TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Cao Cường | 25/11/1988 | Liên Minh, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Nguyên | 10/12/1992 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Thanh Toán | 30/05/1989 | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
4 | Phan Văn Thiềm | 01/05/1985 | Dĩ An, TX Dĩ An, Bình Dương | PGD NHCSXH TX Dĩ An, Bình Dương | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Thị Ngọ | 22/01/1990 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Võ Tuấn Em | 22/02/1990 | Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tháp Mười, Đồng Tháp | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Trọng Thắng | 02/05/1989 | Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Đinh Văn Duy | 10/11/1988 | Vĩnh Lạc, Lục Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Lục Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
9 | Phạm Võ Thành Long | 20/03/1991 | Nhơn Thạnh, TP Bến Tre,tỉnh Bến Tre | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
10 | Lê Hữu Tiến | 05/04/1982 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
11 | Mai Xuân Hiền | 10/09/1976 | Thanh Hưng, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Hoàng Văn Cường | 06/09/1987 | Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Vương Thế Tám | 27/01/1982 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
14 | Vương Sỹ Bình | 10/10/1989 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
15 | Phạm Văn Oanh | 02/08/1988 | Cẩm Lý, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Hồng Phương | 07/05/1985 | Tân Long Hội, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
17 | Bùi Minh Hiếu | 11/04/1994 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
18 | Ngô Văn Cường | 08/02/1983 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
19 | Phạm Hoài Nam | 08/12/1996 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Văn Chính | 08/05/1988 | Quang Hưng, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Do Vọng | 19/08/1983 | Yên Lễ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Lượng | 10/01/1993 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
23 | Trần Thị Nguyên | 01/07/1999 | Trung Tiến, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Thanh Viên | 06/05/1996 | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
25 | Trần Đức Hào | 28/07/1991 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
26 | Phạm Văn Tùng | 05/11/1994 | Hiền Chung, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Ngọ Hồng Công | 09/04/1990 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Hữu Thắng | 01/05/1999 | Châu Nhân, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn An | 01/05/1988 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Thanh Nam | 11/09/1988 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
31 | Lê Duy Hưng | 16/11/1987 | Cộng Hòa, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Thanh Huy | 14/01/1997 | Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
33 | Phạm Thị Quế | 15/05/1996 | Nam Sơn, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Hiển | 08/05/1990 | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Việt Hùng | 09/09/1992 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Trọng Tiến | 18/11/1996 | Cam Phúc Bắc, TP.Cam Ranh, Khánh Hòa | PGD NHCSXH TP.Cam Ranh, Khánh Hòa | 100.000.000 |
37 | Lê Minh Triết | 12/06/1993 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
38 | Phạm Văn Nguyện | 13/04/1994 | Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Ngọc Lâm | 06/02/1991 | Sơn Hồng, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Thanh Hải | 12/04/1991 | Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
41 | Bùi Thanh Đầy | 06/09/1993 | Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Thới Bình, Cà Mau | 100.000.000 |
42 | Võ Văn Thình | 13/04/1994 | Khánh Binh Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Trần Văn Thời, Cà Mau | 100.000.000 |
43 | Lê Đình Trường | 04/06/1990 | Khánh Mậu, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Thông | 10/06/1987 | Thu Thủy, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
45 | Lê Văn Thiện | 07/02/1988 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Văn Chỉnh | 11/06/1998 | Quỳnh Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Duy | 15/01/2000 | Phú Đa, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
48 | Phạm Văn Tuân | 01/02/1994 | An Châu, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
49 | Vũ Văn Phương | 25/12/1987 | TT Thanh Miện, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
50 | Lê Văn Lưu | 30/10/1974 | Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Thị Trang | 23/10/1987 | Lục Nam, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |