TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 184 /TTLĐNN,TCKT ngày 12 / 03 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lê Văn Hiếu | 06/02/1998 | TT Yên Cát, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Tiến Đạt | 05/09/1998 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Văn Lâm | 23/01/1985 | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
4 | Trần Minh Anh | 10/03/1992 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Hiếu | 03/09/1983 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Hưng | 03/01/1997 | Văn Lợi, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Trịnh Văn Quân | 22/08/1998 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Nam | 08/10/1997 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
9 | Ngô Hùng Uy | 10/12/1990 | Đức Minh, Đắk Mil, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Mil, Đắk Nông | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Đoàn | 03/07/1982 | Đại Đức, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Văn Xuyên | 28/08/1993 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
12 | Mai Thiện Thương | 18/02/1985 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Hải | 20/02/1989 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
14 | Hoàng Viết Trung | 16/04/1997 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
15 | Đinh Văn Biện | 25/12/1997 | Hữu Sản, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Nam Hải | 02/12/1986 | Quảng Phúc, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
17 | Phan Đức Thịnh | 16/01/1992 | Nghĩa Hòa, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Trịnh Duy Bình | 28/02/1990 | Định Tân, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Thị Huyền | 02/08/1998 | TT Ea Kar, Ea Kar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Ea Kar, Đắk Lắk | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Chí Hữu | 20/05/1983 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
21 | Lương Văn Thức | 16/03/1993 | Phú Nhuận, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Võ Văn Thành | 21/12/1997 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Huy | 20/05/1990 | Hồng Vân, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
24 | Cao Xuân Thái | 20/09/1994 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Hồ Văn Quyền | 20/10/1995 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Vũ Văn Diệp | 16/02/1998 | TT Ninh Cường, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
27 | Hà Văn Tài | 25/12/1995 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Lê Văn Hải | 11/12/1998 | Đồng Hóa, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
29 | Phạm Thị Thu Hằng | 01/11/1998 | Đông Lễ, TP Đông Hà, Quảng Trị | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
30 | Tạ Văn Hải | 10/01/1987 | Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
31 | Phan Thanh Hà | 03/12/1999 | Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Văn Cảnh | 26/05/1998 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Phạm Văn Hải | 07/02/1994 | Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Tạ Thị Kim Phương | 24/09/1998 | Vĩnh Quang, Vĩnh Thạnh, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Trình | 04/07/1996 | Chất Bình, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
36 | Ngô Văn Điệp | 21/07/1990 | Hải Đông, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Văn Chiến | 25/02/1998 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
38 | Lê Minh Đức | 24/10/1994 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Đỗ Văn Tuấn | 24/01/1996 | An Phú, TX Thuận An, Bình Dương | PGD NHCSXH TX Thuận An, Bình Dương | 100.000.000 |
40 | Vũ Xuân Thắng | 07/07/1998 | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
41 | Ngô Sỹ Hiệp | 26/11/1995 | Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
42 | Lê Đình Thành | 05/08/1991 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
43 | Trần Long Vĩ | 10/04/1997 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
44 | Hoàng Hạnh | 30/09/1990 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Văn Bầm | 24/06/1994 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
46 | Hoàng Văn Hữu | 18/04/1984 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Trần Hữu Phương | 09/04/1991 | Kỳ Phương, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Lĩnh | 30/04/1999 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Văn Mỷ | 27/10/1990 | Quảng Lộc, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
50 | Lê Văn Lộc | 30/12/1995 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
51 | Bùi Xuân Phát | 05/05/1996 | Tịnh Hòa, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Mạnh Cường | 03/08/1990 | Hoàng Nam, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
53 | Phan Văn Tâm | 26/07/2000 | Tân Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
54 | Lê Thanh Nghĩa | 10/01/1990 | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |