STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Số CMND/ Số căn cước | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Hoàng Văn Hóa | 02/06/1983 | 151640697 | Đông Hải - Tiền Hải - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải - Thái Bình | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Chí Thinh | 10/12/1988 | 312143178 | Thạnh Lộc - Cai Lậy - Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cai Lậy - Tiền Giang | 100.000.000 |
3 | Lê Thị Hạnh | 02/01/1988 | 173142115 | Hòa Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Trọng Trí | 06/09/1981 | 025189518 | phường 2 - quận Tân Bình - thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Tân Bình - thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
5 | Phạm Văn Lượng | 05/05/1989 | 221218140 | Hòa Đồng - Tây Hòa - Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Tây Hòa - Phú Yên | 100.000.000 |
6 | Bùi Thị Mơ | 20/04/1988 | 121862252 | Tam Dị - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
7 | Ngô Thị Ngọc Tiền | 10/07/1986 | 365682655 | phường 8 - thành phố Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng | Hội sở NH CSXH tỉnh Sóc Trăng | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Xuân Hùng | 12/06/1988 | 183564381 | Xuân Đan - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
9 | Đặng Văn Hạ | 30/09/1984 | 212377101 | Sơn Bao - Sơn Hà - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
10 | Đoàn Đình Hoan | 16/07/1990 | 142427114 | Cẩm Đông - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 |
11 | Lê Văn Tâm | 01/09/1990 | 112499394 | Phong Vân - Ba Vì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì - Hà Nội | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Công | 13/01/1986 | 125223946 | Nam Sơn - thành phố Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
13 | Phan Văn Thạnh | 01/01/1988 | 191811467 | Phú Hải - Phú Vang - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
14 | Hồ Tấn Lành | 19/05/1985 | 331396954 | Vĩnh Xuân - Trà Ôn - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn - Vĩnh Long | 100.000.000 |
15 | Dương Văn Tuân | 28/06/1989 | 121861183 | Việt Ngọc - Tân Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Núi | 03/09/1991 | 186874043 | Nghi Thái - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Trịnh Thị Mỹ Dung | 15/12/1991 | 321401223 | Bảo Thuận - Ba Tri - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri - Bến Tre | 100.000.000 |
18 | Lê Thị Liễu | 29/06/1987 | 215119588 | Nhơn Hải - Quy Nhơn - Bình Định | Hội sở NH CSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
19 | Lò Quốc Cường | 19/11/1990 | 173131036 | thị trấn Mường Lát - Mường Lát - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát -Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Văn Hiển | 07/07/1978 | 162176111 | Bạch Thượng - Duy Tiên - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên - Hà Nam | 100.000.000 |
21 | Đặng Văn Tín | 25/06/1987 | 212377100 | Sơn Bao - Sơn Hà - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
22 | Võ Minh Thông | 13/10/1987 | 331529786 | Hiếu Phụng - Vũng Liêm - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long | 100.000.000 |
23 | Lê Trọng Tài | 18/04/1992 | 174037696 | Hoằng Đạo - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Phạm Viết Vinh | 01/05/1989 | 112376962 | Quất Động - Thường Tín - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín - Hà Nội | 100.000.000 |
25 | Giáp Văn Tuyển | 15/06/1989 | 121938755 | Đông Phú - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
26 | Đào Văn Tùng | 08/10/1987 | 125183337 | phường Thị Cầu - thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Thành Trung | 04/01/1984 | 321118895 | thị trấn Giồng Trôm - Giồng Trôm - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện huyện Giồng Trôm - Bến Tre | 100.000.000 |
28 | Ngô Văn Thường | 22/10/1986 | 121833828 | Thái Đào - Lạng Giang - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Quynh | 17/12/1989 | 125277665 | Giang Sơn - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
30 | Lưu Đình Phương | 11/02/1987 | 230648166 | phường Thống Nhất - Pleiku - Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Pleiku - Gia Lai | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Phương Lư | 08/09/1989 | 186978154 | Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Khắc Thiện | 15/10/1983 | 172068332 | Hoằng Phong - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Lê Văn Tâm | 01/10/1987 | 173004503 | Đông Khê - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Thế Cường | 08/03/1982 | 172035816 | Quảng Tiến - Sầm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Sầm Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Phạm Thị Loan | 02/12/1992 | 187073413 | Nghi Phong - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Ngô Văn Việt | 28/02/1977 | 090854361 | Nga My - Phú Bình - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình - Thái Nguyên | 100.000.000 |
37 | Hoàng Bích Thùy | 15/02/1983 | 081022391 | Sơn Hà - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
38 | Mai Lý Huỳnh | 10/08/1991 | 194477320 | Hải Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh - Quảng Bình | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Định | 17/02/1987 | 135300507 | Vĩnh Thịnh - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
40 | Lê Hữu Anh | 20/10/1985 | 060723449 | Truông Mít - Dương Minh Châu - Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh | 100.000.000 |
41 | Ngô Văn Mười | 15/02/1992 | 197288442 | thị trấn Cửa Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
42 | Võ Thị Trúc Linh | 10/08/1994 | 212375504 | Bình Châu - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Doãn Linh | 10/08/1991 | 001091012406 | Tiên Dương - Đông Anh - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh - Hà Nội | 100.000.000 |
44 | Đoàn Văn Khởi | 20/11/1988 | 036088006183 | Trực Chính - Trực Ninh - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh - Nam Định | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Văn Tiến | 12/04/1995 | 044095003361 | Quảng Xuân - Quảng Trạch - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch - Quảng Bình | 100.000.000 |
46 | Trần Hoàng Hải | 04/03/1993 | 163242804 | Việt Hùng - Trực Ninh - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh - Nam Định | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Quang Nhựt | 22/04/1999 | 352451893 | Cần Đăng - Châu Thành - An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành - An Giang | 100.000.000 |
48 | Bùi Mạnh Hào | 01/03/1997 | 031097002871 | thị trấn Cát Bà - Cát Hải - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Cát Hải - Hải Phòng | 100.000.000 |
49 | Lê Thị Quế Anh | 26/09/2000 | 038300009786 | Thị trấn Mường Lát - Mường Lát - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát - tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
50 | Đỗ Xuân Du | 06/10/1988 | 038088008240 | Quang Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Duy Tiệp | 28/05/1990 | 038090008580 | Quảng Tiến - Sầm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Vũ Đình Huy | 26/11/1997 | 174748023 | Thiệu Viên - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Trần Đình Quang | 02/06/1999 | 197450646 | thị trấn Cửa Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Thành Trung | 06/08/2000 | 197457350 | Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng - Quảng Trị | 100.000.000 |
55 | Hoàng Như Phác | 13/03/1992 | 036092008264 | Liên Minh - Vụ Bản - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản - Nam Định | 100.000.000 |
56 | Hoàng Minh Cường | 26/07/2000 | 044200000705 | Quảng Xuân - Quảng Trạch - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch - Quảng Bình | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Mạnh Cường | 17/04/1992 | 044092000478 | Cảnh Dương - Quảng Trạch - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch - Quảng Bình | 100.000.000 |
58 | Phạm Thái Sơn | 29/01/1988 | 044088002837 | Cảnh Dương - Quảng Trạch - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch - Quảng Bình | 100.000.000 |
59 | Mai Xuân Đạt | 24/03/2000 | 044200000317 | Quảng Trường - Quảng Trạch - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch - Quảng Bình | 100.000.000 |
60 | Hoàng Trung Hiếu | 30/06/2000 | 022200001045 | Đức Chính - Đông Triều - Quảng Ninh | PGD NHCSXH thị xã Đông Triều - Quảng Ninh | 100.000.000 |
61 | Lê Thanh Tùng | 29/07/1995 | 187424617 | Quỳnh Lập - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Văn Long | 07/06/1998 | 163395151 | Nam Điền - Nghĩa Hưng - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng - Nam Định | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Quốc Bảo | 13/09/1997 | 001097022930 | Cẩm Lĩnh - Ba Vì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì - Hà Nội | 100.000.000 |
64 | Võ Quang Việt | 30/08/1995 | 233344569 | Đăk Hà - Tu Mơ Rông - Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Hồng Ni | 09/09/1999 | 212838663 | Bình Châu - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
66 | Trần Thị Vẻ | 25/05/1993 | 035193000810 | Châu Giang - Duy Tiên - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên - Hà Nam | 100.000.000 |
67 | Văn Đình Phước | 02/03/1998 | 187732387 | Quỳnh Lộc - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Văn Hướng | 16/06/1998 | 187748658 | Tiến Thủy - Quỳnh Lưu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 100.000.000 |
69 | Lý Tòng Hiếu | 20/09/1990 | 385501966 | An Trạch A - Đông Hải - Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải - Bạc Liêu | 100.000.000 |
70 | Phạm Phú Nghinh | 20/05/1989 | 205349674 | Bình Hải - Thăng Bình - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình - Quảng Nam | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Đình Ngân | 16/05/1988 | 183812059 | Thạch Trị - Thạch Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
72 | Phạm Cường | 05/05/1990 | 212307689 | Bình Châu - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
73 | Trịnh Xuân Hà | 27/09/1995 | 245421389 | Nam Đà - Krông Nô - Đăk Nông | PGD NHCSXH huyện Krông Nô - Đăk Nông | 100.000.000 |
74 | Lê Đình Ninh | 16/08/1994 | 142705119 | Ninh Hải - Ninh Giang - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang - Hải Dương | 100.000.000 |
75 | Trần Văn Quyền | 22/04/1994 | 184009657 | Kỳ Phương - Kỳ Anh - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Huy Công | 06/01/1992 | 183955867 | Thạch Bình - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh | Hội sở NH CSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
77 | Hoàng Thị Oanh | 20/01/1993 | 036193004135 | xã Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ - Hưng Yên | 100.000.000 |
78 | Đỗ Ngọc Yến | 20/06/1987 | 038087016320 | Xuân Dương - Thường Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
79 | Lưu Quang Vũ | 20/10/1998 | 174605338 | Ninh Khang - Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Văn Quý | 08/03/1998 | 038098008807 | Trung Lý - Mường Lát - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát - Thanh Hóa | 100.000.000 |
81 | Phùng Thị Hải | 17/10/1988 | 175061313 | Hóa Quỳ - Như Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
82 | Lê Danh Long | 12/08/1999 | 038099007682 | Hoàng Giang - Nông Cống - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống - Thanh Hóa | 100.000.000 |
83 | Vũ Đình Hải | 01/01/2000 | 038200011138 | Thiệu Long - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
84 | Trương Mạnh Hùng | 14/07/1994 | 038094012460 | Quảng Tiến - Sầm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
85 | Lê Văn Đức | 17/03/1999 | 038099000187 | thị trấn Cành Nàng - Bá Thước - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước - Thanh Hóa | 100.000.000 |
86 | Bùi Văn Khuê | 09/04/1991 | 173497428 | Quang Chiểu - Mường Lát - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát - Thanh Hóa | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Trịnh Tĩnh | 27/05/2000 | 038200011494 | thị trấn Tĩnh Gia - huyện Tĩnh Gia - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện huyện Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 100.000.000 |
88 | Lê Văn Hà | 21/05/1997 | 038097003368 | Đồng Lương - Lang Chánh - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh - Thanh Hóa | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Thị Chung | 09/09/1998 | 174769457 | Xuân Khang - Như Thanh - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh - Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Thị Hoa Sen | 07/11/1999 | 174976063 | Cẩm Bình - Cẩm Thủy - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy - Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Đỗ Phương Nam | 01/10/1998 | 038098008285 | Minh Tân - Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
92 | Lê Xuân Đức | 30/08/1997 | 174758164 | Hóa Quỳ - Như Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
93 | Lê Văn Năm | 19/09/1992 | 038092016516 | Đồng Lương - Lang Chánh - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh - Thanh Hóa | 100.000.000 |
94 | Mai Văn Lộc | 10/03/1994 | 174015368 | Nga Thiện - Nga Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
95 | Lê Trọng Hiệp | 18/08/1991 | 037091003979 | Yên Hưng - Yên Mô - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô - Ninh Bình | 100.000.000 |
96 | Lê Trọng Hiển | 19/12/1986 | 037086004758 | Yên Thịnh - Yên Mô - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô - Ninh Bình | 100.000.000 |
97 | Cao Đức Thiện | 01/08/1999 | 037099001984 | Kim Đông - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
98 | Trần Văn Hải | 05/10/1986 | 044086002823 | Hải Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh - Quảng Bình | 100.000.000 |
99 | Lương Thị Minh | 03/09/1992 | 186910011 | Lưu Kiền - Tương Dương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương - Nghệ An | 100.000.000 |