STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Hà Văn May | 18/08/1991 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Đặng Đình Sinh | 01/01/1987 | Thanh Liên, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Văn Tám | 10/02/1987 | Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 |
4 | Lê Văn Tuấn | 14/07/1987 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Duy Dần | 15/07/1986 | Nghi Ân, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Phan Văn Kiều | 10/08/1990 | Quang Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Đinh Viết Dũng | 01/06/1990 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Hoàng Văn Tú | 12/07/1988 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
9 | Lê Bá Thông | 10/01/1989 | Thanh Khai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Trần Văn Trung | 01/10/1988 | Hoà Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
11 | Đoàn Khắc Thanh | 10/10/1991 | Hoằng Đại, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Phạm Thị Kiều | 16/07/1990 | Nghĩa An, TP.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
13 | Lê Trọng Hưng | 27/08/1992 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Đoàn Ngọc An | 10/10/1989 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Năm | 12/05/1987 | Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Bá Thắng | 13/03/1991 | Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | 100.000.000 |
17 | Vũ Quốc Tuấn | 10/11/1990 | Thái Tân, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
18 | Lưu Hùng Cường | 23/06/1987 | Thạch Bình, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Đinh Đại Hùng | 01/07/1989 | Hoàn Lão, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
20 | Chu Thị Hiền | 02/10/1991 | Hoằng Đồng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Phan Văn Dũng | 01/02/1987 | Tân Lộc, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
22 | Thái Đình Hùng | 30/11/1990 | Hòa Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Kế Năng | 15/03/1988 | Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Phạm Văn Huy | 16/02/1985 | Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
25 | Phan Văn Chính | 22/02/1983 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
26 | Chu Thế Mạnh | 07/05/1990 | Hưng Hòa, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
27 | Võ Văn Phúc | 13/05/1990 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
28 | Lê Văn Phú | 10/10/1986 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
29 | Lê Ngọc Sửu | 10/08/1985 | Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Châu Anh Đức | 11/02/1988 | Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Anh Dũng | 06/10/1985 | Quang Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Phan Văn Dương | 16/04/1989 | Viên Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Lê Huỳnh Long | 16/06/1989 | Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Đồng Tháp | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Hoài Phương | 04/12/1988 | Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Đồng Tháp | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Thị Hạnh | 27/12/1991 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Văn Huy | 18/02/1992 | Hồi Ninh, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
37 | Trần Thanh Tùng | 16/11/1989 | Cổ Đô, huyện Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
38 | Trần Văn Tuấn | 07/04/1992 | Thanh Văn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Lê Đình Hiệp | 16/06/1991 | Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Thị Hà | 22/10/1992 | Nam Cường, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Văn Trường | 12/09/1983 | Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
42 | Võ Đình Xuân | 02/02/1990 | Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Thị Dung | 10/03/1989 | Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Lê Đức Quế | 29/05/1978 | Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
45 | Đỗ Xuân Thủy | 29/06/1986 | Quất Động, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
46 | Hà Minh Tú | 03/09/1989 | Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
47 | Hồ Minh Giang | 20/08/1985 | Long Châu, thị xã Tân Châu, An Giang | PGD NHCSXH thị xã Tân Châu, An Giang | 100.000.000 |
48 | Lê Bá An | 19/02/1990 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Văn Diện | 22/03/1992 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Xuân Đức | 18/08/1989 | Trung Thành, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Trần Đình Đức | 10/12/1989 | Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
52 | Lê Khắc Tuấn | 15/02/1989 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Lê Đình Diện | 25/06/1988 | Hoằng Đại, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 10/07/1985 | Song An, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
55 | Trần Văn Toàn | 24/07/1988 | Nam Lĩnh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
56 | La Tiến Minh | 25/06/1984 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Phạm Thị Kim Liên | 24/09/1991 | Hà Vân, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Chu Thiện Phương | 20/03/1992 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Văn Dương | 20/06/1990 | Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Văn Hảo | 05/05/1992 | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
61 | Phạm Xuân Thắng | 23/07/1989 | Diễn Phúc, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
62 | Lê Đức | 08/09/1987 | Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
63 | Đinh Thế Đính | 13/01/1986 | Đinh Văn, Lâm Hà, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Lâm Hà, Lâm Đồng | 100.000.000 |
64 | Hoàng Văn Thanh | 20/11/1987 | Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
65 | Chu Tất Hùng | 19/05/1991 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
66 | Lê Trạc Dũng | 19/08/1990 | Thọ Dân, Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Văn Bắc | 24/09/1989 | Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Trọng Hiệp | 02/08/1989 | Thanh Liên, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
69 | Hà Văn Mạnh | 13/08/1991 | Đại Đồng Thành, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
70 | Lê Duy Hành | 11/08/1988 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
71 | Dương Văn Hà | 15/07/1987 | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
72 | Lê Văn Lâm | 08/07/1991 | Phú Nhuận, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
73 | Võ Minh Thuận | 04/08/1989 | Kỳ Đồng, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
74 | Trần Công Hòa | 14/10/1988 | Hoằng Đại, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Hữu Khiêm | 10/08/1987 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | Trần Thị Thu Hòa | 23/10/1988 | phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
77 | Phạm Đình Thái | 23/12/1990 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
78 | Trần Văn Sơn | 06/04/1990 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
79 | Lê Quý | 02/08/1987 | Nghĩa Hoàn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Lữ Trọng Tín | 06/09/1990 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
81 | Mai Văn Phan | 05/10/1992 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
82 | Phạm Hồng Giang | 08/12/1993 | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Đồng Hới, Quảng Bình | 100.000.000 |
83 | Hứa Hồng Hải | 07/12/1987 | Đô Lương, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
84 | Cao Cự Tứ | 07/05/1986 | Diễn Bình, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Đức Tú | 13/04/1986 | Tân Việt, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
86 | Tô Tiến Hai | 08/04/1993 | Thiệu Viên, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Thế Cường | 03/01/1987 | Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
88 | Lê Văn Duẩn | 20/11/1989 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Xuân Cường | 19/08/1989 | Thiên Hương, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
90 | Trần Đình Quỳnh | 27/11/1988 | Ia Bă, huyện Ia Grai, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Ia Grai, Gia Lai | 100.000.000 |
91 | Phạm Văn Đạo | 19/08/1987 | Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
92 | Lê Thị Phương | 26/02/1985 | Lam Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bỉm Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Thanh Lộc | 10/08/1988 | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
94 | Thiều Quang Tiến | 07/02/1989 | Đông Tiến, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
95 | Đào Tấn Lộc | 28/10/1992 | Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
96 | Đào Công Dũng | 14/04/1988 | Tiên Động, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
97 | Thái Đình Ánh | 20/07/1988 | Hòa Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
98 | Lê Phúc Khánh | 12/04/1991 | Tích Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
99 | Hình Quốc Phi | 28/03/1985 | Vĩnh Thạnh, Lấp Vò, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lấp Vò, Đồng Tháp | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Đức Báo | 15/11/1987 | Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Túy Hà | 05/10/1990 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | Châu Xuân Chiến | 15/05/1977 | Đồng Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
103 | Vũ Văn Tuyền | 25/07/1988 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Văn Tiệp | 03/04/1988 | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
105 | Lê Văn Dũng | 03/11/1991 | Thọ Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Hữu Tin | 05/04/1987 | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
107 | Nguyễn Đình Huân | 10/03/1989 | Nghi Công Nam, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
108 | Trương Công Đông | 20/05/1991 | Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Xuân Dũng | 20/01/1985 | Xuân Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
110 | Đỗ Văn Đông | 15/10/1986 | Lam Sơn, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
111 | Võ Văn Hải | 20/08/1986 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
112 | Nguyễn Văn Thông | 10/06/1987 | Thu Thủy, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
113 | Trần Bá Quang | 24/11/1990 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
114 | Trần Văn Dũng | 07/08/1992 | Mỹ An, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
115 | Nguyễn Xuân Hiến | 16/06/1990 | Nam Lộc, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Ngọc Toàn | 09/08/1987 | Trung Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
117 | Lê Anh Tuấn | 13/11/1987 | An Phước, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100.000.000 |
118 | Đỗ Văn Điền | 13/08/1988 | Khánh Thành, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
119 | Đỗ Văn Phát | 17/09/1990 | Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
120 | Đặng Ngọc Hoàng | 18/02/1987 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
121 | Nguyễn Văn Duyên | 20/05/1988 | Xuân Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
122 | Nguyễn Văn Hoạt | 29/01/1983 | Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
123 | Hoàng Mạnh Tuân | 08/08/1984 | Ninh An, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
124 | Trần Văn Thông | 04/01/1989 | Đông Lỗ, Hiệp Hoà, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang | 100.000.000 |
125 | Ngô Đức Thắng | 12/12/1974 | Quang Phú, Đồng Hới, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Đồng Hới, Quảng Bình | 100.000.000 |
126 | Trương Văn Đức | 20/08/1990 | Hải Trường, Hải Lăng, QuảngTrị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, QuảngTrị | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Thọ Nam | 10/10/1977 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
128 | Dương Công Lực | 23/10/1988 | Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
129 | Đỗ Thị Thu San | 21/08/1984 | Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
130 | Nguyễn Thanh Ngọ | 03/04/1990 | Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
131 | Hoàng Văn Viễn | 16/05/1988 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
132 | Doãn Đình Duy | 17/05/1991 | Giao Hà, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Văn Dương | 08/06/1985 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
134 | Phạm Quang Tiến | 12/06/1992 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
135 | Trịnh Viết Đạo | 28/03/1990 | Lam Điền, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
136 | Lương Quang Đức | 02/12/1988 | Phường Dĩ An, Thị xã Dĩ An, Bình Dương | PGD NHCSXH Thị xã Dĩ An, Bình Dương | 100.000.000 |
137 | Phạm Văn Hùng | 04/08/1990 | Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
138 | Lê Mạnh Hùng | 05/10/1985 | Đức Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Đồng Hới, Quảng Bình | 100.000.000 |
139 | Hoàng Trọng Mạnh | 15/10/1985 | Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
140 | Vũ Văn Ngọc | 20/01/1986 | Minh Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
141 | Phạm Hoàng Ân | 05/08/1987 | Long Hậu, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |
142 | Dương Văn Hiền | 15/10/1990 | Sơn Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
143 | Ngô Thị Nở | 20/03/1987 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
144 | Nguyễn Minh Thái | 19/06/1987 | phường Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
145 | Nguyễn Văn Hòa | 22/06/1985 | Ninh Phúc, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
146 | Vũ Tiến Hòa | 04/09/1989 | Xuân Sơn, Đông Triều, Quảng Ninh | Chi nhánh NHCSXH huyện Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
147 | Vũ Gia Huấn | 29/07/1989 | Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
148 | Lê Đình Hùng | 10/02/1987 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
149 | Đặng Minh Công | 27/07/1990 | Đội Cung, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
150 | Ngô Tấn Tài | 01/05/1986 | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 |
151 | Phạm Văn Đông | 07/03/1986 | Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
152 | Võ Văn Hạnh | 15/03/1987 | Đông Phú, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
153 | Đoàn Anh Tú | 23/12/1985 | Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Giang, Hưng Yên | 100.000.000 |
154 | Mai Đồng Tâm | 01/09/1984 | Bình Tân, Lagi, Bình Thuận | Chi nhánh NHCSXH Thị xã La Gi, Bình Thuận | 100.000.000 |
155 | Nguyễn Văn Tươi | 20/08/1991 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
156 | Trần Văn Hiếu | 10/08/1983 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
157 | Trần Văn Túc | 03/03/1989 | Định Hóa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
158 | Nguyễn Văn Hạnh | 29/09/1983 | Yên Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
159 | Phạm Quang Huy | 24/08/1995 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
160 | Bùi Giang Nam | 10/10/1992 | La Vê, Chư Prông, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Prông, Gia Lai | 100.000.000 |
161 | Nguyễn Văn Nhiều | 30/04/1990 | P. Hòa Hiệp Trung, TX Đông Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH TX Đông Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
162 | Trần Xuân Hùng | 04/03/1993 | Tây Hiếu, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
163 | Nguyễn Văn Toản | 16/07/1988 | Thống Nhất, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
164 | Nguyễn Mạnh Linh | 04/03/1991 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
165 | Trịnh Văn Tĩnh | 26/07/1986 | Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
166 | Doãn Văn Giới | 08/07/1989 | thôn Bất Phí, Nhân Hòa, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
167 | Phạm Văn Thạch | 07/04/1987 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
168 | Lê Thị Liễu | 14/02/1985 | Hùng Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
169 | Nguyễn Xuân Trường | 15/11/1989 | Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
170 | Phạm Đình Thành | 15/02/1992 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
171 | Ngô Đức Hùng | 08/10/1992 | Viên Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
172 | Lê Văn Duy | 16/06/1984 | Hải Bắc, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
173 | Nguyễn Văn Đức | 06/10/1988 | Vân Diên, huyện Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
174 | Đặng Đình Thượng | 12/08/1988 | Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
175 | Nguyễn Cảnh Cường | 25/06/1982 | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
176 | Nguyễn Văn Hải | 19/05/1983 | Tân Chi, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
177 | Nguyễn Duy Hưng | 22/04/1987 | Nam Thượng, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
178 | Trần Văn Anh | 20/11/1990 | Thạch Bằng, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
179 | Lê Quang Thống | 26/09/1980 | Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
180 | Lưu Văn Long | 11/07/1985 | Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
181 | Lê Văn Tình | 05/01/1992 | Long Mỹ, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
182 | Lê Văn Đạt | 10/10/1989 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
183 | Nguyễn Công Hào | 18/06/1989 | Ngọc Sơn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
184 | Võ Văn Tài | 14/05/1988 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
185 | Cao Văn Niên | 12/02/1990 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
186 | Nguyễn Ngọc Tuyến | 28/09/1986 | Cấn Hữu, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
187 | Nguyễn Huy Vũ | 04/07/1992 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
188 | Nguyễn Văn Thắng | 21/06/1989 | Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
189 | Trần Thùy | 07/07/1989 | Thuần Thiện, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
190 | Hoàng Tiến Hùng | 12/11/1992 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
191 | Lê Duy Bình | 12/06/1990 | Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, Bình Thuận | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Thuận | 100.000.000 |
192 | Nguyễn Thái Chung | 01/06/1988 | Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
193 | Nguyễn Chí Thanh | 02/01/1989 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
194 | Tạ Văn Hùng | 28/03/1984 | Tượng Lĩnh, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
195 | Trần Hỷ | 10/11/1985 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
196 | Phạm Chính Cương | 08/12/1992 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
197 | Nguyễn Đình Phong | 11/11/1990 | An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
198 | Nguyễn Văn Tuấn | 20/12/1989 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
199 | Trần Văn Quyền | 06/02/1982 | Việt Hưng, Hạ Long, Quảng Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ninh | 100.000.000 |
200 | Hoàng Trung Đức | 24/03/1992 | Nghi Hương, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
201 | Nguyễn Cảnh Đàn | 10/08/1989 | Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
202 | Chu Văn Hà | 07/05/1993 | Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
203 | Nguyễn Duy Sinh | 15/06/1989 | Thanh Yên, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
204 | Nguyễn Văn Nhập | 21/06/1985 | Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
205 | Phạm Quốc Hùng | 20/11/1991 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
206 | Nguyễn Văn Hùng | 16/03/1990 | Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
207 | Đỗ Đình Thao | 15/09/1988 | Quảng Phú, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
208 | Hoàng Văn Danh | 11/02/1987 | Nghi Trường, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
209 | Hoàng Văn Hưởng | 24/09/1988 | Tiền Tiến, Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
210 | Nguyễn Văn Hiếu | 15/08/1989 | Tiền Tiến, Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
211 | Lê Quang Hoãn | 21/01/1987 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
212 | Lê Văn Hoan | 03/02/1989 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
213 | Hoàng Văn Hùng | 16/06/1988 | Thanh Khê, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
214 | Nguyễn Văn Ngọc | 20/08/1987 | Thanh Khê, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
215 | Nguyễn Văn Phú | 04/04/1988 | Tân Hương, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
216 | Hoàng Minh Quốc | 18/12/1989 | Thọ Trường, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
217 | Lê Hữu Sơn | 05/05/1981 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
218 | Lê Văn Ngọc | 17/02/1988 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
219 | Nguyễn Văn Linh | 19/07/1992 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
220 | Nguyễn Mạnh Hùng | 11/02/1985 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
221 | Nguyễn Văn Ninh | 05/10/1988 | Vạn Thái, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
222 | Nguyễn Văn Quyết | 24/12/1990 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
223 | Nhiếp Văn Chính | 20/05/1988 | Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 |
224 | Trần Tấn Đoan | 08/08/1984 | Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
225 | Lê Văn Hưng | 13/05/1988 | thị trấn Quế, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
226 | Lê Hữu Khoa | 07/07/1984 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
227 | Nguyễn Hoài Thương | 28/09/1989 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
228 | Lê Sỹ Tuấn | 04/03/1991 | Đông Anh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
229 | Nguyễn Văn Phong | 21/01/1986 | Lợi Hải, Thuận Bắc, Ninh Thuận | PGD NHCSXH huyện Thuận Bắc, Ninh Thuận | 100.000.000 |
230 | Vũ Cảnh Dinh | 15/09/1986 | Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
231 | Lê Hữu Hoàn | 10/04/1986 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
232 | Lê Đình Dũng | 13/08/1989 | Đông Tảo, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 100.000.000 |
233 | Nguyễn Danh Dũng | 18/06/1990 | Thanh An, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
234 | Nguyễn Thị Luyến | 04/10/1991 | Phượng Dực, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
235 | Nguyễn Bá Dung | 17/12/1990 | Mỹ Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
236 | Lưu Thế Anh | 17/10/1984 | Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 100.000.000 |
237 | Phạm Văn Đức | 19/03/1988 | Hà Lai, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
238 | Lê Văn Minh | 20/11/1982 | Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
239 | Trần Công Hội | 17/05/1992 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
240 | Vũ Thị Hương | 20/07/1992 | Thọ Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
241 | Lê Công Vũ | 06/04/1984 | Định Tường, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
242 | Nguyễn Danh Bình | 12/09/1989 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
243 | Lâm Văn Tới | 12/11/1983 | Minh Hoà, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
244 | Lê Kim Giang | 29/03/1985 | Hoàng Giang, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
245 | Nguyễn Văn Chính | 06/09/1988 | Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
246 | Phạm Thế Mão | 27/09/1987 | Công Bình, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
247 | Nguyễn Văn Hưng | 10/04/1986 | Phú Hiệp, thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
248 | Bùi Văn Long | 02/04/1987 | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
249 | Bùi Văn Điệp | 07/03/1991 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
250 | Hoàng Quốc Việt | 05/10/1985 | Tùng Ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
251 | Lê Văn Thành | 20/06/1987 | Đông Anh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
252 | Nguyễn Thị Hiền | 10/10/1992 | Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
253 | Lê Sỹ An | 27/07/1987 | Đông Hòa, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
254 | Ngô Mạnh Thắng | 04/11/1989 | Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
255 | Trần Văn Tú | 08/06/1987 | Ngọc Sơn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
256 | Nguyễn Văn Lợi | 12/05/1987 | Vũ Đông, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
257 | Đoàn Văn Đồng | 02/10/1986 | Diễn An, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
258 | Nguyễn Văn Tuân | 01/10/1992 | Trung An, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
259 | Nguyễn Đình Huyền | 18/06/1990 | Nam Lĩnh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
260 | Trần Đình Lãm | 26/03/1990 | Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
261 | Hoàng Đình Bắc | 10/11/1987 | Lão Hộ, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
262 | Nguyễn Công Huy | 02/05/1990 | Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
263 | Nguyễn Thị Thịnh | 04/08/1988 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
264 | Mai Văn Tam | 12/10/1991 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
265 | Lê Văn Khanh | 16/05/1990 | Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
266 | Vũ Văn Vụ | 05/09/1984 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
267 | Nguyễn Duy Đức | 22/02/1989 | Thanh Hải, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
268 | Nguyễn Văn Thành | 04/06/1988 | Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
269 | Nguyễn Danh Tạo | 10/03/1992 | Thanh Lĩnh, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
270 | Trần Thọ Ngọc | 02/09/1982 | Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
271 | Ngụy Phan Duy | 25/08/1988 | Tư Mại, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
272 | Lê Cao Cường | 21/09/1987 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
273 | Nguyễn Văn Điệp | 29/01/1984 | Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
274 | Trương Như Sự | 01/06/1984 | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
275 | La Đình Thanh | 05/10/1981 | Châu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
276 | Hoàng Quang Trung | 20/06/1986 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
277 | Trần Văn Tâm | 08/04/1988 | Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
278 | Lương Văn Khoa | 30/09/1990 | Trạm Thản, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
279 | Nguyễn Hữu Kiệm | 20/04/1986 | thị trấn Cam Lộ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
280 | Nguyễn Văn Dương | 17/01/1988 | Hưng Đông, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
281 | Nguyễn Đức Nghĩa | 10/10/1976 | phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
282 | Trần Văn Lợi | 01/08/1987 | Phú Châu, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
283 | Cao Văn Lâm | 05/10/1987 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
284 | Lê Giáp Trường | 24/09/1988 | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
285 | Trần Văn Sỹ | 18/02/1989 | Hưng Tiến, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
286 | Nguyễn Đăng Khánh | 02/12/1984 | Phù Ninh, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
287 | Nguyễn Văn Lâm | 28/02/1991 | Hoằng Châu, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
288 | Đậu Bá Toàn | 02/08/1992 | Thanh Chi, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
289 | Lê Đình Tuấn | 04/02/1988 | Hoằng Quang, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
290 | Đặng Văn Nam | 22/07/1987 | Nghi Thái, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
291 | Đinh Văn Dũng | 30/03/1993 | thị trấn Yên Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
292 | Đinh Công Din | 05/04/1990 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
293 | Phan Văn Cương | 05/02/1989 | Thượng Kiệm, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
294 | Trịnh Văn Tuyến | 10/05/1985 | Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
295 | Hoàng Văn Thượng | 18/09/1993 | Minh Quán, Trấn Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Trấn Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
296 | Ngô Văn Quyết | 09/11/1989 | Nghĩa Hành, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
297 | Lê Bá Xuân | 12/03/1976 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
298 | Lê Văn Hùng | 09/05/1982 | Hoằng Phú, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
299 | Lê Quốc Khánh | 20/01/1987 | Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
300 | Nguyễn Đình Quyền | 03/06/1984 | Quỳnh Liên, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
301 | Hoàng Văn Tự | 11/03/1990 | Đức Thuận, thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
302 | Đặng Quang Phụ | 30/08/1978 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
303 | Nguyễn Văn Thành | 26/01/1985 | Cam Thủy, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
304 | Nguyễn Văn Giáp | 12/12/1988 | Nghi Thủy, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
305 | Mai Văn Chiến | 28/12/1989 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
306 | Phan Văn Mậu | 22/12/1989 | Hòa Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
307 | Nguyễn Duy Mạnh | 16/07/1985 | Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
308 | Nguyễn Thành Trung | 06/09/1985 | Phúc Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
309 | Nguyễn Duy Trinh | 10/08/1986 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
310 | Nguyễn Văn Thiện | 15/06/1988 | Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
311 | Hoàng Ngọc Luân | 16/11/1988 | Thượng Kiệm, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
312 | Ngô Hoàng Lộc | 11/11/1989 | Hiệp Tân, Hòa Thành, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Hòa Thành, Tây Ninh | 100.000.000 |
313 | Nguyễn Minh Sang | 19/03/1983 | Đức Thịnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
314 | Ngô Thị Quyên | 20/08/1985 | Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
315 | Nguyễn Văn Đô | 27/06/1986 | Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
316 | Đặng Văn Lai | 27/07/1988 | Đoan Bái, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
317 | Phan Đình Quang | 03/09/1992 | Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
318 | Phạm Đăng Thắng | 26/08/1984 | Cẩm Trung, Cẩm Phả, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Phả, Quảng Ninh | 100.000.000 |
319 | Trần Văn Phúc | 03/01/1981 | Sông Cầu, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
320 | Nguyễn Văn Trường | 06/10/1987 | Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
321 | Nguyễn Đình Việt | 02/12/1990 | Trung Kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
322 | Vũ Hồng Khanh | 30/01/1985 | Hữu Bằng, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 |
323 | Nguyễn Văn Nghị | 18/01/1977 | Hải Trung, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
324 | Lương Ngọc Dũng | 30/09/1987 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
325 | Phạm Đắc Chí | 19/11/1983 | Liên Minh, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
326 | Lê Bá Trinh | 19/10/1986 | Duy Hải, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
327 | Lê Anh Quân | 20/07/1990 | Quế Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
328 | Vũ Quốc Trưởng | 17/10/1990 | Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Dương | 100.000.000 |
329 | Nguyễn Văn Đoàn | 22/06/1987 | Vân Hà, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
330 | Phạm Cát Tường | 24/12/1989 | Vĩnh Lợi, Châu Thành, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, An Giang | 100.000.000 |
331 | Bùi Văn Quân | 14/09/1992 | Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
332 | Vũ Tiến Dũng | 09/07/1980 | thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
333 | Nguyễn Ngọc Thắng | 16/07/1984 | Hòa Phú, Buôn Ma Thuật, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
334 | Hoàng Trung Thành | 19/05/1988 | Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Giang | 100.000.000 |
335 | Trần Thanh Sơn | 11/04/1992 | Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
336 | Lê Ngọc Thái | 06/05/1977 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
337 | Nguyễn Trác Đức | 19/09/1989 | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
338 | Nguyễn Văn Tài | 06/07/1986 | Thuận Thới, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
339 | Nguyễn Trung Kiên | 10/08/1984 | Thụy Hưng, Thái Thụy, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy, Thái Bình | 100.000.000 |
340 | Lưu Xuân Dũng | 02/01/1986 | Bến Thủy, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
341 | Trần Văn Thái | 30/06/1991 | Ân Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
342 | Trần Văn Công | 30/08/1989 | Vân Diên, huyện Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
343 | Bùi Xuân Tư | 17/11/1987 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
344 | Đặng Thị Thanh Hằng | 01/08/1989 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
345 | Nguyễn Vạn Tuấn | 12/09/1999 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |