STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Văn Tịnh | 26/06/1988 | Đan Trường, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Tương | 19/05/1985 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
3 | Ngô Việt Bắc | 19/05/1978 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Võ Thị Giang | 25/10/1986 | Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Hữu Thắng | 22/12/1983 | Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Lê Quốc Khánh | 07/05/1990 | Vân Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Đặng Đình Bàng | 25/06/1988 | Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
8 | Lê Văn Hà | 15/07/1988 | Diên Hồng, Pleiku, Gia Lai | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Gia Lai | 100.000.000 |
9 | Trịnh Xuân Khỏe | 19/01/1989 | Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Hải Linh | 02/01/1983 | Quảng Phú, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
11 | Vũ Văn Vương | 11/02/1992 | Quỳnh Xuân, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Tiến Hùng | 15/05/1988 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hoá | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Trường Sinh | 28/07/1985 | Đức Lĩnh, Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
14 | Lê Hữu Tưởng | 18/02/1987 | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Lương Ngọc Tân | 08/06/1992 | Ngô Mây, An Khê, Gia Lai | PGD NHCSXH TX An Khê, Gia Lai | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Đương | 08/12/1986 | Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
17 | Trần Trung Nghĩa | 25/02/1988 | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Hồ Công Đức | 15/04/1988 | Tân Sơn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Đặng Văn Lạng | 23/08/1992 | Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Trung Kiên | 24/04/1991 | Ngọc Sơn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Lê Đức Vũ | 24/09/1986 | Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
22 | Phan Văn Hoàn | 20/06/1984 | Kim Chính, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
23 | Phạm Văn Quan Huy | 01/01/1985 | Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
24 | Bùi Long Lập | 03/04/1983 | Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân, Bình Định | 100.000.000 |
25 | Hoàng Chí Dũng | 10/07/1988 | Trung Đô, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Thị Trang | 17/07/1992 | Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
27 | Phạm Văn Các | 11/11/1982 | Xuân Tân, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Hoàng Sơn | 05/08/1982 | Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
29 | Lê Minh Tuyên | 20/09/1987 | Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 100.000.000 |
30 | Lê Mạnh Lực | 04/06/1986 | Hanh Cù, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
31 | Phạm Văn Tú | 07/10/1988 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
32 | Trương Văn Nghiêm | 12/11/1987 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
33 | Trần Xuân Hồng | 17/07/1988 | Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Trần Văn Huế | 12/04/1989 | Thanh Mỹ, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Thị Hồng | 11/07/1992 | Sơn Vy, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
36 | Lâm Quốc Tuấn | 25/06/1982 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | 10/08/1990 | Tích Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Đình Huyên | 02/03/1991 | Quỳnh Xuân, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Đỗ Thương Tín | 11/08/1991 | Phú Điền, Tháp Mười, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tháp Mười, Đồng Tháp | 100.000.000 |
40 | Phan Văn Chương | 15/07/1987 | Quán Bàu, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Quang Thuấn | 08/04/1987 | Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
42 | Trần Thế Nam | 17/07/1987 | Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
43 | Phan Việt Thanh | 12/10/1981 | An Nhơn Tây, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
44 | Phạm Thùy Dương | 11/04/1990 | Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Lạng Sơn | 100.000.000 |
45 | Trần Văn Nghệ | 02/01/1985 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 21/06/1987 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
47 | Đặng Thanh | 31/03/1989 | Tản Hồng, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
48 | Lê Anh Toàn | 20/01/1989 | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
49 | Phùng Tiến Đức | 16/03/1992 | Đại Hùng, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 19/09/1989 | Mỹ Thạnh, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
51 | Nông Khánh Vân | 13/10/1987 | Minh Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
52 | Lê Trần Nam | 14/10/1992 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
53 | Phan Thanh Quyết | 12/02/1986 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Kiểm | 23/01/1990 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 20/06/1987 | Hải Lựu, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
56 | Trần Xuân Tướng | 17/03/1992 | Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
57 | Thân Văn Tường | 12/08/1983 | Nghĩa Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
58 | Lê Văn Hiếu | 04/08/1986 | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Xuân Cường | 24/09/1984 | Nghi Liên, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
60 | Phạm Ngọc Hoàn | 25/06/1991 | Hòa Đồng, Tây Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Tây Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Tiến Đức | 11/09/1986 | Phúc Khánh, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
62 | Phạm Thành Nhật | 06/03/1987 | Trung Nghĩa, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Ánh Dương | 24/06/1984 | Bình Đào, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
64 | Phạm Xuân Giao | 08/08/1991 | Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
65 | Phan Viết Ben | 20/11/1985 | Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
66 | Hoàng Văn Long | 21/02/1988 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
67 | Hồ Thị Vân | 15/09/1990 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
68 | Vũ Văn Bình | 03/08/1984 | Hồng Phong, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Tuấn Anh | 20/01/1991 | Bảo Thanh, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
70 | Hoàng Viết Nhật Linh | 17/06/1997 | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
71 | Thân Thị Thu Thủy | 27/11/1997 | Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai | 100.000.000 |
72 | Phạm Văn Tú | 24/02/1992 | Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
73 | Trịnh Đình Chiến | 05/12/1986 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
74 | Trương Chí Cường | 28/03/1980 | Mỹ Thuận, Bình Tân, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Bình Tân, Vĩnh Long | 100.000.000 |
75 | Lê Văn Thanh | 26/07/1990 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | Cao Văn Công | 21/12/1996 | Quảng Tiến, thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
77 | Hồ Thị Mừng | 30/10/1992 | thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
78 | Trần Văn Hợp | 12/02/1989 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Ngọc Anh | 12/08/1993 | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
80 | Lê Văn Tá | 14/04/1986 | Phượng Nghi, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Minh Lam | 27/10/1989 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Văn Huy | 23/10/1994 | Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Huy Thực | 26/06/1992 | Thiệu Chính, Thiệu Hoá, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hóa | 100.000.000 |
84 | Đinh Thế Anh | 28/09/1999 | Yên Phụ, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Thị Sanh | 04/05/1997 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |