TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 82 /TTLĐNN-TCKT ngày 09/02/ 2023 ) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lê Văn Bình | 28/07/1982 | Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Kiều Cao Thuấn | 27/05/1987 | Đồng Trúc, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
3 | Chu Đức Anh | 02/08/1984 | Quang Trung, thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGD NHCSXH TX Sơn Tây, Hà Nội | 100.000.000 |
4 | Trần Trọng Tấn | 10/08/1987 | Gia Phương, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Quang Vinh | 08/04/1992 | Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Lâm | 13/11/1988 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
7 | Đường Thị Thanh Duyên | 27/06/1988 | Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 100.000.000 |
8 | Huỳnh Đức Thùy | 16/02/1986 | Phường 12, quận Tân Bình, Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
9 | Trần Quang Dũng | 20/10/1973 | Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Trường | 08/07/1981 | Bình Dương, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
11 | Lê Dần | 25/07/1986 | Nghi Hương, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Cao Như Dũng | 15/06/1986 | Phú Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Cao | 20/04/1986 | Hưng Tiến, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Hà Bắc | 05/09/1981 | Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Hồng Quân | 27/05/1988 | Hưng Lộc, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Đình Long | 19/08/1988 | Phú Đa, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Thị Chinh | 18/08/1986 | Long Xuyên, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
18 | Lý Ngọc Phi | 06/05/1989 | Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Đỗ Văn Điệp | 15/10/1986 | Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Hữu Niệm | 05/11/1981 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
21 | Bùi Xuân Bảo | 24/06/1987 | Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
22 | Vũ Hồng Quân | 13/05/1991 | Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
23 | Cấn Xuân Cường | 31/07/1988 | Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
24 | Giáp Văn Tiến | 07/12/1989 | Đại Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
25 | Trần Quốc Hưng | 02/06/1988 | TT Ngô Đồng, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Thị Hảo | 24/06/1991 | Lương Phong, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
27 | Hoàng Hải Nam | 26/02/1982 | Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Gia Lâm, Hà Nội | 100.000.000 |
28 | Trần Thị Thanh | 28/03/1992 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Thị Chi | 29/04/1993 | Thu Thủy, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Vy Tuyền Giang | 19/02/1990 | TT Chi Lăng, huyện Chi Lăng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Chi Lăng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Thị Thu Hà | 13/12/1990 | Trí Yên, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
32 | Dương Văn Mạnh | 21/10/1987 | Quảng Châu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Văn Thủy | 20/10/1983 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
34 | Vũ Thị Kiều Thu | 30/12/1992 | Ngọc Lương, Yên Thủy, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Thủy, Hòa Bình | 100.000.000 |
35 | Lê Văn Bảy | 12/05/1983 | Diễn Đồng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Đặng Văn Toàn | 23/10/1986 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Văn Tư | 19/06/1987 | Hùng Lô, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
38 | Đỗ Huy Dương | 01/10/1983 | Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
39 | Lê Quang Tuyển | 18/02/1984 | Thụy Vân, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
40 | Trần Thị Chúc | 17/05/1984 | Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
41 | Ngô Văn Giang | 24/09/1988 | Danh Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
42 | Vũ Duy Hưng | 24/10/1981 | Hải Bắc, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
43 | Hoàng Văn Chung | 22/09/1988 | Vũ Xá, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
44 | Đinh Văn Tuyến | 07/09/1987 | Khánh An, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
45 | Phạm Văn Hạnh | 04/06/1987 | Thái Hưng, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
46 | Ngô Duy Bằng | 28/09/1987 | Vũ Hội, huyện Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
47 | Trương Văn Sáng | 15/07/1985 | Nam Hà, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
48 | Đào Đức Bình | 08/08/1985 | Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Lê Văn Cương | 09/10/1989 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
50 | Phạm Công Bắc | 27/05/1994 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
51 | Lê Văn Dương | 21/04/1994 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Đào Xuân Lương | 16/01/1994 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Đỗ Minh Hải | 01/09/1992 | Thanh Quang, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
54 | Phan Văn Ngọc | 10/10/1987 | Quang Trung, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Quốc | 12/01/1991 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Thị Lê | 15/09/1994 | Trung Tú, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
57 | Vũ Văn Dũng | 29/01/1985 | Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Văn Đức | 25/10/1981 | Quảng Phú, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Đàm Cảnh Hải | 20/08/1977 | Đông Lĩnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Hồng Long | 20/05/1986 | Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Vũ Văn Tiến | 01/05/1997 | Kỳ Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
62 | Đào Đình Tiếp | 05/01/1986 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
63 | Phan Quốc Thụy | 18/07/1997 | Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
64 | Giang Văn Huỳnh | 28/07/1998 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
65 | Phùng Tùng Lâm | 18/02/1994 | Khánh Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Đình Cương | 20/06/1993 | Xuân Bình, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Trọng Sơn | 29/12/1986 | Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
68 | Chu Thị Thu | 05/05/1992 | Vinh Quang, Hoàng Su Phì, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Văn Hào | 11/04/1988 | Vạn Phái, TX Phổ Yên, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TX Phổ Yên, Thái Nguyên | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Bảo Long | 24/10/1986 | Kiến Hưng, quận Hà Đông, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Hà Đông, Hà Nội | 100.000.000 |
71 | Ninh Văn Vĩnh | 10/05/1989 | Định Hóa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
72 | Trần Xuân Hưởng | 23/03/1997 | Nhân Mỹ, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Văn Đạt | 15/03/1997 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Đức Tuân | 29/10/1983 | Phú Lộc, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Văn Đại | 20/07/1992 | Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
76 | Lê Văn Lâm | 18/09/1992 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Văn Khoát | 06/03/1988 | Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
78 | Mai Văn Phương | 28/11/1990 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |