Tiếp theo công văn của Trung tâm Lao động ngoài nước về việc hướng dẫn người lao động
ký hợp đồng và thực hiện thủ tục ký quỹ, căn cứ hợp đồng lao động đã ký với doanh nghiệp
Hàn Quốc sử dụng lao động, đề nghị anh/chị thực hiện các công việc sau đây để hoàn thiện
các thủ tục trước khi xuất cảnh sang làm việc tại Hàn Quốc:
1. Có mặt tại Cơ sở đào tạo của Trung tâm Lao động ngoài nước (trong khuôn viên
Trường Đại học Đại Nam, địa chỉ: số 01, phố Xốm, phường Phú Lãm, quận Hà Đông,
thành phố Hà Nội, điện thoại 04.62603971) vào lúc 07h30, Thứ Năm, ngày 10/03/2016.
2. Khi đến tập trung yêu cầu anh/chị chuẩn bị:
- Số tiền Việt Nam tương đương với 630 USD (tỷ giá quy đổi được tính theo tỷ giá
bán ra của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam tại thời điểm nộp tiền) để nộp cho
Trung tâm Lao động ngoài nước, 265.000 đồng đối với nam và 295.000 đồng đối với nữ
tiền khám sức khỏe để nộp cho bệnh viện tại địa điểm tập trung và 02 ảnh chân dung
phông trắng cỡ 3,5cm x 4,5cm (giống với ảnh hộ chiếu).
- 02 bản Hợp đồng đưa người lao động đi làm việc tại Hàn Quốc theo Chương trình
cấp phép việc làm cho lao động nước ngoài của Hàn Quốc, Phiếu Lý lịch tư pháp số1
(01 bản tiếng Việt và 01 bản tiếng Anh có chứng thực) theo đúng quy định tại Thông tư
số 13/2011/TT-BTP ngày 27 tháng 6 năm 2011 của Bộ Tư pháp về việc ban hành và hướng
dẫn sử dụng biểu mẫu và mẫu sổ lý lịch tư pháp để nộp cho Trung tâm Lao động ngoài
nước. Trong trường hợp chưa có Phiếu Lý lịch tư pháp, anh/chị vẫn đến tập trung theo
thông báo này và gửi về Trung tâm Lao động ngoài nước theo đường bưu điện trước
ngày 15/03/2016.
- Giấy xác nhận ký quỹ tại Ngân hàng Chính sách xã hội nơi người lao động cư trú
để Trung tâm Lao động ngoài nước kiểm tra.
Đề nghị chị điện thoại xác nhận đã nhận được thông báo này cho Trung tâm Lao động
ngoài nước theo số điện thoại: 04.37346751.
Lưu ý: Nếu kết quả khám sức khỏe có vấn đề liên quan tới lao phổi, người
lao động cần chuẩn bị thêm 100.000 đồng để thực hiện thủ tục xét nghiệm đờm theo
quy định mới về hồ sơ xin cấp visa, áp dụng từ ngày
01/03/2016 của phía Hàn Quốc.
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG CBT TẬP TRUNG NGÀY 10/3/2016 ĐỂ THỰC HIỆN CÁC THỦ TỤC CẦN THIẾT TRƯỚC KHI ĐI LÀM VIỆC TẠI HÀN QUỐC (Kèm theo Công văn số 147/TTLĐNN - TCLĐ ngày 04/3/2016) |
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Ngành nghề |
Số hộ chiếu |
Thi tiếng Hàn trên máy tính |
1 |
Bùi Thanh Hòa |
12/01/1985 |
SXCT |
B4010434 |
CBT Quý 4/2015 |
2 |
Bùi Văn Chiến |
07/03/1989 |
SXCT |
B3902206 |
CBT Quý 4/2015 |
3 |
Cao Thành Luân |
08/08/1985 |
SXCT |
B2549342 |
CBT Quý 4/2015 |
4 |
Cao Thị Hiển |
20/08/1985 |
SXCT |
B4131132 |
CBT Quý 4/2015 |
5 |
Cao Văn Quý |
26/04/1986 |
SXCT |
B2842373 |
CBT Quý 4/2015 |
6 |
Cao Xuân Tuyển |
02/10/1988 |
SXCT |
N1606708 |
CBT Quý 4/2015 |
7 |
Đàm Văn Hợp |
12/08/1983 |
SXCT |
B6098779 |
CBT Quý 2/2013 |
8 |
Đặng Ngọc Xuân |
10/09/1987 |
SXCT |
B2440326 |
CBT Quý 4/2015 |
9 |
Đặng Thị Kim Thoại |
28/08/1988 |
Nông nghiệp |
B2173479 |
CBT Quý 2/2015 |
10 |
Đàng Thị Xuân Sáng |
15/04/1988 |
Nông nghiệp |
B1645951 |
CBT Quý 2/2015 |
11 |
Đặng Trọng Hợp |
16/09/1990 |
Nông nghiệp |
B4010178 |
CBT Quý 4/2015 |
12 |
Đặng Văn Phí |
02/07/1986 |
SXCT |
B4017198 |
CBT Quý 4/2015 |
13 |
Đặng Văn Phường |
27/05/1985 |
SXCT |
B4172179 |
CBT Quý 4/2015 |
14 |
Đặng Văn Tiệp |
23/02/1987 |
SXCT |
B1918476 |
CBT Quý 4/2015 |
15 |
Đặng Văn Tình |
03/11/1984 |
SXCT |
B4056668 |
CBT Quý 4/2015 |
16 |
Danh Chiến |
21/02/1987 |
Nông nghiệp |
B2261502 |
CBT Quý 2/2015 |
17 |
Đào Trọng Khiên |
26/03/1989 |
SXCT |
B7429655 |
CBT Quý 4/2015 |
18 |
Đào Xuân Trường |
25/01/1989 |
SXCT |
B2283329 |
CBT Quý 4/2015 |
19 |
Đậu Văn Phi |
30/11/1991 |
SXCT |
B3534486 |
CBT Quý 4/2015 |
20 |
Đinh Thanh Tuấn |
14/05/1986 |
Xây dựng |
B1419419 |
CBT Quý 3/2015 |
21 |
Đinh Văn Chiến |
28/09/1989 |
SXCT |
N1646337 |
CBT Quý 4/2015 |
22 |
Đinh Văn Dũng |
17/02/1987 |
Xây dựng |
B2308601 |
CBT Quý 3/2015 |
23 |
Đỗ Đình Chức |
15/11/1990 |
SXCT |
B2432878 |
CBT Quý 3/2015 |
24 |
Đỗ Khắc Nam |
09/06/1983 |
SXCT |
B4103163 |
CBT Quý 4/2015 |
25 |
Đỗ Ngọc Đức |
15/11/1988 |
SXCT |
B2547856 |
CBT Quý 4/2015 |
26 |
Đỗ Thị Hạnh |
27/01/1981 |
SXCT |
B4090007 |
CBT Quý 4/2015 |
27 |
Đỗ Trọng Quỳnh |
26/01/1981 |
SXCT |
B2121709 |
CBT Quý 4/2015 |
28 |
Đỗ Văn Dũng |
05/07/1979 |
SXCT |
B4098777 |
CBT Quý 4/2015 |
29 |
Đỗ Văn Linh |
13/07/1986 |
Xây dựng |
B4128613 |
CBT Quý 4/2015 |
30 |
Đỗ Văn Nhân |
01/12/1986 |
SXCT |
B2846533 |
CBT Quý 4/2015 |
31 |
Đỗ Xuân Khởi |
27/09/1984 |
Xây dựng |
N1626703 |
CBT Quý 1/2013 |
32 |
Đỗ Xuân Tùng |
21/05/1981 |
SXCT |
B2419393 |
CBT Quý 4/2015 |
33 |
Đoàn Thị Huệ |
05/01/1983 |
Nông nghiệp |
B1807770 |
CBT Quý 2/2015 |
34 |
Dương An Giang |
28/08/1983 |
SXCT |
B1738902 |
CBT Quý 4/2015 |
35 |
Dương Thành Nam |
26/06/1987 |
SXCT |
B4016052 |
CBT Quý 4/2015 |
36 |
Dương Văn Công |
08/10/1981 |
Nông nghiệp |
B2282647 |
CBT Quý 2/2015 |
37 |
Hà Công Trình |
27/07/1984 |
Nông nghiệp |
B1549990 |
CBT Quý 1/2014 |
38 |
Hoàng Đức Vĩnh Phúc |
12/11/1986 |
Xây dựng |
B1612959 |
CBT Quý 4/2015 |
39 |
Hoàng Minh Hải |
10/07/1987 |
SXCT |
B2285883 |
CBT Quý 2/2015 |
40 |
Hoàng Quốc Toàn |
16/07/1988 |
SXCT |
B3435094 |
CBT Quý 4/2015 |
41 |
Hoàng Trọng Đại |
22/07/1984 |
SXCT |
B4133679 |
CBT Quý 4/2015 |
42 |
Hoàng Trung Kiên |
12/04/1985 |
SXCT |
B4098879 |
CBT Quý 4/2015 |
43 |
Hoàng Văn Kông |
02/01/1991 |
SXCT |
B4098604 |
CBT Quý 3/2015 |
44 |
Hoàng Văn Nhân |
02/02/1988 |
SXCT |
B2011788 |
CBT Quý 4/2015 |
45 |
Hoàng Văn Phúc |
26/04/1985 |
Xây dựng |
B2047761 |
CBT Quý 4/2015 |
46 |
Huỳnh Tuấn Thanh |
16/09/1987 |
SXCT |
B4145359 |
CBT Quý 4/2015 |
47 |
Huỳnh Văn Son |
21/02/1988 |
Xây dựng |
B2116341 |
CBT Quý 3/2015 |
48 |
Kiều Minh Tân |
30/08/1988 |
SXCT |
N1675727 |
CBT Quý 4/2015 |
49 |
Lại Huy Rồng |
03/07/1988 |
SXCT |
B4131256 |
CBT Quý 4/2015 |
50 |
Lê Đình Lĩnh |
02/07/1982 |
SXCT |
B4020118 |
CBT Quý 4/2015 |
51 |
Lê Đình Tảo |
08/04/1988 |
Xây dựng |
N1646441 |
CBT Quý 3/2015 |
52 |
Lê Đức Thành |
16/06/1989 |
Xây dựng |
B1925629 |
CBT Quý 3/2015 |
53 |
Lê Hồng Công |
08/10/1986 |
SXCT |
B1670663 |
CBT Quý 2/2015 |
54 |
Lê Hồng Dũng |
05/08/1988 |
SXCT |
B2538045 |
CBT Quý 4/2015 |
55 |
Lê Hữu Hạnh |
30/10/1985 |
SXCT |
B1611114 |
CBT Quý 4/2015 |
56 |
Lê Hữu Kiên |
20/04/1978 |
SXCT |
B2914479 |
CBT Quý 4/2015 |
57 |
Lê Mạnh Linh |
30/06/1987 |
SXCT |
B4133274 |
CBT Quý 4/2015 |
58 |
Lê Ngọc Cường |
26/07/1990 |
Xây dựng |
B4126358 |
CBT Quý 3/2015 |
59 |
Lê Ngọc Quý |
05/04/1989 |
SXCT |
B4130999 |
CBT Quý 4/2015 |
60 |
Lê Song Mai |
08/11/1979 |
Nông nghiệp |
B3221328 |
CBT Quý 4/2015 |
61 |
Lê Thanh Cương |
01/10/1989 |
SXCT |
B4164724 |
CBT Quý 4/2015 |
62 |
Lê Thanh Cường |
20/10/1980 |
SXCT |
B3525838 |
CBT Quý 4/2015 |
63 |
Lê Thanh Ngọc |
01/03/1978 |
SXCT |
B3143419 |
CBT Quý 3/2015 |
64 |
Lê Thị Luyến |
28/09/1987 |
SXCT |
B1707903 |
CBT Quý 4/2015 |
65 |
Lê Thùy Dương |
13/05/1984 |
SXCT |
B2120328 |
CBT Quý 4/2015 |
66 |
Lê Văn Huy |
17/11/1988 |
SXCT |
B1946910 |
CBT Quý 4/2015 |
67 |
Lê Văn Linh |
03/06/1988 |
SXCT |
B1694539 |
CBT Quý 4/2015 |
68 |
Lê Văn Nhân |
15/10/1985 |
SXCT |
B4012664 |
CBT Quý 4/2015 |
69 |
Lê Văn Quân |
20/02/1977 |
SXCT |
B3805395 |
CBT Quý 4/2015 |
70 |
Lê Văn Thắng |
14/10/1986 |
SXCT |
B2143571 |
CBT Quý 4/2015 |
71 |
Lê Văn Thịnh |
02/09/1988 |
SXCT |
B4134250 |
CBT Quý 4/2015 |
72 |
Lưu Minh Nguyệt |
29/01/1990 |
Nông nghiệp |
B2220031 |
CBT Quý 2/2015 |
73 |
Lưu Xuân Thưởng |
28/07/1987 |
SXCT |
B4123991 |
CBT Quý 4/2015 |
74 |
Mã Thị Túy Hồng |
24/07/1982 |
SXCT |
B1933499 |
CBT Quý 4/2015 |
75 |
Mai Quốc Phong |
15/02/1981 |
Ngư nghiệp |
B1929049 |
CBT Quý 4/2015 |
76 |
Ngô Quang Hòa |
29/08/1980 |
SXCT |
B2915230 |
CBT Quý 4/2015 |
77 |
Ngo Van Chuong |
04/03/1985 |
SXCT |
B2044896 |
CBT Quý 4/2015 |
78 |
Ngô Văn Dần |
18/07/1986 |
SXCT |
B3902226 |
CBT Quý 3/2015 |
79 |
Nguyễn Văn Hương |
03/12/1984 |
Nông nghiệp |
B4098786 |
CBT Quý 4/2015 |
80 |
Nguyễn Ánh Điệp |
16/10/1989 |
SXCT |
B4021031 |
CBT Quý 4/2015 |
81 |
Nguyễn Ba Huy |
09/02/1987 |
SXCT |
B2902720 |
CBT Quý 4/2015 |
82 |
Nguyễn Bá Kỳ |
05/05/1985 |
SXCT |
N1687882 |
CBT Quý 4/2015 |
83 |
Nguyễn Bá Ngọc |
13/05/1981 |
SXCT |
N1606379 |
CBT Quý 4/2015 |
84 |
Nguyễn Bình Diên |
01/09/1986 |
SXCT |
B2643281 |
CBT Quý 4/2015 |
85 |
Nguyễn Cảnh Toàn |
15/04/1987 |
SXCT |
B4141795 |
CBT Quý 4/2015 |
86 |
Nguyễn Cảnh Trà |
17/09/1984 |
SXCT |
B4133288 |
CBT Quý 4/2015 |
87 |
Nguyễn Công Hùng |
05/04/1988 |
Nông nghiệp |
B2282012 |
CBT Quý 2/2015 |
88 |
Nguyễn Danh Hùng |
15/01/1989 |
SXCT |
N1607432 |
CBT Quý 4/2015 |
89 |
Nguyễn Đình Chung |
04/06/1986 |
Xây dựng |
B4005221 |
CBT Quý 3/2015 |
90 |
Nguyễn Đình Hào |
10/10/1990 |
SXCT |
B4010732 |
CBT Quý 4/2015 |
91 |
Nguyen Dinh Hung |
06/01/1990 |
SXCT |
B4133550 |
CBT Quý 3/2015 |
92 |
Nguyễn Đình Tú |
11/08/1980 |
SXCT |
B2560202 |
CBT Quý 4/2015 |
93 |
Nguyễn Đức Chung |
25/02/1983 |
SXCT |
B3947898 |
CBT Quý 4/2015 |
94 |
Nguyễn Đức Nhương |
07/06/1981 |
SXCT |
B2037288 |
CBT Quý 4/2015 |
95 |
Nguyễn Đức Vũ |
20/08/1989 |
Xây dựng |
B4090295 |
CBT Quý 3/2015 |
96 |
Nguyễn Duy Đoàn |
19/10/1989 |
SXCT |
B4130737 |
CBT Quý 4/2015 |
97 |
Nguyễn Duy Duẩn |
31/07/1983 |
SXCT |
B5908327 |
CBT Quý 4/2012 |
98 |
Nguyễn Duy Khánh |
23/10/1980 |
SXCT |
B4142719 |
CBT Quý 4/2015 |
99 |
Nguyễn Gia Đạo |
17/10/1988 |
SXCT |
B4097559 |
CBT Quý 4/2015 |
100 |
Nguyễn Hoài Nam |
02/10/1986 |
Xây dựng |
B2075479 |
CBT Quý 3/2014 |
101 |
Nguyễn Hồng Phi |
30/01/1981 |
SXCT |
B4134204 |
CBT Quý 4/2015 |
102 |
Nguyễn Hồng Sơn |
04/06/1990 |
SXCT |
B2530198 |
CBT Quý 3/2015 |
103 |
Nguyễn Hữu Biết |
12/07/1988 |
SXCT |
B4136136 |
CBT Quý 3/2015 |
104 |
Nguyễn Hưu Hoàng |
18/09/1990 |
SXCT |
B2772958 |
CBT Quý 4/2015 |
105 |
Nguyễn Hữu Khánh |
09/06/1989 |
SXCT |
B3884334 |
CBT Quý 4/2015 |
106 |
Nguyễn Hữu Tâm |
30/08/1984 |
SXCT |
B4125918 |
CBT Quý 4/2015 |
107 |
Nguyễn Ích Thắng |
13/02/1989 |
SXCT |
B4132931 |
CBT Quý 4/2015 |
108 |
Nguyễn Khắc Doanh |
03/06/1985 |
Nông nghiệp |
N1472727 |
CBT Quý 3/2015 |
109 |
Nguyễn Lương Khởi |
12/03/1983 |
SXCT |
B2897354 |
CBT Quý 4/2015 |
110 |
Nguyễn Minh Chân |
28/03/1976 |
Xây dựng |
B4130858 |
CBT Quý 4/2015 |
111 |
Nguyễn Minh Tri |
13/11/1989 |
SXCT |
B2788334 |
CBT Quý 4/2015 |
112 |
Nguyễn Nam Khánh |
01/06/1987 |
SXCT |
B2277084 |
CBT Quý 4/2013 |
113 |
Nguyễn Ngọc Anh |
15/08/1987 |
SXCT |
B4098602 |
CBT Quý 4/2015 |
114 |
Nguyễn Ngọc Doanh |
30/11/1984 |
Xây dựng |
B9977793 |
CBT Quý 1/2015 |
115 |
Nguyễn Ngọc Xuyên |
15/10/1985 |
Nông nghiệp |
C0218961 |
CBT Quý 2/2015 |
116 |
Nguyễn Phước Huy |
13/04/1981 |
SXCT |
B4175134 |
CBT Quý 4/2015 |
117 |
Nguyễn Quang Bình |
23/02/1989 |
SXCT |
B2484381 |
CBT Quý 4/2015 |
118 |
Nguyễn Quang Đạo |
10/09/1986 |
SXCT |
B1974769 |
CBT Quý 4/2015 |
119 |
Nguyễn Quang Hoạt |
05/12/1985 |
SXCT |
B4131806 |
CBT Quý 4/2015 |
120 |
Nguyễn Quốc Định |
23/07/1989 |
SXCT |
B2643004 |
CBT Quý 4/2015 |
121 |
Nguyễn Quốc Khánh |
28/08/1985 |
Nông nghiệp |
N1366667 |
CBT Quý 3/2012 |
122 |
Nguyễn Quốc Khánh |
06/11/1978 |
SXCT |
B4087987 |
CBT Quý 4/2015 |
123 |
Nguyễn Quốc Lâm |
07/10/1980 |
Nông nghiệp |
B3802403 |
CBT Quý 3/2015 |
124 |
Nguyễn Tấn Thạnh |
19/06/1982 |
SXCT |
B2793516 |
CBT Quý 4/2015 |
125 |
Nguyễn Thành Trung |
04/01/1984 |
Nông nghiệp |
B4182432 |
CBT Quý 4/2015 |
126 |
Nguyễn Thế Luân |
17/07/1990 |
SXCT |
B4102248 |
CBT Quý 4/2015 |
127 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
12/06/1990 |
SXCT |
B4074111 |
CBT Quý 4/2015 |
128 |
Nguyễn Tiến Chính |
19/12/1985 |
Nông nghiệp |
B2206444 |
CBT Quý 2/2015 |
129 |
Nguyễn Tiến Dự |
20/01/1982 |
Xây dựng |
B4140326 |
CBT Quý 4/2015 |
130 |
Nguyễn Tiến Dũng |
24/09/1985 |
SXCT |
N1645984 |
CBT Quý 3/2015 |
131 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
13/06/1984 |
SXCT |
B2766583 |
CBT Quý 4/2015 |
132 |
Nguyễn Tiến Trình |
16/12/1984 |
Xây dựng |
B4139214 |
CBT Quý 4/2015 |
133 |
Nguyễn Tông Sum |
29/11/1982 |
Nông nghiệp |
N1529810 |
CBT Quý 4/2012 |
134 |
Nguyễn Trọng Nam |
23/05/1990 |
SXCT |
B4138027 |
CBT Quý 3/2015 |
135 |
Nguyễn Tuấn An |
20/10/1987 |
SXCT |
B4152597 |
CBT Quý 4/2015 |
136 |
Nguyễn Tuấn Anh |
24/10/1989 |
SXCT |
C1020125 |
CBT Quý 4/2015 |
137 |
Nguyễn Văn Bu |
12/06/1989 |
SXCT |
B4136750 |
CBT Quý 4/2015 |
138 |
Nguyễn Văn Cường |
17/08/1987 |
Xây dựng |
B2809240 |
CBT Quý 4/2015 |
139 |
Nguyễn Văn Đạt |
05/06/1987 |
Xây dựng |
B4133802 |
CBT Quý 3/2015 |
140 |
Nguyễn Văn Đạt |
23/01/1990 |
SXCT |
B2498367 |
CBT Quý 4/2015 |
141 |
Nguyễn Văn Hải |
12/12/1986 |
Xây dựng |
B1639185 |
CBT Quý 2/2015 |
142 |
Nguyễn Văn Hồng |
10/08/1979 |
SXCT |
B4010656 |
CBT Quý 4/2015 |
143 |
Nguyễn Văn Hưng |
28/04/1989 |
SXCT |
B4123536 |
CBT Quý 4/2015 |
144 |
Nguyễn Văn Minh |
04/08/1989 |
SXCT |
B1638806 |
CBT Quý 4/2015 |
145 |
Nguyễn Văn Ngọc |
12/10/1984 |
Xây dựng |
B4135293 |
CBT Quý 3/2015 |
146 |
Nguyễn Văn Phóng |
01/06/1989 |
Nông nghiệp |
B2148379 |
CBT Quý 2/2015 |
147 |
Nguyễn Văn Phương |
29/10/1989 |
SXCT |
B4086585 |
CBT Quý 4/2015 |
148 |
Nguyễn Văn Phượng |
26/06/1989 |
SXCT |
B3986305 |
CBT Quý 4/2015 |
149 |
Nguyễn Văn Quân |
02/10/1986 |
SXCT |
B4090522 |
CBT Quý 4/2015 |
150 |
Nguyễn Văn Thái |
16/06/1988 |
SXCT |
B4132549 |
CBT Quý 4/2015 |
151 |
Nguyễn Văn Thủy |
02/02/1983 |
Xây dựng |
N1366795 |
CBT Quý 3/2014 |
152 |
Nguyễn Văn Thủy |
04/09/1989 |
SXCT |
B4096960 |
CBT Quý 3/2015 |
153 |
Nguyễn Văn Tiến |
12/07/1980 |
SXCT |
B4100636 |
CBT Quý 4/2015 |
154 |
Nguyễn Văn Tiệp |
15/04/1986 |
SXCT |
B2229252 |
CBT Quý 3/2013 |
155 |
Nguyễn Văn Tôn |
08/02/1989 |
SXCT |
B4086601 |
CBT Quý 4/2015 |
156 |
Nguyễn Văn TRọng |
20/11/1982 |
SXCT |
B4019388 |
CBT Quý 4/2015 |
157 |
Nguyễn Văn Tuân |
05/01/1981 |
SXCT |
B2808745 |
CBT Quý 4/2015 |
158 |
Nguyễn Văn Tuấn |
06/06/1982 |
SXCT |
B2379239 |
CBT Quý 4/2015 |
159 |
Nguyễn Văn Tùng |
19/05/1985 |
SXCT |
C0989797 |
CBT Quý 4/2015 |
160 |
Nguyễn Xuân Chiến |
20/10/1983 |
SXCT |
B1708079 |
CBT Quý 4/2013 |
161 |
Nông Ngọc Huấn |
28/01/1988 |
Nông nghiệp |
B2292317 |
CBT Quý 2/2015 |
162 |
Phạm Đình Hiếu |
01/03/1986 |
SXCT |
B4134537 |
CBT Quý 4/2015 |
163 |
Phạm Hải Quang |
17/02/1985 |
SXCT |
B2213648 |
CBT Quý 4/2013 |
164 |
Phạm Hoàng Thiện |
10/02/1986 |
Nông nghiệp |
N1528164 |
CBT Quý 2/2015 |
165 |
Phạm Ích Trường |
25/08/1990 |
SXCT |
B4126309 |
CBT Quý 4/2015 |
166 |
Phạm Quang Đông |
24/12/1987 |
Xây dựng |
B2210686 |
CBT Quý 1/2015 |
167 |
Phạm Quang Tráng |
12/06/1984 |
SXCT |
B2124221 |
CBT Quý 4/2015 |
168 |
Phạm Quốc Lợi |
02/09/1987 |
SXCT |
N1445397 |
CBT Quý 4/2015 |
169 |
Phạm Văn Bính |
26/01/1979 |
Xây dựng |
N1716118 |
CBT Quý 4/2015 |
170 |
Phạm Văn Chinh |
02/11/1987 |
SXCT |
B2801291 |
CBT Quý 4/2015 |
171 |
Phạm Văn Diểu |
27/09/1988 |
SXCT |
B4127782 |
CBT Quý 4/2015 |
172 |
Phạm Văn Hoàn |
17/06/1990 |
SXCT |
B3216013 |
CBT Quý 2/2015 |
173 |
Phạm Văn Thắng |
07/12/1988 |
SXCT |
B4099210 |
CBT Quý 4/2015 |
174 |
Phạm Văn Thảo |
06/05/1986 |
SXCT |
B4099613 |
CBT Quý 4/2015 |
175 |
Phạm Văn Thiện |
01/03/1988 |
SXCT |
C0520670 |
CBT Quý 3/2015 |
176 |
Phạm Văn Túy |
04/02/1990 |
SXCT |
B4097525 |
CBT Quý 4/2015 |
177 |
Phan Đình Dương |
15/02/1989 |
SXCT |
B4136356 |
CBT Quý 4/2015 |
178 |
Phan Văn Đường |
20/11/1989 |
SXCT |
B3494908 |
CBT Quý 4/2015 |
179 |
Phan Văn Trọng |
01/10/1989 |
SXCT |
B4099859 |
CBT Quý 4/2015 |
180 |
Quảng Văn Lực |
10/06/1988 |
SXCT |
B4102268 |
CBT Quý 4/2015 |
181 |
Tạ Văn Thường |
26/10/1985 |
SXCT |
B3497887 |
CBT Quý 4/2015 |
182 |
Thạch Quốc Liêm |
14/09/1986 |
SXCT |
B4165263 |
CBT Quý 3/2015 |
183 |
Thân Hồng Quảng |
15/12/1990 |
SXCT |
B4099822 |
CBT Quý 4/2015 |
184 |
Thân Văn Đại |
26/09/1989 |
Xây dựng |
B2281525 |
CBT Quý 2/2015 |
185 |
Trần Đông Hà |
09/02/1990 |
SXCT |
B4142846 |
CBT Quý 3/2015 |
186 |
Trần Đức Thịnh |
15/05/1989 |
SXCT |
B3910067 |
CBT Quý 4/2015 |
187 |
Trần Huy Đương |
19/11/1986 |
SXCT |
B1637698 |
CBT Quý 2/2013 |
188 |
Trần Ngọc Dương |
28/08/1982 |
SXCT |
B4007821 |
CBT Quý 4/2015 |
189 |
Trần Thanh Hải |
12/12/1982 |
Xây dựng |
N1277892 |
CBT Quý 3/2015 |
190 |
Trần Thị Phương Nhung |
27/04/1991 |
SXCT |
B4133958 |
CBT Quý 3/2015 |
191 |
Trần Văn Hoàng Ánh |
25/03/1989 |
Nông nghiệp |
B4159293 |
CBT Quý 4/2015 |
192 |
Trần Văn Vượng |
29/10/1984 |
Xây dựng |
N1277449 |
CBT Quý 1/2013 |
193 |
Trịnh Văn Giới |
01/07/1990 |
SXCT |
B4096575 |
CBT Quý 4/2015 |
194 |
Trịnh Xuân Khỏe |
19/01/1989 |
SXCT |
B2724987 |
CBT Quý 4/2015 |
195 |
Trương Hoài Phước |
25/11/1989 |
SXCT |
B2025923 |
CBT Quý 4/2015 |
196 |
Trương Minh Trí |
09/05/1988 |
SXCT |
B3902285 |
CBT Quý 4/2015 |
197 |
Trương Văn Hướng |
02/02/1990 |
SXCT |
B4102494 |
CBT Quý 4/2015 |
198 |
Văn Huy Hoàng |
10/06/1987 |
SXCT |
B4141796 |
CBT Quý 4/2015 |
199 |
Võ Công Đức |
13/10/1989 |
SXCT |
B4134577 |
CBT Quý 3/2015 |
200 |
Võ Sỹ Thành |
10/07/1984 |
SXCT |
B3498300 |
CBT Quý 4/2015 |
201 |
Vũ Trọng Trang |
01/11/1983 |
SXCT |
B3471596 |
CBT Quý 4/2015 |
202 |
Vũ Trung Tính |
02/11/1976 |
Xây dựng |
B2397512 |
CBT Quý 4/2015 |
203 |
Vũ Văn Khánh |
05/07/1986 |
SXCT |
B4196504 |
CBT Quý 4/2015 |
204 |
Vũ Văn Tới |
20/01/1981 |
Nông nghiệp |
B1810216 |
CBT Quý 1/2015 |
205 |
Vũ Văn Việt |
02/05/1986 |
SXCT |
B4090944 |
CBT Quý 4/2015 |
206 |
Vương Sỹ Lư |
09/08/1981 |
SXCT |
B3987061 |
CBT Quý 4/2015 |
TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC