TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 657/TTLĐNN-TCKT ngày 16/9/2022) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Hoàng Minh Nhì | 29/08/1987 | Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Luân | 16/05/1989 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
3 | Trương Văn Thắng | 12/02/1986 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
4 | Huỳnh Phước Lên | 28/06/1985 | Lai Vung, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |
5 | Vương Cảnh Tiệp | 23/07/1988 | Nam Lĩnh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Đỗ Đình Sơn | 01/01/1987 | Tam Phước, Phú Ninh, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 100.000.000 |
7 | Trần Văn Duệ | 11/03/1982 | Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Thanh Ngọc | 29/04/1979 | Long Thành Trung, Hòa Thành, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Hòa Thành, Tây Ninh | 100.000.000 |
9 | Phan Đăng Tú | 05/09/1987 | Thanh Hưng, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Bùi Ngọc Quý | 12/01/1988 | Xích Thổ, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
11 | Đặng Thế Vinh | 05/05/1986 | Phú Cường, Cai Lậy, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cai Lậy, Tiền Giang | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Thị Vân | 26/06/1989 | Đông Yên, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Tống Ngọc Linh | 12/11/1989 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Phan Văn Quý | 20/11/1987 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Mai Hồng Quang | 17/01/1989 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Ngọc Hải | 11/12/1978 | Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
17 | Hồ Minh Thanh | 29/11/1984 | Phú Ngãi, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Đức Tình | 16/02/1985 | Chi Lăng Nam, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
19 | Hoàng Văn Hùng | 19/09/1980 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Văn Anh | 17/03/1984 | Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Ngô Văn Chuyền | 24/07/1986 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Luân | 06/03/1988 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
23 | Trần Minh Thể | 14/08/1983 | Trần Cao, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
24 | Đậu Thanh Bình | 10/02/1986 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Trần Văn Nam | 07/08/1986 | Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
26 | Bùi Đình Toàn | 02/09/1984 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Vũ Văn Cương | 06/07/1988 | Hà Vinh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Lê Minh Đức | 10/02/1986 | Nhơn Hải, TP Quy Nhơn, Bình Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Bá Khương | 02/07/1988 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
30 | Đào Văn Bộ | 21/07/1983 | Yên Trị, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
31 | Phan Ngọc Thái | 21/05/1981 | Triệu Tài, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
32 | Phạm Văn Quang | 16/03/1981 | Giao Hải, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Ngọc Tú | 17/06/1985 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
34 | Lê Văn Quyết | 06/01/1984 | Xuân Lai, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
35 | Hà Văn Bắc | 05/08/1988 | Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
36 | Vũ Văn Quân | 23/11/1987 | Phúc Thành, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Văn Thuần | 03/02/1987 | Bích Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
38 | Võ Ngọc Sơn | 01/06/1982 | Tam Dân, Phú Ninh, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 100.000.000 |
39 | Hoàng Đắc Lựu | 28/02/1981 | Đông Vinh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Trường | 26/11/1984 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Tài Ứng | 19/07/1983 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
42 | Trần Văn Nam | 25/06/1983 | Giao Thanh, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
43 | Tạ Đức Cảnh | 05/10/1987 | Thụy Vân, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
44 | Trần Trọng Tiền | 18/07/1979 | Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
45 | Cao Văn Bình | 19/05/1979 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Mạnh Đoàn | 05/10/1986 | Phú Đức, TX Bình Long, Bình Phước | PGD NHCSXH TX Bình Long, Bình Phước | 100.000.000 |
47 | Vũ Trí Hữu | 10/09/1985 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
48 | Hoàng Văn Tiện | 11/09/1985 | Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Thị Oanh | 02/02/1992 | Trường Sơn, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
50 | Chu Tuấn Phấn | 01/09/1985 | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
51 | Lã Văn Định | 12/09/1990 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Đình Khoa | 23/09/1987 | Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
53 | Lê Anh Thọ | 12/06/1986 | Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Thị Thúy | 01/05/1983 | Ninh Xá, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Thị Hướng | 16/10/1992 | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
56 | Hoàng Anh Tuấn | 25/02/1985 | Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
57 | Lê Văn Thụy | 07/02/1987 | Liêm Túc, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 |
58 | Hoàng Đức Nhân | 10/12/1978 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Chí Đoàn | 13/01/1991 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Tiến Chiến | 21/10/1990 | Thanh Miện, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
61 | Phan Văn Binh | 07/01/1985 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
62 | Lê Xuân Thìn | 27/05/1988 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
63 | Thiều Đình Hưng | 10/09/1987 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Trần Huy Điện | 02/01/1980 | Tống Phan, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
65 | Đặng Văn Thư | 27/02/1991 | Nam Hồng, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Văn Huynh | 26/02/1987 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
67 | Lê Thanh Hiền | 20/11/1987 | Quới An, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
68 | Phạm An Khương | 04/02/1979 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
69 | Trần Hữu Tuấn | 14/01/1985 | Nghĩa Hành, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
70 | Hoàng Gia Quý | 01/08/1987 | Hải Dương, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
71 | Vũ Tài Hùng | 15/07/1977 | Nhân Thắng, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
72 | Phạm Duy Giang | 04/10/1988 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
73 | Phạm Thị Xoan | 28/12/1992 | Hưng Yên Bắc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Tô Quốc Học | 22/08/1984 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
75 | Lê Anh Tuấn | 15/05/1987 | Lộc Châu, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | PGD NHCSXH TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | 100.000.000 |
76 | Lê Văn Sự | 15/12/1987 | Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
77 | Mai Ngô Châu Na | 20/03/1985 | Tam Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Núi Thành, Quảng Nam | 100.000.000 |
78 | Phạm Minh Anh | 21/05/1983 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
79 | Ngụy Văn Tuân | 30/01/1987 | Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Văn Thọ | 06/04/1986 | Tiến Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Thị Vân Anh | 28/02/1983 | Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
82 | Lê Thanh Phượng | 09/03/1985 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Văn Diễn | 04/09/1985 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
84 | Bùi Viết Hiếu | 24/08/1988 | Nhuận Trạch, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Văn Lưu | 03/12/1991 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
86 | Nông Thị Tuyền | 10/02/1992 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
87 | Khuất Đình Sơn | 13/03/1990 | Cẩm Yên, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
88 | Đặng Trường Sơn | 25/12/1991 | Quang Trung, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Đăng Đĩnh | 01/08/1981 | Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
90 | Trình Văn Sơn | 20/08/1991 | Phú Yên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Nguyễn Văn Hưng | 02/11/1988 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Văn Phụng | 14/07/1982 | Đại Hùng, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
93 | Tống Ngọc Lưu | 10/08/1985 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
94 | Lê Thị Mai | 12/12/1988 | Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
95 | Trương Văn Ngọc | 20/01/1988 | Quế Minh, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
96 | Đặng Văn Chiệu | 26/02/1975 | Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
97 | Vũ Trọng Giang | 24/08/1991 | Cao Thắng, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Văn Khởi | 04/05/1985 | Nam Đồng, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Tiến Hoàn | 10/06/1981 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Trọng Phong | 13/05/1998 | Tân Ước, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Văn Quang | 01/08/1989 | Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | Trần Mạnh Hùng | 19/03/1989 | Đỗ Xuyên, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
103 | Trần Văn Chấp | 20/08/1985 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Kiên Cường | 28/09/1992 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
105 | Lê Lệnh Thăng | 10/02/1992 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
106 | Đặng Quốc Tuân | 02/01/1985 | Ninh Sở, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
107 | Hồ Sơn Lâm | 01/09/1991 | Trung Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
108 | Hoàng Văn Thường | 10/12/1983 | Cưwi, Cư Kuin , Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin , Đắk Lắk | 100.000.000 |
109 | Mai Xuân Huyến | 05/05/1984 | Hòa Bình, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
110 | Phan Quang Thái | 20/04/1991 | Yên Nam, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Ngọc Quang | 21/04/1988 | Đông Thọ, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
112 | Đinh Sĩ Minh | 02/09/1984 | Quảng Thắng, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
113 | Nguyễn Văn Bắc | 03/08/1991 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
114 | Phạm Văn Thanh | 19/07/1991 | Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
115 | Nguyễn Văn Huynh | 10/08/1983 | Khắc Niệm, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Duy Hùng | 01/09/1982 | Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
117 | Lưu Văn Phúc | 21/01/1988 | Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
118 | Nguyễn Huy Hoàng | 01/07/1992 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
119 | Võ Đức Khánh | 05/11/1988 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
120 | Trần Văn Binh | 31/08/1992 | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |