Thông báo danh sách người lao động đã nộp Lý lịch tư pháp
|
Thông báo danh sách người lao động đã nộp Lý lịch tư pháp
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐÃ NỘP LÝ LỊCH TƯ PHÁP (Cập nhật đến ngày 10/9/2018) STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | ĐƠN VỊ | KHÓA | LỚP | 1 | Lê Đức Lợi | 12/21/1997 | Hà Tĩnh | 13 | ĐN | 2 | Phạm Bá Văn | 12/12/1996 | Lạng Sơn | 13 | ĐN | 3 | Trần Bá Thịnh | 3/27/1997 | Vĩnh Phúc | 13 | ĐN | 4 | Phạm Văn Thanh | 8/21/1993 | Quảng Ninh | 13 | ĐN | 5 | Linh Văn Lâm | 1/9/1993 | Lạng Sơn | 13 | ĐN | 6 | Trương Huỳnh Đức | 3/18/1992 | Vĩnh Phúc | 13 | ĐN | 7 | Dương Mạnh Khoa | 6/22/1996 | Thái Bình | 13 | ĐN | 8 | Đặng Xuân Hoàng | 11/21/1992 | Vĩnh Phúc | 13 | ĐN | 9 | Nguyễn Đình Đức | 4/30/1997 | Yên Bái | 13 | ĐN | 10 | Phạm Văn Đức | 2/20/1998 | Quảng Ninh | 13 | ĐN | 11 | Đỗ Quyết Tiến | 12/26/1991 | Quảng Ninh | 13 | ĐN | 12 | Đỗ Hoàng Hanh | 8/6/1985 | Thái Bình | 13 | ĐN | 13 | Dương Văn Tú | 3/12/1993 | Lạng Sơn | 13 | ĐN | 14 | Nông Ngọc Mạnh | 7/19/1983 | Bắc Kạn | 13 | ĐN | 15 | Phùng Đức Mạnh | 9/6/1984 | Hòa Bình | 13 | ĐN | 16 | Phạm Ngọc Thạch | 3/17/1984 | Ninh Bình | 13 | ĐN | 17 | Lục Mạnh Tiến | 3/4/1992 | Lạng Sơn | 13 | ĐN | 18 | Chu Chí Cao | 11/12/1990 | Lạng Sơn | 13 | ĐN | 19 | Tạ Hồng Phương | 10/13/1985 | Vĩnh Phúc | 13 | ĐN | 20 | Bùi Xuân An | 6/3/1996 | Hòa Bình | 13 | ĐN | 21 | Trần Đăng Khôi | 11/26/1989 | Thái Bình | 13 | ĐN | 22 | Giang Hoàng Vững | 9/19/1991 | Vĩnh Phúc | 13 | ĐN | 23 | Cao Thanh Minh | 11/19/1994 | Tuyên Quang | 13 | ĐN | 24 | Hà Văn Lâu | 4/3/1992 | Lạng Sơn | 13 | ĐN | 25 | Nguyễn Văn Hưng | 11/6/1987 | Thanh Hóa | 13 | ĐN | 26 | Nguyễn Ngọc Hiệp | 5/25/1993 | Thanh Hóa | 13 | ĐN | 27 | Nguyễn Văn Hưng | 4/24/1993 | Thanh Hóa | 13 | ĐN | 28 | Nguyễn Văn Nam | 11/7/1994 | Cần Thơ | 13 | ĐN | 29 | Lê Tâm Đức | 9/10/1996 | Cần Thơ | 13 | ĐN | 30 | Nguyễn Văn Phúc | 9/8/1998 | Cần Thơ | 13 | ĐN | 31 | Đào Minh Trí | 6/18/1993 | Cần Thơ | 13 | ĐN | 32 | Thòng Hùng | 9/15/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 10 | 33 | Hoàng Hải Thanh | 8/31/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 10 | 34 | Vũ Huy Hoàn | 10/14/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 10 | 35 | Nguyễn Đăng Dũng | 12/13/1989 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 10 | 36 | Cao Trọng Nhật | 12/14/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 10 | 37 | Nguyễn Văn Thành | 4/12/1984 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 10 | 38 | Đoàn Đình Huân | 7/12/1989 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 10 | 39 | Bùi Ngọc Bính | 6/18/1986 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 10 | 40 | Hoàng Nông Tịnh | 3/9/1994 | Cao Bằng | 14 | VH | 41 | Dương Thị Huyền Trang | 2/6/1998 | Bắc Giang | 14 | VH | 42 | Đỗ Thị Hoa | 1/7/1992 | Bắc Giang | 14 | VH | 43 | Nguyễn Thị Kim Liên | 2/17/1987 | Bắc Giang | 14 | VH | 44 | Nguyễn Quốc Việt | 10/1/1990 | Bắc Kạn | 14 | VH | 45 | Lý Quý Dần | 1/1/1987 | Bắc Kạn | 14 | VH | 46 | Lý Tòng Thảo | 2/3/1993 | Bạc Liêu | 14 | VH | 47 | Phạm Văn Dương | 11/29/1992 | Bạc Liêu | 14 | VH | 48 | Nguyễn Thị Mỹ Xuyến | 3/15/1985 | Bến Tre | 14 | VH | 49 | Huỳnh Thị Diệu Linh | 12/8/1993 | Bến Tre | 14 | VH | 50 | Phan Thị Thanh Trong | 11/24/1996 | Bến Tre | 14 | VH | 51 | Hà Văn Sự | 4/24/1981 | Bình Định | 14 | VH | 52 | Trịnh Văn Khương | 12/1/1996 | Bình Định | 14 | VH | 53 | Nguyễn Hữu Đạt | 10/27/1992 | Bình Định | 14 | VH | 54 | Đặng Văn Nhật | 5/6/1987 | Bình Định | 14 | VH | 55 | Bùi Trần Công Bảo | 7/20/1993 | Bình Định | 14 | VH | 56 | Trần Ngọc Tây | 11/10/1996 | Bình Định | 14 | VH | 57 | Lê Giang Sơn | 5/2/1992 | Bình Định | 14 | VH | 58 | Trần Trọng Long | 11/9/1988 | Bình Dương | 14 | VH | 59 | Dương Trí Công | 5/2/1987 | Bình Phước | 14 | VH | 60 | Nguyễn Đình Huynh | 8/3/1992 | Bình Phước | 14 | VH | 61 | Tống Duy Linh | 11/10/1986 | Cà Mau | 14 | VH | 62 | Đỗ Hữu Dư | 10/24/1994 | Cà Mau | 14 | VH | 63 | Giang Hoài Nhân | 2/13/1989 | Cà Mau | 14 | VH | 64 | Phạm Quang Vinh | 8/18/1997 | Cà Mau | 14 | VH | 65 | Lê Văn Gành Em | 3/10/1990 | Cần Thơ | 14 | VH | 66 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 11/29/1991 | Cần Thơ | 14 | VH | 67 | Trần Văn Tường | 9/25/1991 | Cần Thơ | 14 | VH | 68 | Phan Ngọc Phú | 8/25/1983 | Cần Thơ | 14 | VH | 69 | Huỳnh Ngọc Thu | 8/26/1991 | Cần Thơ | 14 | VH | 70 | Đặng Thành Tân | 9/2/1996 | Cần Thơ | 14 | VH | 71 | Nguyễn Trung Tín | 4/9/1988 | Cần Thơ | 14 | VH | 72 | Nguyễn Trung Hậu | 1/15/1997 | Cần Thơ | 14 | VH | 73 | Lê Phước Nhi | 4/12/1988 | Cần Thơ | 14 | VH | 74 | Phương Tuấn Kiệt | 12/3/1992 | Cần Thơ | 14 | VH | 75 | Nguyễn Thành Thân | 4/16/1990 | Cần Thơ | 14 | VH | 76 | Ngô Thanh Hoàng | 2/9/1992 | Đắk Lắk | 14 | VH | 77 | Phạm Minh Quốc | 7/2/1997 | Đắk Lắk | 14 | VH | 78 | Nguyễn Trọng Đại | 1/28/1983 | Đắk Lắk | 14 | VH | 79 | Lưu Văn Hiền | 3/6/1994 | Đắk Lắk | 14 | VH | 80 | Phan Văn Tuấn | 8/2/1996 | Đắk Lắk | 14 | VH | 81 | Dương Trường Phong | 10/12/1986 | Đắk Lắk | 14 | VH | 82 | Phùng Bá Lâm | 2/25/1998 | Đắk Lắk | 14 | VH | 83 | Trần Bá Quốc | 4/16/1999 | Đắk Lắk | 14 | VH | 84 | Lê Quang Đạo | 3/15/1990 | Đắk Lắk | 14 | VH | 85 | Y Ngân KBuôr | 2/18/1990 | Đắk Lắk | 14 | VH | 86 | Hồ Văn Dương | 4/20/1992 | Đắk Lắk | 14 | VH | 87 | Hoàng Bảo Lộc | 1/17/1999 | Đắk Lắk | 14 | VH | 88 | Phạm Xuân Trường | 12/7/1988 | Đắk Lắk | 14 | VH | 89 | Đinh Xuân Thạch | 2/16/1999 | Đắk Lắk | 14 | VH | 90 | Cao Xuân Giang | 8/12/1995 | Đắk Lắk | 14 | VH | 91 | Phạm Văn Trọng | 10/25/1993 | Đắk Lắk | 14 | VH | 92 | Nguyễn Bảo Trung | 7/20/1992 | Đắk Lắk | 14 | VH | 93 | Trần Văn Hùng | 9/5/1996 | Đắk Lắk | 14 | VH | 94 | Nguyễn Vũ Lương | 12/22/1983 | Đắk Lắk | 14 | VH | 95 | Vũ Tiến Lực | 8/9/1984 | Đắk Lắk | 14 | VH | 96 | Trần Văn Dũng | 4/19/1995 | Đắk Lắk | 14 | VH | 97 | Y Bhi Niê | 1/1/1986 | Đắk Lắk | 14 | VH | 98 | Hồ Ngọc Anh Tuấn | 9/1/1993 | Đắk Lắk | 14 | VH | 99 | Nguyễn Quang Thắng | 3/20/1993 | Đắk Lắk | 14 | VH | 100 | Dương Văn Thắng | 9/28/1997 | Đắk Lắk | 14 | VH | 101 | Nguyễn Văn Trung | 1/2/1992 | Đắk Lắk | 14 | VH | 102 | Hồ Minh Tú | 3/12/1992 | Đắk Lắk | 14 | VH | 103 | Nguyễn Văn Trường | 7/12/1997 | Đắk Lắk | 14 | VH | 104 | Trần Thanh Thiện | 5/7/1996 | Đắk Lắk | 14 | VH | 105 | Đào Mạnh Tiền | 3/8/1993 | ĐĂK NÔNG | 14 | VH | 106 | Đinh Trọng Nhân | 10/10/1990 | ĐĂK NÔNG | 14 | VH | 107 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 8/8/1996 | Đồng Nai | 14 | VH | 108 | Lê Văn Trường | 9/18/1992 | Đồng Tháp | 14 | VH | 109 | Lê Trọng Nhân | 12/26/1986 | Đồng Tháp | 14 | VH | 110 | Nguyễn Văn Phương | 6/10/1987 | Đồng Tháp | 14 | VH | 111 | Trịnh Thành Nhân | 3/24/1987 | Đồng Tháp | 14 | VH | 112 | Nguyễn Tấn Thành | 2/19/1994 | Đồng Tháp | 14 | VH | 113 | Nguyễn Thành Được | 3/3/1986 | Đồng Tháp | 14 | VH | 114 | Nguyễn Trọng Thái | 7/2/1985 | Đồng Tháp | 14 | VH | 115 | Phạm Văn Ngoan | 10/6/1998 | Đồng Tháp | 14 | VH | 116 | Huỳnh Minh Cảnh | 10/10/1986 | Đồng Tháp | 14 | VH | 117 | Trần Văn Nam | 10/19/1992 | Gia Lai | 14 | VH | 118 | Vũ Đức Quốc | 9/17/1997 | Gia Lai | 14 | VH | 119 | Lê Văn Đắc | 10/8/1990 | Gia Lai | 14 | VH | 120 | Nguyễn Văn Thắng | 12/24/1997 | Gia Lai | 14 | VH | 121 | Phan Doãn Tú | 2/28/1997 | Gia Lai | 14 | VH | 122 | Tô Bá Hải | 4/14/1999 | Gia Lai | 14 | VH | 123 | Lê Văn Cương | 8/23/1993 | Gia Lai | 14 | VH | 124 | Lê Quang Nam | 6/5/1989 | Gia Lai | 14 | VH | 125 | Lê Quang Tú | 9/18/1999 | Gia Lai | 14 | VH | 126 | Đỗ Xuân Dũng | 10/8/1989 | Gia Lai | 14 | VH | 127 | Đỗ Văn Vịnh | 7/19/1993 | Hà Giang | 14 | VH | 128 | Phùng Quốc Mạnh | 8/24/1981 | Hà Giang | 14 | VH | 129 | Nguyễn Vũ Thơ | 5/4/1984 | Hà Giang | 14 | VH | 130 | Trần Thị Trang | 8/29/1995 | Hà Nam | 14 | VH | 131 | Dương Văn Ca | 9/1/1989 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 132 | Cao Trọng Vĩnh | 9/21/1991 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 133 | Lê Văn Huy | 5/10/1995 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 134 | Đặng Văn Hoàng | 10/6/1994 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 135 | Phạm Viết Quyết | 5/19/1990 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 136 | Trần Đăng Nhật | 3/2/1995 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 137 | Nguyễn Tiến Dinh | 3/23/1982 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 138 | Trương Phi Hùng | 5/16/1993 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 139 | Nguyễn Xuân Ân | 2/10/1994 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 140 | Lê Văn Trinh | 12/20/1990 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 141 | Nguyễn Văn Thắng | 4/19/1995 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 142 | Hồ Đức Toàn | 4/24/1996 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 143 | Trần Xuân Vũ | 12/26/1993 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 144 | Lê Văn Việt | 2/18/1994 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 145 | Bùi Vĩnh Hiệp | 2/9/1991 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 146 | Võ Văn Hùng | 11/28/1988 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 147 | Phan Văn An | 1/12/1997 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 148 | Hoàng Văn Khánh | 11/29/1995 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 149 | Nguyễn Văn Thuấn | 2/17/1994 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 150 | Hoàng Văn Vinh | 7/2/1998 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 151 | Trần Văn Tuấn | 3/8/1998 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 152 | Trịnh Thị Hường | 11/3/1993 | Hải Dương | 14 | VH | 153 | Ngô Thị Thương | 8/9/1994 | Hải Phòng | 14 | VH | 154 | Nguyễn Thị Bích Chăm | 10/10/1994 | Hậu Giang | 14 | VH | 155 | Lâm Chí Thống | 5/15/1992 | Hậu Giang | 14 | VH | 156 | Đinh Như Tùng | 2/24/1991 | Hòa Bình | 14 | VH | 157 | Hoàng Anh Quân | 11/24/1999 | Hòa Bình | 14 | VH | 158 | Nguyễn Đức Khánh | 7/12/1999 | Hòa Bình | 14 | VH | 159 | Bùi Thị Thoa | 8/28/1995 | Hòa Bình | 14 | VH | 160 | Bùi Công Lĩnh | 9/3/1987 | Hòa Bình | 14 | VH | 161 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 2/3/1992 | Hòa Bình | 14 | VH | 162 | Nguyễn Tuấn Anh | 4/16/1987 | Hòa Bình | 14 | VH | 163 | Nguyễn Phan Chiến | 9/13/1989 | Hòa Bình | 14 | VH | 164 | Nguyễn Mạnh Huy | 1/1/1990 | Hòa Bình | 14 | VH | 165 | Bạch Chí Thành | 1/6/1996 | Hòa Bình | 14 | VH | 166 | Hoàng Tiến Lâm | 4/26/1998 | Hòa Bình | 14 | VH | 167 | Ninh Văn Cường | 11/23/1991 | Hòa Bình | 14 | VH | 168 | Nguyễn Thị Hoa | 11/5/1991 | Hưng Yên | 14 | VH | 169 | Nguyễn Quốc Bình | 8/27/1996 | Khánh Hòa | 14 | VH | 170 | Phan Viết Phước | 2/15/1993 | Khánh Hòa | 14 | VH | 171 | Nguyễn Tất Thành | 12/9/1980 | Khánh Hòa | 14 | VH | 172 | Nguyễn Văn Giàu | 10/5/1987 | Kiên Giang | 14 | VH | 173 | Trần Chí Văn | 9/8/1999 | Kiên Giang | 14 | VH | 174 | Phạm Trí Dũng | 2/7/1990 | Kiên Giang | 14 | VH | 175 | Trương Ngọc Quan | 10/16/1995 | Kiên Giang | 14 | VH | 176 | Lê Việt Tính | 8/20/1988 | Kiên Giang | 14 | VH | 177 | Huỳnh Chúc Nhớ | 1/1/1986 | Kiên Giang | 14 | VH | 178 | Danh Thành Sơn | 8/25/1999 | Kiên Giang | 14 | VH | 179 | Danh Minh Khiêm | 12/20/1985 | Kiên Giang | 14 | VH | 180 | Nguyễn Quốc Cường | 12/22/1997 | Lạng Sơn | 14 | VH | 181 | Chu Văn Phương | 8/10/1991 | Lạng Sơn | 14 | VH | 182 | Nông Văn Linh | 4/28/1989 | Lạng Sơn | 14 | VH | 183 | Nông Minh Hiếu | 7/2/1993 | Lạng Sơn | 14 | VH | 184 | Vy Văn Khánh | 2/20/1993 | Lạng Sơn | 14 | VH | 185 | Nguyễn Văn Việt | 7/21/1998 | Lạng Sơn | 14 | VH | 186 | Đàm Duy Dùng | 5/17/1993 | Lạng Sơn | 14 | VH | 187 | Hoàng Anh Tuấn | 10/22/1989 | Lạng Sơn | 14 | VH | 188 | Hoàng Vũ Huỳnh | 8/16/1987 | Lạng Sơn | 14 | VH | 189 | Vy Văn Quang | 7/10/1992 | Lạng Sơn | 14 | VH | 190 | Trần Thế Quyền | 5/25/1993 | Long An | 14 | VH | 191 | Phạm An Bảo | 1/10/1984 | Long An | 14 | VH | 192 | Lê Thành Công | 11/13/1987 | Long An | 14 | VH | 193 | Nguyễn Quang Định | 7/4/1993 | Long An | 14 | VH | 194 | Cao Hoàng Nghĩa | 1/5/1984 | Long An | 14 | VH | 195 | Nguyễn Văn Như | 9/7/1983 | Long An | 14 | VH | 196 | Trần Trọng Khang | 3/26/1983 | Long An | 14 | VH | 197 | Nguyễn Thị Khanh | 7/23/1993 | Nghệ An | 14 | VH | 198 | Đào Ngọc Thương | 10/1/1993 | Nghệ An | 14 | VH | 199 | NGUYỄN VĂN QUANG | 4/15/1989 | Nghệ An | 14 | VH | 200 | HỒ VĂN QUYẾT | 2/5/1983 | Nghệ An | 14 | VH | 201 | HOÀNG XUÂN NIÊN | 7/26/1987 | Nghệ An | 14 | VH | 202 | TRẦN XUÂN HÒA | 7/18/1990 | Nghệ An | 14 | VH | 203 | HỒ SỸ LÂM | 2/15/1981 | Nghệ An | 14 | VH | 204 | VŨ XUÂN HÀ | 7/26/1989 | Nghệ An | 14 | VH | 205 | HỒ VĂN HỢP | 3/3/1991 | Nghệ An | 14 | VH | 206 | Lê Đức Hồng Công | 5/4/1994 | Nghệ An | 14 | VH | 207 | Lê Văn