TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 620 /TTLĐNN-TCKT ngày 05/9/2022) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Tú | 29/03/1985 | Hợp Hòa, Tam Dương, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
2 | Hoàng Văn Việt | 11/09/1988 | Tiền Phong, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
3 | Hà Văn Vang | 01/07/1989 | Kim Phú, Yên Sơn, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Yên Sơn, Tuyên Quang | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Văn Đạt | 15/09/1991 | Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Xuân Tình | 08/06/1989 | Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Huấn | 13/10/1989 | Xuân Sơn, TX Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
7 | Hồ Quốc Phi | 06/11/1986 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 100.000.000 |
8 | Trần Hoàng Duy | 31/10/1988 | Hòa Tịnh, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
9 | Hoàng Văn Ngọc | 15/10/1987 | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Dương Minh Hiếu | 28/11/1981 | Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Phước Long, Bạc Liêu | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Tiến Rỡ | 02/05/1982 | Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Duy Hải | 08/10/1986 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Hưởng | 26/01/1988 | Ông Đình, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Thành Tâm | 02/01/1983 | Phước Minh, Dương Minh Châu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Dương Minh Châu, Tây Ninh | 100.000.000 |
15 | Phan Văn Công | 30/08/1987 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Thiện | 20/08/1987 | Đông Trà, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
17 | Trần Xuân Lai | 04/10/1988 | Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Viết Thiết | 05/11/1989 | Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
19 | Đỗ Xuân Tùng | 21/05/1981 | Duy Minh, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Bá Ngọc | 13/05/1981 | Hoa Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Chế Thúy An | 09/02/1985 | Hiệp Tân, Tân Phú, Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Tân Phú, Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Tuyến | 10/02/1984 | Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 100.000.000 |
23 | Lê Hùng Cường | 01/01/1985 | TT Thanh Bình, Thanh Bình, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Thanh Bình, Đồng Tháp | 100.000.000 |
24 | Hoàng Anh Nam | 18/03/1989 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
25 | Trịnh Đình Thương | 05/10/1989 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Hồ Văn Nước | 10/09/1989 | Trà Hiệp, Trà Bồng, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
27 | Phạm Văn Bắc | 09/03/1972 | Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
28 | Lại Văn Thiết | 23/05/1986 | Nghĩa Lợi, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
29 | Hoàng Thế Hưng | 14/08/1988 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 15/02/1989 | Hưng Đông, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Xuân Phúc | 09/02/1986 | Châu Quang, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Thanh Mai | 10/02/1987 | Kim Đức, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Quốc Chiến | 10/10/1985 | Xuân Hải, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
34 | Dương Mạnh Toàn | 26/05/1988 | TT Hà Trung, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Đoàn Mạnh Đảng | 12/09/1983 | Mỹ Lâm, Hòn Đất, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Hòn Đất, Kiên Giang | 100.000.000 |
36 | Trần Xuân Việt | 15/02/1982 | Long Mỹ, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Mạnh Hùng | 10/03/1989 | Nhân Nghĩa, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
38 | Dương Văn Hải | 13/04/1986 | Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Dinh | 04/10/1985 | Long Bình Tân, TP Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
40 | Vũ Văn Hiệp | 20/02/1985 | Đoàn Xá, Kiến Thụy, TP Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Nam Trường Thi | 27/06/1988 | Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Tây Sơn, Bình Định | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Văn Thuyết | 12/04/1986 | Ngãi Tứ, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
43 | Đỗ Hoành Ánh | 07/07/1983 | Liên Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
44 | Lê Văn Thanh | 30/09/1986 | Hà Phong, TP Hạ Long, Quảng Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ninh | 100.000.000 |
45 | Đỗ Văn Đạt | 08/11/1989 | Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Văn Hùng | 04/09/1985 | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
47 | Phạm Văn Đông | 19/08/1985 | Xuân Thủy, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
48 | Vương Tôn Hoàng | 16/10/1985 | Vân Xuân, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
49 | Trương Minh Thông | 28/12/1984 | Hiếu Nhơn, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
50 | Phạm Thị Hiếu | 10/03/1979 | Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Văn Doanh | 08/08/1980 | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Minh Tuấn | 13/03/1985 | Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An | PGD NHCSXH huyện Đức Hòa, Long An | 100.000.000 |
53 | Hà Mạnh Trung | 20/11/1987 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
54 | Trần Thị Thanh Thoảng | 13/12/1983 | Tân Thạnh Đông, Củ Chi, Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Thiết | 12/10/1984 | Phấn Mễ, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
56 | Bùi Xuân Mạnh | 19/02/1985 | Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
57 | Trần Văn Dũng | 25/03/1989 | Tân Thịnh, TP Hòa Bình, Hòa Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
58 | Trần Thanh Lũy | 06/07/1985 | Tân Quới Trung, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
59 | Huỳnh Trần Phú | 29/12/1986 | Long Khánh, Bến Cầu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Bến Cầu, Tây Ninh | 100.000.000 |
60 | Bùi Văn Tuấn | 23/09/1981 | Nam Lợi, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
61 | Hà Hữu Mạnh | 04/02/1988 | Hải Lựu, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
62 | Lê Văn Liêm | 15/10/1992 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Đức Việt | 25/08/1980 | Hát Lót, Mai Sơn, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Mai Sơn, Sơn La | 100.000.000 |
64 | Đàm Thế Anh | 20/09/1986 | Bình Minh, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
65 | Hoàng Ngọc Thông | 16/08/1990 | Cẩm Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
66 | Ngô Văn Thức | 17/08/1983 | TT Neo, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
67 | Trần Văn Pháp | 20/09/1987 | Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
68 | Phạm Văn Duẩn | 13/08/1990 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Thị Khoa | 19/08/1990 | Tân Phú, Châu Thành, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Bến Tre | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Thành Chung | 13/12/1988 | Phúc Khánh, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Hoài Tân | 23/04/1987 | Phường 2, TP Mỹ Tho, Tiền Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Tiền Giang | 100.000.000 |
72 | Lê Quang Trình | 17/05/1989 | Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Tiến Mạnh | 10/12/1976 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
74 | Phan Đình Lực | 28/12/1984 | Hồng Phương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
75 | Vương Khả Doãn | 12/10/1986 | Thạch Liên, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
76 | Đào Minh Phước | 14/08/1978 | Bến Thủy, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
77 | Lý Thái Đại | 20/10/1989 | Đá Bạc, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu | PGD NHCSXH huyện Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Thành Phương | 12/03/1982 | Châu Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
79 | Trần Đại Vương | 20/06/1983 | Nghi Phương, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc,Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Văn Tuấn | 23/09/1989 | Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 100.000.000 |
81 | Tạ Thị Duyên | 06/10/1988 | Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
82 | Lâm Tuấn Đạt | 01/10/1991 | Lộc Bình, huyện Lộc Bình, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn | 100.000.000 |
83 | Vương Xuân Tuấn | 20/10/1988 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hả Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Đình Thuyên | 01/01/1991 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
85 | Lê Khắc Thắng | 25/11/1986 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
86 | Trần Văn Hải | 12/06/1991 | Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
87 | Trần Thị Cúc | 02/07/1988 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
88 | Hoàng Kim Thịnh | 15/03/1990 | Mỹ Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
89 | Vũ Khắc Thành | 20/01/1992 | Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
90 | Trần Ngọc Sành | 02/08/1996 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
91 | Ngô Văn Hiển | 19/08/1986 | Xuân Viên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Văn Bắc | 06/01/1981 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
93 | Dương Văn Vũ | 15/09/1989 | An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Quang Thắng | 06/03/1985 | Trung Minh, TP Hòa Bình, Hòa Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Đức Mạnh | 27/07/1994 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
96 | Lê Văn Tùng | 03/10/1988 | Xuân Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Phi Hà | 20/01/1985 | Sơn Lê, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Văn Hà | 22/02/1991 | Mai Phụ, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
99 | Lương Văn Phường | 10/07/1987 | Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Văn Vân | 07/01/1983 | Thiệu Long, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Đăng Lương | 10/04/1985 | Vĩnh Tân, TX Tân Uyên, Bình Dương | PGD NHCSXH thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | 100.000.000 |
102 | Phạm Văn Đại | 12/10/1996 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
103 | Đặng Thúy An | 26/10/1996 | An Hóa, Châu Thành, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 26/10/1992 | Đạo Đức, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
105 | Trương Công Lộc | 14/10/1990 | Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Long Hồ | 09/12/1982 | Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
107 | Nguyễn Văn Tuyển | 10/01/1991 | Hải Thanh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
108 | Bùi Đăng Đức | 16/06/1993 | Yên Hòa, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Văn Thanh | 06/08/1980 | Nghi Tiến, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
110 | Nguyễn Phú Tân | 30/10/1983 | Gia Đông, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
111 | Trần Văn Hùng | 19/07/1997 | Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Nhuận Nam, tỉnh Bình Thuận | 100.000.000 |
112 | Phan Văn Cẩn | 18/09/1981 | Bắc Hồng, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
113 | Nông Thị Hường | 05/05/1998 | Quảng Khê, Ba Bể, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 100.000.000 |
114 | Lò Văn Chứng | 06/07/1985 | Quang Chiểu, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
115 | Lại Thị Nguyệt | 18/12/1996 | Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
116 | Phan Việt Anh | 23/03/1998 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
117 | Lương Văn Hào | 13/10/1986 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
118 | Nguyễn Huy Tài | 20/04/1992 | Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
119 | Đinh Mạnh Cường | 21/03/1992 | Cửa Nam, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
120 | Nguyễn Thị Lan | 15/01/1997 | Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, Kiên Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
121 | Nguyễn Tiến Dũng | 09/09/1981 | Trưng Nhị, TP Phúc Yên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH TP Phúc Yên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
122 | Lê Đức Anh | 23/11/1992 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
123 | Lê Văn Công | 21/11/1991 | Trạm Thản, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
124 | Huỳnh Nhựt Trường | 18/08/1993 | Trường Thành, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 |
125 | Đào Văn Quân | 17/01/1987 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |