Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 17/3/2025~21/3/2025
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 17/03/2025 ~ 21/03/2025 | TT | Họ và tên | Năm sinh | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Ghi chú | 262 | Phan Văn Khôi | 1993 | E7 | 13/02/2025 | Hồ sơ đủ | 263 | Nguyễn Thiện Đức | 1995 | E7 | 03/02/2025 | Hồ sơ đủ | 264 | Trần Văn Quân | 1992 | E7 | 24/12/2024 | Hồ sơ đủ | 265 | Trần Trượng Phu | 1993 | E7 | 20/02/2025 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) Giấy bị sai số chứng minh thư | 266 | Nguyễn Hồng Quân | 1997 | E7 | 14/02/2025 | Hồ sơ đủ | 267 | Bùi Quang Đức | 1985 | E7 | 04/02/2025 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 268 | Nguyễn Văn Sỹ | 1993 | E7 | 14/01/2025 | Hồ sơ đủ | 269 | Giáp Văn Mùi | 1991 | E7 | 04/02/2025 | Hồ sơ đủ | 270 | Nguyễn Văn Quang | 1991 | E7 | 06/02/2025 | Hồ sơ đủ | 271 | Mai Văn Chính | 1989 | E7 | 13/01/2025 | Hồ sơ đủ | 272 | Nguyễn Văn Đạt | 1991 | E7 | 13/01/2025 | Hồ sơ đủ | 273 | Lê Văn Thắng | 1989 | E7 | 16/12/2024 | Hồ sơ đủ | 274 | Trần Văn Tưởng | 1984 | E7 | 13/01/2025 | Hồ sơ đủ | 275 | Nguyễn Văn Quyết | 1988 | E7 | 18/02/2025 | Hồ sơ đủ | 276 | Trương Văn Dũng | 1986 | E7 | 05/02/2025 | Hồ sơ đủ | 277 | Nguyễn Quốc Toàn | 1995 | E7 | 13/01/2025 | Hồ sơ đủ | 278 | Võ Viết Hải | 1989 | E7 | 15/11/2024 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 279 | Vũ Thành Đạt | 1999 | E7 | 07/01/2025 | Hồ sơ đủ | 280 | Lê Xuân Lâm | 1988 | E7 | 21/02/2025 | Hồ sơ đủ | 281 | Trần Văn Hòa | 1995 | E7 | 04/02/2025 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 282 | Nguyễn Trọng Luật | 1984 | E7 | 16/12/2024 | Hồ sơ đủ | 283 | Đinh Công Thuyết | 1981 | E7 | 20/01/2025 | Hồ sơ đủ | 284 | Trần Quang Trung Hiến | 1993 | E7 | 21/01/2025 | Hồ sơ đủ | 285 | Nguyễn Phùng Chiến | 1988 | E7 | 24/01/2025 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 286 | Tống Thị Lan | 1999 | E7 | 04/02/2025 | Hồ sơ đủ | 287 | Lô Văn Thực | 1991 | E7 | 07/03/2025 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 288 | Lương Đình Khánh | 1999 | E7 | 04/02/2025 | Hồ sơ đủ | 289 | Nguyễn Thành Long | 1990 | E7 | 07/01/2025 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 290 | Phạm Đức Thế | 1992 | E7 | 04/11/2024 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 291 | Trần Văn Hào | 1993 | E7 | 18/02/2025 | Hồ sơ đủ | 120 | Nguyễn Văn Giỏi | 1997 | E7 | 18/12/2024 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) | 251 | Nguyễn Văn Cường | 1997 | E7 | 06/02/2025 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) | 178 | Phạm Công Chung | 1986 | E7 | 24/12/2024 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) | 245 | Lê Văn Hải | 1996 | E7 | 30/12/2024 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) | 198 | Hồng Văn Trường | 1992 | E7 | 14/01/2025 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) |
|
|