Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 01/04/2023 ~ 15/04/2023
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 01/04/2023 ~ 15/04/2023 | Danh sách lao động mới khai báo | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 125 | Hà Xuân Tuấn | 04/03/1991 | N2233689 | B4699675 | F6 | 09/02/2023 | VN32017000170 | Bổ sung Giấy xác nhận người nước ngoài (외국인 등록 사실 증명) Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 126 | Lâm Văn Tài | 19/05/1991 | C5668530 |
| F6 | 27/03/2023 | VN02018002020 | Hồ sơ đủ | 127 | Nguyễn Duy Dũng | 13/03/1984 | N1969552 |
| F6 | 13/03/2023 | VN32019000568 | Hồ sơ đủ | 128 | Hoàng Minh Phương | 17/11/1992 | N2300832 | B5423975 | F6 | 13/12/2021 | VN32017001031 | Hồ sơ đủ | 129 | Lê Văn Hà | 10/04/1991 | N2429087 | B6115398 | F6 | 12/10/2020 | VN02015005052 | Hồ sơ đủ | 130 | Trần Phúc Đức | 24/02/1991 | C5249005 | B4580496 | F6 | 21/02/2023 | VN02018001986 | Hồ sơ đủ | 131 | Nguyễn Hữu Tuấn | 10/10/1991 | N2223940 | B4724106 | E7 | 22/03/2023 | VN02018001986 | Hồ sơ đủ | 132 | Lê Văn Tình | 20/01/1984 | N2454451 | B6000009 | E7 | 08/03/2023 | VN02017003174 | Hồ sơ đủ | 133 | Phạm Anh Tuấn | 24/11/1973 | C8835224 | B4020242 | E7 | 29/03/2023 | VN32017000395 | Hồ sơ đủ | 134 | Đỗ Hồng Quân | 14/12/1992 | N2476416 | B6027289 | E7 | 13/02/2023 | VN32019000091 | Hồ sơ đủ | 135 | Trần Văn Sáng | 08/10/1982 | N2391308 | B6096595 | E7 | 17/03/2023 | VN32017000934 | Hồ sơ đủ | 136 | Võ Công Toản | 07/01/1987 | C7975380 | B4715778 | E7 | 06/03/2023 | VN02016005781 | Hồ sơ đủ | 137 | Nguyễn Đức Đường | 07/06/1987 | C8873103 |
| E7 | 13/03/2023 | VN32017000267 | Bổ sung Giấy chứng nhận làm việc (재직증명서) | 138 | Nguyễn Cảnh Thế | 12/10/1981 | N2378491 | B5993254 | E7 | 27/03/2023 | VN32017000703 | Hồ sơ đủ | 139 | Nguyễn Hữu Cường | 15/10/1984 | N1967656 | B2290599 | E7 | 13/03/2023 | VN02016002461 | Hồ sơ đủ | 140 | Lê Văn Thái | 11/05/1984 | N2180282 |
| E7 | 25/02/2023 | VN02017004623 | Hồ sơ đủ | 141 | Ngô Đăng Hùng | 02/01/1986 | C9480490 | B6097956 | E7 | 17/03/2023 | VN32017001015 | Hồ sơ đủ | 142 | Nguyễn Văn Nam | 09/09/1984 | N2252056 | B4605495 | E7 | 09/03/2023 | VN32017000031 | Hồ sơ đủ | 143 | Lê Quang Trung | 03/07/1985 | C3975199 |
| E7 | 19/02/2023 | VN02017004880 | Hồ sơ đủ | 144 | Thiều Quang Thuỷ | 15/09/1984 | C2150115 |
| E7 | 28/02/2023 | VN02016006763 | Hồ sơ đủ | 145 | Nguyễn Văn Trọng | 15/03/1991 | N2223292 | B4692075 | E7 | 10/02/2023 | VN32017000215 | Bổ sung Giấy chứng nhận làm việc (재직증명서) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|