Đoài | 9/15/1992 | Nghệ An | 14 | VH | 208 | Ngô Xuân Tài | 7/23/1993 | Nghệ An | 14 | VH | 209 | Nguyễn Đình Thông | 9/28/1991 | Nghệ An | 14 | VH | 210 | Nguyễn Hữu Lai | 10/12/1994 | Nghệ An | 14 | VH | 211 | Nguyễn Văn Đức | 9/8/1994 | Nghệ An | 14 | VH | 212 | Nguyễn Văn Minh | 1/20/1995 | Nghệ An | 14 | VH | 213 | Nguyễn Văn Nam | 10/10/1992 | Nghệ An | 14 | VH | 214 | Trần Lĩnh Đức Anh | 7/27/1998 | Nghệ An | 14 | VH | 215 | Trần Văn Qúi | 10/12/1994 | Nghệ An | 14 | VH | 216 | Đặng Trọng Hảo | 11/25/1996 | Nghệ An | 14 | VH | 217 | Nguyễn Thị Thúy | 3/1/1993 | Ninh Bình | 14 | VH | 218 | Huỳnh Ngọc Hoa | 9/2/1997 | Ninh Bình | 14 | VH | 219 | Phan Thị Thu Thương | 3/8/1991 | Phú Thọ | 14 | VH | 220 | Nguyễn Quốc Tỉnh | 6/21/1992 | Phú Yên | 14 | VH | 221 | Phạm Thế Thoại | 5/5/1985 | Phú Yên | 14 | VH | 222 | Phạm Quốc Toản | 10/9/1989 | Quảng Bình | 14 | VH | 223 | Phạm Ngọc Nam | 3/28/1996 | Quảng Bình | 14 | VH | 224 | Hoàng Nghĩa | 6/15/1995 | Quảng Bình | 14 | VH | 225 | Hoàng Phi | 3/18/1985 | Quảng Bình | 14 | VH | 226 | Phạm Thanh Tùng | 5/2/1997 | Quảng Bình | 14 | VH | 227 | Nguyễn Phương Hải | 4/20/1995 | Quảng Bình | 14 | VH | 228 | Trần Tuấn Ngọc | 3/8/1997 | Quảng Bình | 14 | VH | 229 | Nguyễn Văn Lể | 7/2/1996 | Quảng Bình | 14 | VH | 230 | Trần Đức Thiện | 12/20/1988 | Quảng Bình | 14 | VH | 231 | Phạm Ngọc Hùng | 3/15/1995 | Quảng Bình | 14 | VH | 232 | Đặng Văn Thắng | 4/26/1991 | Quảng Bình | 14 | VH | 233 | Trịnh Xuân Bình | 12/10/1984 | Quảng Bình | 14 | VH | 234 | Nguyễn Văn Hiến | 6/24/1992 | Quảng Bình | 14 | VH | 235 | Hoàng Vấn | 12/22/1982 | Quảng Bình | 14 | VH | 236 | Hoàng Quốc Thịnh | 11/2/1995 | Quảng Bình | 14 | VH | 237 | Cao Thanh Tuấn | 3/22/1983 | Quảng Bình | 14 | VH | 238 | Nguyễn Văn Công | 10/14/1994 | Quảng Bình | 14 | VH | 239 | Trương Văn Tuyển | 9/16/1988 | Quảng Bình | 14 | VH | 240 | Hoàng Văn Tuấn | 7/10/1998 | Quảng Bình | 14 | VH | 241 | Lê Tuấn Anh | 10/1/1996 | Quảng Bình | 14 | VH | 242 | Lê Văn Phúc | 10/25/1990 | Quảng Nam | 14 | VH | 243 | Phạm Công Bin | 8/20/1981 | Quảng Ngãi | 14 | VH | 244 | Kiều Văn Linh | 8/28/1994 | Quảng Ngãi | 14 | VH | 245 | Nguyễn Văn Trường | 1/5/1992 | Quảng Ninh | 14 | VH | 246 | Đỗ Văn Thanh | 4/9/1997 | Quảng Ninh | 14 | VH | 247 | Hà Thúy Hằng | 12/9/1998 | Quảng Ninh | 14 | VH | 248 | Phạm Thành Duy | 7/21/1987 | Quảng Ninh | 14 | VH | 249 | Nguyễn Văn Đỉnh | 2/6/1990 | Quảng Ninh | 14 | VH | 250 | Bùi Thượng Hải | 12/18/1999 | Quảng Ninh | 14 | VH | 251 | Nguyễn Nhật Hóa | 11/2/1994 | Quảng Ninh | 14 | VH | 252 | Lâm Sáng Giang | 11/18/1999 | Quảng Ninh | 14 | VH | 253 | Đỗ Văn Quyền | 7/14/1999 | Quảng Ninh | 14 | VH | 254 | Đỗ Văn Trung | 6/10/1993 | Quảng Ninh | 14 | VH | 255 | Nguyễn Văn Lực | 5/22/1993 | Quảng Ninh | 14 | VH | 256 | Phạm Văn Dũng | 6/28/1992 | Quảng Ninh | 14 | VH | 257 | Bùi Đức Quảng | 6/22/1985 | Quảng Ninh | 14 | VH | 258 | Lê Thanh Sang | 2/5/1996 | Quảng Ninh | 14 | VH | 259 | Nguyễn Văn Mạnh | 12/3/1998 | Quảng Ninh | 14 | VH | 260 | Phạm Ngọc Toàn | 1/26/1983 | Quảng Ninh | 14 | VH | 261 | Trần Văn Bình | 10/6/1985 | Quảng Ninh | 14 | VH | 262 | Đỗ Huy Hoàng | 1/14/1985 | Quảng Trị | 14 | VH | 263 | Dương Đức Đài | 6/20/1997 | Quảng Trị | 14 | VH | 264 | Lê Văn Đà | 1/15/1992 | Quảng Trị | 14 | VH | 265 | Lê Văn Lâm | 5/10/1991 | Quảng Trị | 14 | VH | 266 | Đặng Văn Cường | 6/15/1999 | Quảng Trị | 14 | VH | 267 | Bùi Văn Sửu | 11/29/1997 | Quảng Trị | 14 | VH | 268 | Đặng Đình Trường | 7/2/1985 | Quảng Trị | 14 | VH | 269 | Bùi Xuân Viễn | 1/12/1996 | Quảng Trị | 14 | VH | 270 | Trần Hoàng Luân | 6/13/1999 | Sóc Trăng | 14 | VH | 271 | Lưu Văn Tý | 2/25/1999 | Sóc Trăng | 14 | VH | 272 | Lê Duy Hiến | 10/9/1986 | Sóc Trăng | 14 | VH | 273 | Vũ Tuấn Anh | 9/3/1995 | Thái Bình | 14 | VH | 274 | Tạ Văn Thiệp | 11/22/1997 | Thái Bình | 14 | VH | 275 | Khổng Minh Tiến | 7/12/1994 | Thái Bình | 14 | VH | 276 | Phạm Văn Diện | 9/3/1990 | Thái Bình | 14 | VH | 277 | Đỗ Văn Ngọc | 1/1/1979 | Thái Bình | 14 | VH | 278 | Cao Văn Hùng | 10/20/1980 | Thái Bình | 14 | VH | 279 | Nguyễn Lãm | 1/17/1997 | Thái Bình | 14 | VH | 280 | Nghiêm Thành Công | 5/21/1993 | Thái Bình | 14 | VH | 281 | Nguyễn Văn Chiến | 12/26/1990 | Thái Bình | 14 | VH | 282 | Trần Văn Dũng | 10/12/1984 | Thái Bình | 14 | VH | 283 | Nguyễn Mạnh Cường | 5/13/1979 | Thái Bình | 14 | VH | 284 | Lê Thị Thơm | 8/4/1994 | Thanh Hóa | 14 | VH | 285 | Nguyễn Duy Hà | 8/8/1992 | Thanh Hóa | 14 | VH | 286 | Lưu Thiện Hà | 4/15/1993 | Thanh Hóa | 14 | VH | 287 | Nguyễn Thị Hương | 3/5/1997 | Thanh Hóa | 14 | VH | 288 | Nguyễn Thị Dung | 3/10/1998 | Thanh Hóa | 14 | VH | 289 | Phan Văn Hoàng | 7/7/1992 | Thanh Hóa | 14 | VH | 290 | Trương Sơn Tùng | 5/7/1994 | Thanh Hóa | 14 | VH | 291 | Võ Hoàng Sơn | 2/21/1988 | Tiền Giang | 14 | VH | 292 | Huỳnh Phúc Hậu | 8/23/1996 | Tiền Giang | 14 | VH | 293 | Nguyễn Thanh Phương | 4/5/1982 | Tiền Giang | 14 | VH | 294 | Nguyễn Ngọc Sơn | 12/30/1983 | Tiền Giang | 14 | VH | 295 | Trần Minh Chi | 7/25/1989 | TP Hồ Chí Minh | 14 | VH | 296 | Trần Hoàng Dũng | 10/11/1993 | TP Hồ Chí Minh | 14 | VH | 297 | Nguyễn Mai Hương Trà | 11/24/1990 | TP Hồ Chí Minh | 14 | VH | 298 | Nguyễn Duy Khánh | 11/26/1992 | TP Hồ Chí Minh | 14 | VH | 299 | Nguyễn Tự Do | 10/26/1978 | TP Hồ Chí Minh | 14 | VH | 300 | Trần Ngọc Bảo | 10/26/1991 | TT Huế | 14 | VH | 301 | Phạm Công Thành | 9/9/1986 | TT Huế | 14 | VH | 302 | Phạm Văn Nam | 3/23/1993 | TT Huế | 14 | VH | 303 | Dương Đức Chính | 10/26/1995 | TT Huế | 14 | VH | 304 | Nguyễn Hùng | 9/17/1992 | TT Huế | 14 | VH | 305 | Hồ Khả Duy | 10/27/1996 | TT Huế | 14 | VH | 306 | Nguyễn Xuân Toản | 2/19/1993 | TT Huế | 14 | VH | 307 | Trương Hoàng | 1/2/1994 | TT Huế | 14 | VH | 308 | Phạm Văn Hải | 1/11/1998 | TT Huế | 14 | VH | 309 | Ngô Viết Thắng | 6/22/1994 | TT Huế | 14 | VH | 310 | Phan Vĩnh Nguyên | 10/14/1989 | Tuyên Quang | 14 | VH | 311 | Hoàng Văn Sơn | 6/4/1983 | Tuyên Quang | 14 | VH | 312 | Ngô Anh Tân | 8/28/1988 | Tuyên Quang | 14 | VH | 313 | Nông Ngọc Hoan | 10/7/1989 | Tuyên Quang | 14 | VH | 314 | Lương Văn Bộ | 4/8/1993 | Tuyên Quang | 14 | VH | 315 | Lương Anh San | 7/7/1980 | Tuyên Quang | 14 | VH | 316 | Huỳnh Tấn Tài | 7/24/1994 | Vĩnh Long | 14 | VH | 317 | Huỳnh Thị Thúy Ngân | 10/20/1993 | Vĩnh Long | 14 | VH | 318 | Trần Văn Thuyết | 4/2/1989 | Vĩnh Long | 14 | VH | 319 | Nguyễn Thành Triển | 8/3/1986 | Vĩnh Long | 14 | VH | 320 | Nguyễn Văn Tài | 1/1/1985 | Vĩnh Long | 14 | VH | 321 | Phạm Thanh Huy | 12/10/1990 | Vĩnh Long | 14 | VH | 322 | Đặng Tấn Huy | 4/24/1992 | Vĩnh Long | 14 | VH | 323 | Nguyễn Thanh Lộc | 1/1/1992 | Vĩnh Long | 14 | VH | 324 | Nguyễn Thanh Tuấn | 1/18/1986 | Vĩnh Long | 14 | VH | 325 | Võ Ngọc Đại | 6/20/1987 | Vĩnh Long | 14 | VH | 326 | Nguyễn Văn Ri | 1/1/1988 | Vĩnh Long | 14 | VH | 327 | Phạm Minh Thông | 10/15/1983 | Vĩnh Long | 14 | VH | 328 | Nguyễn Văn Bằng | 7/17/1996 | Vĩnh Long | 14 | VH | 329 | Trần Minh Tú | 5/20/1997 | Vĩnh Long | 14 | VH | 330 | Nguyễn Văn Bình | 1/2/1998 | Vĩnh Long | 14 | VH | 331 | Đặng Ngọc Triệu | 11/20/1984 | Vĩnh Long | 14 | VH | 332 | Trần Anh Khoa | 11/15/1983 | Vĩnh Long | 14 | VH | 333 | Nguyễn Văn Hóa | 7/1/1999 | Vĩnh Long | 14 | VH | 334 | Nguyễn Văn Phúc | 2/28/1986 | Vĩnh Long | 14 | VH | 335 | Nguyễn Thế Anh | 4/26/1991 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 336 | Nguyễn Văn Luật | 2/7/1981 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 337 | Lưu Văn Dũng | 8/14/1988 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 338 | Lê Văn Doãn | 10/9/1983 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 339 | Trần Văn Hoành | 8/5/1989 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 340 | Nguyễn Văn Hạ | 9/14/1999 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 341 | Bùi Thanh Duy | 2/24/1986 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 342 | Phạm Văn Ninh | 6/10/1988 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 343 | Hoàng Văn Quân | 4/13/1995 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 344 | Nguyễn Kim Nam | 10/15/1999 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 345 | Nguyễn Hoàng Toán | 10/6/1994 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 346 | Nguyễn Chí Thanh | 10/29/1999 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 347 | Đỗ Thành Luân | 2/4/1992 | Yên Bái | 14 | VH | 348 | Đinh Minh Hậu | 12/31/1992 | Yên Bái | 14 | VH | 349 | Nguyễn Quang Huy | 2/27/1990 | Yên Bái | 14 | VH | 350 | Phạm Trọng Huấn | 10/29/1989 | Yên Bái | 14 | VH | 351 | Nghiêm Bá Quang | 8/28/1995 | Yên Bái | 14 | VH | 352 | Phạm Ngọc Thanh | 4/10/1987 | Yên Bái | 14 | VH | 353 | Đinh Văn Diện | 7/21/1992 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 354 | Nguyễn Quốc Thông | 11/26/1987 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 355 | Lưu Huy Hùng | 9/9/1992 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 356 | Vũ Xuân Tùng | 9/18/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 357 | Lê Tuấn Vũ | 9/10/1992 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 358 | Nguyễn Đình Lưu | 10/21/1987 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 359 | Lê Đình Hiệp | 1/5/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 360 | Đinh Viết Lê | 2/25/1990 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 361 | Dương Thành Luân | 8/12/1987 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 362 | Đào Tiến Nam | 8/10/1990 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 363 | Trần Văn Kiên | 1/4/1990 