TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
|
(Kèm theo công văn số 307 /TTLĐNN,TCKT ngày 22 / 04 / 2024 ) |
|
| |
|
|
|
|
|
|
STT | Mã VN | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | Số điện thoại |
1 | VN02023000245 | Dương Văn Hoàng | 24/04/1990 | Long Trị, TX Long Mỹ, Hậu Giang | PGD NHCSXH TX Long Mỹ, Hậu Giang | 100.000.000 | 0786951744 |
2 | VN32020000341 | Hoàng Đình Bắc | 10/11/1987 | Lão Hộ, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 | 0976527276 |
3 | VN02018004264 | Bùi Ngọc Thanh | 25/06/1996 | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 | 0348669782 |
4 | VN32019000289 | Nguyễn Trung Tuyến | 05/08/1987 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | 0913250888 |
5 | VN32023000229 | Nguyễn Văn Hào | 21/07/1994 | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | 0763199261 |
6 | VN02016006263 | Đinh Thị Liên | 25/02/1993 | An Tảo, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 | 0917271037 |
7 | VN02018003667 | Phạm Trung Thông | 28/12/1990 | Nghĩa Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | 0353016796 |
8 | VN32019000576 | Trần Quốc Vũ | 25/05/1988 | Tân Hải, TX La Gi, Bình Thuận | PGD NHCSXH TX La Gi, Bình Thuận | 100.000.000 | 0395480350 |
9 | VN02018003327 | Nguyễn Tất Thành | 26/03/1991 | Nghĩa Bình, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 | 0377884087 |
10 | VN02022003585 | Trần Thu Nguyệt | 07/01/1999 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 | 0347926282 |
11 | VN02018006149 | Nguyễn Thị Oanh | 15/04/1998 | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 | 0396431552 |
12 | VN02016007878 | Lương Thị Hồng Diệu | 21/02/1987 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 0983551232 |
13 | VN02015004399 | Mai Văn Thủy | 10/08/1984 | Long Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Cẩm Mỹ, Đồng Nai | 100.000.000 | 0963174268 |
14 | VN02016000670 | Phan Văn Trọng | 01/10/1989 | Tân Chi, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 | 0854044858 |
15 | VN32017000267 | Nguyễn Đức Đường | 07/06/1987 | Ninh Xá, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 | 0977983740 |
16 | VN32019000145 | Hoàng Xuân Hợp | 22/05/1989 | Thanh Bình, TP Điện Biên, Điện Biên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Điện Biên | 100.000.000 | 0824033257 |
17 | VN32015000483 | Đỗ Trung Nghĩa | 24/09/1989 | Văn Tố, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 | 0366476294 |
18 | VN02016001308 | Bùi Trung Hiếu | 09/03/1987 | Tân Phú, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 | 0336621914 |
19 | VN02016005419 | Đặng Hoàng Biên | 23/08/1984 | Thạnh Hòa, Phụng Hiệp, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang | 100.000.000 | 0775755789 |
20 | VN02019002908 | Lê Hữu Sang | 13/08/1990 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | 0353802217 |
21 | VN02017004730 | Nguyễn Anh Tuấn | 01/06/1984 | Hùng Lô, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 | 0349872584 |
22 | VN02019000612 | Nguyễn Quyết Thăng | 10/10/1996 | Hải Đông, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 | 0843232700 |
23 | VN02018004462 | Nguyễn Văn Thành | 01/01/1990 | Thanh Nghị, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 | 0867654116 |
24 | VN02020005004 | Nguyễn Văn Dũng | 14/10/1993 | Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | 0911216488 |
25 | VN02018001077 | Nguyễn Thị Thư | 24/03/1983 | An Hòa, TP Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 | 0343371107 |
26 | VN02023000787 | Vàng A Hà | 09/01/1996 | Suối Giàng, Văn Chấn, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Chấn, Yên Bái | 100.000.000 | 0822421182 |
27 | VN32017000556 | Phạm Văn Thìn | 10/01/1988 | Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 | 0369071962 |
28 | VN02017001691 | Lê Văn Thanh | 25/12/1994 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | 0347844735 |
29 | VN02018004772 | Trần Văn Đoàn | 30/03/2000 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 | 0358985089 |
30 | VN02018005343 | Lê Hữu Đạt | 08/08/1990 | Tri Trung, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 | 0963105268 |
31 | VN02018003252 | Lê Văn Sơn | 04/11/1997 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 0973275823 |
32 | VN02019003724 | Nguyễn Phú Công | 20/10/1989 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 | 0387228203 |
33 | VN02018007567 | Võ Nhật Thành Ngôn | 25/05/1985 | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | 0987354135 |
34 | VN02015007526 | Vy Văn Thìn | 20/09/1990 | Hữu Kiệm, Kỳ Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Kỳ Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | 0967525336 |
35 | VN02017004192 | Nguyễn Quang Hiếu | 31/03/1992 | TT Ea Súp, Ea Súp, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Ea Súp, Đắk Lắk | 100.000.000 | 0842882881 |
36 | VN02018006082 | Lê Văn Chiến | 01/03/1999 | Thiệu Lý, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 | 0349093622 |
37 | VN32023000111 | Nguyễn Văn Khánh | 06/04/1990 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | 0974986190 |
38 | VN02018005841 | Lê Văn Vui | 29/09/1994 | Vạn Kim, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 | 0979962588 |
39 | VN32015000048 | Hoàng Xuân Dương | 30/11/1987 | Nam Đồng, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 | 0969253838 |
40 | VN02022001044 | Nguyễn Việt Cường | 20/03/1990 | Nặm Tăm, Sìn Hồ, Lai Châu | PGD NHCSXH huyện Sìn Hồ, Lai Châu | 100.000.000 | 0333297890 |
41 | VN02018002192 | Trần Anh Khoa | 15/11/1983 | Bình Hoà Phước, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 | 0982177942 |
42 | VN02018001913 | Nguyễn Gia Thế | 25/02/1991 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 0963029062 |
43 | VN02016001867 | Đỗ Tiến Dũng | 28/03/1987 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 | 0987619808 |
44 | VN02018004716 | Nguyễn Văn Tuấn | 12/05/1995 | Thiệu Thành, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | 0976823789 |
45 | VN02018008421 | Lê Tuấn Anh | 23/08/1995 | Quang Kim, Bát Xát, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Bát Xát, Lào Cai | 100.000.000 | 0985280750 |
46 | VN02018002782 | Hồ Việt Anh Đức | 30/03/1986 | Ea Bhok, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 | 0889699777 |
47 | VN02018002608 | Đoàn Đình Khuê | 11/05/1995 | Vũ Lạc, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 | 0329229597 |
48 | VN32020000310 | Nguyễn Hữu Diện | 10/05/1985 | Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 | 0399871020 |
49 | VN32020000132 | Nguyễn Trường Tập | 01/04/1990 | Cẩm Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | 0984448502 |
50 | VN02018006715 | Mai Thanh Sơn | 03/02/1984 | Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | 0974176123 |
51 | VN02022000916 | Nguyễn Tiến Thành | 28/04/1995 | Đạo Lý, Lý Nhân, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 | 0978766344 |
52 | VN32019000519 | Nguyễn Tiến Cường | 08/10/1989 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | 0918183992 |
53 | VN02018006500 | Lê Đức Thịnh | 25/04/1997 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 | 0334522436 |
54 | VN02018004352 | Hoàng Văn Sửu | 04/11/1998 | Thiệu Công, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 | 0941386884 |
55 | VN02018004505 | Trần Đức Thắng | 22/01/1999 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 | 0398323153 |
56 | VN32019000733 | Đỗ Xuân Thưởng | 20/10/1992 | Nam Cường, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 | 0819891092 |
57 | VN02021000097 | Nguyễn Hữu Tuấn | 18/11/1988 | Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | 0335798338 |
58 | VN32022000291 | Vũ Thị Yến | 19/07/1996 | Hồ Tùng Mậu, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 | 0839456253 |
59 | VN32019000216 | Hoàng Văn Bình | 27/07/1990 | Yên Khang, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 | 0914032761 |
60 | VN02018002515 | Lê Văn Đắc | 08/10/1990 | Phù Đổng, TP Pleiku, Gia Lai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Gia Lai | 100.000.000 | 0938941320 |
61 | VN02015001324 | Nguyễn Quốc Trình | 30/05/1986 | Sơn Giang, Sông Hinh, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Sông Hinh, Phú Yên | 100.000.000 | 0962 338 477 |
62 | VN02018003887 | Khuất Đình Văn | 01/02/1999 | Lại Thượng, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 | 0968749692 |
63 | VN02017003377 | Phạm Thừa Tiến | 23/08/1995 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 | 0868123895 |
64 | VN32017001108 | Vũ Phúc Phương | 22/01/1990 | Nam Chính, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 | 0988584262 |
65 | VN02018002652 | Phạm Văn Ngoan | 06/10/1998 | Tân Phước, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 | 0384225796 |
66 | VN32016000107 | Nguyễn Vũ Đông | 25/12/1976 | Khu 5, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 | 0348766132 |
67 | VN02017004476 | Nguyễn Thị Như Hảo | 22/06/1990 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 | 0979337158 |
| | | | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |
|