STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lê Khắc Đại | 15/06/1986 | Quỳnh Vinh, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Huy Thuận | 25/12/1992 | Xuân Lai, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
3 | Vũ Thị Hoa | 18/11/1984 | An Sơn, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Văn Nam | 05/02/1985 | Tiên Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Tuấn | 27/06/1980 | thị trấn Buôn Trấp, Krông Ana, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Ana, Đắk Lắk | 100.000.000 |
6 | Vũ Đức Thanh | 19/03/1987 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Trần Văn Hà | 20/07/1982 | Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
8 | Hoàng Văn Bính | 12/11/1986 | Thanh Hà, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Lê Hùng Cường | 05/09/1990 | Thanh Lương, Bình Long, Bình Phước | PGD NHCSXH thị xã Bình Long, Bình Phước | 100.000.000 |
10 | Lê Văn Linh | 03/08/1991 | Đồng Thắng, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | Đỗ Đức Toàn | 13/11/1972 | Tân Thịnh, TP Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
12 | Lê Hữu Phương | 26/07/1990 | Thanh An, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
13 | Hoàng Nghĩa Diện | 20/07/1985 | Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Đức Chung | 30/11/1990 | Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Lê Anh Tuấn | 18/03/1980 | Thạch Bình, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Đàm Trung Nam | 06/06/1982 | Bồng Lai, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Văn Thành | 30/10/1981 | Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Văn Thực | 30/09/1978 | Trường Giang, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Văn Thanh | 15/05/1991 | An Lư, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Công Biên | 28/08/1983 | Đông Hiếu, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Roãn Văn Sử | 08/11/1985 | Đông Long, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
22 | Đỗ Thanh Tâm | 17/01/1989 | Tiến Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Mừng | 18/05/1987 | Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
24 | Trần Sách Huy | 06/02/1987 | Phú La, Hà Đông, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
25 | Trần Đăng Anh | 02/07/1989 | Hưng Yên Bắc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Cao Đăng Lương | 01/01/1988 | Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
27 | Lê Văn Thạo | 10/05/1986 | thị trấn Quán Lào, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Hoàng Văn Hiến | 07/11/1987 | Vật Lại, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
29 | Hoàng Văn Hảo | 05/08/1989 | Thái Sơn, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
30 | Mai Tấn Ưng | 18/12/1982 | Mỹ Hiệp, Chợ Mới, An Giang | PGD NHCSXH huyện Chợ Mới, An Giang | 100.000.000 |
31 | Phạm Thị Hảo | 19/09/1986 | Phúc Thuận, Phổ Yên, Thái Nguyên | PGD NHCSXH thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên | 100.000.000 |
32 | Trương Đức Trung | 05/10/1991 | Đỉnh Bàn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
33 | Hồ Ngọc Tuấn | 09/01/1989 | phường 1, thành phố Đông Hà, Quảng Trị | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
34 | Lâm Quốc Lam | 05/08/1991 | Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Xuân Tiến | 10/01/1988 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Trần Văn Hoạch | 21/03/1986 | Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Đức Dũng | 16/12/1988 | Phường 3, thành phố Đông Hà, Quảng Trị | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
38 | Thái Bá Thanh | 06/05/1988 | Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Bình | 20/10/1985 | Quảng Trung, Quảng Xương, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hoá | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Khả | 13/05/1987 | Tịnh Kỳ, thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
41 | Đỗ Văn Linh | 21/11/1985 | Hà An, thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
42 | Phạm Văn Tuấn | 18/09/1990 | Chiến Thắng, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
43 | Đoàn Văn Dũng | 28/08/1987 | Ái Quốc, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Tuấn | 10/03/1993 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
45 | Đỗ Xuân Chung | 01/09/1983 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
46 | Ngô Quý Nhất | 08/05/1989 | Vạn Thái, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Tuyển | 18/05/1995 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
48 | Võ Minh Hiếu | 10/03/1986 | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
49 | Hoàng Bun | 09/08/1988 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Ngọc Thiện | 07/11/1991 | Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Đình Luyện | 10/03/1987 | Gia Canh, Định Quán, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Định Quán, Đồng Nai | 100.000.000 |
52 | Dương Anh Trọng | 03/04/1993 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Huy Luật | 23/09/1986 | Quốc Tuấn, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
54 | Đào Trọng Tuyền | 19/09/1987 | Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
55 | Chu Văn Dương | 25/04/1991 | Sơn Tiến, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Văn Tuân | 24/07/1991 | Sơn Vi, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Quân | 21/05/1993 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
58 | Hà Thái Dân | 04/12/1985 | An Nhơn Tây, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Thiện Thi | 14/03/1981 | Nghi Đức, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
60 | Lê Văn Thái | 17/02/1990 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Thế Dư | 09/03/1991 | Phù Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
62 | Lê Trọng Đàn | 10/07/1988 | Vũ Quang, Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
63 | Lê Văn Trường | 28/10/1987 | Thành Trực, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Trần Thái Kiên | 11/12/1989 | Mong Thọ A, Châu Thành, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Kiên Giang | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Đức Hùng | 14/05/1988 | Minh Phương, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Văn Tình | 30/10/1995 | Tùng Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
67 | Lê Văn Duy | 12/01/1993 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
68 | Hồ Văn Dũng | 15/05/1994 | Cư Bao, Buôn Hồ, Đắk Lắk | PGD NHCSXH thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk | 100.000.000 |
69 | Phạm Tiến Đức | 08/06/1990 | Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hướng Hóa, Quảng Trị | 100.000.000 |
70 | Lê Văn Hiệp | 28/02/1991 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
71 | Phạm Tiến Nghiêm | 10/06/1991 | Đồng Liên, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Văn Quyết | 16/10/1989 | Hồng Phúc, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
73 | Trần Văn Tiến | 12/05/1992 | Hoàng Hoa Thám, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
74 | Trần Văn Cường | 16/10/1993 | Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Doãn Mừng | 13/12/1988 | Ngọc Mỹ, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Trọng Liêm | 10/06/1990 | Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
77 | Vũ Văn Duy | 11/03/1989 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Hải Nam | 22/12/1985 | Đông Nam, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Văn Phúc | 25/06/1994 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Văn Thao | 02/03/1988 | Quảng Thành, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
81 | Hà Học Thế | 16/02/1984 | An Hòa Thịnh, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
82 | Đào Khả Lâm | 30/12/1991 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Dân Lý Sơnanh Hóa | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Xuân Viên | 01/05/1992 | Cẩm Ninh, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
84 | Phạm Đức Trung | 27/12/1986 | thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Đức Thưởng | 04/08/1984 | Hồng Phong, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Hữu Sơn | 08/07/1991 | Năng Tĩnh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Trường Sinh | 20/10/1987 | Đức Long, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
88 | Phạm Văn Nam | 25/10/1993 | Phú Tân, Định Quán, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Định Quán, Đồng Nai | 100.000.000 |
89 | Bùi Văn Trung | 19/10/1987 | Giao Hà, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
90 | Dương Văn Tường | 18/08/1990 | Trung Bắc, thị trấn Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Ngô Hải Nhớ | 06/09/1990 | Vạn Thái, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Giao Hưởng | 19/07/1991 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Văn Phong | 18/10/1985 | Yên Mỹ, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
94 | Lê Xuân Nhân | 09/08/1993 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
95 | Võ Đức Trung | 24/05/1989 | Đông Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Thái Hoà, Nghệ An | 100.000.000 |
96 | Dương Đình Huy | 02/08/1991 | Hương Sơn, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Ngọc Hưng | 21/04/1986 | Thái Học, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
98 | Lê Văn Tùng | 22/11/1995 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
99 | Đinh Văn Thái | 02/11/1995 | Sơn Bao, Sơn Hà, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
100 | Lê Hữu Tiến | 17/12/1988 | Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
101 | Vũ Quyền Linh | 12/07/1997 | Xuân Hồng, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | Hoàng Văn Tú | 16/11/1994 | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
103 | Bùi Đức Hải | 26/07/1985 | Phú Lộc, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
104 | Cù Thị Thảo | 20/10/1989 | Diễn Lợi, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
105 | Phạm Trọng Lượng | 29/09/1997 | Tường Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
106 | Trần Quang Hưng | 15/04/1996 | Sơn Lư, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
107 | Nguyễn Đình Thắm | 15/02/1987 | Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
108 | Bùi Đình Luận | 04/02/1987 | Thái Dương, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
109 | Đặng Thị Hằng | 12/06/1988 | Đức Long, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
110 | Lê Thạc Triều | 12/02/1994 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
111 | Phạm Minh Khoa | 12/02/1989 | Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
112 | Trương Đức Bằng | 28/11/1999 | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
113 | Phan Thanh An | 22/03/1989 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
114 | Nguyễn Đình Trông | 12/09/2000 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
115 | Hoàng Văn Hiếu | 10/07/2000 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Văn Dũng | 05/01/1988 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Sỹ Lân | 05/07/1991 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
118 | Lê Công Thắng | 04/11/1995 | Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
119 | Phạm Văn Hùng | 20/04/1989 | Quảng Cư, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
120 | Trần Văn Hạnh | 01/03/1987 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |