TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 796 /TTLĐNN-TCKT ngày 01 / 11 /2022) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phạm Anh Toàn | 10/11/1986 | Bảo Thanh, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Cường | 03/10/1989 | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Duy Khánh | 23/10/1980 | Cai Kinh, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
4 | Mai Thị Hương | 18/04/1987 | Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
5 | Trần Hửu Minh | 09/02/1975 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
6 | Lương Văn Tam | 30/10/1983 | Cát Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Chấn, Yên Bái | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Thanh Long | 31/05/1988 | Văn Miếu, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
8 | Lê Linh Phương Linh | 16/01/1984 | Bến Gót, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
9 | Võ Tiến Tiến | 09/08/1982 | Nhơn Thạnh, TP Bến Tre, Bến Tre | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
10 | Ngô Văn Sang | 05/08/1985 | Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
11 | Tăng Văn Hợi | 12/01/1983 | Tân Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Đỗ Văn Hiệp | 11/09/1986 | Hải Châu, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
13 | Vũ Thị Hòa | 02/12/1990 | Hoàng Quế, TX Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
14 | Trần Xuân Kỳ | 16/08/1987 | An Bình, Văn Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
15 | Phạm Văn Long | 31/07/1986 | Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
16 | Võ Mạnh Hùng | 06/11/1981 | Đức Lạng, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Quang Hiếu | 15/10/1986 | Minh Nông, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Hùng Vương | 02/10/1985 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định | 100.000.000 |
19 | Lê Anh Hùng | 12/10/1980 | Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Huy Thông | 05/01/1988 | Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Cảnh Dần | 28/05/1986 | Nghĩa Hoàn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Hữu Mười | 01/10/1981 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Xuân Tân | 12/02/1984 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
24 | La Văn Hồng | 16/04/1983 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
25 | Phạm Văn Hoàng | 01/05/1985 | Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Trần Văn Yến | 18/07/1983 | Xuân Yên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
27 | Phan Văn Dần | 15/10/1986 | Sơn Lôi, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Thế Thắng | 01/05/1982 | Bình Hàn, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
29 | Lê Huy Hải | 12/08/1983 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
30 | Quách Văn Hạ | 02/12/1983 | Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Hữu Quý | 17/10/1986 | Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
32 | Trần Văn Hùng | 06/01/1988 | Phượng Mao, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
33 | Dương Văn Thường | 13/09/1982 | Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Dương, Hải Phòng | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Hòa | 20/08/1990 | Thiệu Thành, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Bùi Văn Bình | 12/12/1982 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Đăng Hiệp | 18/02/1986 | Dĩnh Kế, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
37 | Đặng Khắc Trung | 24/05/1987 | Liên Minh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
38 | Dương Ngọc Thắng | 13/03/1992 | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 10/09/1991 | Hội Hợp, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
40 | Lê Văn Cường | 05/11/1984 | Tiến Thắng, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
41 | Trần Đăng Đức | 20/06/1990 | Hưng Yên Bắc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
42 | Hoàng Văn Mẹo | 10/09/1987 | Châu Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
43 | Trần Đình Hiệu | 14/11/1986 | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Bảo | 04/12/1990 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
45 | Khổng Ngọc Hầu | 08/09/1980 | Phú Ngãi, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
46 | Võ Đại Lợi | 24/05/1986 | Thới Hòa, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
47 | Vũ Mạnh Trọng | 05/05/1986 | Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
48 | Phạm Đức Duy | 17/06/1982 | Thái Ninh, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
49 | Vũ Đình Quang | 11/04/1982 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Trọng Quản | 19/06/1986 | Đông Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
51 | Đặng Hà | 08/07/1980 | Xuân Giang, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Sỹ Hường | 22/12/1985 | Nghi Công Bắc, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
53 | Dương Thị Thuận | 30/11/1985 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
54 | Tạ Quang Trà | 17/02/1980 | Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Lê Công Hiệc | 16/08/1982 | Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
56 | Ngô Thọ Hùng | 20/06/1978 | Vạn Hòa, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Văn Đại | 01/03/1987 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 28/12/1989 | Phượng Cách, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
59 | Hoàng Văn Tấn | 05/06/1982 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
60 | Trần Văn Hải | 11/12/1986 | Hồng Quang, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
61 | Trần Văn Ba | 15/08/1982 | Xuân Lai, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Hữu Đông | 25/09/1981 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Tiến Kiên | 05/11/1989 | Lam Cốt, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
64 | Lưu Văn Hanh | 26/04/1988 | Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
65 | Vũ Ngọc Dũng | 18/07/1987 | Bến Gót, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
66 | Phạm Thị Thảo | 04/09/1985 | Việt Hòa, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Thị Lam | 03/11/1991 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Thành An | 06/06/1983 | Xà Phiên, Long Mỹ, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Long Mỹ, Hậu Giang | 100.000.000 |
69 | Lê Đình Bình | 22/09/1987 | Thạch Thanh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Trọng Luân | 25/09/1989 | Cấp Tiến, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Đức Hồng | 28/08/1979 | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
72 | Đoàn Anh Tuấn | 03/10/1983 | Ngọc Lương, Yên Thủy, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Thủy, Hòa Bình | 100.000.000 |
73 | Lê Văn Phong | 03/03/1981 | Hạ Long, Vân Đồn, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Vân Đồn, Quảng Ninh | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Thị Oanh | 23/07/1992 | Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Xuân Dương | 01/10/1983 | Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Thị Lý | 10/09/1991 | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Xuân Quang | 10/03/1988 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
78 | Lê Văn Dũng | 10/04/1985 | Tân Ninh, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
79 | Sầm Văn Hưng | 15/08/1985 | Hùng Long, Đoan Hùng, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Đoan Hùng, Phú Thọ | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Thành Chung | 12/06/1981 | Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
81 | Phạm Hữu Anh | 06/04/1984 | Long Phú, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
82 | Phạm Văn Kỳ | 07/10/1986 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
83 | Phan Thị Ty | 30/04/1991 | Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Tiến Việt | 05/02/1987 | Hy Cương, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
85 | Dương Khắc Tới | 05/06/1987 | Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Đình Thi | 09/09/1988 | Hoa Động, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
87 | Trần Viết Hải | 11/06/1991 | Cẩm Hà, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Hữu Trung | 27/06/1989 | Ea Trul, Krông Bông, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Bông, Đắk Lắk | 100.000.000 |
89 | Trần Văn Khoa | 26/06/1985 | Bạch Đằng, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
90 | Hoàng Văn Tiến | 20/10/1983 | Văn Hán, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
91 | Trần Quốc Đạt | 28/12/1991 | Nghi Hải, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
92 | Trương Đức Sơn | 22/02/1989 | Tân Long, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
93 | Phạm Ngọc Thành | 20/09/1986 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
94 | Thái Thành Trung | 10/10/1985 | Con Cuông, Con Cuông, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Con Cuông, Nghệ An | 100.000.000 |
95 | Trầm Thị Kiều Tiên | 26/07/1985 | Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Trà Cú, Trà Vinh | 100.000.000 |
96 | Quách Duy Luật | 13/02/1991 | Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Thị Mai Phương | 10/10/1988 | Long Định, Bình Đại, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Bình Đại, Bến Tre | 100.000.000 |
98 | Vũ Văn Đạo | 05/01/1987 | Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
99 | Tăng Văn Hưng | 13/07/1988 | Gia Xuyên, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Trọng Quý | 03/03/1985 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
101 | Phan Hữu Cường | 20/10/1984 | Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
102 | Bùi Thị Lan | 30/08/1984 | Việt Hòa, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
103 | Trần Văn Quãng | 01/01/1986 | Tam Dân, Phú Ninh, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 100.000.000 |
104 | Bùi Văn Thành | 23/10/1988 | Ba Trại, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Tình | 02/06/1979 | Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Văn Huy | 11/05/1984 | Ngọc Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
107 | Đỗ Văn Đăng | 18/09/1984 | Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
108 | Phạm Đình Khỏe | 10/06/1981 | Cổ Bì, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
109 | Lê Huy Thắng | 02/09/1995 | Tào Xuyên, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
110 | Hoàng Văn Tiệp | 13/08/1991 | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Thị Thảo | 10/02/1993 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
112 | Phùng Văn Thanh | 16/08/1990 | Song Khê, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
113 | Tô Văn Hưng | 05/11/1990 | Trùng Khánh, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
114 | Phùng Văn Chung | 03/08/1986 | Thụy An, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
115 | Lê Thành Hiếu | 09/06/1983 | Ái Tử, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
116 | Trịnh Thị Hòa | 05/06/1995 | Xuân Cẩm, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
117 | Bùi Văn Thùy | 10/10/1979 | Việt Hòa, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
118 | Phạm Thế Thoại | 05/05/1985 | Hai Riêng, Sông Hinh, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Sông Hinh, Phú Yên | 100.000.000 |
119 | Nguyễn Đăng Hòa | 09/02/1986 | An Thọ, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
120 | Phạm Đức Dũng | 14/03/1990 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
121 | Trương Văn Thịnh | 12/02/1993 | Lê Hồng Phong, TP Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
122 | Nguyễn Nhật Trường | 13/02/1999 | Tân An, Tân Hiệp, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp, Kiên Giang | 100.000.000 |
123 | Chu Đình Tú | 06/12/1988 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
124 | Võ Minh Bắc | 08/06/1990 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Đình Vương | 26/11/1998 | Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |