Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 22/04/2024~10/05/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 22/04/2024 ~ 10/05/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

467

NGUYỄN VIẾT THẢO

14/01/1996

C7151808

E7

25/03/2024

VN02019004529

Hồ sơ đủ

468

PHẠM THẾ ANH

02/04/1988

C3981519

E7

08/03/2024

VN02018004555

Hồ sơ đủ

469

LÊ KHẢ TÚ

03/03/1997

C2225037

E7

19/03/2024

VN02018007939

Hồ sơ đủ

470

ĐẬU THIỆN

15/05/1992

C4217694

E7

25/03/2024

VN02018003545

Hồ sơ đủ

471

HUỲNH CHÍ TÍN

07/04/1999

C5127759

E7

20/03/2024

VN02018002081

Hồ sơ đủ

472

NGUYỄN ĐỨC HOÀNG

03/06/1988

Q00034342

N1870849

E7

22/03/2024

VN02014002002

Hồ sơ đủ

473

PHẠM QUỐC ĐÔ

30/04/1992

B6133448

E7

02/04/2024

VN02015002526

Hồ sơ đủ

474

NGUYỄN VĂN MINH

15/08/1993

C9322471

B6107232

E7

08/03/2024

VN02015004467

Hồ sơ đủ

475

PHẠM VĂN NAM

23/03/1993

C3627984

E7

15/03/2024

VN02017002257

Hồ sơ đủ

476

CHU QUỐC THANH

03/10/1987

C5561035

E7

15/03/2024

VN02018006434

Hồ sơ đủ

477

NGUYỄN THỊ THANH THỦY

20/08/1991

C1071734

E7

21/03/2024

VN02018001142

Hồ sơ đủ

478

NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG

11/10/1993

C2460992

E7

28/03/2024

VN02018001087

Hồ sơ đủ

479

NGUYỄN HOÀNG KHỞI

23/06/1992

C2201441

E7

11/04/2024

VN02016007718

Hồ sơ đủ

480

NGUYỄN HỒNG THÁI

09/08/1998

C2236031

E7

22/02/2024

VN02017003285

Hồ sơ đủ

481

ĐOÀN THỊ GIANG

07/06/1993

C2444486

F3

04/04/2024

VN02018001001

Hồ sơ đủ

482

PHAN SỸ QUẢNG

08/02/1987

Q00433417

B5084393

E7

27/03/2024

VN02015005865

Hồ sơ đủ

483

HOÀNG VĂN THÀNH

25/01/1985

N2310592

B5051659

E7

01/04/2024

VN32019000652

Hồ sơ đủ

484

LÊ MINH THẲNG

09/09/1989

N2306059

B6354178

E7

28/03/2024

VN02018002067

Hồ sơ đủ

485

PHẠM HỒNG MINH

07/07/1983

C5245854

E7

27/03/2024

VN02018006426

Hồ sơ đủ

486

NGUYỄN DANH BÌNH

12/09/1989

B6118415

C9392688

E7

04/04/2024

VN32020000434

Hồ sơ đủ

487

PHẠM VĂN DỤNG

18/08/1993

C5436499

E7

12/04/2024

VN02018004146

Hồ sơ đủ

488

NGUYỄN VĂN THƯỞNG

07/01/1992

Q00014246

C8264130

E7

15/03/2024

VN02019003914

Hồ sơ đủ

489

NGUYỄN THANH TÙNG

06/01/1993

B7700820

F6

21/12/2023

VN02014010581

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) Và Giấy đăng ký kết hôn (혼인관계증명서)

490

ĐẶNG QUANG THỊNH

29/05/1986

N2492189

B7009238

E7

12/03/2024

VN32019000080

Hồ sơ đủ

491

HOÀNG CHÍ TRUNG

18/03/1993

C2447515

E7

26/03/2024

VN02016007361

Hồ sơ đủ

492

BÙI THÀNH LUÂN

20/10/1989

C9360954

E7

06/02/2024

VN32020000597

Hồ sơ đủ

493

LẠI HỒNG QUÂN

14/04/1999

C5559682

E7

06/03/2024

VN02018004375

Hồ sơ đủ

494

NGUYỄN CÔNG CHIẾN

09/10/1988

C9480237

B6112220

E7

20/02/2024

VN32019000520

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

495

LÝ VĂN LƯỢNG

11/07/1995

C5684488

E7

19/03/2024

VN02018008000

Hồ sơ đủ

496

BÙI DUY LƯU

16/03/1993

C5105536

E7

03/04/2024

VN02018008282

Hồ sơ đủ

497

NGUYỄN THỊ KHÁNH

10/01/1990

K0554255

E7

19/02/2024

VN02017004865

Hồ sơ đủ

498

TRẦN THỊ HỒNG PHƯỢNG

17/08/1991

C3127771

F6

14/02/2024

VN02019001211

Hồ sơ đủ

499

NGUYỄN VĨNH MẠNH

26/08/1988

C9356152

B6127812

E7

11/03/2024

VN02015003356

Hồ sơ đủ

500

BÙI CÔNG LĨNH

03/09/1987

C9480769

B6111613

E7

15/03/2024

VN02018002369

Hồ sơ đủ

501

NGUYỄN MẠNH TƯỞNG

17/03/1979

N2103634

B4132885

E7

15/04/2024

VN02018004523

Hồ sơ đủ

502

ĐẬU DANH DŨNG

10/03/1087

C5552396

E7

21/03/2024

VN02018003538

Hồ sơ đủ

503

PHẠM VĂN ĐÀO

08/06/1989

N2252220

B4696593

E7

07/12/2023

VN02018001847

Hồ sơ đủ

504

VÕ THỊ TÙNG

12/01/1994

C5497075

F6

08/04/2024

VN02018006592

Hồ sơ đủ

505

LÊ MAI NGỌC

27/01/1999

C5584753

E7

13/11/2023

VN02018003763

Hồ sơ đủ

506

VŨ VĂN QUÝ

17/07/1996

C5498941

E7

01/04/2024

VN02018003595

Hồ sơ đủ

507

MAI THANH TRIỆU

20/05/1986

C7051675

E7

21/05/2024

VN02019004098

Hồ sơ đủ

508

NGUYỄN VĂN MẠNH

23/05/1996

C5571656

E7

04/04/2024

VN02018006657

Hồ sơ đủ

509

HÀ MẠNH LONG

30/04/1984

C6208254

B3500207

E7

05/01/2024

VN02018002455

Hồ sơ đủ

510

TRỊNH DUY DƯƠNG

06/02/1991

N2393392

B6099493

E7

26/03/2024

VN02014005655

Hồ sơ đủ

511

TRẦN VĂN LẬP

03/09/1996

C5583323

E7

16/04/2024

VN02018007926

Hồ sơ đủ

512

NGUYỄN HỮU THÁI

10/10/1991

N2429395

B6119067

E7

21/03/2024

VN32019000785

Hồ sơ đủ

513

CAO VĂN HÙNG

20/10/1980

N2429396

B6037357

E7

05/04/2024

VN02018002588

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)
Và Giấy chứng nhận việc làm (
재직증명서)

514

NGUYỄN KHẮC TIỆP

10/01/1994

C1384233

E7

22/03/2024

VN02016007699

Hồ sơ đủ

515

ĐINH VĂN THỈNH

26/09/1989

C2441892

E7

20/03/2024

VN02016006495

Hồ sơ đủ

516

VŨ ĐÌNH ĐÔNG

16/08/1992

C5585415

E7

26/03/2024

VN02018005289

Hồ sơ đủ

458

TRẦN THỊ HẰNG

28/04/1994

C2225581

F3

22/01/2024

VN02016006864

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

443

NGUYỄN VĂN ĐOAN

16/10/1987

C8369604

E7

11/03/2024

VN02019003952

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước