Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 16/10/2023~23/10/2023
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 16/10/2023~20/10/2023 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 522 | TRẦN VĂN KHƯƠNG | 24/04/1985 | N2475032 | B5974486 | F6 | 03/08/2023 | VN02018006904 | Hồ sơ đủ | 523 | CAO VĂN THỊNH | 15/02/1985 | | N1820187 | E7 | 21/08/2023 | VN02017004040 | Hồ sơ đủ | 524 | LINH VĂN CHUNG | 23/01/1989 | N2475620 | B6108420 | E7 | 14/07/2022 | VN02019003406 | Hồ sơ đủ | 525 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 26/02/1998 | | C3976186 | E7 | 15/09/2023 | VN02017005091 | Hồ sơ đủ | 526 | VŨ CÔNG ĐỒNG | 27/02/2023 | C8128036 | C4702882 | F6 | 14/09/2023 | VN02018005453 | Hồ sơ đủ | 527 | VÕ VĂN TUẤN | 04/09/1994 | | C6361490 | E7 | 20/09/2023 | VN02019000503 | Hồ sơ đủ | 528 | NGÔ VĂN TIẾN | 03/02/1994 | | C1657826 | E7 | 20/09/2023 | VN02019000444 | Hồ sơ đủ | 529 | ĐINH THỊ LÊ | 10/03/1989 | C9164592 | B4699883 | E7 | 09/08/2023 | VN02018008577 | Hồ sơ đủ | 530 | ĐẶNG MINH TÂN | 06/09/1990 | | C5573348 | F6 | 20/07/2023 | VN02018006781 | Hồ sơ đủ | 531 | LÊ VIẾT TÂN | 18/01/1990 | K0147139 | B4702285 | E7 | 18/09/2023 | VN02018004807 | Hồ sơ đủ | 532 | VŨ VĂN THÁI | 09/06/1994 | | C5578705 | E7 | 04/10/2023 | VN02018006152 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 491 | TÒNG VĂN CHUM | 13/10/1987 | | C3672341 | E7 | 28/07/2023 | VN02017002285 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|