Thông báo danh sách người lao động đã nộp Lý lịch tư pháp
|
Thông báo danh sách người lao động đã nộp Lý lịch tư pháp
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐÃ NỘP LÝ LỊCH TƯ PHÁP (Cập nhật đến ngày 28/8/2018) | STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | ĐƠN VỊ | KHÓA | LỚP | 1 | Vũ Đình Hoàng | 3/9/1987 |
| CBT | 9 | 2 | Phạm Văn Hao | 2/15/1985 |
| CBT | 9 | 3 | Lê Văn Cường | 4/4/1984 |
| CBT | 9 | 4 | Phạm Xuân Bổng | 6/16/1979 |
| CBT | 9 | 5 | Nguyễn Viết Dân | 2/11/1990 |
| CBT | 9 | 6 | Nguyễn Văn Quỳnh | 5/10/1984 |
| CBT | 9 | 7 | Trần Xuân Tùng | 8/24/1987 |
| CBT | 9 | 8 | Nguyễn Văn Mão | 12/24/1987 |
| CBT | 9 | 9 | Đoàn Thị Kim Oanh | 2/26/1998 | Quảng Ninh | 13 | ĐN | 10 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 11/22/1995 | Kiên Giang | 13 | ĐN | 11 | Nguyễn Thị Thư | 7/15/1993 | Hà Nam | 13 | ĐN | 12 | Võ Văn Đại | 3/26/1990 | Hà Tĩnh | 13 | ĐN | 13 | Nguyễn Văn Công | 12/3/1985 | Thanh Hóa | 13 | ĐN | 14 | Trịnh Thị Mây | 11/10/1995 | Nam Định | 13 | ĐN | 15 | Trần Quốc Sum | 10/20/1991 | Phú Yên | 13 | ĐN | 16 | Phan Việt Anh | 3/23/1998 | Hà Tĩnh | 13 | ĐN | 17 | Nguyễn Thị Loãn | 5/8/1992 | Ninh Bình | 13 | ĐN | 18 | Phạm Ngọc Nhân | 1/28/1993 | Quảng Bình | 13 | ĐN | 19 | Lê Đức Lợi | 12/21/1997 | Hà Tĩnh | 13 | ĐN | 20 | Lê Thị Thương | 2/5/1998 | Thanh Hóa | 13 | ĐN | 21 | Lương Thị Mai | 7/18/1992 | Thanh Hóa | 13 | ĐN | 22 | Nguyễn Anh Tuấn | 6/1/1984 | Phú Thọ | 13 | ĐN | 23 | Hà Đức Cảnh | 9/28/1985 | Điện Biên | 13 | ĐN | 24 | Lê Văn Khoát | 8/28/1985 | Bắc Giang | 13 | ĐN | 25 | Nguyễn Văn Nam | 10/28/1982 | Hải Phòng | 13 | ĐN | 26 | Trần Bá Thịnh | 3/27/1997 | Vĩnh Phúc | 13 | ĐN | 27 | Đặng Xuân Hoàng | 11/21/1992 | Vĩnh Phúc | 13 | ĐN | 28 | Nguyễn Đình Đức | 4/30/1997 | Yên Bái | 13 | ĐN | 29 | Nguyễn Đình Dương | 11/24/1996 | Vĩnh Phúc | 13 | ĐN | 30 | Đỗ Quyết Tiến | 12/26/1991 | Quảng Ninh | 13 | ĐN | 31 | Trần Việt Hoàng | 2/10/1998 | Vĩnh Phúc | 13 | ĐN | 32 | Nguyễn Văn Hải | 2/20/1990 | Vĩnh Phúc | 13 | ĐN | 33 | Phạm Ngọc Thạch | 3/17/1984 | Ninh Bình | 13 | ĐN | 34 | Bùi Đức Nghị | 7/17/1999 | Tuyên Quang | 13 | ĐN | 35 | Đinh Đức Thiện | 4/16/1983 | Quảng Ninh | 13 | ĐN | 36 | Nguyễn Trọng Dương | 1/6/1988 | Hải Phòng | 13 | ĐN | 37 | Đặng Văn Đáp | 5/29/1987 | Thái Nguyên | 13 | ĐN | 38 | Nguyễn Khắc Linh | 9/18/1993 | Cao Bằng | 13 | ĐN | 39 | Lê Công Thường | 8/10/1992 | Nam Định | 13 | ĐN | 40 | Trần Văn Đông | 5/20/1990 | Tuyên Quang | 13 | ĐN | 41 | Nguyễn Văn Hưng | 11/6/1987 | Thanh Hóa | 13 | ĐN | 42 | Nguyễn Văn Tiến | 8/25/1989 | Thanh Hóa | 13 | ĐN | 43 | Nguyễn Ngọc Hiệp | 5/25/1993 | Thanh Hóa | 13 | ĐN | 44 | Nguyễn Văn Nam | 11/7/1994 | Cần Thơ | 13 | ĐN | 45 | Lê Tâm Đức | 9/10/1996 | Cần Thơ | 13 | ĐN | 46 | Nguyễn Văn Phúc | 9/8/1998 | Cần Thơ | 13 | ĐN | 47 | Đào Minh Trí | 6/18/1993 | Cần Thơ | 13 | ĐN | 48 | Hà Đình Trọng | 6/22/1988 | Thanh Hóa | 13 | ĐN | 49 | Thòng Hùng | 9/15/1988 | Đồng Nai | CBT | 10 | 50 | Hoàng Hải Thanh | 8/31/1988 | Bắc Giang | CBT | 10 | 51 | Dương Văn Chuông | 2/2/1986 | Bắc Giang | CBT | 10 | 52 | Đoàn Hồng Thơ | 11/4/1986 | Bến Tre | CBT | 10 | 53 | Trần Văn Hiếu | 1/25/1987 | Hà Nội | CBT | 10 | 54 | Nguyễn Gia Thế | 2/25/1991 | Hà Tĩnh | CBT | 10 | 55 | Nguyễn Văn Nam | 12/29/1991 | Hà Tĩnh | CBT | 10 | 56 | Trần Doãn Chinh | 11/12/1987 | Nghệ An | CBT | 10 | 57 | Nguyễn Đăng Dũng | 12/13/1989 | Nghệ An | CBT | 10 | 58 | Hoàng Nghĩa Sơn | 9/16/1980 | Nghệ An | CBT | 10 | 59 | Nguyễn Văn Tố | 9/14/1984 | Nghệ An | CBT | 10 | 60 | Cao Trọng Nhật | 12/14/1988 | Phú Thọ | CBT | 10 | 61 | Đoàn Đình Huân | 7/12/1989 | Thái Bình | CBT | 10 | 62 | Bùi Ngọc Bính | 6/18/1986 | Thái Nguyên | CBT | 10 | 63 | Ngô Danh | 2/29/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 14 | VH | 64 | Dương Thị Huyền Trang | 2/6/1998 | Bắc Giang | 14 | VH | 65 | Nguyễn Thị Kim Liên | 2/17/1987 | Bắc Giang | 14 | VH | 66 | Võ Trí Nhân | 8/19/1993 | Bạc Liêu | 14 | VH | 67 | Đỗ Văn Ngọc | 5/1/1995 | Bạc Liêu | 14 | VH | 68 | Lý Tòng Thảo | 2/3/1993 | Bạc Liêu | 14 | VH | 69 | Dương Trí Công | 5/2/1987 | Bình Phước | 14 | VH | 70 | Lê Văn Thịnh | 3/19/1991 | Bình Phước | 14 | VH | 71 | Nguyễn Văn Tùng | 12/20/1990 | Bình Phước | 14 | VH | 72 | Nguyễn Hữu Thê | 12/10/1990 | Bình Phước | 14 | VH | 73 | Nguyễn Đình Huynh | 8/3/1992 | Bình Phước | 14 | VH | 74 | Tống Duy Linh | 11/10/1986 | Cà Mau | 14 | VH | 75 | Đỗ Hữu Dư | 10/24/1994 | Cà Mau | 14 | VH | 76 | Phạm Quang Vinh | 8/18/1997 | Cà Mau | 14 | VH | 77 | Lê Văn Gành Em | 3/10/1990 | Cần Thơ | 14 | VH | 78 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 11/29/1991 | Cần Thơ | 14 | VH | 79 | Trần Văn Tường | 9/25/1991 | Cần Thơ | 14 | VH | 80 | Huỳnh Ngọc Thu | 8/26/1991 | Cần Thơ | 14 | VH | 81 | Đặng Thành Tân | 9/2/1996 | Cần Thơ | 14 | VH | 82 | Nguyễn Trung Hậu | 1/15/1997 | Cần Thơ | 14 | VH | 83 | Lưu Văn Hiền | 3/6/1994 | Đắk Lắk | 14 | VH | 84 | Phan Văn Tuấn | 8/2/1996 | Đắk Lắk | 14 | VH | 85 | Nguyễn Văn Hào | 3/2/1996 | Đắk Lắk | 14 | VH | 86 | Nguyễn Thái Dương | 11/21/1997 | Đắk Lắk | 14 | VH | 87 | Phùng Bá Lâm | 2/25/1998 | Đắk Lắk | 14 | VH | 88 | Trần Bá Quốc | 4/16/1999 | Đắk Lắk | 14 | VH | 89 | Lê Quang Đạo | 3/15/1990 | Đắk Lắk | 14 | VH | 90 | Hồ Văn Dương | 4/20/1992 | Đắk Lắk | 14 | VH | 91 | Hoàng Bảo Lộc | 1/17/1999 | Đắk Lắk | 14 | VH | 92 | Phạm Xuân Trường | 12/7/1988 | Đắk Lắk | 14 | VH | 93 | Đinh Xuân Thạch | 2/16/1999 | Đắk Lắk | 14 | VH | 94 | Cao Xuân Giang | 8/12/1995 | Đắk Lắk | 14 | VH | 95 | Trần Văn Dũng | 4/19/1995 | Đắk Lắk | 14 | VH | 96 | Dương Văn Thắng | 9/28/1997 | Đắk Lắk | 14 | VH | 97 | Trần Thanh Thiện | 5/7/1996 | Đắk Lắk | 14 | VH | 98 | Lê Văn Trường | 9/18/1992 | Đồng Tháp | 14 | VH | 99 | Nguyễn Hữu Lộc | 3/16/1984 | Đồng Tháp | 14 | VH | 100 | Trịnh Thành Nhân | 3/24/1987 | Đồng Tháp | 14 | VH | 101 | Nguyễn Thành Được | 3/3/1986 | Đồng Tháp | 14 | VH | 102 | Bùi Quang Vinh | 12/11/1982 | Đồng Tháp | 14 | VH | 103 | Trần Văn Nam | 10/19/1992 | Gia Lai | 14 | VH | 104 | Phan Doãn Tú | 2/28/1997 | Gia Lai | 14 | VH | 105 | Đỗ Văn Vịnh | 7/19/1993 | Hà Giang | 14 | VH | 106 | Đào Thị Lê | 4/19/1995 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 107 | Dương Văn Ca | 9/1/1989 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 108 | Cao Trọng Vĩnh | 9/21/1991 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 109 | Lê Văn Huy | 5/10/1995 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 110 | Đặng Văn Hoàng | 10/6/1994 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 111 | Phạm Viết Quyết | 5/19/1990 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 112 | Trần Đăng Nhật | 3/2/1995 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 113 | Nguyễn Văn Tuấn | 6/9/1993 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 114 | Phạm Tiến Cường | 6/16/1995 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 115 | Phan Hồng Long | 7/23/1988 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 116 | Nguyễn Tiến Dinh | 3/23/1982 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 117 | Trương Phi Hùng | 5/16/1993 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 118 | Nguyễn Xuân Ân | 2/10/1994 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 119 | Nguyễn Viết Nam | 11/18/1987 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 120 | Lê Văn Trinh | 12/20/1990 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 121 | Nguyễn Văn Thắng | 4/19/1995 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 122 | Hoàng Duy Chung | 1/19/1984 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 123 | Hồ Đức Toàn | 4/24/1996 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 124 | Nguyễn Tiến Nam | 1/25/1994 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 125 | Trần Xuân Vũ | 12/26/1993 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 126 | Trần Hữu Quân | 9/19/1985 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 127 | Lê Văn Việt | 2/18/1994 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 128 | Bùi Vĩnh Hiệp | 2/9/1991 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 129 | Võ Văn Hùng | 11/28/1988 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 130 | Phan Văn An | 1/12/1997 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 131 | Hoàng Văn Khánh | 11/29/1995 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 132 | Nguyễn Văn Thuấn | 2/17/1994 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 133 | Nguyễn Văn Hải | 8/8/1995 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 134 | Hoàng Văn Vinh | 7/2/1998 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 135 | Nguyễn Hữu Dương | 6/11/1997 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 136 | Trần Văn Tuấn | 3/8/1998 | Hà Tĩnh | 14 | VH | 137 | Ngô Thị Thương | 8/9/1994 | Hải Phòng | 14 | VH | 138 | Nguyễn Tuấn Anh | 4/16/1987 | Hòa Bình | 14 | VH | 139 | Trần Trọng Huy | 8/5/1989 | Hòa Bình | 14 | VH | 140 | Nguyễn Thị Hoa | 11/5/1991 | Hưng Yên | 14 | VH | 141 | Nguyễn Trường Giang | 9/20/1982 | Khánh Hòa | 14 | VH | 142 | Phan Viết Phước | 2/15/1993 | Khánh Hòa | 14 | VH | 143 | Huỳnh Chí Tín | 4/7/1999 | Kiên Giang | 14 | VH | 144 | TRƯƠNG CÔNG TAM | 10/20/1988 | Nghệ An | 14 | VH | 145 | Nguyễn Thị Khanh | 7/23/1993 | Nghệ An | 14 | VH | 146 | NGUYỄN VĂN QUANG | 4/15/1989 | Nghệ An | 14 | VH | 147 | HỒ VĂN QUYẾT | 2/5/1983 | Nghệ An | 14 | VH | 148 | HOÀNG XUÂN NIÊN | 7/26/1987 | Nghệ An | 14 | VH | 149 | TRẦN XUÂN HÒA | 7/18/1990 | Nghệ An | 14 | VH | 150 | HOÀNG QUỐC TOẢN | 4/20/1988 | Nghệ An | 14 | VH | 151 | VŨ XUÂN HÀ | 7/26/1989 | Nghệ An | 14 | VH | 152 | HỒ VĂN HỢP | 3/3/1991 | Nghệ An | 14 | VH | 153 | HOÀNG VĂN NGHI | 6/6/1990 | Nghệ An | 14 | VH | 154 | Lê Đức Hồng Công | 5/4/1994 | Nghệ An | 14 | VH | 155 | HỒ VĂN TRUNG | 9/16/1988 | Nghệ An | 14 | VH | 156 | Lê Văn Đoài | 9/15/1992 | Nghệ An | 14 | VH | 157 | Ngô Xuân Tài | 7/23/1993 | Nghệ An | 14 | VH | 158 | Nguyễn Hữu Lai | 10/12/1994 | Nghệ An | 14 | VH | 159 | Nguyễn Văn Nam | 10/10/1992 | Nghệ An | 14 | VH | 160 | Nguyễn Thị Thúy | 3/1/1993 | Ninh Bình | 14 | VH | 161 | Huỳnh Ngọc Hoa | 9/2/1997 | Ninh Bình | 14 | VH | 162 | Đặng Thị Vân Anh | 1/15/1994 | Ninh Bình | 14 | VH | 163 | Phan Thị Thu Thương | 3/8/1991 | Phú Thọ | 14 | VH | 164 | Đỗ Văn Nam | 2/9/1995 | Quảng Bình | 14 | VH | 165 | Phạm Ngọc Nam | 3/28/1996 | Quảng Bình | 14 | VH | 166 | Hoàng Nghĩa | 6/15/1995 | Quảng Bình | 14 | VH | 167 | Hoàng Phi | 3/18/1985 | Quảng Bình | 14 | VH | 168 | Nguyễn Phương Hải | 4/20/1995 | Quảng Bình | 14 | VH | 169 | Lê Văn Bốn | 9/1/1989 | Quảng Bình | 14 | VH | 170 | Phạm Ngọc Hùng | 3/15/1995 | Quảng Bình | 14 | VH | 171 | Nguyễn Văn Hiến | 6/24/1992 | Quảng Bình | 14 | VH | 172 | Hoàng Vấn | 12/22/1982 | Quảng Bình | 14 | VH | 173 | Lê Hà Nhật Long | 6/13/1996 | Quảng Bình | 14 | VH | 174 | Phạm Thành Duy | 7/21/1987 | Quảng Ninh | 14 | VH | 175 | Bùi Thượng Hải | 12/18/1999 | Quảng Ninh | 14 | VH | 176 | Dương Đức Đài | 6/20/1997 | Quảng Trị | 14 | VH | 177 | Lê Văn Đà | 1/15/1992 | Quảng Trị | 14 | VH | 178 | Lê Văn Lâm | 5/10/1991 | Quảng Trị | 14 | VH | 179 | Hồ Văn Ái | 7/20/1989 | Quảng Trị | 14 | VH | 180 | Trần Ngọc Dòng | 1/12/1995 | Quảng Trị | 14 | VH | 181 | Bùi Xuân Viễn | 1/12/1996 | Quảng Trị | 14 | VH | 182 | Trần Hoàng Luân | 6/13/1999 | Sóc Trăng | 14 | VH | 183 | Lưu Văn Tý | 2/25/1999 | Sóc Trăng | 14 | VH | 184 | Vũ Tuấn Anh | 9/3/1995 | Thái Bình | 14 | VH | 185 | Lê Thị Thơm | 8/4/1994 | Thanh Hóa | 14 | VH | 186 | Nguyễn Thị Dung | 3/10/1998 | Thanh Hóa | 14 | VH | 187 | Trương Sơn Tùng | 5/7/1994 | Thanh Hóa | 14 | VH | 188 | Lê Trọng Tình | 3/20/1986 | TP Hồ Chí Minh | 14 | VH | 189 | Trần Minh Chi | 7/25/1989 | TP Hồ Chí Minh | 14 | VH | 190 | Nguyễn Mai Hương Trà | 11/24/1990 | TP Hồ Chí Minh | 14 | VH | 191 | Hoàng Văn Sơn | 6/4/1983 | Tuyên Quang | 14 | VH | 192 | Huỳnh Thị Thúy Ngân | 10/20/1993 | Vĩnh Long | 14 | VH | 193 | Nguyễn Thanh Tuấn | 1/18/1986 | Vĩnh Long | 14 | VH | 194 | Võ Ngọc Đại | 6/20/1987 | Vĩnh Long | 14 | VH | 195 | Nguyễn Văn Bình | 1/2/1998 | Vĩnh Long | 14 | VH | 196 | Nguyễn Thế Anh | 4/26/1991 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 197 | Trần Văn Hoành | 8/5/1989 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 198 | Đỗ Văn Phán | 8/12/1989 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 199 | Phạm Văn Ninh | 6/10/1988 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 200 | Hoàng Văn Quân | 4/13/1995 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 201 | Nguyễn Kim Nam | 10/15/1999 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 202 | Nguyễn Văn Đang | 3/3/1985 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 203 | Nguyễn Chí Thanh | 10/29/1999 | Vĩnh Phúc | 14 | VH | 204 | Nguyễn Quang Huy | 2/27/1990 | Yên Bái | 14 | VH | 205 | Nghiêm Bá Quang | 8/28/1995 | Yên Bái | 14 | VH | 206 | Phạm Ngọc Thanh | 4/10/1987 | Yên Bái | 14 | VH | 207 | Nguyễn Quốc Thông | 11/26/1987 |
| CBT | 11 | 208 | Đinh Viết Lê | 2/25/1990 |
| CBT | 11 | 209 | Dương Thành Luân | 8/12/1987 |
| CBT | 11 | 210 | Đào Tiến Nam | 8/10/1990 |
| CBT | 11 | 211 | Trần Văn Kiên | 1/4/1990 |
| CBT | 11 | 212 | Mai Thị Vân | 10/6/1989 |
| CBT | 11 | 213 | Nguyễn Đình Thái | 10/2/1987 |
| CBT | 11 | 214 | Bùi Nguyễn Dũng | 5/16/1988 |
| CBT | 11 | 215 | Nguyễn Tiến Lương | 1/1/1987 |
| CBT | 11 | 216 | Vũ Ngọc Trung | 9/16/1988 |
| CBT | 11 | 217 | Nguyễn Minh Huệ | 12/29/1983 |
| CBT | 11 | 218 | Nguyễn Văn Bằng | 10/10/1982 |
| CBT | 11 | 219 | Trần Đình Hợp | 2/22/1990 |
| CBT | 11 | 220 | Nguyễn Sỹ Thuần | 12/26/1979 |
| CBT | 11 | 221 | Trần Văn Lam | 12/20/1991 |
| CBT | 11 | 222 | Đăng Văn Đạt | 10/9/1990 |
| CBT | 11 |
|
|