Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 15/4/2024~19/4/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 15/04/2024 ~ 19/04/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 451 | ĐINH VĂN BÌNH | 16/10/1991 | C9591240 | B6119136 | E7 | 13/03/2024 | VN02015005558 | Hồ sơ đủ | 452 | HOÀNG HẢI YẾN | 12/02/1990 | N2233556 | B4684482 | E7 | 26/02/2024 | VN02019002922 | Hồ sơ đủ | 453 | ĐẶNG ĐÌNH BẮC | 05/10/1993 | Q00433791 | C1021885 | E7 | 05/10/2023 | VN02016006087 | Hồ sơ đủ | 454 | NGUYỄN HỮU TIẾN | 06/11/1989 | | C5414792 | E7 | 20/02/2024 | VN02018006168 | Hồ sơ đủ | 455 | LƯƠNG QUANG ĐỨC | 02/12/1988 | | C9380653 | E7 | 08/02/2024 | VN32020000619 | Hồ sơ đủ | 456 | NGUYỄN DUY SINH | 15/06/1989 | P02739847 | B5881509 | E7 | 21/02/2024 | VN02015003397 | Hồ sơ đủ | 457 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 15/11/1997 | | C7383962 | E7 | 25/03/2024 | VN02019004370 | Hồ sơ đủ | 458 | TRẦN THỊ HẰNG | 28/04/1994 | | C2225581 | F3 | 22/01/2024 | VN02016006864 | Bổ sung giấy đăng ký kết hôn | 459 | DƯƠNG ĐÌNH XUÂN | 06/06/1989 | | C5574279 | E7 | 12/03/2024 | VN02018003819 | Hồ sơ đủ | 460 | DƯƠNG VĂN PHƯỚC | 09/02/1998 | | C5687308 | E7 | 11/03/2024 | VN02018007534 | Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서) | 461 | VÕ VĂN TOÀN | 23/01/1992 | N2428223 | B5732457 | E7 | 21/02/2024 | VN02015005837 | Hồ sơ đủ | 462 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 13/01/1985 | K0476714 | B6115577 | E7 | 21/03/2024 | VN32019000265 | Hồ sơ đủ | 463 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 20/09/1987 | | C1368388 | E7 | 14/03/2024 | VN02016007555 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 464 | LEO VĂN NHẤT | 25/11/1992 | N2429972 | B6107148 | E7 | 28/03/2024 | VN02019000802 | Hồ sơ đủ | 465 | DANH THỊ NHỎ | 06/01/1992 | | B9862684 | E7 | 21/03/2024 | VN02018002155 | Hồ sơ đủ | 466 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 10/02/1989 | N2391239 | B5902459 | E7 | 25/03/2024 | VN32019000064 | Hồ sơ đủ | 541 | PHẠM HỮU ĐIỆN | 18/08/1987 | N2233586 | | E7 | 21/01/2023 | VN32017000151 | Đã bổ sung hồ sơ (541- 2023) | 293 | PHẠM NGỌC ÁNH | 20/01/1986 | | C3682432 | E7 | 06/12/2023 | VN02017003609 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|