Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ ngày 17/02/2025~21/02/2025
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ NGÀY 17/02/2025 - 21/02/2025 | TT | Họ và tên | Năm sinh | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Ghi chú | 157 | Hoàng Văn Tài | 1982 | E7 | 28/10/2024 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 158 | Trần Văn Linh | 1991 | E7 | 23/12/2024 | Hồ sơ đủ | 159 | Hoàng Quang Vinh | 1996 | G1 | 13/01/2025 | Hồ sơ đủ | 160 | Nguyễn Văn Trọng | 1992 | E7 | 07/01/2025 | Hồ sơ đủ | 161 | Trần Tấn Thanh | 1986 | E7 | 09/01/2025 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân đầy đủ cả thời gian cư trú visa E7 (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 162 | Nguyễn Đình Hùng | 1986 | E7 | 06/01/2025 | Hồ sơ đủ | 163 | Dương Văn Hoan | 1992 | E7 | 04/12/2024 | Hồ sơ đủ | 164 | Nguyễn Văn Du | 1985 | E7 | 13/09/2024 | Hồ sơ đủ | 165 | Đặng Minh Tài | 1990 | F6 | 08/10/2024 | Hồ sơ đủ | 166 | Nguyễn Đình Sỹ | 1992 | E7 | 02/12/2024 | Hồ sơ đủ | 167 | Đậu Văn Hồ | 1989 | E7 | 10/01/2025 | Hồ sơ đủ | 168 | Nguyễn Văn Dũng | 1995 | E7 | 13/12/2024 | Hồ sơ đủ | 169 | Nguyễn Tuấn Anh | 1999 | E7 | 13/01/2025 | Hồ sơ đủ | 170 | Nguyễn Văn Cường | 1989 | E7 | 31/12/2024 | Hồ sơ đủ | 171 | Nguyễn Văn Khánh | 1989 | E7 | 18/11/2024 | Hồ sơ đủ | 172 | Lê Văn Cường | 1992 | E7 | 06/01/2025 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 173 | Nguyễn Như Hà | 1985 | E7 | 08/01/2025 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 174 | Ngô Tùng Lâm | 1997 | F6 | 07/02/2025 | Hồ sơ đủ | 175 | Trần Văn Dũng | 1987 | E7 | 26/12/2024 | Hồ sơ đủ | 176 | Nguyễn Phúc Hiểu | 1995 | F6 | 24/10/2024 | Bổ sung Giấy đăng ký kết hôn (혼인관계증명서) | 177 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1992 | E7 | 09/12/2024 | Hồ sơ đủ | 178 | Phạm Công Chung | 1986 | E7 | 24/12/2024 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân đầy đủ cả thời gian cư trú visa E7 (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 179 | Trần Văn Trung | 1987 | E7 | 20/01/2025 | Hồ sơ đủ | 180 | Phạm Ngọc Thủy | 1985 | E7 | 07/01/2025 | Hồ sơ đủ | 181 | Hoàng Văn Ban | 1990 | E7 | 04/11/2024 | Hồ sơ đủ | 182 | Nguyễn Văn Hùng | 1981 | E7 | 15/11/2024 | Hồ sơ đủ | 183 | Võ Mạnh Linh | 1990 | E7 | 07/01/2025 | Hồ sơ đủ | 184 | Bạch Thái Danh | 1995 | E7 | 02/01/2025 | Hồ sơ đủ | 185 | Hoàng Văn Phi | 1988 | E7 | 10/01/2025 | Hồ sơ đủ | 186 | Trần Hữu Hạnh | 1990 | E7 | 24/12/2024 | Hồ sơ đủ | 187 | Nguyễn Đình Lĩnh | 1992 | E7 | 24/12/2024 | Hồ sơ đủ | 188 | Nguyễn Đức Lượng | 1989 | E7 | 30/12/2024 | Hồ sơ đủ | 189 | Trần Minh Công | 1982 | F6 | 16/02/2022 | Bổ sung Giấy đăng ký kết hôn (혼인관계증명서) | 190 | Đỗ Văn Viện | 1985 | E7 | 24/12/2024 | Hồ sơ đủ | 191 | Phan Thanh Vinh | 1985 | E7 | 18/11/2024 | Hồ sơ đủ | 192 | Hoàng Văn Quốc | 1987 | E7 | 26/12/2024 | Hồ sơ đủ | 193 | Trần Kim Cường | 1992 | E7 | 17/01/2025 | Hồ sơ đủ | 122 | Trần Văn Phan | 1984 | E7 | 24/07/2024 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) | 16 | Nguyễn Quang Huyên | 1993 | E7 | 12/11/2024 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) |
|
|