TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Hoàng Thị Lan | 18/10/1977 | Thọ Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Đào Xuân Trường | 25/01/1989 | Quốc Oai, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
3 | Lê Văn Xuân | 15/11/1980 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Khánh Quỳnh | 02/09/1986 | Đắk Hà, Tu Mơ Rông, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Tu Mơ Rông, Kon Tum | 100.000.000 |
5 | Lê Đình Thái | 20/06/1989 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Công Hoàng | 20/12/1988 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Đậu Thị Quỳnh Phương | 06/06/1982 | Nghĩa Đồng, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Trần Văn Thuận | 30/12/1989 | Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Đồng Tháp | 100.000.000 |
9 | Đặng Thiên Thạch | 07/07/1989 | Đức Mạnh, Đắk Mil, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Mil, Đắk Nông | 100.000.000 |
10 | Trần Văn Hòa | 15/10/1985 | Quảng Thọ, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
11 | Đỗ Đình Thiên | 01/01/1989 | Tam Phước, Phú Ninh, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 100.000.000 |
12 | Lê Đình Chính | 30/12/1985 | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Vũ Văn Diện | 16/11/1988 | Quang Minh, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
14 | Phan Văn Hòa | 20/01/1989 | Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Tuấn | 12/10/1988 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Thích | 02/04/1984 | Thanh Ninh, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Văn Quyền | 20/07/1986 | Hữu Hòa, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
18 | Trần Đình Thái | 10/09/1984 | Mã Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Hoàng Văn Phúc | 24/11/1986 | Đắk R'La, Đắk Mil, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Mil, Đắk Nông | 100.000.000 |
20 | Trần Văn Thao | 26/08/1984 | Nghi Tiến, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Văn An | 25/04/1988 | Hưng Yên Nam, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Vũ Văn Giao | 06/03/1982 | Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
23 | Đinh Hữu Huy | 13/09/1988 | Hạ Mỗ, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
24 | Trần Đại Nghĩa | 10/02/1984 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Văn Sơn | 01/06/1986 | Bắc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Thị Trà Giang | 03/12/1986 | Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Long Biên, Hà Nội | 100.000.000 |
27 | Hà Thị Hợp | 16/01/1990 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Trần Quốc Sỹ | 06/03/1983 | Ích Hậu, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Trung | 29/05/1990 | Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn Xuân | 06/06/1983 | Bình Phú, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
31 | Đặng Phạm Sỹ | 25/06/1987 | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Văn Hắc | 10/10/1987 | Sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Trảng Bom, Đồng Nai | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Văn Dương | 06/05/1988 | Đôn Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Duy Công | 18/07/1988 | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh chương, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Lê Quốc Triệu | 15/03/1989 | Lộc Châu, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | PGD NHCSXH TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | 100.000.000 |
36 | Lương Văn Thanh | 06/03/1978 | An Dương, Lê Chân, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Lê Chân, Hải Phòng | 100.000.000 |
37 | Lê Hữu Tuấn | 06/07/1981 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Ngô Văn Lâm | 02/09/1990 | Hương Thọ, Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
39 | Trần Thọ Việt | 21/06/1990 | Nghi Hải, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Phạm Thị Kiều Tiên | 02/02/1990 | Định Thủy, Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 100.000.000 |
41 | Phạm Thế Biên | 16/03/1987 | Yên Hồ, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
42 | Trương Quang Hiếu | 05/07/1989 | Phú Hòa Đông, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Quang Vinh | 13/05/1992 | Thường Thạnh, Cái Răng, TP. Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Cái Răng, TP. Cần Thơ | 100.000.000 |
44 | Phùng Thị Mai | 17/10/1986 | Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Ngọc Huấn | 25/10/1990 | Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
46 | Phạm Văn Nghi | 02/03/1985 | Phú An, Phú Tân, An Giang | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, An Giang | 100.000.000 |
47 | Hoàng Đức Hiếu | 04/11/1991 | Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
48 | Phạm Văn Phi | 10/01/1993 | Phục Lễ, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
49 | Lê Thị Hà | 08/04/1989 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
50 | Đặng Trung Kiên | 20/05/1987 | Gia Vượng, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
51 | Trịnh Văn Bình | 11/02/1984 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Lâm Huỳnh Linh | 17/07/1990 | Mỹ Hương, Mỹ Tú, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Trọng Chung | 14/01/1989 | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
54 | Trần Văn Khải | 12/09/1989 | Đông Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
55 | Hoàng Viết Tùng | 20/05/1986 | Bắc Lý, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
56 | Hà Văn Hảo | 10/02/1977 | Tân Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Trần Văn Hải | 19/05/1991 | Tuấn Đạo, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Xuân Anh | 20/10/1997 | Đồng Văn, Bình Liêu, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Bình Liêu, Quảng Ninh | 100.000.000 |
59 | Hà Văn Lĩnh | 27/01/1994 | Đông Thọ, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
60 | Vũ Ngọc Tổng | 22/04/1995 | Hà Thái, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Thị Phượng | 12/06/1986 | Ea Ô, Ea Kar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Ea Kar, Đắk Lắk | 100.000.000 |
62 | Len Văn Dậu | 03/02/1994 | Quang Chiểu, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Tạ Quang Tiến | 17/03/1986 | Nghi Hương, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
64 | Tô Văn Tân | 07/10/1995 | Hữu Sản, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
65 | Trần Văn Ngũ | 20/03/1996 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Xuân Ái | 08/10/1979 | Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Lê Công Đức | 05/09/1992 | Thiên Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Hữu Nam | 12/03/1997 | Lê Lợi, TP Hạ Long, Quảng Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ninh | 100.000.000 |
69 | Hoàng Văn Danh | 11/02/1987 | Nghi Trường, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
70 | Hoàng Quốc Dũng | 11/09/1999 | Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
71 | Lê Trọng Hoàng | 15/3/1992 | Xuân Lâm, TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
72 | Trần Anh Khuê | 06/02/1988 | Quới Thiện, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Chính Chất | 16/10/1994 | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Văn Mậu | 22/06/1988 | Lam Sơn, Tam Nông, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Phú Thọ | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Ngọc Sơn | 01/06/2001 | Đồng Lương, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Văn Phúc | 25/06/1994 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
77 | Kiều Phương Thảo | 12/09/1999 | Đường Lâm,TX Sơn Tây, Hà Nội | PGD NHCSXH TX Sơn Tây, Hà Nội | 100.000.000 |