|
|
TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ | (Kèm theo công văn số 317 /TTLĐNN,TCKT ngày 23 / 04 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
| STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | 1 | Hồ Lương Thông | 28/06/1997 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | 2 | Nguyễn Khánh Linh | 15/02/1990 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 | 3 | Trần Văn Giang | 07/12/1996 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 | 4 | Nguyễn Tiến Sơn | 10/10/1993 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 5 | Vi Văn Du | 22/11/1996 | Quang Chiểu, Mường Lát, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hoá | 100.000.000 | 6 | Vũ Đức Anh | 12/08/1990 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | 7 | Nguyễn Anh Tuấn | 06/10/1991 | Kỳ Giang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 8 | Đào Duy Tùng | 14/06/1992 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 | 9 | Lê Công Trình | 22/09/1991 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 | 10 | Trần Xuân Bắc | 01/07/1982 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | 11 | Hoàng Huy Hùng | 02/10/1980 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 12 | Dương Văn Thế | 02/10/1988 | An Lập, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | 13 | Hà Văn Phú | 17/06/1992 | Sơn Thủy, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | 14 | Hoàng Văn Thương | 06/06/1990 | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | 15 | Trần Văn Lành | 03/05/1986 | An Lạc, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | 16 | Ngô Văn Lợi | 15/02/1982 | TT Thanh Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | 17 | Nguyễn Phi Long | 18/11/1989 | Na Hối, Bắc Hà, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Bắc Hà, Lào Cai | 100.000.000 | 18 | Cầm Bá Hoàn | 14/07/1986 | Xuân Lộc, Thường Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 | 19 | Trương Thị Xuân | 02/07/1997 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 | 20 | Trần Văn Huyên | 19/09/1996 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | 21 | Nguyễn Thành Đại | 18/05/1995 | Thạch Quảng, Thạch Thành, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hoá | 100.000.000 | 22 | Phạm Tuấn Anh | 06/01/2000 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | 23 | Nguyễn Văn Khanh | 01/09/1987 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 24 | Phan Trọng Nam | 14/04/1985 | Xuân Trường, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 25 | Lê Huy Thuỷ | 25/05/1990 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | 26 | Hà Văn Đạt | 10/03/1989 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 | 27 | Trần Văn Chính | 12/05/1986 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | 28 | Nguyễn Tiến Hiệp | 05/07/1994 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 29 | Hoàng Thị Duyên | 24/10/1994 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 | 30 | Trần Văn Trung | 06/10/1995 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 | 31 | Hoàng Huy Hùng | 05/10/1999 | Xuân Sơn, TX Sơn Tây, Hà Nội | PGD NHCSXH TX Sơn Tây, Hà Nội | 100.000.000 | 32 | Trần Đình Cảnh | 22/09/1979 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 33 | Giàng A Chu | 08/07/1987 | Tìa Dình, Điện Biên Đông, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên Đông, Điện Biên | 100.000.000 | 34 | Ngô Văn Huy | 09/02/1986 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 | 35 | Lê Viết Hồng | 19/05/1993 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 | 36 | Đặng Đình Tùng | 25/10/1991 | Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 | 37 | Thiều Đình Dương | 20/03/1995 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | 38 | Trần Văn Mỹ | 05/02/1999 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | 39 | Trương Văn Hoá | 10/05/1996 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | 40 | Lương Văn Tùng | 17/07/1990 | Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 | 41 | Trần Thị Phương | 01/11/1994 | TT Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Vị Xuyên, Hà Giang | 100.000.000 | 42 | Nguyễn Vủ Em | 20/06/1991 | TT Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 | 43 | Nguyễn Thanh Đức | 20/10/1997 | Cẩm Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 44 | Trương Tuấn Nhân | 25/11/1997 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 45 | Võ Văn Thiện | 26/03/1997 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 46 | Nguyễn Văn Cát | 21/04/1990 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 47 | Tào Văn Tùng | 15/05/1983 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 | 48 | Hoàng Vũ | 08/03/1996 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 | 49 | Nguyễn Gia Thọ | 13/04/1994 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 50 | Đặng Văn Minh | 10/12/1985 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 | 51 | Nguyễn Văn Dũng | 12/07/1993 | Thịnh Lộc, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 52 | Hoàng Văn Trường | 05/06/1988 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 | 53 | Hồ Văn Lương | 21/03/1994 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 54 | Lê Văn Cường | 12/07/1987 | Hà Yên, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | 55 | Trần Quang Sinh | 28/08/1997 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 56 | Lê Quốc Hùng | 28/03/1981 | Đông Sơn, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | 57 | Nguyễn Bá Thông | 13/04/1999 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | 58 | Nguyễn Công Tri | 07/03/1989 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 59 | Lục Văn Huấn | 16/02/1989 | Quế Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | 60 | Trần Văn Dũng | 18/05/1986 | An Châu, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | 61 | Đặng Mạnh An | 14/09/1989 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 62 | Phạm Văn Tuấn | 10/12/1996 | Ea Tiêu, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 | 63 | Nguyễn Văn Thương | 04/07/1987 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 64 | Phạm Ngọc Vĩ | 25/09/1989 | TT Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 100.000.000 | 65 | Lê Kinh Cường | 18/09/1993 | Thượng Ninh, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | 66 | Phạm Văn Đạt | 29/09/1993 | TT Hòa Bình, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An | 100.000.000 | 67 | Nguyễn Thừa Hiếu | 10/05/1988 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | 68 | Trần Hoài | 25/03/1985 | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 69 | Nguyễn Văn Đại | 10/02/1993 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | 70 | Trần Vị Linh | 20/10/1997 | Thạch Bằng, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 71 | Đinh Văn Khánh | 09/09/1989 | Tân Phong, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 | 72 | Nguyễn Văn Hà | 24/08/1987 | Đông Hiếu, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 | 73 | Nguyễn Văn Tuyên | 19/12/1991 | Hồ Tùng Mậu, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 | 74 | Đỗ Đình Cường | 18/02/1999 | Xuân Yên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | | | | | | | Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng | TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ | (Kèm theo công văn số 317 /TTLĐNN,TCKT ngày 23 / 04 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
| STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | 1 | Hồ Lương Thông | 28/06/1997 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | 2 | Nguyễn Khánh Linh | 15/02/1990 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 | 3 | Trần Văn Giang | 07/12/1996 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 | 4 | Nguyễn Tiến Sơn | 10/10/1993 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 5 | Vi Văn Du | 22/11/1996 | Quang Chiểu, Mường Lát, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hoá | 100.000.000 | 6 | Vũ Đức Anh | 12/08/1990 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | 7 | Nguyễn Anh Tuấn | 06/10/1991 | Kỳ Giang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 8 | Đào Duy Tùng | 14/06/1992 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 | 9 | Lê Công Trình | 22/09/1991 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 | 10 | Trần Xuân Bắc | 01/07/1982 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | 11 | Hoàng Huy Hùng | 02/10/1980 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 12 | Dương Văn Thế | 02/10/1988 | An Lập, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | 13 | Hà Văn Phú | 17/06/1992 | Sơn Thủy, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | 14 | Hoàng Văn Thương | 06/06/1990 | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | 15 | Trần Văn Lành | 03/05/1986 | An Lạc, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | 16 | Ngô Văn Lợi | 15/02/1982 | TT Thanh Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | 17 | Nguyễn Phi Long | 18/11/1989 | Na Hối, Bắc Hà, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Bắc Hà, Lào Cai | 100.000.000 | 18 | Cầm Bá Hoàn | 14/07/1986 | Xuân Lộc, Thường Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 | 19 | Trương Thị Xuân | 02/07/1997 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 | 20 | Trần Văn Huyên | 19/09/1996 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | 21 | Nguyễn Thành Đại | 18/05/1995 | Thạch Quảng, Thạch Thành, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hoá | 100.000.000 | 22 | Phạm Tuấn Anh | 06/01/2000 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | 23 | Nguyễn Văn Khanh | 01/09/1987 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 24 | Phan Trọng Nam | 14/04/1985 | Xuân Trường, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 25 | Lê Huy Thuỷ | 25/05/1990 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | 26 | Hà Văn Đạt | 10/03/1989 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 | 27 | Trần Văn Chính | 12/05/1986 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | 28 | Nguyễn Tiến Hiệp | 05/07/1994 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 29 | Hoàng Thị Duyên | 24/10/1994 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 | 30 | Trần Văn Trung | 06/10/1995 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 | 31 | Hoàng Huy Hùng | 05/10/1999 | Xuân Sơn, TX Sơn Tây, Hà Nội | PGD NHCSXH TX Sơn Tây, Hà Nội | 100.000.000 | 32 | Trần Đình Cảnh | 22/09/1979 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 33 | Giàng A Chu | 08/07/1987 | Tìa Dình, Điện Biên Đông, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên Đông, Điện Biên | 100.000.000 | 34 | Ngô Văn Huy | 09/02/1986 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 | 35 | Lê Viết Hồng | 19/05/1993 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 | 36 | Đặng Đình Tùng | 25/10/1991 | Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 | 37 | Thiều Đình Dương | 20/03/1995 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | 38 | Trần Văn Mỹ | 05/02/1999 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | 39 | Trương Văn Hoá | 10/05/1996 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | 40 | Lương Văn Tùng | 17/07/1990 | Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 | 41 | Trần Thị Phương | 01/11/1994 | TT Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Vị Xuyên, Hà Giang | 100.000.000 | 42 | Nguyễn Vủ Em | 20/06/1991 | TT Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 | 43 | Nguyễn Thanh Đức | 20/10/1997 | Cẩm Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 44 | Trương Tuấn Nhân | 25/11/1997 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 45 | Võ Văn Thiện | 26/03/1997 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 46 | Nguyễn Văn Cát | 21/04/1990 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 47 | Tào Văn Tùng | 15/05/1983 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 | 48 | Hoàng Vũ | 08/03/1996 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 | 49 | Nguyễn Gia Thọ | 13/04/1994 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 50 | Đặng Văn Minh | 10/12/1985 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 | 51 | Nguyễn Văn Dũng | 12/07/1993 | Thịnh Lộc, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 52 | Hoàng Văn Trường | 05/06/1988 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 | 53 | Hồ Văn Lương | 21/03/1994 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 54 | Lê Văn Cường | 12/07/1987 | Hà Yên, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | 55 | Trần Quang Sinh | 28/08/1997 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 56 | Lê Quốc Hùng | 28/03/1981 | Đông Sơn, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | 57 | Nguyễn Bá Thông | 13/04/1999 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | 58 | Nguyễn Công Tri | 07/03/1989 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 59 | Lục Văn Huấn | 16/02/1989 | Quế Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | 60 | Trần Văn Dũng | 18/05/1986 | An Châu, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | 61 | Đặng Mạnh An | 14/09/1989 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 62 | Phạm Văn Tuấn | 10/12/1996 | Ea Tiêu, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 | 63 | Nguyễn Văn Thương | 04/07/1987 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 64 | Phạm Ngọc Vĩ | 25/09/1989 | TT Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 100.000.000 | 65 | Lê Kinh Cường | 18/09/1993 | Thượng Ninh, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | 66 | Phạm Văn Đạt | 29/09/1993 | TT Hòa Bình, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An | 100.000.000 | 67 | Nguyễn Thừa Hiếu | 10/05/1988 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | 68 | Trần Hoài | 25/03/1985 | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 69 | Nguyễn Văn Đại | 10/02/1993 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | 70 | Trần Vị Linh | 20/10/1997 | Thạch Bằng, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 71 | Đinh Văn Khánh | 09/09/1989 | Tân Phong, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 | 72 | Nguyễn Văn Hà | 24/08/1987 | Đông Hiếu, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 | 73 | Nguyễn Văn Tuyên | 19/12/1991 | Hồ Tùng Mậu, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 | 74 | Đỗ Đình Cường | 18/02/1999 | Xuân Yên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | | | | | | | Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |
|