STT | Mã VN | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | Lý do xin rút tiền ký quỹ |
1 | VN02014001424 | Chim Xuân Thảo | 27/03/1987 | Trần Đề - Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Trần Đề - Sóc Trăng | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
2 | VN02014010522 | Trần Ngọc Lâm | 28/03/1982 | Đồng Hóa - Kim Bảng - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng - Hà Nam | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
3 | VN02013002630 | Nguyễn Cảnh Hùng | 05/06/1987 | Nghi Phú - Vinh - Nghệ An | Hội sở NH CSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
4 | VN02014001387 | Vũ Văn Hậu | 16/07/1990 | Phả Lễ - Thủy Nguyên - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
5 | VN02014010227 | Lê Văn Diệu | 15/01/1987 | Hải Cường - Hải Hậu - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu - Nam Định | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
6 | VN02014002070 | Lê Văn Thanh | 01/01/1990 | Thanh Thịnh - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
7 | VN02014000312 | Hồ Thu Phương | 28/11/1985 | Kim Đức - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
8 | VN02014001180 | Nguyễn Văn Tuấn | 02/03/1992 | Hòa Long - thành phố Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
9 | VN02014001503 | Bùi Văn Du | 07/09/1993 | Trấn Dương - Vĩnh Bảo - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
10 | VN02014003616 | Bùi Ngọc Dân | 23/10/1981 | Đông Xuân - Đông Hưng - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng - Thái Bình | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
11 | VN02012003689 | Nguyễn Thị Phương Oanh | 25/04/1984 | Thụy Vân - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
12 | VN02013002810 | Nguyễn Tiến Thành | 08/10/1986 | Thanh Thịnh - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
13 | VN02014001270 | Bùi Văn Quang | 22/09/1989 | Mộc Nam - Duy Tiên - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên - Hà Nam | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
14 | VN02013002086 | Đỗ Văn Hiến | 04/09/1986 | Hải An - Hải Hậu - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu - Nam Định | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
15 | VN02014003412 | Trần Quốc Hoàn | 07/11/1988 | Hoành Sơn - Giao Thủy - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy - Nam Định | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
16 | VN02014010798 | Hà Trung Hòa | 08/06/1985 | An Hòa - Tam Dương - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
17 | VN02015002750 | Lê Thị Thu | 01/03/1989 | Tân Khang - Nông Cống - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống - Thanh Hóa | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
18 | VN02015006352 | Lê Duy Anh | 09/07/1989 | Đông Vinh - thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
19 | VN02015007571 | Hà Tiến Dũng | 05/04/1980 | Tân Phú - Tân Sơn - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn - Phú Thọ | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
20 | VN32016000611 | Nguyễn Văn Dương | 13/12/1987 | phường Tân Thành - thành phố Ninh Bình - tỉnh Ninh Bình | Hội sở NH CSXH tỉnh Ninh BÌnh | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
21 | VN02016001153 | Võ Hồng Nhật | 17/10/1985 | Nghi Trung - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
22 | VN02016001172 | Phạm Thị Thu Hiền | 30/12/1990 | Hải Ninh - Hải Hậu - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu - Nam Định | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
23 | VN02016005459 | Nguyễn Văn Túc | 05/09/1987 | Nguyên Xá - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
24 | VN32017000115 | Nguyễn Văn Hai | 20/05/1988 | Hà Tân - Hà Trung - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung - Thanh Hóa | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
25 | VN02014001775 | Vũ Văn Điềm | 13/04/1987 | Vạn Ninh - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
26 | VN02013002305 | Đỗ Bá Hào | 22/02/1981 | Đông Phong - Yên Phong - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
27 | VN02014010475 | Đặng Quang Trường | 10/06/1987 | Quang Hiến - Lang Chánh - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
28 | VN02014003406 | Nhữ Văn Đắc | 10/07/1988 | Hoằng Cát - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
29 | VN02012011725 | Phạm Văn Anh | 12/09/1983 | Cam An - Cam Lộ - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ - Quảng Trị | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
30 | VN02014008726 | Nguyễn Văn Lành | 21/04/1993 | Nghi Xuân - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
31 | VN02014000614 | Nguyễn Văn Minh | 19/08/1978 | Thạch Hải - Thạch Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
32 | VN02014007482 | Lê Thị Kỳ | 08/03/1982 | Kim Sơn - Quế Phong - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
33 | VN02014009395 | Đào Hữu Trung | 18/08/1993 | thị trấn Quan Sơn - huyện Quan Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
34 | VN02014007322 | Nguyễn Đình Đức | 01/11/1992 | Ngọc Chiến - Mường La - Sơn La | PGD NHCSXH huyện Mường La - Sơn La | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
35 | VN02014001735 | Nguyễn Văn Sơn | 12/06/1992 | Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
36 | VN02013002667 | Bùi Thị Liễu | 27/12/1987 | Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
37 | VN02014010415 | Bùi Công Sơn | 18/09/1986 | Hà Khẩu - Hạ Long - Quảng Ninh | Hội sở NH CSXH tỉnh Quảng Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
38 | VN02013001713 | Nguyễn Đắc Giang | 17/01/1987 | Đào Xá - Thanh Thủy - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
39 | VN02014007807 | Nguyễn Ngọc Anh | 05/11/1988 | Hưng Thịnh - Hưng Nguyên - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
40 | VN02014009337 | Mai Văn Phương | 08/08/1987 | Cẩm Tân - Cẩm Thủy - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
41 | VN02014005758 | Lê Ngọc Quỳnh | 07/10/1984 | Ngọc Phụng - Thường Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
42 | VN02014001637 | Nguyễn Văn Tầng | 18/08/1992 | Thạch Điền - Thạch Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
43 | VN02014001954 | Trần Quốc Trung | 07/09/1979 | Phù Lưu - Lộc Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
44 | VN02014003433 | Trương Hải Dương | 22/09/1989 | Diễn Bích - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
45 | VN02014004947 | Vũ Đức Ngôn | 06/09/1978 | thị trấn Đồi Ngô - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
46 | VN02014002910 | Cao Cự Phúc | 25/10/1989 | Diễn Thọ - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
47 | VN02014002322 | Lê Văn Mỹ | 21/12/1989 | thị trấn Xuân An - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
48 | VN02014003227 | Nguyễn Văn Quân | 01/06/1991 | Ngọc Châu - Tân Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
49 | VN02014002733 | Lý Ngọc Hữu | 14/04/1984 | Phúc Trìu - thành phố Thái Nguyên - tỉnh Thái Nguyên | Hội sở NH CSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
50 | VN02014004020 | Chu Trường An | 22/01/1986 | Kim Liên - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
51 | VN02014001349 | Lưu Thị Thu Thảo | 21/08/1992 | Tiên Hiệp - Phủ Lý - Hà Nam | Hội sở NH CSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
52 | VN02014003376 | Nguyễn Thị Tuyết Hồng | 02/09/1987 | Lệ Mỹ - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
53 | VN02014008991 | Lê Văn Thuần | 20/04/1984 | Tráng Việt - Mê Linh - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
54 | VN02014005639 | Nguyễn Văn Minh | 20/11/1989 | Nghĩa Trung - Việt Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
55 | VN02014002446 | Lê Hồng Phương | 11/12/1993 | Phúc Tân - Phổ Yên - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phổ Yên - Thái Nguyên | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
56 | VN02014001489 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | 25/10/1988 | Phú Tân - Châu Thành - Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Châu Thành - Sóc Trăng | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
57 | VN02014003348 | Nguyễn Văn Tình | 19/08/1987 | Đông Hòa - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
58 | VN02014004569 | Ngô Văn Thi | 27/05/1986 | Trường Sơn - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
59 | VN02014001865 | Nguyễn Văn Tú | 25/05/1990 | Thục Luyện - Thanh Sơn - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
60 | VN02014002937 | Nguyễn Văn Hùng | 01/10/1989 | Duyên Thái - Thường Tín - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
61 | VN02014001759 | Phạm Văn Dũng | 04/10/1985 | Bảo Sơn - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
62 | VN02014003039 | Nguyễn Xuân Thiệu | 10/08/1984 | Đỗ Động - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
63 | VN02014003023 | Phạm Văn Kỷ | 14/12/1985 | Cẩm Xá - Mỹ Hào - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
64 | VN02014002353 | Nguyễn Văn Lực | 21/05/1988 | Lạc Hồng - Văn Lâm - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm - Hưng Yên | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
65 | VN02014004300 | Đặng Anh Tuân | 20/09/1984 | Bản Nguyên - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
66 | VN02012014844 | Phạm Văn Huận | 21/03/1985 | Nhân Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch - Quảng Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
67 | VN02014001416 | Trần Anh Toàn | 26/02/1981 | Tân Bình - Cai Lậy - Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cai Lậy - Tiền Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
68 | VN02014002178 | Vũ Đình Trinh | 26/11/1985 | Đồ Xuyên - Thanh Ba - Phú Thọ | PGD NHCSXH thị xã Phú Thọ - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
69 | VN02014002056 | Lê Thị Tứ | 04/10/1986 | Cương Gián - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
70 | VN02014002945 | Đào Văn Thái | 06/02/1992 | Kỳ Tân - Kỳ Anh - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
71 | VN02014002645 | Trần Xuân Dương | 06/03/1990 | xã Phù Ninh - huyện Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
72 | VN02014009731 | Phan Tuấn Vũ | 01/02/1992 | Buôn Trấp - Krông Ana - Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Ana - Đắk Lắk | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
73 | VN02014004269 | Lê Thiêm Tiến | 15/03/1982 | Đông Sơn - Bỉm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
74 | VN02014001367 | Nguyễn Duy Hoàng | 12/10/1992 | phường Tô Hiệu - thành phố Sơn La - tỉnh Sơn La | Hội sở NH CSXH tỉnh Sơn La | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
75 | VN02014001350 | Nguyễn Thị Khoa | 11/08/1985 | Bình Thành - Giồng Trôm - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm - Bến Tre | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
76 | VN02014010410 | Đinh Thị Thủy | 13/11/1980 | Đông Xuân - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
77 | VN02014006478 | Nguyễn Viết Linh | 10/10/1988 | Thiệu Dương - thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
78 | VN32014000090 | Lê Tấn Đạt | 05/09/1982 | Tân Hà - Tân Châu - Tây Ninh | Hội sở NH CSXH tỉnh Tây Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
79 | VN02014004432 | Nguyễn Cảnh Nghĩa | 09/09/1989 | Thanh Hà - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
80 | VN02014003602 | Nguyễn Văn Được | 22/05/1986 | Tây Giang - Tiền Hải - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải - Thái Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
81 | VN02014009497 | Hoàng Văn Đông | 02/02/1985 | Đông Khê - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
82 | VN02014008747 | Trần Văn Linh | 25/10/1991 | thị trấn Cửa Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
83 | VN02014001713 | Lưu Văn Thắng | 10/02/1985 | Bình Dương - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
84 | VN02014002272 | Lê Hữu Trường | 20/08/1987 | Đức Thịnh - Đức Thọ - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
85 | VN02014001724 | Phùng Quốc Trung | 04/11/1985 | Minh Nông - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
86 | VN02014002504 | Triệu Việt Dũng | 16/05/1989 | thị trấn Lâm Thao - huyện Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
87 | VN02013001477 | Nguyễn Văn Tài | 17/10/1987 | Xuân Hồng - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
88 | VN02014001625 | Trần Thế Hưởng | 08/09/1992 | Thạch Lạc - Thạch Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
89 | VN02014008689 | Hoàng Văn Hướng | 10/11/1984 | Tiến Hóa - Tuyên Hóa - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Tuyên Hóa - Quảng Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
90 | VN02014000625 | Hồ Văn Nam | 18/04/1984 | Xuân Liên - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
91 | VN02014009421 | Phạm Văn Mại | 05/03/1983 | Xá Lượng - Tương Dương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
92 | VN02014002091 | Phùng Quý Hợi | 08/06/1983 | Đại Lai - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
93 | VN02014008055 | Nguyễn Văn Hiếu | 10/08/1979 | Nghi Thủy - Cửa Lò - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
94 | VN02014002268 | Đỗ Đức Mỹ | 12/07/1988 | Cẩm Xá - Mỹ Hào - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
95 | VN02014001152 | Vũ Thị Hà | 03/10/1986 | Vạn Ninh - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
96 | VN02014007867 | Trần Trung Quân | 11/10/1988 | Xuân Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh - Quảng Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
97 | VN02014003592 | Lê Đình Tính | 03/05/1992 | Đông Khê - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
98 | VN02014001590 | Chu Đình Tú | 06/12/1988 | Lệ Mỹ - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
99 | VN02014003833 | Nguyễn Hữu Sơn | 11/07/1989 | An Mỹ - Mỹ Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
100 | VN02014003425 | Hoàng Văn Phú | 20/05/1991 | Dĩnh Trì - thành phố Bắc Giang - tỉnh Bắc Giang | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
101 | VN02012006967 | Đặng Văn Diễn | 27/12/1991 | Nam Kim - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
102 | VN02014002223 | Dương Bá Hải | 16/08/1992 | Xuân Trường - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
103 | VN02014002242 | Nguyễn Khắc Tứ | 19/08/1989 | Phan Đình Phùng - Mỹ Hào - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
104 | VN02014001149 | Hồ Tấn Tiên | 30/08/1986 | Quế Lộc - Nông Sơn - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Nông Sơn - Quảng Nam | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
105 | VN02014008767 | Trần Mạnh Cường | 16/12/1992 | Tân Thành - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
106 | VN02014002849 | Lưu Đình Diễn | 10/10/1989 | Nhật Quang - Phù Cừ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ - Hưng Yên | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
107 | VN02014002292 | Nguyễn Hồng Trinh | 22/08/1990 | phường Đại Nài - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh | Hội sở NH CSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
108 | VN02014003792 | Nguyễn Khả Đại | 01/10/1991 | Phùng Xá - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
109 | VN02014003248 | Lê Văn Hướng | 10/11/1987 | Kim Quan - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
110 | VN02014001272 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 28/10/1993 | Lũng Hòa - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
111 | VN02014001005 | Trần Đức Hạnh | 08/12/1982 | Xuân Viên - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
112 | VN02012002372 | Nguyễn Thị Trường | 30/04/1988 | Hưng Thịnh - Bình Giang - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang - Hải Dương | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
113 | VN02014004261 | Nguyễn Hữu Liễu | 06/01/1989 | Lăng Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
114 | VN02014003236 | Nguyễn Quế Hà | 22/11/1987 | Tân Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
115 | VN02014004944 | Trần Minh Tuyên | 10/09/1989 | Hoằng Hợp - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
116 | VN02014002525 | Nguyễn Công Thận | 14/05/1989 | Đại Nài - thành phố Hà Tĩnh - tỉnh Hà Tĩnh | Hội sở NH CSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
117 | VN02014007606 | Nguyễn Thị Liên | 20/01/1994 | Xá Lượng - Tương Dương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
118 | VN02014000910 | Hoàng Văn Hà | 28/06/1980 | Lê Hồ - Kim Bảng - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng - Hà Nam | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
119 | VN02014003450 | Ngô Văn Thiêm | 16/01/1988 | Vũ Trung - Kiến Xương - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương - Thái Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
120 | VN02014001723 | Phạm Thị Thùy Linh | 21/01/1989 | Đại Đồng - Tứ Kỳ - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ - Hải Dương | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
121 | VN02014000613 | Nguyễn Thanh Tý | 02/09/1984 | Xuân Giang - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
122 | VN02014009388 | Mai Văn Hợp | 20/04/1989 | Minh Châu - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
123 | VN02014002266 | Nguyễn Quý Đình | 09/11/1988 | Kim Lũ - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
124 | VN02014002222 | Nguyễn Văn Lâm | 03/01/1993 | Nhật Quang - Phù Cừ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ - Hưng Yên | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
125 | VN02014002362 | Trần Văn Chiến | 18/06/1988 | Xuân Ninh - Xuân Trường - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường - Nam Định | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
126 | VN02014004276 | Dương Văn Thuấn | 03/03/1989 | Chu Điện - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
127 | VN02014003125 | Trần Văn Tụy | 18/10/1988 | Vũ Tiến - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
128 | VN02014002954 | Bùi Ngọc Tuấn | 29/05/1988 | thị trấn Nghèn - Can Lộc - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
129 | VN02014004149 | Nguyễn Văn Nghĩa | 30/01/1993 | Vĩnh Thịnh - Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
130 | VN02014002054 | Nguyễn Bá Nghiêm | 20/07/1990 | Phú Lương - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
131 | VN02014001580 | Nguyễn Văn Công | 03/05/1991 | Tam Đa - Yên Phong - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
132 | VN02014002301 | Trần Xuân Thản | 10/01/1990 | Lạc Vệ - Tiên Du - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
133 | VN02014001588 | Nguyễn Tiến Hải | 08/08/1984 | Đông Phong - Yên Phong - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
134 | VN02014002762 | Nguyễn Ngọc Vĩnh | 24/08/1990 | Cẩm Xá - Mỹ Hào - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
135 | VN02014004847 | Thân Văn Thắng | 20/12/1992 | Minh Đức - Việt Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
136 | VN02014002988 | Hồ Văn Giang | 15/09/1990 | Phúc Thọ - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
137 | VN02014001766 | Nguyễn Văn Định | 27/04/1985 | Dĩnh Trì - thành phố Bắc Giang - tỉnh Bắc Giang | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
138 | VN02014001779 | Nguyễn Văn Sâm | 30/12/1983 | Cảnh Thụy - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
139 | VN02014001893 | Nguyễn Văn Chung | 05/04/1987 | Quỳnh Liên - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
140 | VN02012014625 | Nguyễn Văn Thương | 01/05/1985 | Quỳnh Liên - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
141 | VN02014001583 | Nguyễn Đức Lợi | 02/09/1989 | Lệ Mỹ - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
142 | VN02014002326 | Cảnh Chi Bình | 02/07/1992 | Tân Hội - Đan Phương - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phương - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
143 | VN02014000953 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 15/12/1987 | Thạnh Đông B - Tân Hiệp - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp - Kiên Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
144 | VN02014001671 | Nguyễn Văn Duy | 20/09/1988 | thị trấn Tân Dân - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
145 | VN02014002313 | Nguyễn Duy Tài | 28/04/1985 | Dương Liễu - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
146 | VN02012004061 | Nguyễn Văn Hoàng | 01/12/1990 | Hưng Đông - Vinh - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Vinh - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
147 | VN02014003154 | Nguyễn Văn Thành | 06/06/1987 | Đại Xuyên - Phú Xuyên - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
148 | VN02014002881 | Lưu Bá Hưng | 19/11/1987 | Đỗ Động - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
149 | VN02014002052 | Dương Văn An | 14/12/1984 | K7 - Nghi Thủy - Cửa Lò - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
150 | VN02014002939 | Bùi Hồng Quân | 28/04/1992 | Nghi Kim - Vinh - Nghệ An | Hội sở NH CSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
151 | VN02014005806 | Nguyễn Đức Xuân | 21/07/1990 | Định Hưng - Yên Định - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
152 | VN02014004033 | Phan Tấn Anh | 18/10/1986 | Tế Nông - Nông Cống - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
153 | VN02014002135 | Hà Anh Lưỡng | 01/05/1984 | Trị Quận - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
154 | VN02014002221 | Vương Văn Hữu | 28/06/1991 | Tân Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
155 | VN02014003765 | Nguyễn Hữu Ánh Xuân | 18/05/1989 | Viên Nội - Ứng Hòa - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
156 | VN02014005455 | Mai Ngọc Châu | 08/09/1988 | Quốc Tuấn - Kiến Xương - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương - Thái Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
157 | VN02014003094 | Đinh Công Tài | 09/04/1987 | Tiến Xuân - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
158 | VN02014004750 | Nguyễn Mạnh Cường | 23/08/1990 | Vân Trung - Việt Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
159 | VN02014001857 | Nguyễn Như Linh | 10/02/1985 | Đức Dũng - Đức Thọ - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
160 | VN02014001880 | Lê Huỳnh Đông | 20/02/1986 | Sơn Phú - Giồng Trôm - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm - Bến Tre | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
161 | VN02013002434 | Nguyễn Thị Hùy | 15/03/1988 | Việt Thống - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
162 | VN02014008797 | Trần Công Trường | 25/03/1990 | Quỳnh Văn - Quỳnh Lưu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
163 | VN02014002028 | Nguyễn Văn Minh | 21/12/1985 | Vạn Ninh - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
164 | VN02014003084 | Phạm Văn Dương | 04/08/1987 | Thụy Quỳnh - Thái Thụy - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy - Thái Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
165 | VN02014001576 | Nguyễn Hữu Tiến | 31/05/1985 | Việt Hùng - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
166 | VN02014005921 | Lê Văn Nghĩa | 27/08/1990 | Đông Minh - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
167 | VN02014002493 | Hà Quyết Thắng | 20/01/1988 | thị trấn Lâm Thao - huyện Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
168 | VN02014001547 | Nguyễn Quang Huy | 05/02/1993 | Tiền Tiến - Thanh Hà - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà - Hải Dương | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
169 | VN02014002972 | Trần Mạnh Huy | 24/09/1988 | Phù Lưu - Ứng Hòa - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
170 | VN02014003662 | Lê Văn Định | 22/08/1985 | Bắc Phú - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
171 | VN02014001187 | Nguyễn Văn Lợi | 17/12/1991 | Vạn Ninh - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
172 | VN02014001763 | Đoàn Đắc Luân | 28/11/1990 | Phú Hòa - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
173 | VN02012010154 | Nguyễn Văn Hải | 04/11/1978 | thị trấn Vạn Hà - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
174 | VN02013001731 | Trần Văn Thêm | 10/07/1988 | Hợp Hòa - Tam Dương - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
175 | VN02013002180 | Nguyễn Kiến Lợi | 16/08/1988 | Dương Liễu - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
176 | VN02014002284 | Nguyễn Quang Sáng | 04/03/1984 | xã Phù Ninh - huyện Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
177 | VN02014004867 | Nguyễn Văn Hưởng | 20/09/1987 | Thái Đào - Lạng Giang - tỉnh Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
178 | VN02014002918 | Nguyễn Văn Bình | 06/02/1985 | Đỗ Động - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
179 | VN02014002105 | Phan Văn Đại | 30/08/1990 | Cổ Đạm - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
180 | VN02014001953 | Dương Văn Hạnh | 09/09/1988 | An Thịnh - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
181 | VN02014001610 | Triệu Quốc Đạt | 05/04/1984 | thị trấn Lâm Thao - huyện Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
182 | VN02013001739 | Huỳnh Ngọc Thọ | 06/06/1981 | Tam Dân - Phú Ninh - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phú Ninh - Quảng Nam | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
183 | VN02013001807 | Đỗ Văn Toán | 10/02/1987 | Lâm Thao - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
184 | VN02014004864 | Vầy Long | 13/02/1988 | Tiên Nha - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
185 | VN02014001612 | Hoàng Văn Ước | 05/09/1984 | Dĩnh Trì - thành phố Bắc Giang - tỉnh Bắc Giang | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
186 | VN02014005720 | Lê Văn Hà | 10/02/1987 | Cẩm Lý - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
187 | VN02013001830 | Nguyễn Hùng Cường | 04/09/1986 | Ninh Vân - Hoa Lư - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư - Ninh Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
188 | VN02014003597 | Nguyễn Văn Đức | 24/05/1987 | Đông Tân - Đông Hưng - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng - Thái Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
189 | VN02014006880 | Hoàng Tiến Trường | 18/09/1988 | Phú Phương - Ba Vì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
190 | VN02014002126 | Phạm Văn Tú | 16/08/1988 | Song Giang - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
191 | VN02014003712 | Nguyễn Đình Mạnh | 24/10/1990 | Phương Trung - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
192 | VN02014003620 | Phan Hữu Nghĩa | 12/02/1985 | Hưng Lợi - Hưng Nguyên - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
193 | VN02014002267 | Phạm Văn Chiến | 22/02/1985 | Bản Nguyên - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
194 | VN02014003022 | Quách Văn Nam | 03/08/1988 | Đức Hòa - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
195 | VN02014004547 | Nguyễn Văn Mạnh | 05/05/1984 | Xuân Phú - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
196 | VN02014003067 | Hoàng Xuân Tường | 20/05/1986 | Đông Sơn - Đông Hưng - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng - Thái Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
197 | VN02014001636 | Nguyễn Văn Sâm | 10/05/1987 | thị trấn Tân Dân - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
198 | VN02014001754 | Ngụy Phan Tuyến | 29/04/1988 | Tư Mại - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
199 | VN02014003582 | Chu Văn Song | 12/05/1989 | Nghĩa Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
200 | VN02014001850 | Triệu Duy Đức | 26/06/1993 | thị trấn Lâm Thao - huyện Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
201 | VN02014001840 | Nguyễn Khắc Hoàng | 11/09/1992 | Việt Hùng - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
202 | VN02014001176 | Ngô Văn Lộc | 20/09/1989 | Tam Đa - Yên Phong - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
203 | VN02014001597 | Cao Minh Hải | 22/07/1993 | Thụy Vân - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
204 | VN02014002815 | Lê Văn Ngọc | 10/11/1984 | Đức Giang - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
205 | VN02014002118 | Trần Bá Nam | 04/01/1987 | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
206 | VN32014000096 | Nguyễn Đình Hùng | 19/10/1989 | Lại Yên - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
207 | VN02014004328 | Lê Thanh Hải | 06/04/1985 | Hoằng Phụ - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
208 | VN02014002199 | Lê Xuân Hồng | 15/08/1990 | Sông Lô - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
209 | VN02014002624 | Hoàng Văn Đức | 07/04/1988 | Cao Xá - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
210 | VN02014005654 | Hồ Văn Hoàng | 16/01/1992 | Cửa Nam - Vinh - Nghệ An | Hội sở NH CSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
211 | VN02014007483 | Trần Minh Tân | 16/10/1984 | Vĩnh Thạnh - Lấp Vò - Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lấp Vò - Đồng Tháp | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
212 | VN02014003245 | Trần Văn Pháp | 10/08/1989 | Nghi Kiều - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
213 | VN02014003359 | Hồ Tiến Dũng | 26/06/1989 | Hưng Hòa - Vinh - Nghệ An | Hội sở NH CSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
214 | VN02014002016 | Lê Quảng Ba | 05/06/1986 | Hà Thạch - Phú Thọ - tỉnh Phú Thọ | PGD NHCSXH thị xã Phú Thọ - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
215 | VN02014001785 | Nguyễn Kim Ngọc | 18/06/1988 | Lệ Mỹ - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
216 | VN02014002286 | Trần Văn Chiến | 20/04/1984 | Xuân Lâm - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
217 | VN02014003507 | Hoàng Văn Tạo | 17/12/1990 | Minh Khai - Hưng Hà - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà - Thái Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
218 | VN02014002827 | Nguyễn Sỹ Hà | 10/02/1990 | Tân Hội - Đan Phương - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phương - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
219 | VN02014003165 | Nguyễn Cửu Hà | 18/05/1992 | Ngọc Hòa - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
220 | VN02014006982 | Võ Quý Đồng | 07/07/1985 | Bảo Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | Hội sở NH CSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
221 | VN02014002396 | Phan Văn Đô | 12/01/1984 | Mỹ Tân - Mỹ Lộc - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc - Nam Định | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
222 | VN02014003357 | Dương Văn Minh | 23/11/1989 | Ngọc Thiện - Tân Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
223 | VN02014010173 | Phạm Văn Sơn | 07/07/1994 | Quỳnh Châu - Quỳnh Lưu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
224 | VN02014002962 | Nguyễn Trường Tuyến | 20/02/1993 | Phúc Thọ - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
225 | VN32016000363 | Mai Văn Quỳnh | 25/02/1982 | Ngọc Sơn - Quỳnh Lưu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
226 | VN32016000616 | Nguyễn Văn Đông | 04/10/1989 | Vinh Tân - Vinh - Nghệ An | Hội sở NH CSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
227 | VN32016000627 | Hoàng Văn Tùng | 23/05/1989 | Minh Tân - Phù Cừ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ - Hưng Yên | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
228 | VN02015007450 | Nguyễn Đức Thuận | 13/08/1985 | Tiến Sơn - Lương Sơn - Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn - Hòa Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
229 | VN02016000574 | Phạm Văn Phác | 02/11/1984 | Thụy Sơn - Thái Thụy - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy - Thái Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |