TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
|
(Kèm theo công văn số 938 /TTLĐNN,TCKT ngày 20 / 11 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | Ghi chú |
1 | Bùi Trọng Dương | 25/02/1992 | Phường 12, TP Đà Lạt, Lâm Đồng | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Lâm Đồng | 100.000.000 | |
2 | Đỗ Hữu Khang | 08/06/2000 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
3 | Ngô Minh Quyết | 21/06/1998 | Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Bảo Yên, Lào Cai | 100.000.000 | |
4 | Võ Minh Hóa | 17/04/1995 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
5 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 09/06/2000 | Nam Triều, Phú Xuyên, TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | 100.000.000 | |
6 | Hoàng Trọng Đức | 15/07/1998 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
7 | Ngô Văn Đưởng | 19/10/1987 | Trực Hưng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 | |
8 | Hà Quang Khương | 27/02/1994 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
9 | Nguyễn Ngọc Tú | 21/11/1995 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
10 | Mai Thanh Lâm | 05/09/1986 | Quảng Trường, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | |
11 | Phan Hữu Điền | 05/11/1996 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | |
12 | Lê Viết Tuấn | 18/10/1992 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
13 | Nguyễn Văn Lợi | 24/12/1984 | Nghĩa Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
14 | Đào Văn Hùng | 16/02/1989 | Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
15 | Lưu Văn Minh | 26/12/1987 | Xuân Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
16 | Nguyễn Duy Khánh | 18/09/1988 | Phường La Khê, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | PGD NHCSXH Quận Hà Đông, TP Hà Nội | 100.000.000 | |
17 | Lê Trần Tuân | 08/12/1996 | Dương Liễu, Hoài Đức, TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | 100.000.000 | |
18 | Trương Văn Hiếu | 09/10/1997 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
19 | Cao Thị Huệ | 13/05/1997 | Thiết Ống, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
20 | Lê Văn Lợi | 22/07/1987 | Cát Trù, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 | |
21 | Bùi Văn Lực | 11/10/1991 | Gia Hòa, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
22 | Dương Văn Hướng | 30/05/1991 | Tân Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 100.000.000 | |
23 | Trần Kiên Quyết | 25/01/1988 | Ninh Hoà, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 | |
24 | Phạm Văn Vượng | 15/06/1990 | Kim Định, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
25 | Lê Văn Hào | 11/05/1987 | Định Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
26 | Nguyễn Bá Khỏe | 05/11/1990 | TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 | |
27 | Trần Văn Lưu | 02/05/1994 | Thanh Lạc, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 | |
28 | Hà Ngọc Dương | 17/03/1993 | Thanh Hà, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 | |
29 | Nguyễn Đình Đức | 01/06/1996 | Cộng Hòa, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 | |
30 | Đỗ Văn Tỵ | 11/09/1989 | Dân Tiến, Võ Nhai, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Võ Nhai, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
31 | Nguyễn Bá Tiến | 02/06/1990 | Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
32 | Phạm Văn Kiên | 03/08/1985 | TT Xuân Trường, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 | |
33 | Nguyễn Xuân Vỹ | 20/06/1998 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
34 | Lê Sóng Đức | 14/08/1996 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
35 | Nguyễn Minh Hiệp | 20/07/1991 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 | |
36 | Thiều Đình Trọng | 20/11/1990 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
37 | Trần Văn Hoan | 28/11/1991 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
38 | Nguyễn Kiên Duy | 01/09/1989 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 | |
39 | Trần Văn Nam | 20/12/1995 | Đỗ Xuyên, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 | |
40 | Nguyễn Thành Nhân | 05/11/1991 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
41 | Nguyễn Văn Phức | 18/01/1992 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
42 | Trần Đình Linh | 20/04/1981 | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 | |
43 | Nguyễn Phương Nam | 01/05/1997 | TT Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | |
44 | Hoàng Quốc Tiến | 15/05/1999 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
45 | Lê Tú Linh | 20/08/1993 | Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 | |
46 | Hoàng Văn Kha | 14/10/1998 | Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
47 | Đào Thị Mỹ Dung | 25/05/1987 | Trần Hưng Đạo, TP Kon Tum, Kon Tum | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 | |
48 | Nguyễn Văn Hoàng | 22/07/1984 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
49 | Nguyễn Thị Hương | 05/03/1988 | Ninh Xá, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 | |
50 | Phan Văn Phức | 27/01/1997 | Quỳnh Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
51 | Phạm Văn Binh | 20/08/1992 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
52 | Hà Công Quốc | 29/10/1996 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
53 | Hồ Ngọc Tuyên | 02/08/1997 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
54 | Phạm Trọng Lâm | 17/12/1989 | Lộc Tiến, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | PGD NHCSXH TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | 100.000.000 | |
55 | Dương Thế Hào | 29/05/1995 | TT Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
56 | Nguyễn Cao Nhật | 07/06/1997 | Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
57 | Lộc Văn Thính | 17/12/1997 | Tam Lư, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
58 | Nguyễn Văn Kiên | 13/02/1996 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | |
59 | Lê Văn Tú | 01/03/1995 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
60 | Lê Bá Thể | 10/04/1998 | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
61 | Thái Đình Hải | 03/01/1991 | Ia Hrung, Ia Grai, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Ia Grai, Gia Lai | 100.000.000 | |
62 | Bùi Cao Vinh | 07/06/1996 | Nghĩa Tân, Nghĩa Đàn, Nghê An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghê An | 100.000.000 | |
63 | Nguyễn Quang Thắng | 23/02/1997 | Phường Đậu Liêu, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
64 | Lê Trí | 11/05/1990 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 | |
65 | Nguyễn Đức Thạo | 05/02/1998 | Ninh Hoà, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 | |
66 | Lê Hoài Sơn | 26/10/1983 | TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
67 | Nguyễn Văn Hưng | 07/01/1987 | Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 | |
68 | Võ Văn Hào | 27/12/1983 | Phú Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | |
69 | Lê Văn Tú | 29/08/1995 | TT Thống Nhất, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
70 | Đào Trần Quốc Thuận | 16/09/1998 | Dương Liễu, Hoài Đức, TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | 100.000.000 | |
71 | Nguyễn Phi Tùng | 21/09/1999 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 | |
72 | Hồ Văn Linh | 10/04/1994 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
73 | Ngô Quang Linh | 21/12/1997 | TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
74 | Chu Văn Hòa | 05/06/1997 | Yên Phụ, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 | |
75 | Bùi Văn Hậu | 13/10/1988 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
76 | Nguyễn Văn Bàng | 20/10/1986 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 | |
77 | Nguyễn Quang Huy | 20/10/1996 | TT Gôi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 | |
78 | Nguyễn Văn Hiếu | 24/09/1997 | Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 | |
79 | Trần Văn Tiệp | 02/01/1986 | Gia Trung, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
80 | Nguyễn Văn Lương | 22/03/1996 | Hoà Đông, Krông Pắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Pắk, Đắk Lắk | 100.000.000 | |
81 | Nguyễn Văn Tâm | 28/02/1996 | An Mỹ, Mỹ Đức, TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | |