Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 02/09/2024~06/09/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 02/09/2024 ~ 06/09/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 843 | LÊ CHÍ LONG | 16/11/1988 | C9076635 | B5541767 | E7 | 09/08/2024 | VN02015001904 | Hồ sơ đủ | 844 | HỒ MINH NHỰT | 15/08/1992 | C8411317 | B4639140 | F6 | 01/12/2022 | VN02016003815 | Hồ sơ đủ | 845 | TRẦN QUANG TÀI | 21/10/1987 | | C9633631 | E7 | 05/08/2024 | VN32020000029 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 846 | LÊ TUẤN ANH | 24/05/1984 | | C5559671 | E7 | 26/07/2024 | VN02018004531 | Hồ sơ đủ | 847 | NGÔ VĂN SỸ | 08/09/1985 | | C1950179 | E7 | 02/08/2024 | VN02018002129 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 848 | NGUYỄN VĂN LINH | 22/10/1989 | K0558053 | B7246973 | E7 | 05/08/2024 | VN02018005918 | Hồ sơ đủ | 849 | LÊ TAM TUẤN | 02/05/1993 | N2476149 | B6113396 | E7 | 01/08/2024 | VN32019000540 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 850 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 19/09/1992 | Q00480444 | C0147384 | E7 | 31/07/2024 | VN02016007827 | Hồ sơ đủ | 851 | NGUYỄN HỮU HIẾU | 24/01/1986 | C1355371 | B5884017 | E7 | 15/07/2024 | VN02015006394 | Hồ sơ đủ | 852 | PHẠM HỒNG GIANG | 08/12/1993 | | C9628773 | E7 | 18/07/2024 | VN32020000326 | Hồ sơ đủ | 853 | TRẦN TRỌNG TUÂN | 15/12/1991 | C9776990 | B6123070 | E7 | 30/07/2024 | VN02015002534 | Hồ sơ đủ | 854 | BẠCH VĂN HUY | 28/06/1992 | | C5577685 | E7 | 25/06/2024 | VN02018005588 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 855 | ĐẶNG MINH HIẾU | 17/07/1992 | | C2442968 | E7 | 15/07/2024 | VN02016006591 | Hồ sơ đủ | 856 | TRỊNH NGỌC CHUNG | 03/02/1990 | C9334199 | B6115337 | E7 | 25/07/2024 | VN02015003517 | Hồ sơ đủ | 857 | NGUYỄN VĂN THẾ | 07/01/1995 | | C5498212 | E7 | 29/07/2024 | VN02018003706 | Hồ sơ đủ | 858 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 15/10/1986 | | C4939891 | E7 | 22/05/2024 | VN02018002164 | Hồ sơ đủ | 859 | LÊ VĂN NAM | 20/10/1992 | C9969869 | B6113169 | E7 | 31/07/2024 | VN02015002948 | Hồ sơ đủ | 860 | PHẠM ĐÌNH PHƯƠNG | 20/03/1984 | | C5589015 | E7 | 26/06/2024 | VN02018003951 | Hồ sơ đủ | 861 | NGUYỄN BỮU TOÀN | 16/04/1995 | | C2345166 | E7 | 17/07/2024 | VN02019004261 | Hồ sơ đủ | 862 | PHẠM VĂN DƯƠNG | 29/11/1992 | N2453626 | B6237621 | E7 | 01/07/2024 | VN02018002022 | Hồ sơ đủ | 863 | HOÀNG ĐỨC CƯỜNG | 15/10/1994 | | C4671601 | E7 | 17/07/2024 | VN02018002176 | Hồ sơ đủ | 864 | NGUYỄN TÀI THANH | 08/11/1989 | | N1759743 | E7 | 29/07/2024 | VN02019003169 | Hồ sơ đủ | 865 | VŨ THANH MINH | 09/09/1995 | | C5577382 | E7 | 12/04/2024 | VN02018003809 | Hồ sơ đủ | 866 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 14/06/1995 | Q00424223 | B8957231 | E7 | 27/06/2024 | VN02018004522 | Hồ sơ đủ | 867 | MAI THỊ HIỀN | 12/12/1999 | Q00060537 | C5059078 | F3 | 02/08/2024 | | Hồ sơ đủ | 868 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 12/12/1988 | N2279984 | B4697507 | F6 | 06/07/2022 | VN32016000994 | Hồ sơ đủ | 869 | TRÌNH HOÀNG LONG | 01/01/1988 | | C8368517 | E7 | 01/08/2024 | VN02019004843 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 841 | LÊ HỒNG SƠN | 05/02/1991 | | C7284787 | E7 | 09/08/2024 | VN02019004143 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 604- 2023 | LÊ ĐÌNH THUẬN | 15/12/1997 | | C3675156 | F2 | 11/10/2023 | VN02017003832 | Đã bổ sung hồ sơ ( danh sách năm 2023) |
|
|