Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 07/04/2025 ~ 11/04/2025 | TT | Họ và tên | Năm sinh | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Ghi chú | 348 | Vi Xuân Trường | 1985 | F6 | 28/02/2025 | Hồ sơ đủ | 349 | Mạnh Lộc Thọ | 1984 | E7 | 06/03/2025 | Hồ sơ đủ | 350 | Nguyễn Đức Thiện | 1986 | E7 | 10/02/2025 | Hồ sơ đủ | 351 | Nguyễn Bá Luyện | 1989 | E7 | 24/02/2025 | Hồ sơ đủ | 352 | Tô Trường Sinh | 1990 | E7 | 20/11/2024 | Bổ sung Đơn khai báo thay đổi tư cách lưu trú | 353 | Nguyễn Mạnh Giang | 1995 | E7 | 13/01/2025 | Bổ sung Đơn khai báo thay đổi tư cách lưu trú "Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용)" | 354 | Nguyễn Văn Thạch | 1985 | E7 | 28/02/2025 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 355 | Hoàng Quang Trung | 1986 | E7 | 19/12/2024 | Hồ sơ đủ | 356 | Phạm Công Thái | 1994 | E7 | 24/02/2025 | Hồ sơ đủ | 357 | Bùi Văn Líp | 1979 | E7 | 26/02/2025 | Hồ sơ đủ | 358 | Đào Văn Hòa | 1985 | E7 | 04/03/2025 | Hồ sơ đủ | 359 | Nguyễn Công Tuất | 1982 | E7 | 14/03/2025 | Hồ sơ đủ | 360 | Lê Thị Bích | 1990 | E7 | 06/03/2025 | Hồ sơ đủ | 361 | Trần Sỹ Dương | 2000 | E7 | 04/03/2025 | Hồ sơ đủ | 362 | Phạm Tiến Dũng | 1995 | F3 | 14/02/2025 | Hồ sơ đủ | 363 | Nguyễn Văn Dũng | 1980 | E7 | 26/02/2025 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) bản gốc có dấu của công ty | 364 | Nguyễn Văn Hằng | 1980 | E7 | 16/12/2024 | Hồ sơ đủ | 365 | Trần Văn Nam | 1984 | E7 | 20/02/2025 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 366 | Hà Văn Dũng | 1989 | E7 | 21/11/2024 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 367 | Cao Ngọc Nguyên | 1991 | E7 | 20/03/2025 | Hồ sơ đủ | 368 | Nguyễn Mai | 1990 | F6 | 04/11/2020 | Bổ sung Giấy đăng ký kết hôn (혼인관계증명서) | 369 | Văn Tiến Bình | 1998 | E7 | 20/02/2025 | Hồ sơ đủ | 370 | Trần Công Học | 1988 | E7 | 25/02/2025 | Hồ sơ đủ | 371 | Nguyễn Văn Chuyên | 1998 | E7 | 26/02/2025 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 372 | Lê Thành Trí | 1992 | E7 | 09/12/2024 | Hồ sơ đủ | 373 | Nguyễn Thị Thảo | 1987 | E7 | 19/03/2025 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 297 | Nguyễn Đăng Bích | 1999 | E7 | 08/10/2024 | Đã bổ sung hồ sơ 2025 | 304 | Nguyễn Văn Huy | 1990 | E7 | 07/03/2025 | Đã bổ sung hồ sơ 2025 | 326 | Hoàng Văn Thùy | 1986 | E7 | 11/02/2025 | Đã bổ sung hồ sơ 2025 |
|
|