Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 03/03/2025~07/03/2025
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 03/03/2025 ~ 07/03/2025 | TT | Họ và tên | Năm sinh | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Ghi chú | 213 | Trần Trường Minh | 1988 | E7 | 03/12/2024 | Hồ sơ đủ | 214 | Nguyễn Văn Điệp | 1988 | E7 | 23/01/2025 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 215 | Trần Văn Hạnh | 1992 | E7 | 02/01/2025 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 216 | Nguyễn Thị Trang | 1997 | E7 | 12/04/2024 | Hồ sơ đủ | 217 | Nguyễn Bình Trọng | 1990 | E7 | 04/02/2025 | Hồ sơ đủ | 218 | Bùi Văn Hải | 1990 | E7 | 12/12/2024 | Hồ sơ đủ | 219 | Nguyễn Duy Tân | 1983 | E7 | 09/01/2025 | Hồ sơ đủ | 220 | Phạm Trung Kiên | 1983 | E7 | 22/01/2025 | Hồ sơ đủ | 221 | Phạm Văn Minh | 1996 | E7 | 10/02/2025 | Hồ sơ đủ | 222 | Vương Văn Tài | 1983 | E7 | 19/11/2024 | Hồ sơ đủ | 223 | Trương Thị Như Huỳnh | 1995 | E7 | 23/01/2025 | Hồ sơ đủ | 224 | Đặng Văn Tài | 1985 | E7 | 07/02/2025 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 225 | Nông Văn Tân | 1992 | E7 | 10/12/2024 | Hồ sơ đủ | 226 | Hồ Văn Bình | 1985 | E7 | 09/01/2025 | Hồ sơ đủ | 227 | Nguyễn Đình Bình | 1991 | E7 | 31/01/2025 | Hồ sơ đủ | 228 | Phan Văn Khương | 1984 | E7 | 30/12/2024 | Hồ sơ đủ | 229 | Đỗ Ngọc Thành | 1992 | E7 | 03/02/2025 | Hồ sơ đủ | 230 | Nguyễn Văn Thái | 1989 | E7 | 17/01/2025 | Hồ sơ đủ | 231 | La Đình Thanh | 1981 | E7 | 27/12/2024 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm bản gốc (재직증명서) | 232 | Dương Văn Trọng | 1990 | E7 | 04/02/2025 | Hồ sơ đủ | 189 | Trần Minh Công | 1982 | F6 | 16/02/2022 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) | 200 | Nguyễn Văn Hương | 1991 | E7 | 24/01/2025 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) |
|
|