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 364 | Nguyễn Văn Hà | 10/23/1984 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 365 | Mai Thị Vân | 10/6/1989 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 366 | Nguyễn Đình Thái | 10/2/1987 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 367 | Lưu Văn Hải | 3/20/1986 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 368 | Bùi Nguyễn Dũng | 5/16/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 369 | Nguyễn Hữu Quý | 1/11/1983 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 370 | Nguyễn Tiến Lương | 1/1/1987 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 371 | Phonh | 1/17/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 372 | Nguyễn Khắc Dũng | 10/27/1987 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 373 | Mai Văn Nghĩa | 7/23/1986 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 374 | Vũ Ngọc Trung | 9/16/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 375 | Vũ Huy Khanh | 9/8/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 376 | Nguyễn Thị Đào | 1/15/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 377 | Nguyễn Minh Huệ | 12/29/1983 | CBT Quý 4/2016 | CBT | 11 | 378 | Lê Hữu Phong | 6/26/1990 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 379 | Trần Đình Hợp | 2/22/1990 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 380 | Đỗ Xuân Đoàn | 9/2/1982 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 381 | Lê Thị Hiền | 5/30/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 382 | Nguyễn Sỹ Thuần | 12/26/1979 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 383 | Lê Minh Đồng | 1/19/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 384 | Trần Văn Lam | 12/20/1991 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 385 | Đặng Thị Sim | 8/13/1991 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 386 | Lê Văn Huân | 3/20/1984 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 387 | Nguyễn Thị Mộng Thu | 4/10/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 388 | Trần Kim Đắc | 7/10/1981 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 389 | Phạm Văn Đào | 6/8/1989 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 390 | Nguyễn Văn Đức | 8/6/1980 | CBT Quý 2/2016 | CBT | 11 | 391 | Vũ Văn Hiện | 2/22/1990 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 392 | Quách Văn Phong | 10/17/1987 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 393 | Đăng Văn Đạt | 10/9/1990 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 11 | 394 | Ninh Ngọc Tân | 12/20/1983 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 12 | 395 | Trần Khắc Trưởng | 1/16/1991 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 12 | 396 | Nguyễn Đức Huy | 8/15/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 12 | 397 | Nguyễn Thanh Tùng | 6/1/1991 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 12 | 398 | Trần Văn Hoàng | 12/1/1984 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 12 | 399 | Đỗ Văn Huy | 2/25/1988 | CBT Quý 1/2018 | CBT | 12 | 400 | Vũ Thành Đức | 10/1/1990 | Quảng Ninh | 15 | ĐN | 401 | Vi Văn Sáu | 6/2/1989 | Lạng Sơn | 15 | ĐN |
|
|