương Văn Linh | 14/10/1989 | Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Văn Nam | 25/01/1998 | Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
100 | Đào Xuân Vũ | 19/02/1991 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
101 | Hà Lý Toàn | 07/07/1991 | Quyết Tiến, Quản Bạ, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Quản Bạ, Hà Giang | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Văn Thành | 06/04/1993 | Đông Phong, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Xuân Tiến | 13/12/1992 | Phan Đình Phùng, TX Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH TX Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
104 | Đoàn Trung Cương | 04/10/1989 | Cửa Nam, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
105 | Kim Văn Chẩn | 04/04/1988 | TT Vinh Quang, Hoàng Su Phì, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang | 100.000.000 |
106 | Vũ Văn Sỹ | 30/08/1989 | TT Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
107 | Nguyễn Văn Cường | 11/11/1991 | Việt Lập, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
108 | Đỗ Văn Tuấn | 03/06/1991 | Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Thanh Sang | 24/12/1989 | Trường An, TP Vĩnh Long, Vĩnh Long | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
110 | Hoàng Văn Dũng | 15/02/1988 | Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Phong Cảnh | 29/01/1987 | Trung Dũng, TP Biên Hoà, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
112 | Hoàng Xuân Tỉnh | 31/05/1989 | Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Hàm Yên, Tuyên Quang | 100.000.000 |
113 | Trần Võ Trung | 20/10/1987 | Thọ Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
114 | Bùi Đức Hạnh | 02/08/1990 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
115 | Nguyễn Trọng Kiên | 17/08/1985 | Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
116 | Trịnh Văn Hưng | 15/02/1983 | Quảng Phú, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
117 | Ngô Thị Xoan | 20/05/1989 | Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
118 | Phạm Văn Tú | 30/07/1986 | Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
119 | Đào Văn Đức | 15/05/1990 | Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
120 | Trần Vi Đoàn | 21/10/1985 | Vũ Thắng, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
121 | Nguyễn Văn Hiển | 09/03/1983 | Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
122 | Lê Năng Huy | 12/05/1985 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
123 | Nguyễn Thị Ngoc Dung | 02/09/1986 | Tử Đà, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
124 | Cấn Chiến | 31/10/1988 | Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
125 | Trương Đình Hưng | 24/06/1979 | Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
126 | Nguyễn Văn Hà | 13/04/1988 | Thọ Xương, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Thị Hưởng | 11/11/1982 | Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
128 | Nguyễn Văn Tùng | 21/10/1990 | Quảng Tiến, TX Sầm Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện TX Sầm Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
129 | Hoàng Văn Tỉnh | 20/03/1983 | Tân Dân, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
130 | Lê Văn Thắng | 05/06/1992 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
131 | Phạm Văn Lý | 29/10/1989 | Bình Dương, TX Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
132 | Đỗ Văn Quang | 21/01/1994 | Tào Xuyên, TP Thanh Hoá, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Thị Mai | 20/10/1990 | Nham Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
134 | Phạm Thanh Thủy | 12/11/1983 | Minh Tân, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
135 | Nguyễn Lê Tuệ | 20/03/1988 | Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
136 | Nguyễn Gia Cảnh | 27/08/1985 | Kiến Quốc, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
137 | Nguyễn Văn Tuyên | 10/10/1988 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
138 | Khuất Duy Giang | 29/08/1986 | Phúc Hoà, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
139 | Vũ Thị Lành | 01/03/1986 | Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
140 | Tạ Văn Hoan | 07/05/1989 | Đông Tiến, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
141 | Nguyễn Văn Ngô | 02/09/1987 | Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Phù Mỹ, Bình Định | 100.000.000 |
142 | Đỗ Văn Thuận | 20/08/1992 | Hoàng Giang, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
143 | Tạ Văn Xuân | 13/03/1988 | Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
144 | Trần Đình Nức | 14/04/1976 | Minh Khai, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
145 | Trần Ngọc Thạch | 03/08/1984 | Hồng Thái, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
146 | Lê Văn Trường | 19/09/1985 | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
147 | Nguyễn Văn Quyên | 17/12/1983 | Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
148 | Phạm Văn Chăm | 13/05/1989 | Liên Hồng, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
149 | Phan Tiến Lực | 01/06/1978 | Giao Tân, Giao Thuỷ, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thuỷ, Nam Định | 100.000.000 |
150 | Trần Văn Quyết | 19/05/1988 | Tam Thanh, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
151 | Nguyễn Hữu Hiếu | 12/03/1985 | Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
152 | Nguyễn Văn Hậu | 24/12/1981 | Lạc Vệ, Tiên Du ,Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
153 | Nguyễn Vương Quyền | 22/08/1992 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
154 | Vũ Văn Thành | 12/04/1984 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
155 | Bùi Viết Thuyết | 10/08/1976 | Ngọc Trạo, TP Thanh Hoá, Thanh Hoá | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
156 | Lê Huy Hùng | 24/07/1992 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
157 | Nguyễn Trọng Quyết | 10/09/1990 | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
158 | Phan Văn Quyền | 01/09/1988 | Quảng Châu, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
159 | Trần Tiễn Luân | 30/08/1997 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
160 | Vũ Thế Mạnh | 19/11/1987 | Phường 10, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Tân Bình và quận 3, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
161 | Chu Thị Bích | 20/06/1986 | Việt Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
162 | Tạ Đức Thể | 17/08/1985 | Thụy Vân, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
163 | Tống Thị Phượng | 04/07/1988 | Tiên Phương, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
164 | Phạm Ngọc Tuyền | 11/07/1993 | Phục Lễ, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
165 | Nguyễn Minh Toàn | 05/06/1992 | Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Phong Điền, Cần Thơ | 100.000.000 |
166 | Dương Văn Việt | 24/09/1992 | Eariêng, M'Đrắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện M'Đrắk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
167 | Bùi Văn Dương | 15/03/1982 | Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
168 | Đào Xuân Cường | 26/11/1989 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
169 | Nguyễn Đăng Thái | 02/02/1985 | Yên Giả, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
170 | Nguyễn Văn Dương | 26/10/1978 | Quang Minh, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
171 | Nguyễn Văn Điều | 10/09/1988 | Việt Thống, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
172 | Nguyễn Văn Đông | 16/09/1976 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
173 | Nguyễn Văn Thạo | 03/04/1989 | Nam Sơn, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
174 | Phạm Văn Quyết | 24/04/1987 | Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
175 | Trịnh Văn Tiến | 05/04/1990 | TT Tam Sơn, Quản Bạ, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Quản Bạ, Hà Giang | 100.000.000 |
176 | Đỗ Văn Chỉnh | 19/09/1988 | Đức Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
177 | Tống Bá Tú | 08/04/1986 | Tiên Phương, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
178 | Đỗ Văn Nguyên | 20/07/1991 | Yên Hoà, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
179 | Hoàng Hữu Thơm | 06/03/1982 | TT Neo, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
180 | Lê Đình Luyến | 19/12/1978 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
181 | Nguyễn Đăng Chung | 19/07/1989 | Nông Trường, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
182 | Nguyễn Hồng Tuấn | 06/12/1984 | Quảng Nghiệp, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
183 | Nguyễn Thế Trung | 25/02/1985 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
184 | Trần Ngọc Đăng | 02/01/1984 | Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
185 | Trần Trọng Khánh | 18/04/1982 | Hoà Bình, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
186 | Trần Văn Thanh | 05/02/1988 | Huyền Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
187 | Đinh Văn Tuấn | 03/07/1997 | Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
188 | Nguyễn Văn Cương | 23/02/1990 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
189 | Phạm Văn Sơn | 21/09/1981 | Nga Hưng, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
190 | Nguyễn Văn Quyết | 09/11/1988 | Minh Đức, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
191 | Nguyễn Văn Toán | 03/12/1991 | Tương Giang, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
192 | Nguyễn Xuân Dương | 09/01/1982 | TT Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
193 | Phan Văn Quang | 20/06/1990 | Tam Quan, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
194 | Roãn Văn Minh | 10/01/1981 | Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
195 | Trịnh Đình Thành | 08/02/1981 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
196 | Mai Thế Giang | 12/05/1987 | Nga Thiện, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
197 | Nguyễn Hữu Thảo | 11/10/1984 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
198 | Nguyễn Khắc Đại | 10/09/1984 | Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
199 | Nguyễn Văn Dũng | 10/06/1995 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
200 | Nguyễn Văn Nghĩa | 23/10/1984 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
201 | Phạm Văn Lâm | 03/10/1983 | Chiến Thắng, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
202 | Trần Văn Thành | 29/08/1993 | Tiên Phú, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
203 | Mai Văn Vụ | 18/05/1983 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
204 | Nguyễn Văn Vụ | 08/10/1984 | Tương Giang, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
205 | Trần Văn Huy | 22/10/1992 | Nguyễn Trãi, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
206 | Hồ Quốc Bửu | 27/08/1985 | An Phú, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
207 | Trần Quang Tạo | 23/06/1986 | Bình Sơn, TP Sông Công, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TP Sông Công, Thái Nguyên | 100.000.000 |
208 | Nguyễn Hữu Triệu | 20/11/1984 | Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
209 | Trần Đình Trung | 11/11/1984 | Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
210 | Phạm Văn Xưởng | 06/11/1983 | Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
211 | Nguyễn Sĩ Lãm | 18/11/1986 | Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
212 | Trương Doãn Ninh | 05/07/1990 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
213 | Nguyễn Danh Trình | 13/07/1986 | Tân Hoà, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
214 | Lê Xuân Hồng | 10/10/1982 | Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
215 | Ngô Đức Ban | 04/11/1989 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
216 | Dương Văn Quảng | 03/11/1988 | Triệu Dương, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
217 | Lê Văn Hải | 06/06/1981 | Phúc Lâm, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
218 | Tạ Đức Anh | 24/09/1983 | Quất Động, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
219 | Vương Xuân Đạt | 23/10/1976 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
220 | Trần Thị Bình | 17/05/1975 | Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Thanh Xuân, Hà Nội | 100.000.000 |
221 | Lê Thị Tiên | 26/01/1994 | Xuân Lẹ, Thường Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
222 | Phạm Đức Thuấn | 29/08/1983 | Tân Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
223 | Nguyễn Anh Tuấn | 10/12/1990 | Thiện Phiến, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
224 | Nguyễn Thị Doan | 16/09/1993 | Hòa Bình, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
225 | Vũ Văn Tú | 28/09/1990 | Yên Thành, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
226 | Huỳnh Thế Phương | 11/12/1981 | Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
227 | Đinh Thị Lương | 14/01/1989 | Liên Chung, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
228 | Đỗ Trọng Thoan | 25/05/1979 | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
229 | Vương Văn Công | 25/10/1982 | Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
230 | Nguyễn Hữu Bình | 19/06/1987 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hoá | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
231 | Nguyễn Văn Tuấn | 25/08/1994 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
232 | Chu Văn Kiên | 06/07/1990 | Tân Việt, Văn Lãng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Văn Lãng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
233 | Lê Văn Khiêm | 17/11/1990 | TT Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
234 | Nguyễn Hồng Phong | 28/05/1990 | TT Vinh Quang, Hoàng Su Phì, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang | 100.000.000 |
235 | Phạm Văn Đại | 14/06/1992 | Lưu Phương, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
236 | Vũ Hào Quang | 12/03/1988 | TT Ba Sao, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
237 | Lang Văn Quyết | 06/01/1996 | Yên Nhân, Thường Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
238 | Đào Thị Viên | 11/07/1988 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
239 | Bùi Văn Mạnh | 24/09/1995 | Phú Yên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
240 | Vũ Quốc Toàn | 10/06/1984 | Thiệu Lý, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
241 | Ngô Văn Sỹ | 24/09/1993 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
242 | Trần Văn Nhật | 27/09/1995 | Hneng, Đăk Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đăk Đoa, Gia Lai | 100.000.000 |
243 | Phạm Thị Liên | 23/10/1999 | Yên Lễ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
244 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 04/01/1979 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
245 | Phan Ngọc Hải | 17/07/1996 | Phú Châu, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
246 | Nguyễn Đình Tiến | 09/09/1995 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |