Thông báo danh sách người lao động đã nộp Lý lịch tư pháp
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐÃ NỘP LÝ LỊCH TƯ PHÁP
(Cập nhật đến ngày 10/9/2018)

STT

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

ĐƠN VỊ

KHÓA

LỚP

1

Lê Đức Lợi

12/21/1997

Hà Tĩnh

13

ĐN

2

Phạm Bá Văn

12/12/1996

Lạng Sơn

13

ĐN

3

Trần Bá Thịnh

3/27/1997

Vĩnh Phúc

13

ĐN

4

Phạm Văn Thanh

8/21/1993

Quảng Ninh

13

ĐN

5

Linh Văn Lâm

1/9/1993

Lạng Sơn

13

ĐN

6

Trương Huỳnh Đức

3/18/1992

Vĩnh Phúc

13

ĐN

7

Dương Mạnh Khoa

6/22/1996

Thái Bình

13

ĐN

8

Đặng Xuân Hoàng

11/21/1992

Vĩnh Phúc

13

ĐN

9

Nguyễn Đình Đức

4/30/1997

Yên Bái

13

ĐN

10

Phạm Văn Đức

2/20/1998

Quảng Ninh

13

ĐN

11

Đỗ Quyết Tiến

12/26/1991

Quảng Ninh

13

ĐN

12

Đỗ Hoàng Hanh

8/6/1985

Thái Bình

13

ĐN

13

Dương Văn Tú

3/12/1993

Lạng Sơn

13

ĐN

14

Nông Ngọc Mạnh

7/19/1983

Bắc Kạn

13

ĐN

15

Phùng Đức Mạnh

9/6/1984

Hòa Bình

13

ĐN

16

Phạm Ngọc Thạch

3/17/1984

Ninh Bình

13

ĐN

17

Lục Mạnh Tiến

3/4/1992

Lạng Sơn

13

ĐN

18

Chu Chí Cao

11/12/1990

Lạng Sơn

13

ĐN

19

Tạ Hồng Phương

10/13/1985

Vĩnh Phúc

13

ĐN

20

Bùi Xuân An

6/3/1996

Hòa Bình

13

ĐN

21

Trần Đăng Khôi

11/26/1989

Thái Bình

13

ĐN

22

Giang Hoàng Vững

9/19/1991

Vĩnh Phúc

13

ĐN

23

Cao Thanh Minh

11/19/1994

Tuyên Quang

13

ĐN

24

Hà Văn Lâu

4/3/1992

Lạng Sơn

13

ĐN

25

Nguyễn Văn Hưng

11/6/1987

Thanh Hóa

13

ĐN

26

Nguyễn Ngọc Hiệp

5/25/1993

Thanh Hóa

13

ĐN

27

Nguyễn Văn Hưng

4/24/1993

Thanh Hóa

13

ĐN

28

Nguyễn Văn Nam

11/7/1994

Cần Thơ

13

ĐN

29

Lê Tâm Đức

9/10/1996

Cần Thơ

13

ĐN

30

Nguyễn Văn Phúc

9/8/1998

Cần Thơ

13

ĐN

31

Đào Minh Trí

6/18/1993

Cần Thơ

13

ĐN

32

Thòng Hùng

9/15/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

10

33

Hoàng Hải Thanh

8/31/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

10

34

Vũ Huy Hoàn

10/14/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

10

35

Nguyễn Đăng Dũng

12/13/1989

CBT Quý 1/2018

CBT

10

36

Cao Trọng Nhật

12/14/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

10

37

Nguyễn Văn Thành

4/12/1984

CBT Quý 1/2018

CBT

10

38

Đoàn Đình Huân

7/12/1989

CBT Quý 1/2018

CBT

10

39

Bùi Ngọc Bính

6/18/1986

CBT Quý 1/2018

CBT

10

40

Hoàng Nông Tịnh

3/9/1994

Cao Bằng

14

VH

41

Dương Thị Huyền Trang

2/6/1998

Bắc Giang

14

VH

42

Đỗ Thị Hoa

1/7/1992

Bắc Giang

14

VH

43

Nguyễn Thị Kim Liên

2/17/1987

Bắc Giang

14

VH

44

Nguyễn Quốc Việt

10/1/1990

Bắc Kạn

14

VH

45

Lý Quý Dần

1/1/1987

Bắc Kạn

14

VH

46

Lý Tòng Thảo

2/3/1993

Bạc Liêu

14

VH

47

Phạm Văn Dương

11/29/1992

Bạc Liêu

14

VH

48

Nguyễn Thị Mỹ Xuyến

3/15/1985

Bến Tre

14

VH

49

Huỳnh Thị Diệu Linh

12/8/1993

Bến Tre

14

VH

50

Phan Thị Thanh Trong

11/24/1996

Bến Tre

14

VH

51

Hà Văn Sự

4/24/1981

Bình Định

14

VH

52

Trịnh Văn Khương

12/1/1996

Bình Định

14

VH

53

Nguyễn Hữu Đạt

10/27/1992

Bình Định

14

VH

54

Đặng Văn Nhật

5/6/1987

Bình Định

14

VH

55

Bùi Trần Công Bảo

7/20/1993

Bình Định

14

VH

56

Trần Ngọc Tây

11/10/1996

Bình Định

14

VH

57

Lê Giang Sơn

5/2/1992

Bình Định

14

VH

58

Trần Trọng Long

11/9/1988

Bình Dương

14

VH

59

Dương Trí Công

5/2/1987

Bình Phước

14

VH

60

Nguyễn Đình Huynh

8/3/1992

Bình Phước

14

VH

61

Tống Duy Linh

11/10/1986

Cà Mau

14

VH

62

Đỗ Hữu Dư

10/24/1994

Cà Mau

14

VH

63

Giang Hoài Nhân

2/13/1989

Cà Mau

14

VH

64

Phạm Quang Vinh

8/18/1997

Cà Mau

14

VH

65

Lê Văn Gành Em

3/10/1990

Cần Thơ

14

VH

66

Nguyễn Tuấn Kiệt

11/29/1991

Cần Thơ

14

VH

67

Trần Văn Tường

9/25/1991

Cần Thơ

14

VH

68

Phan Ngọc Phú

8/25/1983

Cần Thơ

14

VH

69

Huỳnh Ngọc Thu

8/26/1991

Cần Thơ

14

VH

70

Đặng Thành Tân

9/2/1996

Cần Thơ

14

VH

71

Nguyễn Trung Tín

4/9/1988

Cần Thơ

14

VH

72

Nguyễn Trung Hậu

1/15/1997

Cần Thơ

14

VH

73

Lê Phước Nhi

4/12/1988

Cần Thơ

14

VH

74

Phương Tuấn Kiệt

12/3/1992

Cần Thơ

14

VH

75

Nguyễn Thành Thân

4/16/1990

Cần Thơ

14

VH

76

Ngô Thanh Hoàng

2/9/1992

Đắk Lắk

14

VH

77

Phạm Minh Quốc

7/2/1997

Đắk Lắk

14

VH

78

Nguyễn Trọng Đại

1/28/1983

Đắk Lắk

14

VH

79

Lưu Văn Hiền

3/6/1994

Đắk Lắk

14

VH

80

Phan Văn Tuấn

8/2/1996

Đắk Lắk

14

VH

81

Dương Trường Phong

10/12/1986

Đắk Lắk

14

VH

82

Phùng Bá Lâm

2/25/1998

Đắk Lắk

14

VH

83

Trần Bá Quốc

4/16/1999

Đắk Lắk

14

VH

84

Lê Quang Đạo

3/15/1990

Đắk Lắk

14

VH

85

Y Ngân KBuôr

2/18/1990

Đắk Lắk

14

VH

86

Hồ Văn Dương

4/20/1992

Đắk Lắk

14

VH

87

Hoàng Bảo Lộc

1/17/1999

Đắk Lắk

14

VH

88

Phạm Xuân Trường

12/7/1988

Đắk Lắk

14

VH

89

Đinh Xuân Thạch

2/16/1999

Đắk Lắk

14

VH

90

Cao Xuân Giang

8/12/1995

Đắk Lắk

14

VH

91

Phạm Văn Trọng

10/25/1993

Đắk Lắk

14

VH

92

Nguyễn Bảo Trung

7/20/1992

Đắk Lắk

14

VH

93

Trần Văn Hùng

9/5/1996

Đắk Lắk

14

VH

94

Nguyễn Vũ Lương

12/22/1983

Đắk Lắk

14

VH

95

Vũ Tiến Lực

8/9/1984

Đắk Lắk

14

VH

96

Trần Văn Dũng

4/19/1995

Đắk Lắk

14

VH

97

Y Bhi Niê

1/1/1986

Đắk Lắk

14

VH

98

Hồ Ngọc Anh Tuấn

9/1/1993

Đắk Lắk

14

VH

99

Nguyễn Quang Thắng

3/20/1993

Đắk Lắk

14

VH

100

Dương Văn Thắng

9/28/1997

Đắk Lắk

14

VH

101

Nguyễn Văn Trung

1/2/1992

Đắk Lắk

14

VH

102

Hồ Minh Tú

3/12/1992

Đắk Lắk

14

VH

103

Nguyễn Văn Trường

7/12/1997

Đắk Lắk

14

VH

104

Trần Thanh Thiện

5/7/1996

Đắk Lắk

14

VH

105

Đào Mạnh Tiền

3/8/1993

ĐĂK NÔNG

14

VH

106

Đinh Trọng Nhân

10/10/1990

ĐĂK NÔNG

14

VH

107

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

8/8/1996

Đồng Nai

14

VH

108

Lê Văn Trường

9/18/1992

Đồng Tháp

14

VH

109

Lê Trọng Nhân

12/26/1986

Đồng Tháp

14

VH

110

Nguyễn Văn Phương

6/10/1987

Đồng Tháp

14

VH

111

Trịnh Thành Nhân

3/24/1987

Đồng Tháp

14

VH

112

Nguyễn Tấn Thành

2/19/1994

Đồng Tháp

14

VH

113

Nguyễn Thành Được

3/3/1986

Đồng Tháp

14

VH

114

Nguyễn Trọng Thái

7/2/1985

Đồng Tháp

14

VH

115

Phạm Văn Ngoan

10/6/1998

Đồng Tháp

14

VH

116

Huỳnh Minh Cảnh

10/10/1986

Đồng Tháp

14

VH

117

Trần Văn Nam

10/19/1992

Gia Lai

14

VH

118

Vũ Đức Quốc

9/17/1997

Gia Lai

14

VH

119

Lê Văn Đắc

10/8/1990

Gia Lai

14

VH

120

Nguyễn Văn Thắng

12/24/1997

Gia Lai

14

VH

121

Phan Doãn Tú

2/28/1997

Gia Lai

14

VH

122

Tô Bá Hải

4/14/1999

Gia Lai

14

VH

123

Lê Văn Cương

8/23/1993

Gia Lai

14

VH

124

Lê Quang Nam

6/5/1989

Gia Lai

14

VH

125

Lê Quang Tú

9/18/1999

Gia Lai

14

VH

126

Đỗ Xuân Dũng

10/8/1989

Gia Lai

14

VH

127

Đỗ Văn Vịnh

7/19/1993

Hà Giang

14

VH

128

Phùng Quốc Mạnh

8/24/1981

Hà Giang

14

VH

129

Nguyễn Vũ Thơ

5/4/1984

Hà Giang

14

VH

130

Trần Thị Trang

8/29/1995

Hà Nam

14

VH

131

Dương Văn Ca

9/1/1989

Hà Tĩnh

14

VH

132

Cao Trọng Vĩnh

9/21/1991

Hà Tĩnh

14

VH

133

Lê Văn Huy

5/10/1995

Hà Tĩnh

14

VH

134

Đặng Văn Hoàng

10/6/1994

Hà Tĩnh

14

VH

135

Phạm Viết Quyết

5/19/1990

Hà Tĩnh

14

VH

136

Trần Đăng Nhật

3/2/1995

Hà Tĩnh

14

VH

137

Nguyễn Tiến Dinh

3/23/1982

Hà Tĩnh

14

VH

138

Trương Phi Hùng

5/16/1993

Hà Tĩnh

14

VH

139

Nguyễn Xuân Ân

2/10/1994

Hà Tĩnh

14

VH

140

Lê Văn Trinh

12/20/1990

Hà Tĩnh

14

VH

141

Nguyễn Văn Thắng

4/19/1995

Hà Tĩnh

14

VH

142

Hồ Đức Toàn

4/24/1996

Hà Tĩnh

14

VH

143

Trần Xuân Vũ

12/26/1993

Hà Tĩnh

14

VH

144

Lê Văn Việt

2/18/1994

Hà Tĩnh

14

VH

145

Bùi Vĩnh Hiệp

2/9/1991

Hà Tĩnh

14

VH

146

Võ Văn Hùng

11/28/1988

Hà Tĩnh

14

VH

147

Phan Văn An

1/12/1997

Hà Tĩnh

14

VH

148

Hoàng Văn Khánh

11/29/1995

Hà Tĩnh

14

VH

149

Nguyễn Văn Thuấn

2/17/1994

Hà Tĩnh

14

VH

150

Hoàng Văn Vinh

7/2/1998

Hà Tĩnh

14

VH

151

Trần Văn Tuấn

3/8/1998

Hà Tĩnh

14

VH

152

Trịnh Thị Hường

11/3/1993

Hải Dương

14

VH

153

Ngô Thị Thương

8/9/1994

Hải Phòng

14

VH

154

Nguyễn Thị Bích Chăm

10/10/1994

Hậu Giang

14

VH

155

Lâm Chí Thống

5/15/1992

Hậu Giang

14

VH

156

Đinh Như Tùng

2/24/1991

Hòa Bình

14

VH

157

Hoàng Anh Quân

11/24/1999

Hòa Bình

14

VH

158

Nguyễn Đức Khánh

7/12/1999

Hòa Bình

14

VH

159

Bùi Thị Thoa

8/28/1995

Hòa Bình

14

VH

160

Bùi Công Lĩnh

9/3/1987

Hòa Bình

14

VH

161

Nguyễn Ngọc Hoàng

2/3/1992

Hòa Bình

14

VH

162

Nguyễn Tuấn Anh

4/16/1987

Hòa Bình

14

VH

163

Nguyễn Phan Chiến

9/13/1989

Hòa Bình

14

VH

164

Nguyễn Mạnh Huy

1/1/1990

Hòa Bình

14

VH

165

Bạch Chí Thành

1/6/1996

Hòa Bình

14

VH

166

Hoàng Tiến Lâm

4/26/1998

Hòa Bình

14

VH

167

Ninh Văn Cường

11/23/1991

Hòa Bình

14

VH

168

Nguyễn Thị Hoa

11/5/1991

Hưng Yên

14

VH

169

Nguyễn Quốc
Bình

8/27/1996

Khánh Hòa

14

VH

170

Phan Viết
Phước

2/15/1993

Khánh Hòa

14

VH

171

Nguyễn Tất
Thành

12/9/1980

Khánh Hòa

14

VH

172

Nguyễn Văn Giàu

10/5/1987

Kiên Giang

14

VH

173

Trần Chí Văn

9/8/1999

Kiên Giang

14

VH

174

Phạm Trí Dũng

2/7/1990

Kiên Giang

14

VH

175

Trương Ngọc Quan

10/16/1995

Kiên Giang

14

VH

176

Lê Việt Tính

8/20/1988

Kiên Giang

14

VH

177

Huỳnh Chúc Nhớ

1/1/1986

Kiên Giang

14

VH

178

Danh Thành Sơn

8/25/1999

Kiên Giang

14

VH

179

Danh Minh Khiêm

12/20/1985

Kiên Giang

14

VH

180

Nguyễn Quốc Cường

12/22/1997

Lạng Sơn

14

VH

181

Chu Văn Phương

8/10/1991

Lạng Sơn

14

VH

182

Nông Văn Linh

4/28/1989

Lạng Sơn

14

VH

183

Nông Minh Hiếu

7/2/1993

Lạng Sơn

14

VH

184

Vy Văn Khánh

2/20/1993

Lạng Sơn

14

VH

185

Nguyễn Văn Việt

7/21/1998

Lạng Sơn

14

VH

186

Đàm Duy Dùng

5/17/1993

Lạng Sơn

14

VH

187

Hoàng Anh Tuấn

10/22/1989

Lạng Sơn

14

VH

188

Hoàng Vũ Huỳnh

8/16/1987

Lạng Sơn

14

VH

189

Vy Văn Quang

7/10/1992

Lạng Sơn

14

VH

190

Trần Thế Quyền

5/25/1993

Long An

14

VH

191

Phạm An Bảo

1/10/1984

Long An

14

VH

192

Lê Thành Công

11/13/1987

Long An

14

VH

193

Nguyễn Quang Định

7/4/1993

Long An

14

VH

194

Cao Hoàng Nghĩa

1/5/1984

Long An

14

VH

195

Nguyễn Văn Như

9/7/1983

Long An

14

VH

196

Trần Trọng Khang

3/26/1983

Long An

14

VH

197

Nguyễn Thị Khanh

7/23/1993

Nghệ An

14

VH

198

Đào Ngọc Thương

10/1/1993

Nghệ An

14

VH

199

NGUYỄN VĂN QUANG

4/15/1989

Nghệ An

14

VH

200

HỒ VĂN QUYẾT

2/5/1983

Nghệ An

14

VH

201

HOÀNG XUÂN NIÊN

7/26/1987

Nghệ An

14

VH

202

TRẦN XUÂN HÒA

7/18/1990

Nghệ An

14

VH

203

HỒ SỸ LÂM

2/15/1981

Nghệ An

14

VH

204

VŨ XUÂN HÀ

7/26/1989

Nghệ An

14

VH

205

HỒ VĂN HỢP

3/3/1991

Nghệ An

14

VH

206

Lê Đức Hồng Công

5/4/1994

Nghệ An

14

VH

207

Lê Văn Đoài

9/15/1992

Nghệ An

14

VH

208

Ngô Xuân Tài

7/23/1993

Nghệ An

14

VH

209

Nguyễn Đình Thông

9/28/1991

Nghệ An

14

VH

210

Nguyễn Hữu Lai

10/12/1994

Nghệ An

14

VH

211

Nguyễn Văn Đức

9/8/1994

Nghệ An

14

VH

212

Nguyễn Văn Minh

1/20/1995

Nghệ An

14

VH

213

Nguyễn Văn Nam

10/10/1992

Nghệ An

14

VH

214

Trần Lĩnh Đức Anh

7/27/1998

Nghệ An

14

VH

215

Trần Văn Qúi

10/12/1994

Nghệ An

14

VH

216

Đặng Trọng Hảo

11/25/1996

Nghệ An

14

VH

217

Nguyễn Thị Thúy

3/1/1993

Ninh Bình

14

VH

218

Huỳnh Ngọc Hoa

9/2/1997

Ninh Bình

14

VH

219

Phan Thị Thu Thương

3/8/1991

Phú Thọ

14

VH

220

Nguyễn Quốc Tỉnh

6/21/1992

Phú Yên

14

VH

221

Phạm Thế Thoại

5/5/1985

Phú Yên

14

VH

222

Phạm Quốc Toản

10/9/1989

Quảng Bình

14

VH

223

Phạm Ngọc Nam

3/28/1996

Quảng Bình

14

VH

224

Hoàng Nghĩa

6/15/1995

Quảng Bình

14

VH

225

Hoàng Phi

3/18/1985

Quảng Bình

14

VH

226

Phạm Thanh Tùng

5/2/1997

Quảng Bình

14

VH

227

Nguyễn Phương Hải

4/20/1995

Quảng Bình

14

VH

228

Trần Tuấn Ngọc

3/8/1997

Quảng Bình

14

VH

229

Nguyễn Văn Lể

7/2/1996

Quảng Bình

14

VH

230

Trần Đức Thiện

12/20/1988

Quảng Bình

14

VH

231

Phạm Ngọc Hùng

3/15/1995

Quảng Bình

14

VH

232

Đặng Văn Thắng

4/26/1991

Quảng Bình

14

VH

233

Trịnh Xuân Bình

12/10/1984

Quảng Bình

14

VH

234

Nguyễn Văn Hiến

6/24/1992

Quảng Bình

14

VH

235

Hoàng Vấn

12/22/1982

Quảng Bình

14

VH

236

Hoàng Quốc Thịnh

11/2/1995

Quảng Bình

14

VH

237

Cao Thanh Tuấn

3/22/1983

Quảng Bình

14

VH

238

Nguyễn Văn Công

10/14/1994

Quảng Bình

14

VH

239

Trương Văn Tuyển

9/16/1988

Quảng Bình

14

VH

240

Hoàng Văn Tuấn

7/10/1998

Quảng Bình

14

VH

241

Lê Tuấn Anh

10/1/1996

Quảng Bình

14

VH

242

Lê Văn Phúc

10/25/1990

Quảng Nam

14

VH

243

Phạm Công Bin

8/20/1981

Quảng Ngãi

14

VH

244

Kiều Văn Linh

8/28/1994

Quảng Ngãi

14

VH

245

Nguyễn Văn Trường

1/5/1992

Quảng Ninh

14

VH

246

Đỗ Văn Thanh

4/9/1997

Quảng Ninh

14

VH

247

Hà Thúy Hằng

12/9/1998

Quảng Ninh

14

VH

248

Phạm Thành Duy

7/21/1987

Quảng Ninh

14

VH

249

Nguyễn Văn Đỉnh

2/6/1990

Quảng Ninh

14

VH

250

Bùi Thượng Hải

12/18/1999

Quảng Ninh

14

VH

251

Nguyễn Nhật Hóa

11/2/1994

Quảng Ninh

14

VH

252

Lâm Sáng Giang

11/18/1999

Quảng Ninh

14

VH

253

Đỗ Văn Quyền

7/14/1999

Quảng Ninh

14

VH

254

Đỗ Văn Trung

6/10/1993

Quảng Ninh

14

VH

255

Nguyễn Văn Lực

5/22/1993

Quảng Ninh

14

VH

256

Phạm Văn Dũng

6/28/1992

Quảng Ninh

14

VH

257

Bùi Đức Quảng

6/22/1985

Quảng Ninh

14

VH

258

Lê Thanh Sang

2/5/1996

Quảng Ninh

14

VH

259

Nguyễn Văn Mạnh

12/3/1998

Quảng Ninh

14

VH

260

Phạm Ngọc Toàn

1/26/1983

Quảng Ninh

14

VH

261

Trần Văn Bình

10/6/1985

Quảng Ninh

14

VH

262

Đỗ Huy Hoàng

1/14/1985

Quảng Trị

14

VH

263

Dương Đức Đài

6/20/1997

Quảng Trị

14

VH

264

Lê Văn Đà

1/15/1992

Quảng Trị

14

VH

265

Lê Văn Lâm

5/10/1991

Quảng Trị

14

VH

266

Đặng Văn Cường

6/15/1999

Quảng Trị

14

VH

267

Bùi Văn Sửu

11/29/1997

Quảng Trị

14

VH

268

Đặng Đình Trường

7/2/1985

Quảng Trị

14

VH

269

Bùi Xuân Viễn

1/12/1996

Quảng Trị

14

VH

270

Trần Hoàng Luân

6/13/1999

Sóc Trăng

14

VH

271

Lưu Văn Tý

2/25/1999

Sóc Trăng

14

VH

272

Lê Duy Hiến

10/9/1986

Sóc Trăng

14

VH

273

Vũ Tuấn Anh

9/3/1995

Thái Bình

14

VH

274

Tạ Văn Thiệp

11/22/1997

Thái Bình

14

VH

275

Khổng Minh Tiến

7/12/1994

Thái Bình

14

VH

276

Phạm Văn Diện

9/3/1990

Thái Bình

14

VH

277

Đỗ Văn Ngọc

1/1/1979

Thái Bình

14

VH

278

Cao Văn Hùng

10/20/1980

Thái Bình

14

VH

279

Nguyễn Lãm

1/17/1997

Thái Bình

14

VH

280

Nghiêm Thành Công

5/21/1993

Thái Bình

14

VH

281

Nguyễn Văn Chiến

12/26/1990

Thái Bình

14

VH

282

Trần Văn Dũng

10/12/1984

Thái Bình

14

VH

283

Nguyễn Mạnh Cường

5/13/1979

Thái Bình

14

VH

284

Lê Thị Thơm

8/4/1994

Thanh Hóa

14

VH

285

Nguyễn Duy Hà

8/8/1992

Thanh Hóa

14

VH

286

Lưu Thiện Hà

4/15/1993

Thanh Hóa

14

VH

287

Nguyễn Thị Hương

3/5/1997

Thanh Hóa

14

VH

288

Nguyễn Thị Dung

3/10/1998

Thanh Hóa

14

VH

289

Phan Văn Hoàng

7/7/1992

Thanh Hóa

14

VH

290

Trương Sơn Tùng

5/7/1994

Thanh Hóa

14

VH

291

Võ Hoàng Sơn

2/21/1988

Tiền Giang

14

VH

292

Huỳnh Phúc Hậu

8/23/1996

Tiền Giang

14

VH

293

Nguyễn Thanh Phương

4/5/1982

Tiền Giang

14

VH

294

Nguyễn Ngọc Sơn

12/30/1983

Tiền Giang

14

VH

295

Trần Minh Chi

7/25/1989

TP Hồ Chí Minh

14

VH

296

Trần Hoàng Dũng

10/11/1993

TP Hồ Chí Minh

14

VH

297

Nguyễn Mai Hương Trà

11/24/1990

TP Hồ Chí Minh

14

VH

298

Nguyễn Duy Khánh

11/26/1992

TP Hồ Chí Minh

14

VH

299

Nguyễn Tự Do

10/26/1978

TP Hồ Chí Minh

14

VH

300

Trần Ngọc Bảo

10/26/1991

TT Huế

14

VH

301

Phạm Công Thành

9/9/1986

TT Huế

14

VH

302

Phạm Văn Nam

3/23/1993

TT Huế

14

VH

303

Dương Đức Chính

10/26/1995

TT Huế

14

VH

304

Nguyễn Hùng

9/17/1992

TT Huế

14

VH

305

Hồ Khả Duy

10/27/1996

TT Huế

14

VH

306

Nguyễn Xuân Toản

2/19/1993

TT Huế

14

VH

307

Trương Hoàng

1/2/1994

TT Huế

14

VH

308

Phạm Văn Hải

1/11/1998

TT Huế

14

VH

309

Ngô Viết Thắng

6/22/1994

TT Huế

14

VH

310

Phan Vĩnh Nguyên

10/14/1989

Tuyên Quang

14

VH

311

Hoàng Văn Sơn

6/4/1983

Tuyên Quang

14

VH

312

Ngô Anh Tân

8/28/1988

Tuyên Quang

14

VH

313

Nông Ngọc Hoan

10/7/1989

Tuyên Quang

14

VH

314

Lương Văn Bộ

4/8/1993

Tuyên Quang

14

VH

315

Lương Anh San

7/7/1980

Tuyên Quang

14

VH

316

Huỳnh Tấn Tài

7/24/1994

Vĩnh Long

14

VH

317

Huỳnh Thị Thúy Ngân

10/20/1993

Vĩnh Long

14

VH

318

Trần Văn Thuyết

4/2/1989

Vĩnh Long

14

VH

319

Nguyễn Thành Triển

8/3/1986

Vĩnh Long

14

VH

320

Nguyễn Văn Tài

1/1/1985

Vĩnh Long

14

VH

321

Phạm Thanh Huy

12/10/1990

Vĩnh Long

14

VH

322

Đặng Tấn Huy

4/24/1992

Vĩnh Long

14

VH

323

Nguyễn Thanh Lộc

1/1/1992

Vĩnh Long

14

VH

324

Nguyễn Thanh Tuấn

1/18/1986

Vĩnh Long

14

VH

325

Võ Ngọc Đại

6/20/1987

Vĩnh Long

14

VH

326

Nguyễn Văn Ri

1/1/1988

Vĩnh Long

14

VH

327

Phạm Minh Thông

10/15/1983

Vĩnh Long

14

VH

328

Nguyễn Văn Bằng

7/17/1996

Vĩnh Long

14

VH

329

Trần Minh Tú

5/20/1997

Vĩnh Long

14

VH

330

Nguyễn Văn Bình

1/2/1998

Vĩnh Long

14

VH

331

Đặng Ngọc Triệu

11/20/1984

Vĩnh Long

14

VH

332

Trần Anh Khoa

11/15/1983

Vĩnh Long

14

VH

333

Nguyễn Văn Hóa

7/1/1999

Vĩnh Long

14

VH

334

Nguyễn Văn Phúc

2/28/1986

Vĩnh Long

14

VH

335

Nguyễn Thế Anh

4/26/1991

Vĩnh Phúc

14

VH

336

Nguyễn Văn Luật

2/7/1981

Vĩnh Phúc

14

VH

337

Lưu Văn Dũng

8/14/1988

Vĩnh Phúc

14

VH

338

Lê Văn Doãn

10/9/1983

Vĩnh Phúc

14

VH

339

Trần Văn Hoành

8/5/1989

Vĩnh Phúc

14

VH

340

Nguyễn Văn Hạ

9/14/1999

Vĩnh Phúc

14

VH

341

Bùi Thanh Duy

2/24/1986

Vĩnh Phúc

14

VH

342

Phạm Văn Ninh

6/10/1988

Vĩnh Phúc

14

VH

343

Hoàng Văn Quân

4/13/1995

Vĩnh Phúc

14

VH

344

Nguyễn Kim Nam

10/15/1999

Vĩnh Phúc

14

VH

345

Nguyễn Hoàng Toán

10/6/1994

Vĩnh Phúc

14

VH

346

Nguyễn Chí Thanh

10/29/1999

Vĩnh Phúc

14

VH

347

Đỗ Thành Luân

2/4/1992

Yên Bái

14

VH

348

Đinh Minh Hậu

12/31/1992

Yên Bái

14

VH

349

Nguyễn Quang Huy

2/27/1990

Yên Bái

14

VH

350

Phạm Trọng Huấn

10/29/1989

Yên Bái

14

VH

351

Nghiêm Bá Quang

8/28/1995

Yên Bái

14

VH

352

Phạm Ngọc Thanh

4/10/1987

Yên Bái

14

VH

353

Đinh Văn Diện

7/21/1992

CBT Quý 1/2018

CBT

11

354

Nguyễn Quốc Thông

11/26/1987

CBT Quý 1/2018

CBT

11

355

Lưu Huy Hùng

9/9/1992

CBT Quý 1/2018

CBT

11

356

Vũ Xuân Tùng

9/18/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

11

357

Lê Tuấn Vũ

9/10/1992

CBT Quý 1/2018

CBT

11

358

Nguyễn Đình Lưu

10/21/1987

CBT Quý 1/2018

CBT

11

359

Lê Đình Hiệp

1/5/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

11

360

Đinh Viết Lê

2/25/1990

CBT Quý 1/2018

CBT

11

361

Dương Thành Luân

8/12/1987

CBT Quý 1/2018

CBT

11

362

Đào Tiến Nam

8/10/1990

CBT Quý 1/2018

CBT

11

363

Trần Văn Kiên

1/4/1990

CBT Quý 1/2018

CBT

11

364

Nguyễn Văn Hà

10/23/1984

CBT Quý 1/2018

CBT

11

365

Mai Thị Vân

10/6/1989

CBT Quý 1/2018

CBT

11

366

Nguyễn Đình Thái

10/2/1987

CBT Quý 1/2018

CBT

11

367

Lưu Văn Hải

3/20/1986

CBT Quý 1/2018

CBT

11

368

Bùi Nguyễn Dũng

5/16/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

11

369

Nguyễn Hữu Quý

1/11/1983

CBT Quý 1/2018

CBT

11

370

Nguyễn Tiến Lương

1/1/1987

CBT Quý 1/2018

CBT

11

371

Phonh

1/17/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

11

372

Nguyễn Khắc Dũng

10/27/1987

CBT Quý 1/2018

CBT

11

373

Mai Văn Nghĩa

7/23/1986

CBT Quý 1/2018

CBT

11

374

Vũ Ngọc Trung

9/16/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

11

375

Vũ Huy Khanh

9/8/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

11

376

Nguyễn Thị Đào

1/15/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

11

377

Nguyễn Minh Huệ

12/29/1983

CBT Quý 4/2016

CBT

11

378

Lê Hữu Phong

6/26/1990

CBT Quý 1/2018

CBT

11

379

Trần Đình Hợp

2/22/1990

CBT Quý 1/2018

CBT

11

380

Đỗ Xuân Đoàn

9/2/1982

CBT Quý 1/2018

CBT

11

381

Lê Thị Hiền

5/30/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

11

382

Nguyễn Sỹ Thuần

12/26/1979

CBT Quý 1/2018

CBT

11

383

Lê Minh Đồng

1/19/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

11

384

Trần Văn Lam

12/20/1991

CBT Quý 1/2018

CBT

11

385

Đặng Thị Sim

8/13/1991

CBT Quý 1/2018

CBT

11

386

Lê Văn Huân

3/20/1984

CBT Quý 1/2018

CBT

11

387

Nguyễn Thị Mộng Thu

4/10/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

11

388

Trần Kim Đắc

7/10/1981

CBT Quý 1/2018

CBT

11

389

Phạm Văn Đào

6/8/1989

CBT Quý 1/2018

CBT

11

390

Nguyễn Văn Đức

8/6/1980

CBT Quý 2/2016

CBT

11

391

Vũ Văn Hiện

2/22/1990

CBT Quý 1/2018

CBT

11

392

Quách Văn Phong

10/17/1987

CBT Quý 1/2018

CBT

11

393

Đăng Văn Đạt

10/9/1990

CBT Quý 1/2018

CBT

11

394

Ninh Ngọc Tân

12/20/1983

CBT Quý 1/2018

CBT

12

395

Trần Khắc Trưởng

1/16/1991

CBT Quý 1/2018

CBT

12

396

Nguyễn Đức Huy

8/15/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

12

397

Nguyễn Thanh Tùng

6/1/1991

CBT Quý 1/2018

CBT

12

398

Trần Văn Hoàng

12/1/1984

CBT Quý 1/2018

CBT

12

399

Đỗ Văn Huy

2/25/1988

CBT Quý 1/2018

CBT

12

400

Vũ Thành Đức

10/1/1990

Quảng Ninh

15

ĐN

401

Vi Văn Sáu

6/2/1989

Lạng Sơn

15

ĐN



Tin khác
Thông báo kế hoạch xuất cảnh ngày 10/09/2018 của người lao động đi làm việc tại Hàn Quốc theo chương trình EPS.   (06/09/2018)
Thông báo kết quả kỳ thi tiếng Hàn trên máy tính trong ngành ngư nghiệp và kế hoạch kiểm tra tay nghề và đánh giá năng lực năm 2018   (05/09/2018)
Thông báo danh sách lao động CBT được DN Hàn Quốc sử dụng lao động lựa chọn và tham gia tập trung để hướng dẫn các thủ tục cần thiết ngày 12/9/2018   (05/09/2018)
Thông báo kế hoạch Bồi dưỡng kiến thức và bổ túc tiếng Hàn Khóa 15-ĐN từ ngày 06/9/2018 đến ngày 20/9/2018   (30/08/2018)
Thông báo danh sách người lao động đã nộp Lý lịch tư pháp   (29/08/2018)
Thông báo danh sách lao động CBT được DN Hàn Quốc sử dụng lao động lựa chọn và tham gia tập trung để hướng dẫn các thủ tục cần thiết ngày 04/9/2018   (28/08/2018)
Thông báo kế hoạch xuất cảnh ngày 27/08/2018 của người lao động đi làm việc tại Hàn Quốc theo chương trình EPS.   (23/08/2018)
Thông báo danh sách người lao động đủ điều kiện dự thi và thời gian thi chính thức Kỳ thi tiếng Hàn đặc biệt trên máy tính CBT Kỳ 2 năm 2018   (22/08/2018)
Thông báo danh sách lao động CBT được DN Hàn Quốc sử dụng lao động lựa chọn và tham gia tập trung để hướng dẫn các thủ tục cần thiết ngày 22/8/2018   (17/08/2018)
Thông báo kế hoạch Bồi dưỡng kiến thức và bổ túc tiếng Hàn Khóa 14-VH từ ngày 16/8/2018 đến ngày 31/8/2018   (13/08/2018)

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước