Danh sách người lao động nhận tiền chi trả bảo hiểm trong tháng 5/2020

STT

Ngày đăng kí

Họ tên người lao động

Số hộ chiếu

Số tiền bảo hiểm (won)

Ghi chú

Hồi hương

Mãn hạn xuất cảnh

1

04.05.2020

LE NGOC AN

B3754352

400.000

2

05.05.2020

LY VAN VU

B2169792

421.950

3

11.05.2020

VU THI MUNG

B4705133

403.590

4

11.05.2020

NGUYEN THANH SON

A17335458

404.000

5

11.05.2020

NGUYEN THANH SON

A17335458

1.141.580

6

11.05.2020

NGUYEN XUAN TUNG

B3962284

422.260

7

18.05.2020

TRAN TRONG BINH

B4589732

410.100

8

18.05.2020

HOANG THI BE

B4687588

413.100

9

18.05.2020

NGUYEN THI HONG VAN

B4688540

422.160

10

18.05.2020

NGUYEN THI HONG VAN

B4688540

2.409.800

11

18.05.2020

NGUYEN HUU ANH

B4683860

976.860

12

18.05.2020

LE THI BICH HOAI

P0316044

404.000

13

18.05.2020

NGUYEN TIEN PHUC

B1671084

412.740

14

18.05.2020

NGUYEN NGOC DAI

N1203073

422.590

15

18.05.2020

NGO TRUNG TRUC

B0336486

421.240

16

22.05.2020

PHAM VAN HIEN

B3989543

402.440

17

22.05.2020

HOANG DUC TU

B0208700

400.000

18

22.05.2020

HOANG VAN NAM

B1940213

400.000

19

26.05.2020

PHAN VAN BINH

B1096314

422.510

20

T5/2020

DINH VAN CUONG

B6656809

400.000

1.897.200

21

T5/2020

VUONG DAC CUONG

C2172301

400.000

3.526.200

22

T5/2020

NGUYEN TRONG TRUONG

B5195433

1,673,600

23

T5/2020

4.599.400

24

T5/2020

VU HUY PHUOC

B6094000

400.000

25

T5/2020

DO VAN CONG

C5576499

400.000

26

T5/2020

NGUYEN THAI HOA

B4510218

3.722.500

27

T5/2020

NGUYEN HOANG HIEP

B4039904

2.360.400

28

T5/2020

LE VAN HUNG

B4090894

4.069.000

29

T5/2020

TRAN XUAN TRUONG

C2921994

6.380.600

30

T5/2020

VO THI TRUC LINH

C2901025

400.000

1.959.000

31

T5/2020

NGUYEN BA THANH

B4769581

400.000

4.838.400

32

T5/2020

LE VAN TUAN

B4050471

400.000

33

T5/2020

CHAU THI LE HANG

B3805687

3.938.100

34

T5/2020

DANG VAN THAO

B1627409

2.976.400

35

T5/2020

KHUAT HUY NGUYEN

B3343312

400.000

3.141.600

36

T5/2020

THAI VAN TUAN

B4007584

3.523.500

37

T5/2020

LE THI NGA

B4008550

3.733.300

38

T5/2020

NGUYEN TIEN LAM

B4136677

1.083.600

39

T5/2020

NGUYEN TRUONG SON

B5190825

400.000

40

T5/2020

NGUYEN DOAN HANH

B2807017

2.128.800

41

T5/2020

1.837.300

42

T5/2020

NGUYEN NGOC DAI

N1203073

124.500

43

T5/2020

HOANG THI BE

B4687588

3.187.200

44

T5/2020

TRAN VAN LONG

B3582973

400.000

45

T5/2020

LE DINH DAT

B4706293

1.353.800

46

T5/2020

HA THI HOA

N1887426

1.569.000

47

T5/2020

PHAN VAN THAO

C2674382

400.000

1.830.000

48

T5/2020

TRAN VAN TUAN

B6115044

400.000

49

T5/2020

NGUYEN VAN HIEU

C7270247

400.000

4.656.600

50

T5/2020

NGUYEN THANH TRUNG

B4182432

400.000

6.210.400

51

T5/2020

HOANG VAN HAN

B8743942

2.539.000

52

T5/2020

1.790.100

53

T5/2020

2.124.800

54

T5/2020

LY VAN GIAU

B6152028

400.000

6.872.400

55

T5/2020

NGUYEN PHUONG NAM

B4719559

1.234.200

56

T5/2020

PHAM VAN THOI

C2305638

400.000

2.692.800

57

T5/2020

MAI THIEN THAI

C1846575

400.000

2.539.800

58

T5/2020

TRAN VAN BINH

B2802233

400.000

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước