STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lê Xuân Đài | 02-01-1986 | Thiệu Thành, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Thu Thủy | 06-11-1985 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
3 | Phạm Thái Ngọc | 15-09-1988 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Hòa Bình, Bạc Liêu | 100.000.000 |
4 | Bùi Quốc Thái | 12-12-1985 | Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100.000.000 |
5 | Dương Công Pháp | 31-03-1989 | Phong Thu, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH huyện Phong Điền, Thừa Thiên - Huế | 100.000.000 |
6 | Tống Xuân Tuyền | 25-10-1990 | Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
7 | Trần Văn Phong | 06-09-1990 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
8 | Phạm Thị Hằng | 15-07-1986 | Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
9 | Trần Đình Dương | 20-06-1989 | Hưng Đông, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Ngô Thị Hoa | 02-05-1984 | Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
11 | Đặng Thị Hồi | 13-05-1989 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Quyết | 14-03-1976 | Vũ An, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
13 | Trần Trung Tiến | 16-06-1989 | Kim Chính, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
14 | Lê Văn Bình | 06-07-1992 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
15 | Trần Văn Hiền | 12-03-1987 | Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Trọng Hiếu | 14-06-1985 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
17 | Bùi Quốc Thống | 01-04-1988 | Tam Thành, Phú Ninh, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 100.000.000 |
18 | Hà Văn Mẫn | 18-06-1990 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
19 | Phạm Duy Minh | 15-03-1981 | Hồ Tùng Mậu, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
20 | Tăng Ngọc Thạch | 01-10-1989 | Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
21 | Âu Văn Đạt | 25-08-1990 | Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Xuân Tài | 05-08-1988 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
23 | Ninh Văn Quân | 20-06-1990 | Kiên Lao, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
24 | Đặng Đình Quân | 07-09-1986 | Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
25 | Lê Văn Bằng | 06-06-1992 | Kiên Lao, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
26 | Trương Văn Hùng | 02-09-1987 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Đỗ Quốc Tuấn | 24-12-1992 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
28 | Trần Văn Chính | 20-10-1987 | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Đức | 10-08-1980 | Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
30 | Trần Văn Vinh | 21-01-1987 | Vĩnh Thành, Châu Thành, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, An Giang | 100.000.000 |
31 | Hà Văn Huynh | 19-12-1986 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
32 | Lê Công Khanh | 07-06-1976 | Hưng Dũng, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Huỳnh Sĩ Lâm | 20-09-1988 | Xuân Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
34 | Hoàng Ngọc Thân | 27-02-1992 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Thanh Lâm | 22-11-1981 | Tân An Thạnh, Bình Tân, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Bình Tân, Vĩnh Long | 100.000.000 |
36 | Vũ Xuân Tân | 18-08-1991 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
37 | Vũ Văn Minh | 15-04-1989 | Tân Trào, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Việt Hùng | 29-07-1990 | Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
39 | Võ Văn Tiền | 01-10-1981 | Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
40 | Vũ Viết Quân | 04-07-1992 | Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
41 | Trịnh Hải Nhân | 24-03-1987 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Văn Hưng | 27-12-1995 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
43 | Trần Văn Ngọc | 16-11-1989 | Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Minh Đăng | 09-10-1987 | Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Chợ Lách, Bến Tre | 100.000.000 |
45 | Bùi Mạnh Tuyên | 16-09-1988 | Đồng Trúc, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Tiến Minh | 04-02-1990 | Tình Cương, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
47 | Phan Văn Trọng | 21-10-1993 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
48 | Phan Viết Toàn | 23-09-1984 | Thạch Trung, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Trọng Hưởng | 29-09-1981 | Trường Thành, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Khắc Tiệp | 10-01-1994 | Đức Mạnh, Đắk Mil, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Mil, Đắk Nông | 100.000.000 |
51 | Lê Hồng Quân | 09-08-1990 | Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
52 | Trần Văn Hùng | 06-03-1991 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
53 | Triệu Quang Việt | 04-12-1990 | Thượng Ấm, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Thọ | 11-09-1989 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Nam | 17-03-1990 | Thọ Vinh, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
56 | Lê Minh Triết | 13-05-1992 | Hòa Phú, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Văn Mỉnh | 04-01-1983 | Quảng Phong, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
58 | Trần Tuấn Hoàng | 10-10-1985 | Quảng Văn, Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Thành Luân | 17-10-1991 | Thạch Châu, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Thị Nguyệt | 04-09-1992 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Văn Điện | 15-01-1990 | Cẩm Yên, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Xuân Linh | 02-09-1990 | Phú Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Bá Đông | 24-09-1989 | Quỳnh Vinh, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
64 | Dương Văn Được | 23-11-1984 | Liên Mạc, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Ánh Quang | 15-10-1997 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Tiến Dưỡng | 19-08-1982 | Hòa Minh, quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | PGD NHCSXH quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Hà Thu | 01-12-1990 | Nga Thủy, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
68 | Lại Văn Giang | 10-03-1984 | Hải Sơn, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
69 | Trần Minh Tú | 23-08-1990 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
70 | Đỗ Thị Hậu | 10-02-1992 | Thanh Luông, Điện Biên, tỉnh Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên, Điện Biên | 100.000.000 |
71 | Lê Văn Minh | 26-09-1992 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Văn Sơn | 14-09-1989 | Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Thủ Đức và quận 9, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
73 | Trần Văn Thuật | 23-06-1984 | Công Bình, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |