STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 21/11/1988 | Song Vân, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
2 | Cao Quang Giang | 28/07/1988 | Quảng Phú, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Đức Thọ | 10/01/1989 | Quang Trung, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
4 | Trịnh Văn Bắc | 01/09/1990 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Thế | 26/07/1989 | Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Đào Duy Tân | 05/05/1982 | Đại Đức, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Tấn Tài | 24/05/1986 | Tân Ngãi, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
8 | Ngô Thanh Bình An | 01/10/1983 | Châu Hoà, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
9 | Đỗ Đình Tuấn | 18/12/1987 | Quảng Phú, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Ngọc Toán | 04/10/1983 | Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Đình Ngọc | 28/04/1991 | Hưng Đông, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Đỗ Ngọc Thăng | 01/09/1989 | Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 30/04/1987 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Hòa Bình, Bạc Liêu | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Đắc Luân | 10/02/1986 | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
15 | Trần Ngọc Lâm | 03/01/1977 | Nam Thịnh, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
16 | Trần Thị Vân | 26/11/1976 | Cẩm Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
17 | Võ Văn Trường | 27/07/1987 | Nam Cường, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Huỳnh Thị Đào | 08/10/1989 | Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
19 | Huỳnh Tấn Thành | 16/07/1992 | Trà Thủy, Trà Bồng, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Hồng Điệp | 23/04/1981 | Tiên Phong, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Văn Tuấn | 24/04/1986 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
22 | Vương Thanh Hải | 10/10/1981 | Nghi Thái, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Bá Thắng | 24/07/1983 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
24 | Bùi Văn Mạnh | 26/04/1989 | Quảng Hưng, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Văn Thuyết | 26/01/1985 | Hữu Nghị, TP Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Việt Anh | 16/04/1990 | phường Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Hà Đông, Hà Nội | 100.000.000 |
27 | Lê Thị Thu Ngân | 14/11/1979 | Bà Điểm, Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Mạnh Hùng | 25/02/1983 | Kim Đức, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Đăng Trình | 11/12/1980 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Hoàng Sơn | 30/04/1993 | Tân Phú, Đồng Xoài, Bình Phước | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Văn Khải | 20/12/1987 | Nghĩa Đạo, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
32 | Trần Ngọc Hưng | 15/10/1988 | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
33 | Đỗ Ngọc Sơn | 24/08/1985 | Chỉ Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
34 | Trần Thế Anh | 10/09/1987 | Hưng Yên Nam, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Phan Công Trực | 20/01/1983 | Bình Lãnh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Văn Dũng | 20/07/1986 | Trường Yên, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
37 | Vũ Văn Thụ | 04/02/1982 | Phúc Hòa, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Đăng Toàn | 02/01/1989 | Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Đình Định | 30/07/1983 | Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Kiều Văn Dũng | 06/10/1989 | Hòa Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
41 | Lê Duy Nam | 21/08/1990 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Đình Hà | 07/08/1981 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Hoàng Hải Lưu | 18/05/1988 | Hoàng Việt, Văn Lãng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Văn Lãng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
44 | Phan Thanh Quốc | 20/09/1984 | Phú Lộc, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
45 | Dương Thị Tú | 28/05/1990 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
46 | Hồ Đăng Hải | 28/02/1986 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
47 | Thiều Tất Trường | 02/09/1987 | Rừng Thông, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
48 | Tiêu Hoàng Minh | 16/09/1992 | Ninh Thạnh, TP Tây Ninh, Tây Ninh | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Tây Ninh | 100.000.000 |
49 | Trần Xuân Rạng | 20/10/1985 | Đống Đa, TP Quy Nhơn, Bình Định | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
50 | Trương Công Minh | 27/07/1990 | Xuân Sơn, Sơn Tây, Hà Nội | PGD NHCSXH TX Sơn Tây, Hà Nội | 100.000.000 |
51 | Lê Thị Dung | 10/06/1990 | Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Lành Tuấn Vũ | 26/03/1985 | Tam Thanh, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Lạng Sơn | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Đức Minh | 26/05/1982 | Đông Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Thắng | 04/03/1989 | Chu Phan, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Thanh | 20/04/1990 | Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
56 | Phan Văn Quảng | 05/03/1992 | Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Thanh Bình | 12/02/1994 | Quyết Thắng, Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Thanh Lâm | 25/02/1990 | Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 100.000.000 |
59 | Lê Minh Trung | 26/07/1995 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
60 | Vương Viết Long | 20/04/1990 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
61 | Vũ Bá Đại | 23/01/1991 | Trung Dũng, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
62 | Lê Văn Hân | 23/12/1994 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Khánh Chung | 23/01/1992 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
64 | Bùi Quốc Hội | 24/03/1989 | Bắc Hồng, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
65 | Vương Thế Hiệp | 19/12/1997 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
66 | Đồng Văn Hải | 15/06/1989 | Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Văn Thường | 08/06/1983 | Định Long, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Hồng Đức | 16/01/1991 | Giồng Trôm, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Trọng Tạo | 12/12/1985 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
70 | Hoàng Văn Cường | 05/12/1987 | Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
71 | Đỗ Văn Biển | 16/07/1998 | Hiền Quan, Tam Nông, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Phú Thọ | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Văn Tôn | 13/12/1988 | Đồng Thanh, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
73 | Phạm Ngọc Phúc | 20/07/1985 | Thạch Bằng, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Thị Hoa | 20/06/1996 | Tân Thành, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
75 | Hoàng Trọng Thơ | 02/10/1983 | Ba Lòng, Đakrông, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Đakrông, Quảng Trị | 100.000.000 |
76 | Kim Văn Chiến | 04/02/1989 | Duyên Hải, TP Lào Cai, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Cam Đường, Quảng Trị | 100.000.000 |
77 | Lê Văn Thuận | 25/09/1993 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | Lê Việt Anh | 01/10/1987 | Nông trường Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Mộc Châu, Sơn La | 100.000.000 |
79 | Trần Văn Việt | 10/07/1984 | Thanh Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | PGD NHCSXH huyện Ninh Sơn, Ninh Thuận | 100.000.000 |
80 | Bùi Văn Thông | 30/05/1996 | Trực Phú, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
81 | Trịnh Văn Hải | 05/09/1987 | Quảng Phú, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
82 | Vũ Thị Bích Phương | 28/07/1995 | Hanh Cù, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Nhật Thuận | 26/01/1985 | Quỳnh Trang, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Khắc Phong | 14/04/1989 | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
85 | Ngô Thị Hồng Vân | 08/02/1988 | Minh Phương, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
86 | Phạm Hồng Pháp | 16/12/1993 | Long Sơn, Minh Long, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Minh Long, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
87 | Mai Thị Nhung | 22/10/1995 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Tất Thành | 09/12/1980 | Phước Long, TP Nha Trang, Khánh Hòa | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Khánh Hòa | 100.000.000 |
89 | Nông Thái Duy | 05/08/1991 | Thanh Sơn, TP Uông Bí, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TP Uông Bí, Quảng Ninh | 100.000.000 |
90 | Lê Minh Đức | 18/05/1996 | Định Tường, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Đinh Thị Nhung | 01/07/1987 | Ninh Lai, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
92 | Cao Hải Sơn | 18/07/1984 | Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
93 | Phạm Quốc Trưng | 18/05/1993 | Nghĩa An, TP Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
94 | Quàng Văn Phương | 19/09/1991 | Chiềng Đông, Tuần Giáo, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Tuần Giáo, Điện Biên | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Nhự Thành | 23/07/1993 | Sơn Điện, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
96 | Trịnh Quốc Khánh | 03/09/1997 | Trường Minh, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
97 | Trần Văn Thủy | 17/01/1987 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Văn Dũng | 09/04/1996 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
99 | Vi Đức Hậu | 18/10/1999 | Nậm Nhóong, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100.000.000 |
100 | Lê Văn Lợi | 29/12/1995 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Sỹ Luận | 07/01/1992 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | Hà Văn Huy | 17/04/1997 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Đình Trường | 24/09/1987 | Nội Duệ, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
104 | Trương Khắc Long | 10/04/1989 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Đức Thành | 16/08/1992 | Quỳnh liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
106 | Vi Văn Nhường | 27/12/1988 | Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
107 | Đào Xuân Quân | 05/04/1990 | Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương | PGD NHCSXH TP Thuận An, Bình Dương | 100.000.000 |
108 | Đàm Văn Quý | 21/04/1993 | Phù Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |