Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC THÁNG 3/2023 | Danh sách lao động mới khai báo | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 79 | Nguyễn Văn Hiển | 09/03/1983 | N2216540 |
| G1 | 11/21/2022 | VN02016002374 | Hồ sơ đủ | 80 | Nguyễn Công Chung | 17/11/1990 | N2223215 | B4683551 | F3 | 08/03/2023 | VN32017000204 | Hồ sơ đủ | 81 | Lê Ngọc Hùng | 22/10/1987 | N2474670 | N1631752 | F2 | 10/04/2022 | VN02014000315 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 82 | Nguyễn Văn Hưng | 03/10/1993 | C2444790 |
| F3 | 03/02/2023 | VN02016007378 | Hồ sơ đủ | 83 | Trần Đức Huyền | 17/03/1980 | C8492179 | B4764270 | F6 | 02/09/2023 | VN32017000052 | Bổ sung Giấy chứng nhận kết hôn của Hàn Quốc (혼인관계 증명서) | 84 | Hoàng Thị Hiền | 17/01/1994 | C2449720 |
| F6 | 16/01/2023 | VN02018001489 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 85 | Đặng Văn Thành | 29/09/1990 | C3687372 |
| F6 | 16/03/2023 | VN02019001140 | Hồ sơ đủ | 86 | Cao Văn Đương | 08/10/1979 | C5242702 | N1278045 | E7 | 08/03/2023 | VN32017001335 | Hồ sơ đủ | 87 | Nguyễn Văn Trung | 11/10/1990 | N2476041 | B6001487 | E7 | 14/02/2023 | VN32018000015 | Bổ sung Giấy xác nhận làm việc (재직증명서) | 88 | Hà Văn Hoan | 06/11/1982 | N2454483 | N1626152 | E7 | 07/03/2023 | VN02016002720 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 89 | Nguyễn Quốc Luật | 14/08/1988 | C1576059 |
| E7 | 06/03/2023 | VN02016005555 | Hồ sơ đủ | 90 | Phạm Đức Quân | 05/12/1988 | N2252082 | B4502768 | E7 | 27/02/2023 | VN02019003085 | Hồ sơ đủ | 91 | Phạm Văn Hảo | 03/01/985 | C2479194 |
| E7 | 23/02/2023 | VN02017001297 | Hồ sơ đủ | 92 | Phạm Thị Mùi | 14/09/1990 | C7290860 | B3138610 | E7 | 19/04/2023 | VN32016000035 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 93 | Trần Thị Bình | 17/05/1975 | N2183949 | N1378360 | E7 | 02/03/2023 | VN32017001185 | Hồ sơ đủ | 94 | Trần Văn Thắng | 18/11/1986 | N2214683 |
| E7 | 10/02/2023 | VN32017000953 | Hồ sơ đủ | 95 | Phạm Văn Phương | 04/02/1984 | C5258632 |
| E7 | 10/2/2023 | VN02018001891 | Hồ sơ đủ | 96 | Trần Minh Cảnh | 24/02/1990 | N2087589 |
| E7 | 07/03/2023 | VN02016005128 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 97 | Phạm Thành Long | 22/11/1976 | N2251177 | N1415430 | E7 | 03/03/2023 | VN32017001233 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 98 | Trịnh Công Võ | 02/02/1994 | C3674313 |
| E7 | 06/03/2023 | VN02017002478 | Hồ sơ đủ | 99 | Trần Văn Thắng | 17/05/1985 | B9007585 |
| E7 | 19/02/2023 | VN02015007629 | Hồ sơ đủ | 100 | Thái Bá Trọng | 26/10/1984 | N2225148 | B4197878 | E7 | 28/02/2023 | VN32017001371 | Hồ sơ đủ | 101 | Nguyễn Văn Linh | 29/11/1988 | N2475227 | B6129874 | E7 | 10/03/2023 | VN32017000557 | Hồ sơ đủ | 102 | Nguyễn Duy Hưng | 02/05/1984 | N1947322 | N1267065 | E7 | 08/03/2023 | VN02016003256 | Hồ sơ đủ | 103 | Trần Văn Thống | 05/07/1985 | N2392762 | B5884210 | E7 | 06/03/2023 | VN32017000487 | Hồ sơ đủ | 104 | Vũ Thị Quỳnh | 04/11/1994 | C2315642 |
| E7 | 05/01/2023 | VN02016006807 | Bổ sung Giấy xác nhận làm việc (재직증명서) | 105 | Lê Văn Hùng | 20/01/1986 | N2476322 | B6131523 | E7 | 09/03/2023 | VN32019000202 | Bổ sung Giấy xác nhận làm việc (재직증명서) | 106 | Nguyễn Hữu Ngọc | 26/09/1983 | N2310899 |
| E7 | 17/02/2023 | VN02016002335 | Hồ sơ đủ | 107 | Nguyễn Văn Hoàn | 28/02/1997 | C2222380 |
| E7 | 27/02/2023 | VN02016006164 | Hồ sơ đủ | 108 | Nguyễn Anh Tiến | 30/09/1990 | N2234609 | B4691729 | E7 | 21/02/2023 | VN32017000177 | Hồ sơ đủ | 109 | Nguyễn Thành Thông | 14/01/1991 | N2234918 | B4619302 | E7 | 21/02/2023 | VN32016001415 | Hồ sơ đủ | 110 | Nguyễn Thanh Tùng | 26/06/1991 | N2281254 | B4690280 | E7 | 22/07/2021 | VN32016000806 | Hồ sơ đủ | 111 | Lê Xuân Hồng | 10/10/1982 | C2445854 |
| E7 | 13/02/2023 | VN02016001520 | Hồ sơ đủ | 112 | Đậu Văn Hà | 01/11/1982 | C2655479 |
| E7 | 21/02/2023 | VN02017001383 | Hồ sơ đủ | 113 | Hoàng Chương | 10/04/1997 | P00140088 |
| E7 | 24/10/2022 | VN02017001873 | Hồ sơ đủ | 114 | Nguyễn Thanh Sang | 28/08/1990 | C6773146 | B4126417 | E7 | 03/03/2023 | VN32017000227 | Hồ sơ đủ | 115 | Thiều Quang Vương | 08/10/1989 | N2223477 |
| E7 | 03/03/2023 | VN32017000507 | Hồ sơ đủ | 116 | Nguyễn Tiến Chương | 27/12/1991 | N2430279 |
| E7 | 27/02/2023 | VN32017000806 | Hồ sơ đủ | 117 | Cao Cự Phúc | 25/10/1989 | N2453856 | B6034131 | E7 | 28/02/2023 | VN32019000536 | Hồ sơ đủ | 118 | Đào Văn Tiến | 08/06/1988 | N2233900 | B4601034 | E7 | 08/03/2023 | VN32016001404 | Hồ sơ đủ | 119 | Đinh Công Duy | 26/06/1992 | C6877081 |
| E7 | 07/03/2023 | VN32019000083 | Hồ sơ đủ | 120 | Phạm Xuân Cường | 23/11/1978 | N2474488 |
| E7 | 27/02/2023 | VN32017000403 | Hồ sơ đủ | 121 | Nguyễn Xuân Phúc | 01/07/1982 | N2223130 |
| E7 | 06/04/2022 | VN32017000514 | Hồ sơ đủ | 122 | Nguyễn Hữu Cường | 20/05/1989 | N2455369 | B5981684 | E7 | 09/01/2023 | VN32019000460 | Hồ sơ đủ | 123 | Nguyễn Khắc Cường | 21/10/1990 | C5282433 |
| E7 | 04/01/2023 | VN02019003400 | Hồ sơ đủ | 124 | Phạm Tiến Dũng | 23/03/1990 | N2299928 | B5769415 | E7 | 03/03/2023 | VN02016006444 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 491 | Trương Văn Chung | 05/01/1983 | C9480786 | B6213101 | F6 | 11/06/2021 | VN02015001203 | Đã bổ sung hồ sơ - Đăng web tháng 12 |
|
|